Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 16-17 tuổi cờ nhanh

اخر تحديث12.12.2025 12:02:54, منشئ/آخر رفع: Lamdong chess

اختيار بطولةNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
معايير مشاهدة تفاصيل البطولة, عرض الأعلام , Link tournament to the tournament calendar
Overview for teamADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
قوائمترتيب البداية, قائمة اللاعبين ابجديا, إحصائيات, Alphabetical list all groups, الجدول الزمني للعب
جدول الترتيب بعد الجولة 2 , جدول التقابلات طبقا للبداية
ازواج الرقعج. 1 , ج. 2 , ج. 3 /9 , لم يزوج
قائمة الترتيب بعد ج. 1 , ج. 2
اعلي خمسة لاعبين, Total statistics, medal-statistics
أكسيل و طباعةتصدير لبرنامج الأكسيل (.xlsx), PDF تصدير لملف , QR-Codes

Player overview for LIC

رقم البدايةاسم اللاعباتحاد123456789نقاطترتيبGroup
25Lương Duy BìnhLIC010001000266Nam 6 cờ chớp
47Nguyễn Vũ Thiên KhangLIC0100001½13,554Nam 6 cờ chớp
32Lê Tuấn KiệtLIC001010010373Nam 8
26Lương Duy MinhLIC½000010102,576Nam 11-12
30Lương Duy BìnhLIC00064Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
55Nguyễn Vũ Thiên KhangLIC01155Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
34Lê Tuấn KiệtLIC00087Nam 8
26Lương Duy MinhLIC0½0,571Nam 11-12
6Đinh Thụy Phương NguyênLIC00037Nữ 8

Pairings of the next round for LIC

ج .رقعةرقماسم اللاعبنوعمجموعةاتحادنقاط نتيجةنقاط اسم اللاعبنوعمجموعةاتحادرقم
93047Nguyễn Vũ Thiên Khang B06LIC 1 - 0 Nguyễn Nhật Đăng B06DCC43
93325Lương Duy Bình B06LIC2 0 - 12 Vũ Thiện B06CFC70
93432Lê Tuấn Kiệt B08LIC3 0 - 13 Nguyễn Quốc Minh B08NTR53
93745Nguyễn Phan Tuấn Kiệt B12XLS 1 - 0 Lương Duy Minh B12LIC26
32055Nguyễn Vũ Thiên Khang B06LIC1 1 Hồ Quang Hải B06NTR18
33566Phan Quang Hải B06CFC0 0 Lương Duy Bình B06LIC30
34266Nguyễn Trung Kiên B08LQD0 0 Lê Tuấn Kiệt B08LIC34
33545Nguyễn Ngọc Danh B12BTH½ ½ Lương Duy Minh B12LIC26
32035Phạm Trần Trúc Lâm G08BVD0 0 Đinh Thụy Phương Nguyên LIC6

Results of the last round for LIC

ج .رقعةرقماسم اللاعبنوعمجموعةاتحادنقاط نتيجةنقاط اسم اللاعبنوعمجموعةاتحادرقم
93047Nguyễn Vũ Thiên Khang B06LIC 1 - 0 Nguyễn Nhật Đăng B06DCC43
93325Lương Duy Bình B06LIC2 0 - 12 Vũ Thiện B06CFC70
93432Lê Tuấn Kiệt B08LIC3 0 - 13 Nguyễn Quốc Minh B08NTR53
93745Nguyễn Phan Tuấn Kiệt B12XLS 1 - 0 Lương Duy Minh B12LIC26
23030Lương Duy Bình B06LIC0 0 - 10 Phan Tấn Phúc B06DCC67
23982Vũ Thiện Thiện B06CFC0 0 - 10 Nguyễn Vũ Thiên Khang B06LIC55
23834Lê Tuấn Kiệt B08LIC0 0 - 10 Tô Phúc Khang QHI78
23526Lương Duy Minh B12LIC0 ½ - ½0 Phạm Minh Tuấn B12BL367
2156Đinh Thụy Phương Nguyên LIC0 0 - 10 Nguyễn Thanh Huyền Trang G08LLO30

Player details for LIC

ج .رقم البدايةاسم اللاعباتحادنقاطنتيجة
Lương Duy Bình 0 LIC Rp:1180 نقاط 2
160Trần Chí NhânLLO4,5w 0
256Phan Quang HảiCFC2,5s 1
366Trần Quang VũNTR5w 0
464Trần Minh QuangP2N4s 0
558Thân Lê Gia BảoNSO6w 0
652Phan Anh DũngDLO1s 1
763Trần Hoàng Anh TúCYE4w 0
865Trần Nguyễn Gia HưngDPL5s 0
970Vũ ThiệnCFC3w 0
Nguyễn Vũ Thiên Khang 0 LIC Rp:1259 نقاط 3,5
112Hoàng Anh HuyDKE5w 0
270Vũ ThiệnCFC3s 1
314Hoàng Phi AnhLQD3w 0
44Bùi Vũ Minh ĐứcPNT4s 0
524Lê Võ Hoàng NguyênQHI4,5w 0
654Phan Đình Trí KhoaCFC3,5s 0
7-راحة --- 1
828Nguyễn Bá Hoàng LongNTR3,5s ½
943Nguyễn Nhật ĐăngDCC2,5w 1
Lê Tuấn Kiệt 0 LIC Rp:1275 نقاط 3
175Trần Phương BìnhBL35,5s 0
279Trần Việt LongDKE4w 0
364Phạm Duy PhúcQHI2s 1
473Trần Minh TúLHP4w 0
51Bế Quốc BảoTNG2w 1
66Chế Minh QuânLSB5s 0
785Võ Thế HiểnCFC3w 0
814Đoàn Minh QuânLQD3s 1
953Nguyễn Quốc MinhNTR4w 0
Lương Duy Minh 0 LIC Rp:1234 نقاط 2,5
166Phan Lê Vĩnh TiếnTSO5,5s ½
29Đoàn Nhật MinhBL34w 0
311Đỗ Tuấn KiệtNDC4,5s 0
477Trần Thiện NhânTCV5s 0
523Lê Hoàng QuânCAB3,5w 0
664Phạm Trần Phúc ThịnhBVD2,5s 1
730Nguyễn Doãn Hoàng AnhTTH2,5w 0
833Nguyễn Hạo NamTSO1w 1
945Nguyễn Phan Tuấn KiệtXLS3,5s 0
Lương Duy Bình 0 LIC Rp:600 نقاط 0
171Thế Như Hoàng VũDBL2s 0
267Phan Tấn PhúcDCC1w 0
366Phan Quang HảiCFC0s
Nguyễn Vũ Thiên Khang 0 LIC Rp:1400 نقاط 1
114Đỗ Trần Nhật MinhHVO1w 0
282Vũ Thiện ThiệnCFC0s 1
318Hồ Quang HảiNTR1w
Lê Tuấn Kiệt 0 LIC Rp:600 نقاط 0
182Trần Phương BìnhBL31s 0
278Tô Phúc KhangQHI1w 0
366Nguyễn Trung KiênLQD0s
Lương Duy Minh 0 LIC Rp:1207 نقاط 0,5
169Phạm Trần Bảo NamTHP1s 0
267Phạm Minh TuấnBL30,5w ½
345Nguyễn Ngọc DanhBTH0,5s
Đinh Thụy Phương Nguyên 0 LIC Rp:600 نقاط 0
128Nguyễn Phương Tuệ AnhLQD2s 0
230Nguyễn Thanh Huyền TrangLLO1w 0
335Phạm Trần Trúc LâmBVD0s