Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 15 tuổi cờ nhanh

Seinast dagført13.12.2025 03:31:11, Creator/Last Upload: Lamdong chess

KappingarnevndNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parameter-val Vís kappingar-upplýsingar, vís fløgg , Link tournament to the tournament calendar
Yvirlit yvir liðADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListarByrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan
Talva eftir umfar 4, Byrjanartalva
Telvara-paringarUmf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5/9 , ikki parað
Støðan eftirUmf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4
Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl
Excel og PrintaEksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes

Telvarayvirlit fyri QHI

BNr.NavnLand123456789StigRk.Bólkur
24Lê Võ Hoàng NguyênQHI01001½0114,538Nam 6 cờ chớp
67Trần Xuân Minh ĐứcQHI111001110612Nam 6 cờ chớp
9Đỗ Đại NghĩaQHI000000000072Nam 7
30Nguyễn Bình AnQHI011000001356Nam 7
31Lê Quang HiếuQHI001011001463Nam 8
47Nguyễn Minh QuânQHI010001100372Nam 8
61Nguyễn Vân PhúcQHI000010010283Nam 8
64Phạm Duy PhúcQHI000000110282Nam 8
71Tô Phúc KhangQHI001001001375Nam 8
19Hồ Ngọc SơnQHI000110100369Nam 9
51Nguyễn Minh HiếuQHI0½01010002,576Nam 9
33Lê Nhất NguyênQHI110011010533Nam 10
62Nguyễn Minh KhôiQHI½101001104,558Nam 10
89Trần Gia HuyQHI½010001½0385Nam 10
34Vũ Trần Châu MỹQHI011010101515Nữ 6
21Nguyễn Thanh TrúcQHI110100110510Nữ 7
31Vũ Trần Châu ÂuQHI10011011058Nữ 7
11Lê Thuỳ AnhQHI00½1110½0425Nữ 8
12Lương Phạm Bảo YếnQHI0010½10013,532Nữ 8
9Hồ Lê Gia HiếuQHI000101010337Nữ 9
24Lý Ngọc Khánh ChiQHI101001100428Nữ 10
43Phạm Nguyễn Bảo TrâmQHI010010110429Nữ 10
47Võ Thị Thanh ThảoQHI100100011430Nữ 10
48Xuân Ngọc Hồng PhúcQHI001110000344Nữ 10
28Lê Võ Hoàng NguyênQHI0011251Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
79Trần Xuân Minh ĐứcQHI0101239Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
9Đỗ Đại NghĩaQHI00010171Nam 7
31Nguyễn Bình AnQHI1½1½0322Nam 7
33Lê Quang HiếuQHI0001187Nam 8
53Nguyễn Minh QuânQHI0½112,533Nam 8
67Nguyễn Vân PhúcQHI00½00,590Nam 8
70Phạm Duy PhúcQHI0100182Nam 8
78Tô Phúc KhangQHI0100183Nam 8
23Hồ Ngọc SơnQHI1½½½2,530Nam 9
56Nguyễn Minh HiếuQHI0010174Nam 9
34Lê Nhất NguyênQHI10½½275Nam 10
66Nguyễn Minh KhôiQHI01001102Nam 10
97Trần Gia HuyQHI1½0½260Nam 10
36Vũ Trần Châu MỹQHI01010225Nữ 6
26Nguyễn Thanh TrúcQHI110139Nữ 7
37Vũ Trần Châu ÂuQHI110137Nữ 7
11Lê Thuỳ AnhQHI10101313Nữ 8
12Lương Phạm Bảo YếnQHI01001231Nữ 8
10Hồ Lê Gia HiếuQHI00010148Nữ 9
29Lý Ngọc Khánh ChiQHI0101238Nữ 10
50Phạm Nguyễn Bảo TrâmQHI1100225Nữ 10
56Võ Thị Thanh ThảoQHI1000146Nữ 10
57Xuân Ngọc Hồng PhúcQHI1010223Nữ 10

Paring av næsta umfari fyri QHI

Umf.Bo.Nr.NavnTypGrLandStig ÚrslitStig NavnTypGrLandNr.
9510Đinh Xuân Trường B06KDO 1 - 06 Trần Xuân Minh Đức QHI67
9228Đặng Lê Khang B06DTH 0 - 1 Lê Võ Hoàng Nguyên QHI24
93131Nguyễn Đặng Minh Khang B07LLO 0 - 12 Nguyễn Bình An QHI30
9369Đỗ Đại Nghĩa QHI0 - - -0 Đinh Kỳ Lãm B07TTN4
93127Lê Nguyên Khôi B08ATH3 1 - 03 Nguyễn Minh Quân QHI47
93357Nguyễn Thái Sơn B08NTE3 0 - 13 Lê Quang Hiếu QHI31
93871Tô Phúc Khang QHI2 1 - 02 Bế Quốc Bảo B08TNG1
93961Nguyễn Vân Phúc QHI2 0 - 12 Bùi Anh Kiệt B08NTR2
94015Hoàng An Thiên Quốc B08ATH2 1 - 02 Phạm Duy Phúc QHI64
93219Hồ Ngọc Sơn QHI3 0 - 13 Trần Trung Kiên B09LT180
93851Nguyễn Minh Hiếu QHI 0 - 12 Trần Văn Nguyên B09BL381
91382Phan Khải Hưng B10LSO5 1 - 05 Lê Nhất Nguyên QHI33
92062Nguyễn Minh Khôi QHI 0 - 1 Lê Lâm B10DLH31
94466Nguyễn Nam Nguyên B10CAB3 1 - 03 Trần Gia Huy QHI89
91134Vũ Trần Châu Mỹ QHI4 1 - 04 Phạm Nhật Thiên An G06DBL23
9121Nguyễn Thanh Trúc QHI5 0 - 18 Phan Khánh Linh G07PHO26
9525Nguyễn Vũ Quỳnh Nga G07KDO5 1 - 05 Vũ Trần Châu Âu QHI31
91011Lê Thuỳ Anh QHI4 0 - 14 Trần Bảo Hân G08P2N38
91826Nguyễn Thanh Huyền Trang G08LLO2 0 - 1 Lương Phạm Bảo Yến QHI12
91733Phạm Bình Bảo Ngọc G09TMA3 1 - 03 Hồ Lê Gia Hiếu QHI9
91324Lý Ngọc Khánh Chi QHI4 0 - 14 Nguyễn Trần Trâm Anh G10PNT40
91426Nguyễn Hoàng Lâm Anh G10LQD4 1 - 04 Phạm Nguyễn Bảo Trâm QHI43
9188Hoàng Ngọc Anh G10LQD3 0 - 13 Võ Thị Thanh Thảo QHI47
9219Hoàng Thị Kiều Oanh G10BVD 1 - 03 Xuân Ngọc Hồng Phúc QHI48
52479Trần Xuân Minh Đức QHI2 2 Lê Võ Hoàng Nguyên QHI28
61531Nguyễn Bình An QHI3 3 Phạm Minh Hoàng Bách B07TTN56
63338Nguyễn Hoàng Vĩ B07LSO1 1 Đỗ Đại Nghĩa QHI9
51654Nguyễn Ngọc Gia Lâm B08DCC Nguyễn Minh Quân QHI53
54027Lê Hoàng Lộc B08LQD1 1 Phạm Duy Phúc QHI70
54133Lê Quang Hiếu QHI1 1 Tô Phúc Khang QHI78
54566Nguyễn Trung Kiên B08LQD½ ½ Nguyễn Vân Phúc QHI67
51323Hồ Ngọc Sơn QHI 3 Trần Nguyễn Quang Phúc B09LT187
54391Trần Văn Nguyên B09BL31 1 Nguyễn Minh Hiếu QHI56
53634Lê Nhất Nguyên QHI2 2 Vân Đức Tuấn NTE110
53944Nguyễn Cao Thái B10PHO2 2 Trần Gia Huy QHI97
54666Nguyễn Minh Khôi QHI1 1 Hoàng Lộc B10TNG15
61210Hầu Trần Bảo Châu G06LLO2 2 Vũ Trần Châu Mỹ QHI36
5426Nguyễn Thanh Trúc QHI3 3 Nguyễn Ngọc An Hy G07PNT21
5610Hồ Ngọc Thư G07MLI 3 Vũ Trần Châu Âu QHI37
6811Lê Thuỳ Anh QHI3 3 Nguyễn Ngọc Bảo An G08LTD18
61512Lương Phạm Bảo Yến QHI2 2 Thái Diệp Thảo Nguyên G08MLI40
6239Hầu Trần Bảo An G09LLO1 1 Hồ Lê Gia Hiếu QHI10
51750Phạm Nguyễn Bảo Trâm QHI2 2 Lý Ngọc Khánh Chi QHI29
52036Nguyễn Minh Hạnh G10LTD 2 Xuân Ngọc Hồng Phúc QHI57
52656Võ Thị Thanh Thảo QHI1 1 Lê Nguyễn Khả Hân G10DKE22

Úrslit í seinasta umfari fyri QHI

Umf.Bo.Nr.NavnTypGrLandStig ÚrslitStig NavnTypGrLandNr.
9510Đinh Xuân Trường B06KDO 1 - 06 Trần Xuân Minh Đức QHI67
9228Đặng Lê Khang B06DTH 0 - 1 Lê Võ Hoàng Nguyên QHI24
93131Nguyễn Đặng Minh Khang B07LLO 0 - 12 Nguyễn Bình An QHI30
9369Đỗ Đại Nghĩa QHI0 - - -0 Đinh Kỳ Lãm B07TTN4
93127Lê Nguyên Khôi B08ATH3 1 - 03 Nguyễn Minh Quân QHI47
93357Nguyễn Thái Sơn B08NTE3 0 - 13 Lê Quang Hiếu QHI31
93871Tô Phúc Khang QHI2 1 - 02 Bế Quốc Bảo B08TNG1
93961Nguyễn Vân Phúc QHI2 0 - 12 Bùi Anh Kiệt B08NTR2
94015Hoàng An Thiên Quốc B08ATH2 1 - 02 Phạm Duy Phúc QHI64
93219Hồ Ngọc Sơn QHI3 0 - 13 Trần Trung Kiên B09LT180
93851Nguyễn Minh Hiếu QHI 0 - 12 Trần Văn Nguyên B09BL381
91382Phan Khải Hưng B10LSO5 1 - 05 Lê Nhất Nguyên QHI33
92062Nguyễn Minh Khôi QHI 0 - 1 Lê Lâm B10DLH31
94466Nguyễn Nam Nguyên B10CAB3 1 - 03 Trần Gia Huy QHI89
91134Vũ Trần Châu Mỹ QHI4 1 - 04 Phạm Nhật Thiên An G06DBL23
9121Nguyễn Thanh Trúc QHI5 0 - 18 Phan Khánh Linh G07PHO26
9525Nguyễn Vũ Quỳnh Nga G07KDO5 1 - 05 Vũ Trần Châu Âu QHI31
91011Lê Thuỳ Anh QHI4 0 - 14 Trần Bảo Hân G08P2N38
91826Nguyễn Thanh Huyền Trang G08LLO2 0 - 1 Lương Phạm Bảo Yến QHI12
91733Phạm Bình Bảo Ngọc G09TMA3 1 - 03 Hồ Lê Gia Hiếu QHI9
91324Lý Ngọc Khánh Chi QHI4 0 - 14 Nguyễn Trần Trâm Anh G10PNT40
91426Nguyễn Hoàng Lâm Anh G10LQD4 1 - 04 Phạm Nguyễn Bảo Trâm QHI43
9188Hoàng Ngọc Anh G10LQD3 0 - 13 Võ Thị Thanh Thảo QHI47
9219Hoàng Thị Kiều Oanh G10BVD 1 - 03 Xuân Ngọc Hồng Phúc QHI48
43028Lê Võ Hoàng Nguyên QHI1 1 - 01 Trần Hoàng Anh Tú B06CYE75
43234Nguyễn Bá Hoàng Long B06NTR1 0 - 11 Trần Xuân Minh Đức QHI79
51049Nguyễn Văn Hải Phong B07BL33 1 - 03 Nguyễn Bình An QHI31
52951Nguyễn Văn Minh Khôi B07LQD1 1 - 01 Đỗ Đại Nghĩa QHI9
42653Nguyễn Minh Quân QHI 1 - 0 Trịnh Thiên Phúc B08MLI89
42970Phạm Duy Phúc QHI1 0 - 11 Đoàn Minh Quân B08LQD15
43332Lê Nhật Khang B08LLO1 1 - 01 Tô Phúc Khang QHI78
44367Nguyễn Vân Phúc QHI½ 0 - 1½ Nguyễn Toàn Đồng Tâm B08LSB62
44560Nguyễn Quốc Minh Quân B08LHP0 0 - 10 Lê Quang Hiếu QHI33
41464Nguyễn Trần Minh Lâm B09HVO2 ½ - ½2 Hồ Ngọc Sơn QHI23
43156Nguyễn Minh Hiếu QHI1 0 - 11 Hoàng Lê Minh Khôi B09LLO21
42997Trần Gia Huy QHI ½ - ½ Lê Nhất Nguyên QHI34
43811Hà Đăng Khoa B10KDO1 1 - 01 Nguyễn Minh Khôi QHI66
51226Phạm Nhật Thiên An G06DBL2 1 - 02 Vũ Trần Châu Mỹ QHI36
4835Trịnh Hoàng Linh Đan G07TTL2 0 - 12 Nguyễn Thanh Trúc QHI26
4937Vũ Trần Châu Âu QHI2 1 - 02 Nguyễn Vũ Quỳnh Nga KDO30
51411Lê Thuỳ Anh QHI2 1 - 02 Nguyễn Thanh Huyền Trang G08LLO30
5166Đinh Thụy Phương Nguyên LIC 0 - 11 Lương Phạm Bảo Yến QHI12
52110Hồ Lê Gia Hiếu QHI1 0 - 11 Nguyễn Đoàn Tường Vy G09PHO21
41120Lê Huyền Trân G10CPT2 1 - 02 Phạm Nguyễn Bảo Trâm QHI50
41257Xuân Ngọc Hồng Phúc QHI2 0 - 12 Lê Kiều Gia Mỹ G10TTN21
42429Lý Ngọc Khánh Chi QHI1 1 - 01 Võ Thị Thanh Thảo QHI56

Telvaraupplýsingar fyri QHI

Umf.BNr.NavnLandStigÚrsl.
Lê Võ Hoàng Nguyên 0 QHI Rp:1400 Stig 4,5
159Thế Như Hoàng VũDBL6s 0
261Trần Duy HùngTTN1w 1
355Phan Nguyên KhangP2T4s 0
451Phạm Quang HảiDTD6w 0
547Nguyễn Vũ Thiên KhangLIC3,5s 1
657Phan Tấn PhúcDCC2,5w ½
748Nguyễn Vy Thế KiệtLLO5,5s 0
856Phan Quang HảiCFC2,5w 1
98Đặng Lê KhangDTH3,5s 1
Trần Xuân Minh Đức 0 QHI Rp:1525 Stig 6
132Nguyễn Đình Tuấn MinhNTR5w 1
228Nguyễn Bá Hoàng LongNTR3,5s 1
316Lâm Nhật QuangMLI4,5w 1
431Nguyễn Đình PhongLT17w 0
517Lê Anh MinhPHO7s 0
642Nguyễn Ngọc HưngDTD5s 1
720Lê Minh KhôiLQD5w 1
83Bùi Phan Anh KhôiDTD5,5w 1
910Đinh Xuân TrườngKDO6,5s 0
Đỗ Đại Nghĩa 0 QHI Rp:600 Stig 0
144Nguyễn Thiện NhânCFC4s 0
252Phạm Đỗ Minh PhúcCYE2w 0
340Nguyễn Phúc NguyênP2V5s 0
438Nguyễn Mạnh KhangNTR4,5w 0
564Trần Hoài Gia HưngLLO2s 0
669Võ Nhật TânDAN3s 0
74Đinh Kỳ LãmTTN0- 0K
84Đinh Kỳ LãmTTN0- 0K
94Đinh Kỳ LãmTTN0- 0K
Nguyễn Bình An 0 QHI Rp:1313 Stig 3
165Trần Tuấn AnhCYE5w 0
269Võ Nhật TânDAN3s 1
354Phạm Minh Hoàng BáchTTN4w 1
467Trần Thịnh PhátCPT5,5s 0
548Nguyễn Văn Minh KhangLQD5,5w 0
672Vũ ThiênDTD5s 0
752Phạm Đỗ Minh PhúcCYE2- 0K
86Đinh Xuân HyDKE4w 0
931Nguyễn Đặng Minh KhangLLO2,5s 1
Lê Quang Hiếu 0 QHI Rp:1357 Stig 4
174Trần Nguyễn Nhật ĐăngLHP6w 0
272Trần Đình Chí DũngRLO1s 0
361Nguyễn Vân PhúcQHI2w 1
484Võ Nguyễn Minh TriếtTTN5s 0
580Trịnh Nguyễn Gia HưngNTE2w 1
653Nguyễn Quốc MinhNTR4s 1
776Trần Quang MinhPNT5w 0
850Nguyễn Phúc HưngMLI4w 0
957Nguyễn Thái SơnNTE3s 1
Nguyễn Minh Quân 0 QHI Rp:1275 Stig 3
14Bùi Quốc KhánhPNT5w 0
285Võ Thế HiểnCFC3s 1
36Chế Minh QuânLSB5w 0
412Đinh Hoàng LâmDKE4s 0
58Dương Ngọc TấnDTH3w 0
672Trần Đình Chí DũngRLO1s 1
714Đoàn Minh QuânLQD3w 1
821Huỳnh Nguyễn Minh TriếtPNT4w 0
927Lê Nguyên KhôiATH4s 0
Nguyễn Vân Phúc 0 QHI Rp:1180 Stig 2
118Hoàng LâmCYE5w 0
215Hoàng An Thiên QuốcATH3w 0
331Lê Quang HiếuQHI4s 0
480Trịnh Nguyễn Gia HưngNTE2s 0
554Nguyễn Quốc Minh QuânLHP1w 1
611Đinh Bảo PhúcTTL3,5w 0
71Bế Quốc BảoTNG2s 0
872Trần Đình Chí DũngRLO1s 1
92Bùi Anh KiệtNTR3w 0
Phạm Duy Phúc 0 QHI Rp:1180 Stig 2
121Huỳnh Nguyễn Minh TriếtPNT4s 0
223Lã Đức NguyênPHT5w 0
332Lê Tuấn KiệtLIC3w 0
41Bế Quốc BảoTNG2s 0
560Nguyễn Trung KiênLQD3w 0
685Võ Thế HiểnCFC3s 0
769Tạ Phúc LâmDLO0s 1
854Nguyễn Quốc Minh QuânLHP1w 1
915Hoàng An Thiên QuốcATH3s 0
Tô Phúc Khang 0 QHI Rp:1275 Stig 3
128Lê Nguyễn Trọng ĐứcTTN5,5w 0
224Lê Duy KhangNTR4s 0
354Nguyễn Quốc Minh QuânLHP1w 1
422Khúc Phạm Minh QuânBL35,5s 0
514Đoàn Minh QuânLQD3w 0
615Hoàng An Thiên QuốcATH3w 1
743Nguyễn Đông HùngNTR3s 0
853Nguyễn Quốc MinhNTR4s 0
91Bế Quốc BảoTNG2w 1
Hồ Ngọc Sơn 0 QHI Rp:1275 Stig 3
161Phạm Đình BảoNTR6w 0
271Trần Bảo ĐăngCPT5,5s 0
359Phạm Anh TrườngCKD3,5w 0
430Lương Minh HuyLQD3s 1
553Nguyễn Minh TrườngKDO3w 1
679Trần Trọng KhôiLHP5s 0
781Trần Văn NguyênBL33w 1
857Nguyễn Tyson Thanh ThứcTLQ5s 0
980Trần Trung KiênLT14w 0
Nguyễn Minh Hiếu 0 QHI Rp:1234 Stig 2,5
19Đinh Xuân PhúcHER5s 0
25Đào Nguyên KhôiDTH0,5w ½
380Trần Trung KiênLT14s 0
43Cao Lê Khôi NguyênNTR0,5w 1
527Lê Nam QuangCAB5,5s 0
613Đỗ Nguyễn Quốc HàoAHI3,5w 1
71Bùi Đức BảoKDO5s 0
816Hoàng Lê An TườngP2L3,5s 0
981Trần Văn NguyênBL33w 0
Lê Nhất Nguyên 0 QHI Rp:1443 Stig 5
187Trần Công AnhCYE4w 1
283Phan Minh TríLLO2s 1
391Trần Hải AnCPT7,5w 0
477Phạm Minh KhangAHI6s 0
579Phạm Minh SơnDBL5,5s 1
672Nguyễn Việt HàCPT5w 1
764Nguyễn Minh TríDTH6s 0
8100Vân Đức TuấnNTE5w 1
982Phan Khải HưngLSO6s 0
Nguyễn Minh Khôi 0 QHI Rp:1400 Stig 4,5
18Đinh Gia NguyênPNT4,5w ½
289Trần Gia HuyQHI3s 1
32Bùi Hồ Minh ĐăngMLI5,5w 0
463Nguyễn Minh QuânLHP3,5s 1
593Trần Khánh HoàngDTD6w 0
69Đỗ Ngọc ThiệnNTR5w 0
74Dụng Phan Hoàng PhátLS22,5s 1
8107Vũ Trần Nhật NguyênDTD3,5s 1
931Lê LâmDLH5,5w 0
Trần Gia Huy 0 QHI Rp:1275 Stig 3
135Lê Quốc Cao MinhCYE4s ½
262Nguyễn Minh KhôiQHI4,5w 0
31Bùi Đình Huy ThiệnLHP2,5s 1
47Đặng Quang KhảiLLO5,5w 0
527Lê Đức Thiên PhúKDO4,5s 0
697Trần Xuân ĐạiPNT6s 0
724Lê Dương Quốc AnCYE1w 1
841Nguyễn Bá ÂnLLO4w ½
966Nguyễn Nam NguyênCAB4s 0
Vũ Trần Châu Mỹ 0 QHI Rp:1400 Stig 5
117Nguyễn Hoàng Khánh NgânDBL5s 0
2-fríumfar --- 1
316Nguyễn Hạ LâmDKE4w 1
413Mai Quỳnh AnDTD8w 0
55Đinh Ngọc Tú LinhMLI4s 1
615Nguyễn Cát Tường VyTTL5w 0
721Nguyễn Thụy NhiênDLH4s 1
86Đoàn Dương Tuệ AnhMLI5s 0
923Phạm Nhật Thiên AnDBL4w 1
Nguyễn Thanh Trúc 0 QHI Rp:1443 Stig 5
16Đôn Ngọc Thiên ThanhMLI2w 1
230Trịnh Hoàng Linh ĐanTTL5s 1
32Chu Quỳnh MaiNSO5w 0
44Đặng Ngọc Kim NgânLLO2s 1
514Nguyễn Hà MâyLLO6w 0
616Nguyễn Minh HàLQD4s 0
710Lã Vân NgọcDTD5w 1
822Nguyễn Trần Thủy AnhPNT4s 1
926Phan Khánh LinhPHO9w 0
Vũ Trần Châu Âu 0 QHI Rp:1400 Stig 5
1-fríumfar --- 1
218Nguyễn Ngọc Thảo NhiTTL8s 0
314Nguyễn Hà MâyLLO6w 0
49Hồ Thiên ÂnMLI3w 1
523Nguyễn Trương An ThưATH5s 1
611Lê Nguyễn Minh TrangTBT6w 0

Vís fullfíggjaðan lista