Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 14 tuổi cờ nhanh

LandVietnam ( VIE )
StaðNhà thi đấu TTHL và TĐ TT Lâm Đồng số 29 Yersin , phường Lâm Viên - Đà Lạt
Number of rounds9
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Dagur2025/12/11 til 2025/12/14
Miðal-Rating / Average age1000 / 14
Forritið, sum leggur umførSwiss-Manager frá Heinz HerzogSwiss-Manager kappingarfíla

Seinast dagført14.12.2025 03:00:38, Creator/Last Upload: Lamdong chess

KappingarnevndNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parameter-val ongar kappingar-upplýsingar, vís fløgg , Link tournament to the tournament calendar
Yvirlit yvir liðADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListarByrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan
Endalig talva eftir 9 umfør, Byrjanartalva
Telvara-paringarUmf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9/9 , ikki parað
Støðan eftirUmf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9
Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl
Excel og PrintaEksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes
Search for player Leita

Byrjanartalva

Nr.NavnLand1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.Rd8.Rd9.RdStigRk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Bùi Đăng CaoTSO 32w0 28b0 36w0 44b0 12w1 37w0 43b0 10b1 39w0260026,5241
2Bùi Hoàng HuyCHL 33b1 39w1 35b0 53w1 41b0 29w0 49b1 20b1 15w0522041553
3Cao Trí DũngTSO 34w½ 50b1 56w½ 27b1 20w1 38b1 45w½ 52w½ 51b068047443
4Châu Hoàng PhúcCFC 35b0 29w½ 61b1 55w0 37b1 23w1 7b1 31w0 59b15,519037554
5Dương Chấn HưngCYE 36w1 40b1 38w0 28b1 32w1 46b0 56w1 35b0 24w1611043642
6Đặng Ngô Gia HòaCPT 37b1 41w1 42b1 45w0 51b0 56b0 30w1 28b1 54w169044,5653
7Đậu Quang VinhQTR 38w0 30b0 44w1 40b1 31w½ 22b1 4w0 54b0 57w03,544040,5342
8Đậu Trần Trung KiênNDU 39b0 33w0 17b1 29w½ 50b½ 36w1 54b0 27w1 28b0439034,5351
9Đỗ Hồng HảiBL3 40w0 36b1 37w½ 48b0 22w0 62b½ 50w0 39b1 43w½3,550031,5242
10Đỗ Mạnh CườngDCC 41b0 37w0 25b0 17w½ 26b0 61w0 12b0 1w0 21b½162027,5050
11Đỗ Nguyễn Thái BảoPCT 42w0 44b1 39w1 31b1 38w0 32b1 48w1 46b0 56w1612040,5643
12Hà Nhất HạcSBI 43b0 47w0 49b0 58w0 1b0 34b0 10w1 17w0 61b0161124150
13Hoàng Bảo LongTTN 44w1 42b0 40w1 32b0 39w1 48b0 31w0 50b0 47w1441033440
14Hồ Đắc ChíBL3 45b0 49w1 41b0 43w1 33b1 54w1 29b1 51w0 31b1610043,5653
15Huỳnh Phúc NhânLSS 46w0 51b0 58w1 54b0 44w1 39b1 32w1 48b1 2b1613038,5653
16La Nguyễn Minh NguyênCKD 47b1 43w1 45b0 33w1 59b½ 51w½ 35b0 29w½ 23b15,515041,5452
17Lâm Quyết ThắngLSS 48w0 54b0 8w0 10b½ 34w1 26w0 21b0 12b1 58w02,559027,5241
18Lê Bảo NamQTR 49b1 45w0 43b1 41w0 42b1 55w1 38b0 59w0 30b1521041,5554
19Lê Đình Quang HuyPCT 50w½ 22b0 34w1 37b1 46w0 31b0 26w1 57b1 53w04,532037,5442
20Lê HoàngCPT 51b1 46w0 47b1 42w1 3b0 57w1 53b½ 2w0 29b04,527044452
21Lê Nguyễn Hoàng QuânTTN 52w0 58b1 51w0 62b0 60w0 44b0 17w1 43b0 10w½2,557035,5241
22Lê Thiện NhânTPD 53b½ 19w1 23b0 59w0 9b1 7w0 37b1 25w½ 55b1526035453
23Nông Ngọc HiếuNDU 54w1 48b½ 22w1 56b0 53w0 4b0 62w1 60b1 16w04,529041441
24Nguyễn Bảo HuyNDU 55b1 57w1 46b0 51w0 47b1 49w1 59b1 38w0 5b0520042,5553
25Nguyễn Công Tín ĐạtTPD 56w0 62b0 10w1 60b1 54w0 40b1 57w½ 22b½ 48w½4,535036,5342
26Nguyễn Duy KhảiDLA 57b0 55w½ 29b0 50w0 10w1 17b1 19b0 44w1 42b03,548032,5351
27Nguyễn Đăng KhoaPCT 58w1 52b0 54w1 3w0 57b0 50b1 60w½ 8b0 62w14,530039,5441
28Nguyễn Đình Nhất LongTTN 59b0 1w1 57b1 5w0 49b0 47w1 55b1 6w0 8w1525035,5542
29Nguyễn Đức Thủy LânCFC 60w0 4b½ 26w1 8b½ 62w1 2b1 14w0 16b½ 20w15,518038,5441
30Nguyễn Gia KhánhLSS 61b0 7w1 59b0 47w0 43b1 42w1 6b0 49w1 18w0440033,5441
31Nguyễn Hải NamCKD 62w1 56b0 60w1 11w0 7b½ 19w1 13b1 4b1 14w05,516039,5542
32Nguyễn Hoàng PhúcTTN 1b1 59w1 52b0 13w1 5b0 11w0 15b0 42w½ 50w14,528043,5441
33Nguyễn Nam PhongTLQ 2w0 8b1 62w1 16b0 14w0 60b0 58w½ 34b0 37w13,545035,5341
34Nguyễn Nguyên BảoGVE 3b½ 53w0 19b0 57w0 17b0 12w1 47b1 33w1 60b03,546034351
35Nguyễn Ngọc QuangNDU 4w1 60b1 2w1 46b1 45w0 41b0 16w1 5w1 52b066049,5642
36Nguyễn Nguyên KhangBVD 5b0 9w0 1b1 49w0 58b1 8b0 40w0 61w1 44b1443030453
37Nguyễn Tất MinhCFC 6w0 10b1 9b½ 19w0 4w0 1b1 22w0 62b0 33b02,558033,5252
38Nguyễn Vũ LamPCT 7b1 61w1 5b1 52w0 11b1 3w0 18w1 24b1 45w173046744
39Nguyễn Xuân TườngDLA 8w1 2b0 11b0 61w1 13b0 15w0 42b0 9w0 1b1353036351
40Phạm Bá NhânQTB 9b1 5w0 13b0 7w0 61b1 25w0 36b1 55w0 49b1442032,5454
41Phạm Gia TườngCYE 10w1 6b0 14w1 18b1 2w1 35w1 51b½ 45b½ 46w172047,5641
42Phạm Hải ChâuLSS 11b1 13w1 6w0 20b0 18w0 30b0 39w1 32b½ 26w14,534037,5441
43Phạm Quang TrườngQTR 12w1 16b0 18w0 14b0 30w0 58b0 1w1 21w1 9b½3,549032340
44Phan Lê Thiên MinhATH 13b0 11w0 7b0 1w1 15b0 21w1 61b1 26b0 36w0355032,5351
45Phan Ngọc Long ChâuQTR 14w1 18b1 16w1 6b1 35b1 52w½ 3b½ 41w½ 38b06,55051,5553
46Phan Văn Thành HuyTHP 15b1 20b1 24w1 35w0 19b1 5w1 52b0 11w1 41b067048,5653
47Tô Vũ Trung KiênNDU 16w0 12b1 20w0 30b1 24w0 28b0 34w0 58b1 13b0354035353
48Trang Gia KhánhPCT 17b1 23w½ 53b0 9w1 55b½ 13w1 11b0 15w0 25b½4,531038351
49Trần An NguyênCAB 18w0 14b0 12w1 36b1 28w1 24b0 2w0 30b0 40w0352038341
50Trần Anh TúBL3 19b½ 3w0 55b0 26b1 8w½ 27w0 9b1 13w1 32b0438035352
51Trần Chí DũngCKD 20w0 15w1 21b1 24b1 6w1 16b½ 41w½ 14b1 3w174046643
52Trần Hoàng Phước TríTSO 21b1 27w1 32w1 38b1 56w1 45b½ 46w1 3b½ 35w181046742
53Trần Minh KhôiTTN 22w½ 34b1 48w1 2b0 23b1 59w½ 20w½ 56b0 19b15,517038,5453
54Trần Quang VinhP2Q 23b0 17w1 27b0 15w1 25b1 14b0 8w1 7w1 6b0524039551
55Trần Võ Minh NguyênQTB 24w0 26b½ 50w1 4b1 48w½ 18b0 28w0 40b1 22w0437038342
56Trương Anh KhôiQTR 25b1 31w1 3b½ 23w1 52b0 6w1 5b0 53w1 11b05,514047,5551
57Trương Đức Minh QuânCYE 26w1 24b0 28w0 34b1 27w1 20b0 25b½ 19w0 7b14,536035452
58Trương Hữu KhanhTLQ 27b0 21w0 15b0 12b1 36w0 43w1 33b½ 47w0 17b13,551029,5352
59Võ Phước HảiTSO 28w1 32b0 30w1 22b1 16w½ 53b½ 24w0 18b1 4w0523041442
60Vũ Đăng KhoaBVD 29b1 35w0 31b0 25w0 21b1 33w1 27b½ 23w0 34w14,533037,5442
61Vũ Hoàng PhongBTH 30w1 38b0 4w0 39b0 40w0 10b1 44w0 36b0 12w1356031,5341
62Vũ Nguyễn Khánh TùngGVE 31b0 25w1 33b0 21w1 29b0 9w½ 23b0 37w1 27b03,547034350

Viðmerkingar:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)