Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 15 tuổi cờ nhanh

Última actualización12.12.2025 11:38:34, Propietario/Última carga: Lamdong chess

Selección de torneoNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Seleccionar parámetros Mostrar detalles del torneo, Mostrar banderas , Enlazar el torneo al calendario de torneos
Por paísADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListadosRanking inicial, Listado alfabético de jugadores, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Listado alfabético de todos los grupos, Tabla de horarios
Cuadro cruzado por clasificación después de la ronda 2, Cuadro cruzado por ranking inicial
Emparejamientos por mesasRd.1, Rd.2, Rd.3/9 , sin emparejar
Clasificación después deRd.1, Rd.2
Los 5 mejores jugadores, Estadísticas totales, Estadísticas de medallas
Excel e impresiónExportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes

Vista de jugadores de HVO

No.Ini.NombreFED12Pts.Rk.Grupo
14Đỗ Trần Nhật MinhHVO10125Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
58Phạm Gia HưngHVO00070Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
22Lê Nguyễn Đông QuânHVO0049Nam 7
41Nguyễn Anh QuốcHVO01161Nam 8
47Nguyễn Duy Hoàng LâmHVO00078Nam 8
64Nguyễn Trần Minh LâmHVO11212Nam 9
70Phạm Duy KhôiHVO01161Nam 9
91Phan Thanh TúHVO01185Nam 10
100Trần Hải NamHVO10169Nam 10
109Trương Quang KhảiHVO000103Nam 10
14Lê Ngọc Vân ThyHVO112Nữ 7
52Trần Hải AnhHVO00049Nữ 10

Emparejamientos de la siguiente ronda para HVO

Rd.M.No.NombreTipoGrFEDPts. ResultadoPts. NombreTipoGrFEDNo.
31641Nguyễn Gia Hưng B06NSO1 1 Đỗ Trần Nhật Minh B06HVO14
33258Phạm Gia Hưng B06HVO0 0 Bùi Vũ Minh Đức B06PNT4
23222Lê Nguyễn Đông Quân B07HVO0 0 Trần Thái Thanh B07BL368
31441Nguyễn Anh Quốc B08HVO1 1 Bùi Anh Kiệt B08NTR2
34347Nguyễn Duy Hoàng Lâm B08HVO0 0 Tạ Quang Nhân B08MLI77
3211Đinh Trọng Nhật Minh B09MLI2 2 Nguyễn Trần Minh Lâm B09HVO64
32529Lê Hoàng Nguyên B09DKE1 1 Phạm Duy Khôi B09HVO70
335100Trần Hải Nam B10HVO1 1 Lê Nhật Minh B10CFC33
33634Lê Nhất Nguyên QHI1 1 Phan Thanh Tú B10HVO91
359109Trương Quang Khải HVO0 0 Nguyễn Hồng Sơn B10LTV61
2514Lê Ngọc Vân Thy HVO1 1 Nguyễn Thanh Trúc QHI26
32852Trần Hải Anh G10HVO0 0 Lê Đinh Diễm Hạnh G10MLI16

Resultados de la última ronda para HVO

Rd.M.No.NombreTipoGrFEDPts. ResultadoPts. NombreTipoGrFEDNo.
2814Đỗ Trần Nhật Minh B06HVO1 0 - 11 Nguyễn Hoàng Phát B06DBL45
2248Đặng Bá Sơn B06MTC0 1 - 00 Phạm Gia Hưng B06HVO58
12259Phan Hoàng Hải Đăng B07DLH0 1 - 00 Lê Nguyễn Đông Quân B07HVO22
24079Trần Đình Chí Dũng B08RLO0 0 - 10 Nguyễn Anh Quốc B08HVO41
24285Trần Tuấn Khôi B08AHI0 1 - 00 Nguyễn Duy Hoàng Lâm B08HVO47
2864Nguyễn Trần Minh Lâm B09HVO1 1 - 01 Hoàng Dương Anh B09MLI19
24070Phạm Duy Khôi B09HVO0 1 - 00 Lê Hoàng Khải Anh B09DLH27
22443Nguyễn Bình An B10NTR1 1 - 01 Trần Hải Nam B10HVO100
24191Phan Thanh Tú B10HVO0 1 - 00 Lê Dương Quốc An B10CYE26
257109Trương Quang Khải HVO0 0 - 10 Nguyễn Minh Khôi QHI66
11432Thái Thùy Châu G07LQD0 0 - 10 Lê Ngọc Vân Thy HVO14
22622Lê Nguyễn Khả Hân G10DKE0 1 - 00 Trần Hải Anh G10HVO52

Detalles de jugadores HVO

Rd.No.Ini.NombreFEDPts.Res.
Đỗ Trần Nhật Minh 0 HVO Rp:1400 Pts. 1
155Nguyễn Vũ Thiên KhangLIC1s 1
245Nguyễn Hoàng PhátDBL2w 0
341Nguyễn Gia HưngNSO1s
Phạm Gia Hưng 0 HVO Rp:600 Pts. 0
117Hoàng Phi AnhLQD1s 0
28Đặng Bá SơnMTC1s 0
34Bùi Vũ Minh ĐứcPNT0w
Lê Nguyễn Đông Quân 0 HVO Pts. 0
159Phan Hoàng Hải ĐăngDLH1s 0
268Trần Thái ThanhBL30w
Nguyễn Anh Quốc 0 HVO Rp:1400 Pts. 1
189Trịnh Thiên PhúcMLI1w 0
279Trần Đình Chí DũngRLO0s 1
32Bùi Anh KiệtNTR1w
Nguyễn Duy Hoàng Lâm 0 HVO Rp:600 Pts. 0
195Vũ Đức QuangDTD2w 0
285Trần Tuấn KhôiAHI1s 0
377Tạ Quang NhânMLI0w
Nguyễn Trần Minh Lâm 0 HVO Rp:2200 Pts. 2
117Đỗ Nguyễn Quốc HàoAHI1s 1
219Hoàng Dương AnhMLI1w 1
311Đinh Trọng Nhật MinhMLI2s
Phạm Duy Khôi 0 HVO Rp:1400 Pts. 1
123Hồ Ngọc SơnQHI1,5s 0
227Lê Hoàng Khải AnhDLH0w 1
329Lê Hoàng NguyênDKE1s
Phan Thanh Tú 0 HVO Rp:1400 Pts. 1
132Lê LâmDLH1s 0
226Lê Dương Quốc AnCYE0w 1
334Lê Nhất NguyênQHI1s
Trần Hải Nam 0 HVO Rp:1400 Pts. 1
141Ngô Việt DũngDLO0w 1
243Nguyễn Bình AnNTR2s 0
333Lê Nhật MinhCFC1w
Trương Quang Khải 0 HVO Rp:600 Pts. 0
150Nguyễn Đức DũngNTR2s 0
266Nguyễn Minh KhôiQHI1w 0
361Nguyễn Hồng SơnLTV0w
Lê Ngọc Vân Thy 0 HVO Pts. 1
132Thái Thùy ChâuLQD0s 1
226Nguyễn Thanh TrúcQHI1w
Trần Hải Anh 0 HVO Rp:600 Pts. 0
124Lê Phan Anh ThưPHO2w 0
222Lê Nguyễn Khả HânDKE1s 0
316Lê Đinh Diễm HạnhMLI0w