Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 16-17 tuổi cờ nhanh

Seinast dagført14.12.2025 03:28:32, Creator/Last Upload: Lamdong chess

KappingarnevndNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parameter-val Vís kappingar-upplýsingar, vís fløgg , Link tournament to the tournament calendar
Yvirlit yvir liðADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListarByrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan
Endalig talva eftir 9 umfør, Byrjanartalva
Telvara-paringarUmf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9/9 , ikki parað
Støðan eftirUmf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9
Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl
Excel og PrintaEksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes

Telvarayvirlit fyri DKE

BNr.NavnLand123456789StigRk.Bólkur
11Đỗ Nguyên BảoDKE010010101447Nam 6 cờ chớp
12Hoàng Anh HuyDKE110001110525Nam 6 cờ chớp
36Nguyễn Hoàng BảoDKE010010½114,539Nam 6 cờ chớp
6Đinh Xuân HyDKE000100111449Nam 7
12Đinh Hoàng LâmDKE10010½½10457Nam 8
79Trần Việt LongDKE010101001458Nam 8
25Lê Hoàng NguyênDKE100110½115,524Nam 9
67Phan Quang DuyDKE001100101458Nam 9
3Châu Chí CườngDKE011110011616Nam 10
96Trần Văn Phúc AnDKE001010010388Nam 10
16Nguyễn Hạ LâmDKE100100101426Nữ 6
15Lê Hồng Khánh AnhDKE011011000427Nữ 10
18Lê Nguyễn Khả HânDKE01001010½3,538Nữ 10
13Đỗ Nguyên BảoDKE011011½015,521Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
15Hoàng Anh HuyDKE101100110524Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
44Nguyễn Hoàng BảoDKE010101101534Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
6Đinh Xuân HyDKE0½00001113,556Nam 7
12Đinh Hoàng LâmDKE100011011543Nam 8
87Trần Việt LongDKE01½110½10540Nam 8
29Lê Hoàng NguyênDKE½110111016,58Nam 9
77Phan Quang DuyDKE001011000379Nam 9
3Châu Chí CườngDKE1½1101½00535Nam 10
105Trần Văn Phúc AnDKE000010111485Nam 10
18Nguyễn Hạ LâmDKE111001010511Nữ 6
19Lê Hồng Khánh AnhDKE011001101522Nữ 10
22Lê Nguyễn Khả HânDKE0100010½13,545Nữ 10

Úrslit í seinasta umfari fyri DKE

Umf.Bo.Nr.NavnTypGrLandStig ÚrslitStig NavnTypGrLandNr.
9951Phạm Quang Hải B06DTD5 1 - 05 Hoàng Anh Huy B06DKE12
92436Nguyễn Hoàng Bảo B06DKE 1 - 0 Lê Minh Hoàng B06DTH19
92611Đỗ Nguyên Bảo B06DKE3 1 - 03 Trần Đức Việt B06DCC62
9266Đinh Xuân Hy B07DKE3 1 - 03 Ngô Sỹ Phong B07DLH28
92059Nguyễn Thiên An B08PHO4 1 - 04 Đinh Hoàng Lâm B08DKE12
93643Nguyễn Đông Hùng B08NTR3 0 - 13 Trần Việt Long B08DKE79
91425Lê Hoàng Nguyên B09DKE 1 - 05 Phan Huỳnh Khải Minh B09LQD66
93367Phan Quang Duy B09DKE3 1 - 03 Nguyễn Chí Khải B09PNT38
9123Châu Chí Cường B10DKE5 1 - 05 Phạm Ngọc Trung Anh B10TTN80
94296Trần Văn Phúc An B10DKE3 0 - 13 Nguyễn Cao Thái B10PHO43
91616Nguyễn Hạ Lâm G06DKE3 1 - 00 Bùi Ngọc Hà Anh G06CFC2
91132Nguyễn Ngọc Thái An G10LQD4 1 - 04 Lê Hồng Khánh Anh G10DKE15
91910Hoàng Trần Phước Huệ G10NTE3 ½ - ½3 Lê Nguyễn Khả Hân G10DKE18
91059Phạm Ngọc Bách B06LTD5 1 - 05 Hoàng Anh Huy B06DKE15
91313Đỗ Nguyên Bảo B06DKE 1 - 05 Nguyễn Phúc Gia An B06PHO52
92044Nguyễn Hoàng Bảo B06DKE4 1 - 04 Lê Minh Hoàng B06DTH22
93271Võ Nhật Tân DAN 0 - 1 Đinh Xuân Hy B07DKE6
91587Trần Việt Long B08DKE5 0 - 1 Hoàng Chí Kiên B08CHL18
92337Mạc Nguyên Lộc B08LLO4 0 - 14 Đinh Hoàng Lâm B08DKE12
9929Lê Hoàng Nguyên B09DKE 1 - 0 Văn Đức Hoàng Anh CFC93
93677Phan Quang Duy B09DKE3 0 - 13 Nông Gia Bảo B09LSO36
9123Châu Chí Cường B10DKE5 0 - 15 Nguyễn Quốc Nam B10DBL74
950105Trần Văn Phúc An B10DKE3 1 - 0 Nguyễn Huy B10DMO63
9618Nguyễn Hạ Lâm G06DKE5 0 - 15 Nguyễn Ngọc Phúc An G06P2N21
9122Cù Thái Ngọc Hân G10TTN4 0 - 14 Lê Hồng Khánh Anh G10DKE19
92716Lê Đinh Diễm Hạnh G10MLI 0 - 1 Lê Nguyễn Khả Hân G10DKE22

Telvaraupplýsingar fyri DKE

Umf.BNr.NavnLandStigÚrsl.
Đỗ Nguyên Bảo 0 DKE Rp:1357 Stig 4
146Nguyễn Thái LâmCFC4w 0
252Phan Anh DũngDLO1s 1
350Phạm Ngọc BáchLTD6w 0
444Nguyễn Phúc Gia AnPHO4,5s 0
540Nguyễn Lê Anh NhậtLQD3w 1
658Thân Lê Gia BảoNSO6s 0
749Phạm Anh KhuêTTN2w 1
848Nguyễn Vy Thế KiệtLLO5,5s 0
962Trần Đức ViệtDCC3w 1
Hoàng Anh Huy 0 DKE Rp:1443 Stig 5
147Nguyễn Vũ Thiên KhangLIC3,5s 1
235Nguyễn Hoàng AnhTTN4w 1
337Nguyễn Hoàng PhátDBL5s 0
433Nguyễn Đức Khải PhongATH6w 0
550Phạm Ngọc BáchLTD6s 0
649Phạm Anh KhuêTTN2w 1
738Nguyễn Hồ Minh ĐăngSTH5s 1
855Phan Nguyên KhangP2T4w 1
951Phạm Quang HảiDTD6s 0
Nguyễn Hoàng Bảo 0 DKE Rp:1400 Stig 4,5
11Bạc Cầm Nhật KhangKDO6s 0
265Trần Nguyễn Gia HưngDPL5w 1
35Cù Thái An KhangDTD4s 0
463Trần Hoàng Anh TúCYE4w 0
570Vũ ThiệnCFC3s 1
668Trịnh Dương Tuấn KiệtPNT4w 0
78Đặng Lê KhangDTH3,5s ½
857Phan Tấn PhúcDCC2,5s 1
919Lê Minh HoàngDTH3,5w 1
Đinh Xuân Hy 0 DKE Rp:1357 Stig 4
141Nguyễn Phúc TríMLI2w 0
249Nguyễn Văn Minh KhôiLQD4,5s 0
353Phạm Khôi VĩDTH4,5w 0
469Võ Nhật TânDAN3s 1
536Nguyễn Hoàng VĩLSO2w 0
652Phạm Đỗ Minh PhúcCYE2s 0
761Tạ Nguyễn Huy HoàngTTN1w 1
830Nguyễn Bình AnQHI3s 1
928Ngô Sỹ PhongDLH3w 1
Đinh Hoàng Lâm 0 DKE Rp:1357 Stig 4
155Nguyễn Tiến LâmNTE3s 1
248Nguyễn Ngọc Gia LâmDCC4w 0
363Nguyễn Xuân PhúcCYE5s 0
447Nguyễn Minh QuânQHI3w 1
549Nguyễn Phúc Gia KhánhTTL5s 0
635Mạc Nguyên LộcLLO4,5w ½
723Lã Đức NguyênPHT5s ½
843Nguyễn Đông HùngNTR3w 1
959Nguyễn Thiên AnPHO5s 0
Trần Việt Long 0 DKE Rp:1357 Stig 4
136Nông Kiến VũDTD6w 0
232Lê Tuấn KiệtLIC3s 1
324Lê Duy KhangNTR4w 0
430Lê Nhật KhangLLO4s 1
538Ngô Lê Nguyên KhôiCPT5w 0
614Đoàn Minh QuânLQD3s 1
718Hoàng LâmCYE5w 0
839Nguyễn Bá Gia HuyLHP4s 0
943Nguyễn Đông HùngNTR3s 1
Lê Hoàng Nguyên 0 DKE Rp:1480 Stig 5,5
167Phan Quang DuyDKE4w 1
261Phạm Đình BảoNTR6s 0
349Nguyễn Mậu QuangBL36w 0
453Nguyễn Minh TrườngKDO3s 1
547Nguyễn Hoàng Khánh ĐăngDLH5w 1
642Nguyễn Đức MinhNTE5s 0
759Phạm Anh TrườngCKD3,5w ½
854Nguyễn Nguyên QuânTTN3,5s 1
966Phan Huỳnh Khải MinhLQD5w 1
Phan Quang Duy 0 DKE Rp:1313 Stig 4
125Lê Hoàng NguyênDKE5,5s 0
215Hoàng Dương AnhMLI4w 0
3-fríumfar --- 1
411Đoàn Lê Hải NamLHP4w 1
537Nguyễn Chánh TôngTTN4s 0
618Hồ Anh DũngNTR4s 0
720Huỳnh Đức AnhATH2w 1
836Nguyễn Công TríTTL5s 0
938Nguyễn Chí KhảiPNT3w 1
Châu Chí Cường 0 DKE Rp:1525 Stig 6
157Nguyễn Hồ Bảo AnMLI5w 0
261Nguyễn Lê Nhật LâmLTV5s 1
349Nguyễn Đức HòaLSB3,5w 1
4103Võ Tuấn AnhTTL5,5s 1
555Nguyễn Hoàng Đăng KhánhLNG5,5w 1
648Nguyễn Đức DũngNTR5,5s 0
777Phạm Minh KhangAHI6w 0
856Nguyễn Hoàng NhậtDBL5s 1
980Phạm Ngọc Trung AnhTTN5w 1
Trần Văn Phúc An 0 DKE Rp:1275 Stig 3
142Nguyễn Bình AnNTR5w 0
232Lê Nhật MinhCFC5s 0
328Lê HoàngDTH2,5w 1
449Nguyễn Đức HòaLSB3,5s 0
536Lữ Bá Quang KhangMLI3w 1
622Lê Cao ThịnhNTR4s 0
738Ngô Kiến AnDLH4w 0
829Lê Hoàng Thiên PhúcADV2,5s 1
943Nguyễn Cao TháiPHO4w 0
Nguyễn Hạ Lâm 0 DKE Rp:1357 Stig 4
133Vũ Song Như NgọcATH4s 1
21Bùi Hương LêDBL6w 0
334Vũ Trần Châu MỹQHI5s 0
423Phạm Nhật Thiên AnDBL4w 1
522Nguyễn Trần Anh ThưLLO5s 0
65Đinh Ngọc Tú LinhMLI4w 0
727Trần Lê Phương VyPNT2s 1
88Đỗ Mộc TràTTN4,5w 0
92Bùi Ngọc Hà AnhCFC0w 1
Lê Hồng Khánh Anh 0 DKE Rp:1357 Stig 4
139Nguyễn Trần Mỹ AnTTL6s 0
231Nguyễn Ngọc Nhã PhươngLQD2,5w 1
343Phạm Nguyễn Bảo TrâmQHI4s 1
434Nguyễn Thanh Hương GiangAHI5,5w 0
524Lý Ngọc Khánh ChiQHI4s 1
648Xuân Ngọc Hồng PhúcQHI3w 1
720Lê Phan Anh ThưPHO7s 0
828Nguyễn Hoàng Nhật VyBVD5w 0
932Nguyễn Ngọc Thái AnLQD5s 0
Lê Nguyễn Khả Hân 0 DKE Rp:1320 Stig 3,5
142Phạm Ngọc Linh ĐanLT15w 0
246Vi Nguyễn Ngọc Gia HânMLI3,5s 1
338Nguyễn Trần Hải AnP2L5w 0
447Võ Thị Thanh ThảoQHI4s 0
549Lương Thiện MỹLS13,5w 1
626Nguyễn Hoàng Lâm AnhLQD5s 0
745Trương Huỳnh Nhã TrúcCPT3w 1
844Trần Võ Tuệ NghiDTD4,5w 0
910Hoàng Trần Phước HuệNTE3,5s ½
Đỗ Nguyên Bảo 0 DKE Rp:1480 Stig 5,5
154Nguyễn Thái LâmCFC5w 0
264Phan Đình Trí KhoaCFC1s 1
344Nguyễn Hoàng BảoDKE5w 1
460Phạm Quang HảiDTD6s 0
550Nguyễn Ngọc HưngDTD4w 1
668Phan Trọng NhânBL34,5s 1
770Thân Lê Gia BảoNSO6,5w ½
82Bùi Bảo KhangCPT6,5s 0
952Nguyễn Phúc Gia AnPHO5w 1
Hoàng Anh Huy 0 DKE Rp:1443 Stig 5
156Nguyễn Vy Thế KiệtLLO5,5w 1
240Nguyễn Đức Khải PhongATH5,5s 0
350Nguyễn Ngọc HưngDTD4w 1
454Nguyễn Thái LâmCFC5s 1
545Nguyễn Hoàng PhátDBL6w 0
670Thân Lê Gia BảoNSO6,5s 0
779Trần Xuân Minh ĐứcQHI5s 1
844Nguyễn Hoàng BảoDKE5w 1
959Phạm Ngọc BáchLTD6s 0
Nguyễn Hoàng Bảo 0 DKE Rp:1443 Stig 5
13Bùi Phan Anh KhôiDTD6s 0
275Trần Hoàng Anh TúCYE2,5w 1
313Đỗ Nguyên BảoDKE5,5s 0
411Đinh Nhật QuangMLI4w 1
510Đặng Lê KhangDTH5w 0
66Chu Gia KhánhNSO3s 1
714Đỗ Trần Nhật MinhHVO4w 1
815Hoàng Anh HuyDKE5s 0
922Lê Minh HoàngDTH4w 1
Đinh Xuân Hy 0 DKE Rp:1320 Stig 3,5
143Nguyễn Phúc TríMLI4s 0
251Nguyễn Văn Minh KhôiLQD3w ½
360Phan Huỳnh Thiên MinhCFC4,5s 0
452Nguyễn Võ Gia BảoNSO6,5w 0
513Đỗ Thiện NhânMLI3,5s 0
662Quý Ngọc Bảo KhangAHI3w 0

Vís fullfíggjaðan lista