Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 14 tuổi cờ nhanh

اخر تحديث12.12.2025 11:56:16, منشئ/آخر رفع: Lamdong chess

اختيار بطولةNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
معايير مشاهدة تفاصيل البطولة, عرض الأعلام , Link tournament to the tournament calendar
Overview for teamADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
قوائمترتيب البداية, قائمة اللاعبين ابجديا, إحصائيات, Alphabetical list all groups, الجدول الزمني للعب
جدول الترتيب بعد الجولة 2 , جدول التقابلات طبقا للبداية
ازواج الرقعج. 1 , ج. 2 , ج. 3 /9 , لم يزوج
قائمة الترتيب بعد ج. 1 , ج. 2
اعلي خمسة لاعبين, Total statistics, medal-statistics
أكسيل و طباعةتصدير لبرنامج الأكسيل (.xlsx), PDF تصدير لملف , QR-Codes

Player overview for AHI

رقم البدايةاسم اللاعباتحاد123456789نقاطترتيبGroup
22Lê Nguyễn Công HoàngAHI110010011526Nam 6 cờ chớp
60Quý Ngọc Bảo KhangAHI010001001361Nam 7
78Trần Tuấn KhôiAHI01½10101½539Nam 8
13Đỗ Nguyễn Quốc HàoAHI0½01000113,566Nam 9
77Phạm Minh KhangAHI11010110522Nam 10
94Trần Tuấn KiệtAHI10110½115,520Nam 10
18Nguyễn Bảo NgânAHI01111½1016,54Nữ 9
34Nguyễn Thanh Hương GiangAHI1101½10015,513Nữ 10
25Lê Nguyễn Công HoàngAHI10144Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
62Quý Ngọc Bảo KhangAHI0059Nam 7
85Trần Tuấn KhôiAHI01156Nam 8
17Đỗ Nguyễn Quốc HàoAHI01129Nam 9
83Phạm Minh KhangAHI11215Nam 10
103Trần Tuấn KiệtAHI11221Nam 10
19Nguyễn Bảo NgânAHI01125Nữ 9
40Nguyễn Thanh Hương GiangAHI½11,512Nữ 10

Pairings of the next round for AHI

ج .رقعةرقماسم اللاعبنوعمجموعةاتحادنقاط نتيجةنقاط اسم اللاعبنوعمجموعةاتحادرقم
91864Trần Minh Quang B06P2N4 0 - 14 Lê Nguyễn Công Hoàng B06AHI22
93336Nguyễn Hoàng Vĩ B07LSO2 0 - 12 Quý Ngọc Bảo Khang B07AHI60
91778Trần Tuấn Khôi B08AHI ½ - ½4 Chu Quang Bách B08CKD7
93713Đỗ Nguyễn Quốc Hào B09AHI 1 - 02 Huỳnh Đức Anh B09ATH20
91094Trần Tuấn Kiệt B10AHI Nguyễn Đức Dũng B10NTR48
91477Phạm Minh Khang B10AHI5 5 Nguyễn Đức Hoàng B10DTD50
9319Nguyễn Đình Yến Quỳnh G09MLI6 0 - 1 Nguyễn Bảo Ngân G09AHI18
91034Nguyễn Thanh Hương Giang G10AHI 1 - 0 Nguyễn Khả Hân G10DTD30
32425Lê Nguyễn Công Hoàng B06AHI1 1 Phan Trọng Nhân B06BL368
22962Quý Ngọc Bảo Khang B07AHI0 0 Đỗ Thiện Nhân B07MLI13
33027Lê Hoàng Lộc B08LQD1 1 Trần Tuấn Khôi B08AHI85
32017Đỗ Nguyễn Quốc Hào B09AHI1 1 Nguyễn Gia Uy B09LT148
3322K’ Gia Bình B10HDH2 2 Phạm Minh Khang B10AHI83
31260Nguyễn Hồ Bảo An B10MLI2 2 Trần Tuấn Kiệt B10AHI103
31346Trần Võ Kỳ Thư G09P2N1 1 Nguyễn Bảo Ngân G09AHI19
3740Nguyễn Thanh Hương Giang G10AHI Đỗ Ngọc Phương Linh G10LSB6

Results of the last round for AHI

ج .رقعةرقماسم اللاعبنوعمجموعةاتحادنقاط نتيجةنقاط اسم اللاعبنوعمجموعةاتحادرقم
91864Trần Minh Quang B06P2N4 0 - 14 Lê Nguyễn Công Hoàng B06AHI22
93336Nguyễn Hoàng Vĩ B07LSO2 0 - 12 Quý Ngọc Bảo Khang B07AHI60
91778Trần Tuấn Khôi B08AHI ½ - ½4 Chu Quang Bách B08CKD7
93713Đỗ Nguyễn Quốc Hào B09AHI 1 - 02 Huỳnh Đức Anh B09ATH20
8977Phạm Minh Khang B10AHI5 0 - 15 Nguyễn Minh Trí B10DTH64
81232Lê Nhật Minh B10CFC 0 - 1 Trần Tuấn Kiệt B10AHI94
9319Nguyễn Đình Yến Quỳnh G09MLI6 0 - 1 Nguyễn Bảo Ngân G09AHI18
91034Nguyễn Thanh Hương Giang G10AHI 1 - 0 Nguyễn Khả Hân G10DTD30
21770Thân Lê Gia Bảo B06NSO1 1 - 01 Lê Nguyễn Công Hoàng B06AHI25
12525Lê Quốc Thiên Bảo CYE0 1 - 00 Quý Ngọc Bảo Khang B07AHI62
24285Trần Tuấn Khôi B08AHI0 1 - 00 Nguyễn Duy Hoàng Lâm B08HVO47
23462Nguyễn Tuấn Cường B09PHO0 0 - 10 Đỗ Nguyễn Quốc Hào B09AHI17
21883Phạm Minh Khang B10AHI1 1 - 01 Lê Lâm B10DLH32
225103Trần Tuấn Kiệt B10AHI1 1 - 01 Nguyễn Doãn Việt Anh B10TH146
22219Nguyễn Bảo Ngân G09AHI0 1 - 00 Trần Ngọc Phương Ánh G09NTR42
2182Cù Thái Ngọc Hân G10TTN0 0 - 1½ Nguyễn Thanh Hương Giang G10AHI40

Player details for AHI

ج .رقم البدايةاسم اللاعباتحادنقاطنتيجة
Lê Nguyễn Công Hoàng 0 AHI Rp:1443 نقاط 5
157Phan Tấn PhúcDCC2,5s 1
255Phan Nguyên KhangP2T4w 1
341Nguyễn Minh KhôiDTD8s 0
41Bạc Cầm Nhật KhangKDO6w 0
553Phan Bình MinhCFC3s 1
650Phạm Ngọc BáchLTD6w 0
746Nguyễn Thái LâmCFC4s 0
868Trịnh Dương Tuấn KiệtPNT4w 1
964Trần Minh QuangP2N4s 1
Quý Ngọc Bảo Khang 0 AHI Rp:1275 نقاط 3
125Lê Thiện DanhCPT5w 0
213Đỗ Thiện NhânMLI3s 1
337Nguyễn Hữu Minh QuânNTR5w 0
434Nguyễn Hải MinhDLH3,5w 0
528Ngô Sỹ PhongDLH3s 0
61Bernhartniesha NamDTD3s 1
721Lê Minh TúLLO4,5w 0
815Hoàng Anh KhôiLLO3s 0
936Nguyễn Hoàng VĩLSO2s 1
Trần Tuấn Khôi 0 AHI Rp:1443 نقاط 5
135Mạc Nguyên LộcLLO4,5s 0
233Lê Tuấn KhangDLH4w 1
323Lã Đức NguyênPHT5s ½
419Hoàng Tuấn SơnTNG3,5w 1
562Nguyễn Việt AnhPHO4,5w 0
622Khúc Phạm Minh QuânBL35,5s 1
728Lê Nguyễn Trọng ĐứcTTN5,5w 0
858Nguyễn Thế Bảo KhánhDTD4,5s 1
97Chu Quang BáchCKD4,5w ½
Đỗ Nguyễn Quốc Hào 0 AHI Rp:1320 نقاط 3,5
155Nguyễn Tấn KhôiDTD4,5w 0
265Phan Hoàng Gia AnhDLH4,5s ½
373Trần Duy TrườngDTD4,5w 0
440Nguyễn Đình PhúcDTH2,5s 1
538Nguyễn Chí KhảiPNT3w 0
651Nguyễn Minh HiếuQHI2,5s 0
728Lê Nguyên KhangMLI3,5w 0
881Trần Văn NguyênBL33s 1
920Huỳnh Đức AnhATH2w 1
Phạm Minh Khang 0 AHI Rp:1495 نقاط 5
123Lê Công Phước DânLHP3,5s 1
231Lê LâmDLH4,5w 1
325Lê Đình Minh NhậtHER5,5s 0
433Lê Nhất NguyênQHI5w 1
545Nguyễn Doãn Việt AnhTH15,5s 0
611Hà Đăng KhoaKDO4w 1
73Châu Chí CườngDKE5s 1
864Nguyễn Minh TríDTH6w 0
950Nguyễn Đức HoàngDTD5w
Trần Tuấn Kiệt 0 AHI Rp:1541 نقاط 5,5
140Ngô Việt DũngDLO0w 1
255Nguyễn Hoàng Đăng KhánhLNG5,5s 0
336Lữ Bá Quang KhangMLI3w 1
450Nguyễn Đức HoàngDTD5s 1
542Nguyễn Bình AnNTR4,5w 0
652Nguyễn Đức PhươngLTD5,5s ½
75Dương Ngọc PhátDTH4w 1
832Lê Nhật MinhCFC4,5s 1
948Nguyễn Đức DũngNTR5,5w
Nguyễn Bảo Ngân 0 AHI Rp:1566 نقاط 6,5
140Trần Ngọc Phương ÁnhNTR4,5w 0
244Võ Ngọc An NhiênP2N3s 1
335Phạm Khải MyLQD3w 1
438Sỳ Gia HânKDO5s 1
533Phạm Bình Bảo NgọcTMA4w 1
66Đỗ Ngọc Phương MaiTTL4,5s ½
724Nguyễn Ngọc Bảo QuyênKDO5w 1
832Nguyễn Võ Quỳnh NhiTBT8w 0
919Nguyễn Đình Yến QuỳnhMLI6s 1
Nguyễn Thanh Hương Giang 0 AHI Rp:1480 نقاط 5,5
110Hoàng Trần Phước HuệNTE3,5s 1
22Cù Thái Ngọc HânTTN4,5w 1
35Đinh Vũ Trâm AnhDBL8w 0
415Lê Hồng Khánh AnhDKE4s 1
51Bùi Thanh HiềnTTL5,5s ½
68Hoàng Ngọc AnhLQD3w 1
719Lê Nguyễn Khánh ChiPNT7w 0
841Nguyễn Trịnh Minh AnhDTD6,5s 0
930Nguyễn Khả HânDTD4,5w 1
Lê Nguyễn Công Hoàng 0 AHI Rp:1400 نقاط 1
166Phan Quang HảiCFC0w 1
270Thân Lê Gia BảoNSO2s 0
368Phan Trọng NhânBL31w
Quý Ngọc Bảo Khang 0 AHI نقاط 0
125Lê Quốc Thiên BảoCYE1s 0
213Đỗ Thiện NhânMLI0w
Trần Tuấn Khôi 0 AHI Rp:1400 نقاط 1
137Mạc Nguyên LộcLLO2s 0
247Nguyễn Duy Hoàng LâmHVO0w 1
327Lê Hoàng LộcLQD1s
Đỗ Nguyễn Quốc Hào 0 AHI Rp:1400 نقاط 1
164Nguyễn Trần Minh LâmHVO2w 0
262Nguyễn Tuấn CườngPHO0s 1
348Nguyễn Gia UyLT11w
Phạm Minh Khang 0 AHI Rp:2200 نقاط 2
124Lê Cao ThịnhNTR0s 1
232Lê LâmDLH1w 1
322K’ Gia BìnhHDH2s
Trần Tuấn Kiệt 0 AHI Rp:2200 نقاط 2
144Nguyễn Cao TháiPHO1s 1
246Nguyễn Doãn Việt AnhTH11w 1
360Nguyễn Hồ Bảo AnMLI2s
Nguyễn Bảo Ngân 0 AHI Rp:1400 نقاط 1
144Trần Thị Phương LinhBL32s 0
242Trần Ngọc Phương ÁnhNTR0w 1
346Trần Võ Kỳ ThưP2N1s
Nguyễn Thanh Hương Giang 0 AHI Rp:1593 نقاط 1,5
112Hoàng Trần Phước HuệNTE1w ½
22Cù Thái Ngọc HânTTN0s 1
36Đỗ Ngọc Phương LinhLSB1,5w