Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 14 tuổi cờ nhanh

Última actualización12.12.2025 11:56:16, Propietario/Última carga: Lamdong chess

Selección de torneoNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Seleccionar parámetros Mostrar detalles del torneo, Mostrar banderas , Enlazar el torneo al calendario de torneos
Por paísADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListadosRanking inicial, Listado alfabético de jugadores, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Listado alfabético de todos los grupos, Tabla de horarios
Cuadro cruzado por clasificación después de la ronda 2, Cuadro cruzado por ranking inicial
Emparejamientos por mesasRd.1, Rd.2, Rd.3/9 , sin emparejar
Clasificación después deRd.1, Rd.2
Los 5 mejores jugadores, Estadísticas totales, Estadísticas de medallas
Excel e impresiónExportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes

Vista de jugadores de CPT

No.Ini.NombreFED123456789Pts.Rk.Grupo
2Bùi Bảo KhangCPT011111001614Nam 6 cờ chớp
5Đinh Phúc ThịnhCPT111001011612Nam 7
25Lê Thiện DanhCPT110100110527Nam 7
51Phạm Bá Kỳ ThiênCPT1011½01105,518Nam 7
67Trần Thịnh PhátCPT01110½0115,519Nam 7
26Lê Hữu Thiện LongCPT11111111081Nam 8
38Ngô Lê Nguyên KhôiCPT100111010529Nam 8
82Trương Huỳnh Đức ThịnhCPT101101100525Nam 8
31Lương Nhật NamCPT10101111176Nam 9
48Nguyễn Khánh LâmCPT1½00101014,542Nam 9
71Trần Bảo ĐăngCPT010½111015,525Nam 9
39Ngô Quang VinhCPT1001½1014,539Nam 10
72Nguyễn Việt HàCPT11001011527Nam 10
91Trần Hải AnCPT111½11016,54Nam 10
95Trần Trường ThịnhCPT1111101172Nam 10
6Đinh Huy KhangCPT11011110175Nam 11-12
13Hoàng Đình PhúcCPT11101110½6,56Nam 11-12
65Phan Hoàng NamCPT010010010371Nam 11-12
71Trần Huy KhôiCPT10011010½4,541Nam 11-12
75Trần Quân BảoCPT11111011074Nam 11-12
6Đặng Ngô Gia HòaCPT1001110½15,517Nam 13-14
19Lê HoàngCPT110½01½00432Nam 13-14
3Lê Ngọc Hải PhongCPT00111110056Nam 15
13Nguyễn Trần Anh KhoaCPT101½½010157Nam 15
10Hoàng Ngô Bảo NgânCPT111½0010½510Nữ 6
39Trần Tuệ LâmCPT010100110424Nữ 8
16Lê Huyền TrânCPT011011110610Nữ 10
33Nguyễn Tú AnhCPT11111010172Nữ 10
45Trương Huỳnh Nhã TrúcCPT010001001343Nữ 10
14Nguyễn Đức Phương TrangCPT101011½½165Nữ 11-12
34Trương Thanh Nhật MyCPT110½010104,520Nữ 11-12
21Phạm Thị Bích ThanhCPT½101½100½4,516Nữ 13-14
23Trần Lê Bảo HânCPT101101001513Nữ 13-14
2Bùi Bảo KhangCPT1121Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
5Đinh Phúc ThịnhCPT1111Nam 7
26Lê Thiện DanhCPT114Nam 7
53Phạm Bá Kỳ ThiênCPT1127Nam 7
69Trần Thịnh PhátCPT1133Nam 7
28Lê Hữu Thiện LongCPT1126Nam 8
40Ngô Lê Nguyên KhôiCPT10136Nam 8
90Trương Huỳnh Đức ThịnhCPT0½0,573Nam 8
35Lương Nhật NamCPT1126Nam 9
53Nguyễn Khánh LâmCPT10152Nam 9
81Trần Bảo ĐăngCPT10157Nam 9
40Ngô Quang VinhCPT10161Nam 10
76Nguyễn Việt HàCPT000106Nam 10
99Trần Hải AnCPT01187Nam 10
104Trần Trường ThịnhCPT11222Nam 10
6Đinh Huy KhangCPT½11,524Nam 11-12
13Hoàng Đình PhúcCPT1121Nam 11-12
71Phan Hoàng NamCPT11214Nam 11-12
77Trần Huy KhôiCPT½00,569Nam 11-12
81Trần Quân BảoCPT11216Nam 11-12
6Đặng Ngô Gia HòaCPT1124Nam 13-14
20Lê HoàngCPT10121Nam 13-14
3Lê Ngọc Hải PhongCPT1121Nam 15
13Nguyễn Trần Anh KhoaCPT1½1,56Nam 15
11Hoàng Ngô Bảo NgânCPT1½1,511Nữ 6
43Trần Tuệ LâmCPT01126Nữ 8
20Lê Huyền TrânCPT01140Nữ 10
39Nguyễn Tú AnhCPT1127Nữ 10
54Trương Huỳnh Nhã TrúcCPT01139Nữ 10
17Nguyễn Đức Phương TrangCPT1123Nữ 11-12
37Truong Thanh Nhật MyCPT10117Nữ 11-12
26Phạm Thị Bích ThanhCPT10120Nữ 13-14
28Trần Lê Bảo HânCPT1½1,511Nữ 13-14

Emparejamientos de la siguiente ronda para CPT

Rd.M.No.NombreTipoGrFEDPts. ResultadoPts. NombreTipoGrFEDNo.
9742Nguyễn Ngọc Hưng B06DTD5 0 - 15 Bùi Bảo Khang B06CPT2
9651Phạm Bá Kỳ Thiên B07CPT 0 - 1 Nguyễn Phúc An B07TBT39
975Đinh Phúc Thịnh B07CPT5 1 - 05 Nguyễn Hữu Minh Quân B07NTR37
91225Lê Thiện Danh B07CPT5 0 - 1 Nguyễn Văn Minh Khang B07LQD48
91320Lê Minh Đức B07LQD 0 - 1 Trần Thịnh Phát B07CPT67
9126Lê Hữu Thiện Long B08CPT8 0 - 1 Phạm Minh Khải B08KDO65
91136Nông Kiến Vũ B08DTD5 1 - 05 Trương Huỳnh Đức Thịnh B08CPT82
91238Ngô Lê Nguyên Khôi CPT5 0 - 15 Nguyễn Quang Khải B08LHP51
9531Lương Nhật Nam B09CPT6 1 - 06 Trần Nguyễn Quang Phúc B09LT177
91771Trần Bảo Đăng B09CPT 1 - 04 Đinh Trọng Nhật Minh B09MLI8
92848Nguyễn Khánh Lâm B09CPT 1 - 0 Phạm Anh Trường B09CKD59
9295Trần Trường Thịnh B10CPT7 Trần Hải An B10CPT91
91772Nguyễn Việt Hà B10CPT5 5 Vũ Đình Quốc Khánh B10BL3105
92239Ngô Quang Vinh B10CPT Phạm Minh Sơn B10DBL79
9275Trần Quân Bảo B12CPT7 0 - 1 Nguyễn Trần Đại Phong B12TPD51
936Đinh Huy Khang B12CPT6 1 - 06 Nguyễn Trí Anh Minh B12PCT53
9513Hoàng Đình Phúc B12CPT6 ½ - ½ Cao Phúc Đình Bảo B12TLQ4
91934Nguyễn Hoàng Minh Quân B12CHL4 ½ - ½4 Trần Huy Khôi B12CPT71
93265Phan Hoàng Nam B12CPT3 0 - 13 Lê Hải Nam B12QTR22
91026Nguyễn Đình Nhất Long B14TTN 0 - 1 Đặng Ngô Gia Hòa B14CPT6
91538Phạm Hải Châu B14LSS4 1 - 04 Lê Hoàng B14CPT19
9414Phạm Gia Minh Quân B15CHD 1 - 05 Lê Ngọc Hải Phong B15CPT3
9616Phan Thanh Thuận B15CHD2 0 - 14 Nguyễn Trần Anh Khoa B15CPT13
9718Nguyễn Ngọc Phúc An G06P2N ½ - ½ Hoàng Ngô Bảo Ngân G06CPT10
91120Nguyễn Ngọc Minh Châu G08NTR4 1 - 04 Trần Tuệ Lâm G08CPT39
9116Lê Huyền Trân G10CPT6 0 - 17 Đinh Vũ Trâm Anh G10DBL5
9333Nguyễn Tú Anh G10CPT6 1 - 06 Nguyễn Trần Mỹ An G10TTL39
92445Trương Huỳnh Nhã Trúc G10CPT2 1 bye
941Cao Nguyễn Thùy Dương G12THD5 0 - 15 Nguyễn Đức Phương Trang G12CPT14
9834Trương Thanh Nhật My G12CPT 0 - 1 Nguyễn Ngọc Phương Nghi G12TPD18
998Lê Vũ Bảo An G14NDU4 ½ - ½4 Phạm Thị Bích Thanh G14CPT21
91015Nguyễn Hoàng Trúc Phương G14TSO4 0 - 14 Trần Lê Bảo Hân G14CPT23
3145Nguyễn Hoàng Phát B06DBL2 2 Bùi Bảo Khang B06CPT2
2137Nguyễn Hoàng Quân B07DTD1 1 Đinh Phúc Thịnh B07CPT5
21026Lê Thiện Danh B07CPT1 1 Phạm Bá Kỳ Thiên B07CPT53
21740Nguyễn Mạnh Khang B07NTR½ 1 Trần Thịnh Phát B07CPT69
3765Nguyễn Thiên An B08PHO2 2 Lê Hữu Thiện Long B08CPT28
3167Chu Quang Bách B08CKD1 1 Ngô Lê Nguyên Khôi B08CPT40
33754Nguyễn Ngọc Gia Lâm B08DCC½ ½ Trương Huỳnh Đức Thịnh B08CPT90
3635Lương Nhật Nam B09CPT2 2 Phan Huỳnh Khải Minh B09LQD76
31553Nguyễn Khánh Lâm B09CPT1 1 Đinh Bảo Khang B09NTE8
33181Trần Bảo Đăng B09CPT1 1 Nguyễn An Khang B09DTD38
39104Trần Trường Thịnh B10CPT2 2 Nguyễn Gia Phúc B10LTT55
33736Lê Quốc Cao Minh B10CYE1 1 Trần Hải An B10CPT99
33840Ngô Quang Vinh B10CPT1 1 Trần Khánh Hoàng B10DTD102
35376Nguyễn Việt Hà B10CPT0 0 Lữ Bá Quang Khang B10MLI37
3113Hoàng Đình Phúc B12CPT2 2 Nguyễn Thanh Hưng B12PCT54
3771Phan Hoàng Nam B12CPT2 2 Nguyễn Doãn Hoàng Anh B12TTH32
3981Trần Quân Bảo B12CPT2 2 Nguyễn Phạm Minh Khôi B12CKD48
3111Bùi Thái Dương B12PCT Đinh Huy Khang B12CPT6
33677Trần Huy Khôi B12CPT½ 0 Cao Bảo Khôi B12TSO3
3342Phạm Hải Châu B14LSS2 2 Đặng Ngô Gia Hòa B14CPT6
31547Tô Vũ Trung Kiên B14NDU1 1 Lê Hoàng B14CPT20
3112Nguyễn Nhật Tân B15CTL2 2 Lê Ngọc Hải Phong B15CPT3
3413Nguyễn Trần Anh Khoa B15CPT 1 Nguyễn Ngọc Nam Thái B15CTL11
3511Hoàng Ngô Bảo Ngân G06CPT Vũ Song Như Ngọc ATH35
31615Nguyễn Hồng Ngọc G08PNT1 1 Trần Tuệ Lâm G08CPT43
337Đỗ Ngọc Phương Quỳnh G10LSB2 2 Nguyễn Tú Anh G10CPT39
31544Nguyễn Trần Bảo Như G10HDH1 1 Lê Huyền Trân G10CPT20
31954Trương Huỳnh Nhã Trúc G10CPT1 1 Nguyẽn Bình An Nhiên G10LLO30
3335Trần Ngọc Như Quỳnh G12TCV2 2 Nguyễn Đức Phương Trang G12CPT17
31420Nguyễn Ngọc Khánh Linh G12PCT1 1 Truong Thanh Nhật My CPT37
3628Trần Lê Bảo Hân G14CPT 1 Hà Lê Minh Châu G14NDU4
3826Phạm Thị Bích Thanh G14CPT1 1 Lê Vũ Bảo An G14NDU10

Resultados de la última ronda para CPT

Rd.M.No.NombreTipoGrFEDPts. ResultadoPts. NombreTipoGrFEDNo.
9742Nguyễn Ngọc Hưng B06DTD5 0 - 15 Bùi Bảo Khang B06CPT2
9651Phạm Bá Kỳ Thiên B07CPT 0 - 1 Nguyễn Phúc An B07TBT39
975Đinh Phúc Thịnh B07CPT5 1 - 05 Nguyễn Hữu Minh Quân B07NTR37
91225Lê Thiện Danh B07CPT5 0 - 1 Nguyễn Văn Minh Khang B07LQD48
91320Lê Minh Đức B07LQD 0 - 1 Trần Thịnh Phát B07CPT67
9126Lê Hữu Thiện Long B08CPT8 0 - 1 Phạm Minh Khải B08KDO65
91136Nông Kiến Vũ B08DTD5 1 - 05 Trương Huỳnh Đức Thịnh B08CPT82
91238Ngô Lê Nguyên Khôi CPT5 0 - 15 Nguyễn Quang Khải B08LHP51
9531Lương Nhật Nam B09CPT6 1 - 06 Trần Nguyễn Quang Phúc B09LT177
91771Trần Bảo Đăng B09CPT 1 - 04 Đinh Trọng Nhật Minh B09MLI8
92848Nguyễn Khánh Lâm B09CPT 1 - 0 Phạm Anh Trường B09CKD59
8214Hoàng Khánh Lam B10KDO6 0 - 16 Trần Trường Thịnh B10CPT95
8491Trần Hải An B10CPT 1 - 0 Đặng Quang Khải B10LLO7
82146Nguyễn Duy Khoa B10PHO4 0 - 14 Nguyễn Việt Hà B10CPT72
82867Nguyễn Nhật Đăng B10CFC 0 - 1 Ngô Quang Vinh B10CPT39
9275Trần Quân Bảo B12CPT7 0 - 1 Nguyễn Trần Đại Phong B12TPD51
936Đinh Huy Khang B12CPT6 1 - 06 Nguyễn Trí Anh Minh B12PCT53
9513Hoàng Đình Phúc B12CPT6 ½ - ½ Cao Phúc Đình Bảo B12TLQ4
91934Nguyễn Hoàng Minh Quân B12CHL4 ½ - ½4 Trần Huy Khôi B12CPT71
93265Phan Hoàng Nam B12CPT3 0 - 13 Lê Hải Nam B12QTR22
91026Nguyễn Đình Nhất Long B14TTN 0 - 1 Đặng Ngô Gia Hòa B14CPT6
91538Phạm Hải Châu B14LSS4 1 - 04 Lê Hoàng B14CPT19
9414Phạm Gia Minh Quân B15CHD 1 - 05 Lê Ngọc Hải Phong B15CPT3
9616Phan Thanh Thuận B15CHD2 0 - 14 Nguyễn Trần Anh Khoa B15CPT13
9718Nguyễn Ngọc Phúc An G06P2N ½ - ½ Hoàng Ngô Bảo Ngân G06CPT10
91120Nguyễn Ngọc Minh Châu G08NTR4 1 - 04 Trần Tuệ Lâm G08CPT39
9116Lê Huyền Trân G10CPT6 0 - 17 Đinh Vũ Trâm Anh G10DBL5
9333Nguyễn Tú Anh G10CPT6 1 - 06 Nguyễn Trần Mỹ An G10TTL39
92445Trương Huỳnh Nhã Trúc G10CPT2 1 bye
941Cao Nguyễn Thùy Dương G12THD5 0 - 15 Nguyễn Đức Phương Trang G12CPT14
9834Trương Thanh Nhật My G12CPT 0 - 1 Nguyễn Ngọc Phương Nghi G12TPD18
998Lê Vũ Bảo An G14NDU4 ½ - ½4 Phạm Thị Bích Thanh G14CPT21
91015Nguyễn Hoàng Trúc Phương G14TSO4 0 - 14 Trần Lê Bảo Hân G14CPT23
212Bùi Bảo Khang B06CPT1 1 - 01 Nguyễn An Bình B06ATH33
155Đinh Phúc Thịnh B07CPT0 1 - 00 Nguyễn Phúc Nguyên P2V42
11653Phạm Bá Kỳ Thiên B07CPT0 1 - 00 Hoàng Minh Khang B07NTR16
12663Tạ Nguyễn Huy Hoàng B07TTN0 0 - 10 Lê Thiện Danh B07CPT26
13269Trần Thịnh Phát B07CPT0 1 - 00 Nguyễn Đặng Minh Khang B07LLO32
2240Ngô Lê Nguyên Khôi B08CPT1 0 - 11 Châu Nhật Anh B08P2K5
21728Lê Hữu Thiện Long B08CPT1 1 - 01 Trần Phương Bình B08BL382
24553Nguyễn Minh Quân QHI0 ½ - ½0 Trương Huỳnh Đức Thịnh B08CPT90
21480Thượng Đinh Gia Kiệt B09TTN1 0 - 11 Lương Nhật Nam B09CPT35
21744Nguyễn Đặng Bảo Khang B09NSO1 1 - 01 Trần Bảo Đăng B09CPT81
22392Trần Viết Quân B09LLO1 1 - 01 Nguyễn Khánh Lâm B09CPT53
22289Phan Khải Hưng B10LSO1 1 - 01 Ngô Quang Vinh B10CPT40
22749Nguyễn Đỗ Thanh Nguyên B10PNT1 0 - 11 Trần Trường Thịnh B10CPT104
2359Đỗ Ngọc Thiện B10NTR0 1 - 00 Nguyễn Việt Hà B10CPT76
24699Trần Hải An B10CPT0 1 - 00 Mai Đức Huy B10P2K38
2550Nguyễn Quang Dũng B12LVI1 0 - 11 Hoàng Đình Phúc B12CPT13
21430Nguyễn Cao Anh Quân B12QTR1 0 - 11 Phan Hoàng Nam B12CPT71
21840Nguyễn Huỳnh Tấn Phát B12CLA1 0 - 11 Trần Quân Bảo B12CPT81
2226Đinh Huy Khang B12CPT½ 1 - 0½ Trần Huy Khôi B12CPT77
236Đặng Ngô Gia Hòa B14CPT1 1 - 01 Phạm Gia Tường B14CYE41
2720Lê Hoàng B14CPT1 0 - 11 Phan Văn Thành Huy B14THP46
211Đinh Hoàng Việt B15TPL1 ½ - ½1 Nguyễn Trần Anh Khoa B15CPT13
233Lê Ngọc Hải Phong B15CPT1 1 - 01 Phạm Quốc Thịnh B15TPL15
2327Phan Ngọc Phương Linh G06LT11 ½ - ½1 Hoàng Ngô Bảo Ngân G06CPT11
22043Trần Tuệ Lâm G08CPT0 1 - 00 Nguyễn Phạm Quỳnh Như G08BL324
2339Nguyễn Tú Anh G10CPT1 1 - 01 Đinh Vũ Trâm Anh G10DBL5
22520Lê Huyền Trân G10CPT0 1 - 00 Nguyễn Trần Hải An G10P2L45
22828Lương Thiện Mỹ LS10 0 - 10 Trương Huỳnh Nhã Trúc G10CPT54
2417Nguyễn Đức Phương Trang G12CPT1 1 - 01 Thế Hà Thảo Nguyên G12CHL32
2737Truong Thanh Nhật My CPT1 0 - 11 Nguyễn Ngọc Phương Nghi G12TPD22
222Bùi Nguyễn Nhã Linh G14TPD1 ½ - ½1 Trần Lê Bảo Hân G14CPT28
2933Trần Thị Thu Hà G14LSS1 1 - 01 Phạm Thị Bích Thanh G14CPT26

Detalles de jugadores CPT

Rd.No.Ini.NombreFEDPts.Res.
Bùi Bảo Khang 0 CPT Rp:1525 Pts. 6
137Nguyễn Hoàng PhátDBL5s 0
249Phạm Anh KhuêTTN2w 1
33Bùi Phan Anh KhôiDTD5,5s 1
423Lê Phúc AnhTTN2w 1
519Lê Minh HoàngDTH3,5s 1
639Nguyễn Kiến VănDCC6w 1
759Thế Như Hoàng VũDBL6s 0
817Lê Anh MinhPHO7w 0
942Nguyễn Ngọc HưngDTD5s 1
Đinh Phúc Thịnh 0 CPT Rp:1525 Pts. 6
140Nguyễn Phúc NguyênP2V5s 1
236Nguyễn Hoàng VĩLSO2w 1
326Lương Tấn DũngNTH4,5s 1
445Nguyễn Trần Trí NhânTTL8w 0
519Lâm Chí ThiệnKDO6w 0
643Nguyễn Quốc HưngBL35s 1
729Nguyễn Bảo MinhMLI7w 0
854Phạm Minh Hoàng BáchTTN4s 1
937Nguyễn Hữu Minh QuânNTR5w 1
Lê Thiện Danh 0 CPT Rp:1443 Pts. 5
160Quý Ngọc Bảo KhangAHI3s 1
250Nguyễn Võ Gia BảoNSO5w 1
365Trần Tuấn AnhCYE5s 0
471Vũ Tuấn PhúcDTD4w 1
555Phạm Quang HuyKDO6s 0
659Phan Vĩnh KhangDTH5w 0
757Phan Hoàng Hải ĐăngDLH3,5s 1
858Phan Huỳnh Thiên MinhCFC4s 1
948Nguyễn Văn Minh KhangLQD5,5w 0
Phạm Bá Kỳ Thiên 0 CPT Rp:1480 Pts. 5,5
116Hoàng Minh KhangNTR5s 1
226Lương Tấn DũngNTH4,5w 0
322Lê Nguyễn Gia TuấnNSO5,5s 1
432Nguyễn Đức Hải ĐăngDBL6w 1
518La Viễn Minh KhôiKDO5,5s ½
612Đỗ Phúc LâmPNT6w 0
734Nguyễn Hải MinhDLH3,5s 1
820Lê Minh ĐứcLQD4,5w 1
939Nguyễn Phúc AnTBT6,5w 0
Trần Thịnh Phát 0 CPT Rp:1480 Pts. 5,5
132Nguyễn Đức Hải ĐăngDBL6s 0
228Ngô Sỹ PhongDLH3w 1
336Nguyễn Hoàng VĩLSO2s 1
430Nguyễn Bình AnQHI3w 1
527Nông Quang NhậtKDO7s 0
634Nguyễn Hải MinhDLH3,5w ½
722Lê Nguyễn Gia TuấnNSO5,5s 0
838Nguyễn Mạnh KhangNTR4,5w 1
920Lê Minh ĐứcLQD4,5s 1
Lê Hữu Thiện Long 0 CPT Rp:1751 Pts. 8
169Tạ Phúc LâmDLO0s 1
259Nguyễn Thiên AnPHO5w 1
349Nguyễn Phúc Gia KhánhTTL5s 1
444Nguyễn Đình PhướcDTD7,5w 1
546Nguyễn Hữu Bảo KhánhLQD6s 1
651Nguyễn Quang KhảiLHP6w 1
73Bùi Khang Minh TríTTN6s 1
877Trần Quang PhướcKDO6w 1
965Phạm Minh KhảiKDO7,5w 0
Ngô Lê Nguyên Khôi 0 CPT Rp:1443 Pts. 5
181Trịnh Thiên PhúcMLI5s 1
275Trần Phương BìnhBL35,5w 0
383Võ ĐạtCYE6s 0
411Đinh Bảo PhúcTTL3,5w 1
579Trần Việt LongDKE4s 1
673Trần Minh TúLHP4w 1
710Đặng Phước Minh KhangTTN7s 0
87Chu Quang BáchCKD4,5s 1
951Nguyễn Quang KhảiLHP6w 0
Trương Huỳnh Đức Thịnh 0 CPT Rp:1443 Pts. 5
139Nguyễn Bá Gia HuyLHP4s 1
237Nghê Gia KhánhLTD6,5w 0
329Lê Nguyễn Vinh QuangCFC3s 1
449Nguyễn Phúc Gia KhánhTTL5w 1
552Nguyễn Quang MinhP2N6,5s 0
648Nguyễn Ngọc Gia LâmDCC4w 1
725Lê Hoàng LộcLQD5s 1
85Châu Nhật AnhP2K7w 0
936Nông Kiến VũDTD6s 0
Lương Nhật Nam 0 CPT Rp:1620 Pts. 7
173Trần Duy TrườngDTD4,5w 1
275Trần Minh KhangDTD8s 0
353Nguyễn Minh TrườngKDO3w 1
472Trần Danh LâmNHO7s 0
557Nguyễn Tyson Thanh ThứcTLQ5w 1
649Nguyễn Mậu QuangBL36s 1
766Phan Huỳnh Khải MinhLQD5w 1
864Phạm Thừa Khôi NguyênLLO6s 1
977Trần Nguyễn Quang PhúcLT16w 1
Nguyễn Khánh Lâm 0 CPT Rp:1400 Pts. 4,5
16Đinh Bảo KhangNTE2w 1
22Bùi Minh QuânPNT7,5s ½
363Phạm Nguyễn Nhật VượngTTN5,5w 0
48Đinh Trọng Nhật MinhMLI4s 0
565Phan Hoàng Gia AnhDLH4,5w 1
658Nguyễn UyCYE6s 0
710Đoàn Lê Hải AnhLHP3,5w 1
873Trần Duy TrườngDTD4,5s 0
959Phạm Anh TrườngCKD3,5w 1
Trần Bảo Đăng 0 CPT Rp:1480 Pts. 5,5
129Lê Trần Thiên ÂnLQD5s 0
219Hồ Ngọc SơnQHI3w 1
334Nguyễn An KhangDTD4,5w 0
428Lê Nguyên KhangMLI3,5s ½
516Hoàng Lê An TườngP2L3,5w 1
638Nguyễn Chí KhảiPNT3s 1
727Lê Nam QuangCAB5,5w 1
843Nguyễn Gia UyLT16,5s 0
98Đinh Trọng Nhật MinhMLI4w 1
Ngô Quang Vinh 0 CPT Rp:1443 Pts. 4,5
193Trần Khánh HoàngDTD5w 1
291Trần Hải AnCPT6,5s 0
397Trần Xuân ĐạiPNT5w 0
4101Võ Duy MinhMLI3s 1
584Phùng Gia MinhPNT3,5w ½
663Nguyễn Minh QuânLHP3,5s 1
7103Võ Tuấn AnhTTL5,5w 0
867Nguyễn Nhật ĐăngCFC3,5s 1
979Phạm Minh SơnDBL4,5w
Nguyễn Việt Hà 0 CPT Rp:1495 Pts. 5
118Hồ Bảo NamLSB5w 1
219Hồ Hoàng DươngNTE4w 1
317Hồ An KhánhTTL5,5s 0
430Lê Khôi VĩKID6s 0
521Kiều Nam PhongCYE4w 1
633Lê Nhất NguyênQHI5s 0
716Hoàng Nguyễn An PhúcLQD4w 1
846Nguyễn Duy KhoaPHO4s 1
9105Vũ Đình Quốc KhánhBL35w
Trần Hải An 0 CPT Rp:1651 Pts. 6,5
137Mai Đức HuyP2K4s 1
239Ngô Quang VinhCPT4,5w 1
333Lê Nhất NguyênQHI5s 1
417Hồ An KhánhTTL5,5w ½
553Nguyễn Hải AnhNSO5,5s 1
644Nguyễn Chí NhânTTN6s 1
790Trần Gia PhátP2N8w 0
87Đặng Quang KhảiLLO5,5w 1
995Trần Trường ThịnhCPT7s
Trần Trường Thịnh 0 CPT Rp:1736 Pts. 7
141Nguyễn Bá ÂnLLO3s 1
243Nguyễn Cao TháiPHO3w 1
345Nguyễn Doãn Việt AnhTH15,5s 1
425Lê Đình Minh NhậtHER5,5w 1
517Hồ An KhánhTTL5,5s 1
690Trần Gia PhátP2N8w 0
748Nguyễn Đức DũngNTR5,5w 1
814Hoàng Khánh LamKDO6s 1
991Trần Hải AnCPT6,5w
Đinh Huy Khang 0 CPT Rp:1620 Pts. 7
146Nguyễn Quang DũngLVI4s 1
242Nguyễn Ngọc ĐiệpLSS4w 1
358Nguyễn Văn TríLSO7s 0
439Nguyễn Lê Sinh PhúNQC5,5w 1
549Nguyễn Quốc Thế AnhTTN5s 1
662Phạm Gia HưngLSS5,5w 1
774Trần Nhật MinhLTV6,5s 1
875Trần Quân BảoCPT7s 0
953Nguyễn Trí Anh MinhPCT6w 1
Hoàng Đình Phúc 0 CPT Rp:1566 Pts. 6,5
153Nguyễn Trí Anh MinhPCT6w 1
259Nguyễn Việt AnhCYE6s 1
349Nguyễn Quốc Thế AnhTTN5w 1
475Trần Quân BảoCPT7s 0
563Phạm Thanh HảiQTR4w 1
678Trương Đăng HuyQTR5s 1

Mostrar lista completa