Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 14 tuổi cờ nhanh

Cập nhật ngày: 12.12.2025 08:07:58, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lamdong chess

Giải/ Nội dungNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia , Liên kết với lịch giải đấu
Xem theo từng độiADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng xếp cặpV1/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung, Thống kê huy chương
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Xem kỳ thủ theo TQT

SốTên123456789ĐiểmHạngNhóm
28Phạm Hà Vy LamTQT110011001515Nữ 8
35Nguyễn Bảo AnhTQT035Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
86Trần Thái SơnTQT086Nam 8
51Phan Nguyễn Bảo HânTQT051Nữ 10

Bốc thăm vòng kế tiếp TQT

VánBànSốTênLoạiNhómĐiểm Kết quảĐiểm TênLoạiNhómSố
9831Phạm Trần Trúc Lâm G08BVD 0 - 14 Phạm Hà Vy Lam G08TQT28
13535Nguyễn Bảo Anh B06TQT0 0 Trần Minh Quang B06P2N76
13886Trần Thái Sơn B08TQT0 0 Nông Kiến Vũ B08DTD38
12323Lê Nguyễn Khánh Chi G10PNT0 0 Phan Nguyễn Bảo Hân G10TQT51

Kết quả của ván cuối TQT

VánBànSốTênLoạiNhómĐiểm Kết quảĐiểm TênLoạiNhómSố
9831Phạm Trần Trúc Lâm G08BVD 0 - 14 Phạm Hà Vy Lam G08TQT28

Chi tiết kỳ thủ TQT

VánSốTênĐiểmKQ
Phạm Hà Vy Lam 0 TQT Rp:1443 Điểm 5
18Huỳnh Linh ChiDTD4w 1
22Chung Mỹ VânNSO3,5s 1
315Nguyễn Hồng NgọcPNT5,5s 0
440Võ Khánh AnLTV5w 0
539Trần Tuệ LâmCPT4s 1
635Tằng Cát Tường LinhMLI5w 1
719Nguyễn Ngọc Linh ĐanCYE7s 0
817Nguyễn Lê Thanh VânNTR6w 0
931Phạm Trần Trúc LâmBVD4,5s 1
Nguyễn Bảo Anh 0 TQT Điểm 0
176Trần Minh QuangP2N0w
Trần Thái Sơn 0 TQT Điểm 0
138Nông Kiến VũDTD0w
Phan Nguyễn Bảo Hân 0 TQT Điểm 0
123Lê Nguyễn Khánh ChiPNT0s