Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 14 tuổi cờ nhanh Darrera actualització14.12.2025 03:00:38, Creador/Darrera càrrega: Lamdong chess
| Selecció del torneig | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Selecciona paràmetres | Mostra els detalls del torneig, Mostra senyeres
, Link tournament to the tournament calendar |
| Vista d'un equip | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Llistes | Rànquing inicial, Llista alfabètica de jugadors, Estadístiques de la Federació, partides i títols, Alphabetical list all groups, Taula d'horaris |
| Taula creuada de classificació final després de 9 rondes, Taula creuada pel rànquing inicial |
| Aparellaments per taulers | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , Sense emparellar |
| Classificació després de | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Els cinc millors jugadors, Estadístiques totals, Estadístiques de medalles |
| Excel i impressió | Exporta a Excel (.xlsx), Exporta a fitxer PDF, QR-Codes |
Vista de jugadors de DLA
| Núm. Ini. | Nom | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Ordre | Grup |
| 26 | Nguyễn Duy Khải | DLA | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 48 | Nam 13-14 |
| 39 | Nguyễn Xuân Tường | DLA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 53 | Nam 13-14 |
| 23 | Nguyễn Thị Diệp Chi | DLA | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 28 | Nữ 13-14 |
Resultats de la darrera ronda per a DLA
Detalls de jugadors DLA
| Rd. | Núm. Ini. | Nom | FED | Pts. | Res. |
| Nguyễn Duy Khải 0 DLA Rp:1320 Pts. 3,5 |
| 1 | 57 | Trương Đức Minh Quân | CYE | 4,5 | s 0 | | 2 | 55 | Trần Võ Minh Nguyên | QTB | 4 | w ½ | | 3 | 29 | Nguyễn Đức Thủy Lân | CFC | 5,5 | s 0 | | 4 | 50 | Trần Anh Tú | BL3 | 4 | w 0 | | 5 | 10 | Đỗ Mạnh Cường | DCC | 1 | w 1 | | 6 | 17 | Lâm Quyết Thắng | LSS | 2,5 | s 1 | | 7 | 19 | Lê Đình Quang Huy | PCT | 4,5 | s 0 | | 8 | 44 | Phan Lê Thiên Minh | ATH | 3 | w 1 | | 9 | 42 | Phạm Hải Châu | LSS | 4,5 | s 0 | | Nguyễn Xuân Tường 0 DLA Rp:1275 Pts. 3 |
| 1 | 8 | Đậu Trần Trung Kiên | NDU | 4 | w 1 | | 2 | 2 | Bùi Hoàng Huy | CHL | 5 | s 0 | | 3 | 11 | Đỗ Nguyễn Thái Bảo | PCT | 6 | s 0 | | 4 | 61 | Vũ Hoàng Phong | BTH | 3 | w 1 | | 5 | 13 | Hoàng Bảo Long | TTN | 4 | s 0 | | 6 | 15 | Huỳnh Phúc Nhân | LSS | 6 | w 0 | | 7 | 42 | Phạm Hải Châu | LSS | 4,5 | s 0 | | 8 | 9 | Đỗ Hồng Hải | BL3 | 3,5 | w 0 | | 9 | 1 | Bùi Đăng Cao | TSO | 2 | s 1 | | Nguyễn Thị Diệp Chi 0 DLA Rp:1313 Pts. 4 |
| 1 | 5 | Hoàng Ngọc Giàu | LTV | 5 | s 0 | | 2 | 13 | Ngô Phùng Minh Ngọc | QTR | 1,5 | w 1 | | 3 | 9 | Lê Ngọc Bảo Châu | QTB | 4,5 | s 0 | | 4 | 17 | Nguyễn Hoàng My | BL3 | 5 | w 0 | | 5 | 12 | Mai Thị Nhã Uyên | LSS | 3,5 | s 0 | | 6 | - | bye | - | - | - 1 |
| 7 | 6 | Hồ Lê Thùy Dương | LSS | 3 | w 1 | | 8 | 22 | Nguyễn Phúc Hồng Vân | TSO | 4 | w 1 | | 9 | 21 | Nguyễn Phạm Hà Linh | CHL | 5 | s 0 |
|
|
|
|