Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 15 tuổi cờ nhanh Darrera actualització14.12.2025 02:54:13, Creador/Darrera càrrega: Lamdong chess
| Selecció del torneig | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Selecciona paràmetres | Mostra els detalls del torneig, Mostra senyeres
, Link tournament to the tournament calendar |
| Vista d'un equip | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Llistes | Rànquing inicial, Llista alfabètica de jugadors, Estadístiques de la Federació, partides i títols, Alphabetical list all groups, Taula d'horaris |
| Taula creuada de classificació final després de 9 rondes, Taula creuada pel rànquing inicial |
| Aparellaments per taulers | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , Sense emparellar |
| Classificació després de | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Els cinc millors jugadors, Estadístiques totals, Estadístiques de medalles |
| Excel i impressió | Exporta a Excel (.xlsx), Exporta a fitxer PDF, QR-Codes |
Vista de jugadors de HT2
| Núm. Ini. | Nom | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Ordre | Grup |
| 67 | Nguyễn Vũ Khang | HT2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 32 | Nam 9 |
| 48 | Nguyễn Đình Hưng | HT2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 22 | Nam 10 |
| 77 | Nguyễn Vương Minh Khôi | HT2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 2,5 | 109 | Nam 10 |
Resultats de la darrera ronda per a HT2
Detalls de jugadors HT2
| Rd. | Núm. Ini. | Nom | FED | Pts. | Res. |
| Nguyễn Vũ Khang 0 HT2 Rp:1443 Pts. 5 |
| 1 | 20 | Hoàng Lê An Tường | P2L | 3,5 | w 1 | | 2 | 16 | Đỗ Hoàng Minh | P2K | 3,5 | s 0 | | 3 | 30 | Lê Hữu Châu | CYE | 6 | w 0 | | 4 | 32 | Lê Nguyên Khang | MLI | 4 | s 1 | | 5 | 25 | Lê Đăng Khôi | CKD | 6 | s 1 | | 6 | 21 | Hoàng Lê Minh Khôi | LLO | 4,5 | w 0 | | 7 | 17 | Đỗ Nguyễn Quốc Hào | AHI | 3,5 | s 1 | | 8 | 37 | Nghiêm Xuân Khoa | DTD | 5 | w 1 | | 9 | 22 | Hồ Anh Dũng | NTR | 6 | s 0 | | Nguyễn Đình Hưng 0 HT2 Rp:1525 Pts. 6 |
| 1 | 107 | Trương Huỳnh Đình Hiếu | DLO | 3 | w 1 | | 2 | 117 | Vũ Thiện Minh | NSO | 7 | s 0 | | 3 | 119 | Vương Thành Trung | LS1 | 2,5 | w 1 | | 4 | 90 | Phan Minh Trí | LLO | 2 | s 1 | | 5 | 83 | Phạm Minh Khang | AHI | 6 | w 1 | | 6 | 103 | Trần Tuấn Kiệt | AHI | 6,5 | s 0 | | 7 | 89 | Phan Khải Hưng | LSO | 4,5 | w 1 | | 8 | 99 | Trần Hải An | CPT | 6,5 | s 0 | | 9 | 91 | Phan Thanh Tú | HVO | 5 | w 1 | | Nguyễn Vương Minh Khôi 0 HT2 Rp:1234 Pts. 2,5 |
| 1 | 18 | Hồ Bảo Nam | LSB | 5 | s 0 | | 2 | 8 | Đinh Gia Nguyên | PNT | 4 | w 0 | | 3 | 24 | Lê Cao Thịnh | NTR | 4 | s 0 | | 4 | 109 | Trương Quang Khải | HVO | 2 | w 1 | | 5 | 28 | Lê Đức Khánh Trình | CFC | 2 | s 0 | | 6 | 119 | Vương Thành Trung | LS1 | 2,5 | w 1 | | 7 | 42 | Nguyễn Bá Ân | LLO | 3,5 | s 0 | | 8 | 105 | Trần Văn Phúc An | DKE | 4 | w 0 | | 9 | 100 | Trần Hải Nam | HVO | 2,5 | s ½ |
|
|
|
|