Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 11-12 tuổi cờ nhanh

Cập nhật ngày: 13.12.2025 04:33:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lamdong chess

Giải/ Nội dungNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia , Liên kết với lịch giải đấu
Xem theo từng độiADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5
Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung, Thống kê huy chương
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Xem kỳ thủ theo THP

SốTên123456ĐiểmHạngNhóm
69Phạm Trần Bảo NamTHP1001½2,542Nam 11-12
46Phan Văn Thành HuyTHP1110145Nam 13-14
16Nguyễn Đình Hải AnTHP011110411Nữ 11-12
18Nguyễn Hoàng Bảo AnTHP011011410Nữ 11-12
8Lê Bảo ChâuTHP001010231Nữ 13-14

Bốc thăm vòng kế tiếp THP

VánBànSốTênLoạiNhómĐiểm Kết quảĐiểm TênLoạiNhómSố
62338Nguyễn Hoàng Phúc B12GVE Phạm Trần Bảo Nam B12THP69
6346Phan Văn Thành Huy B14THP4 4 Dương Chấn Hưng B14CYE5
7418Nguyễn Hoàng Bảo An G12THP4 4 Cao Nguyễn Thùy Dương G12THD1
7738Trương Lê Kim Ngân G12QTR4 4 Nguyễn Đình Hải An G12THP16
7153Đỗ Minh Anh G14LSS2 2 Lê Bảo Châu G14THP8

Kết quả của ván cuối THP

VánBànSốTênLoạiNhómĐiểm Kết quảĐiểm TênLoạiNhómSố
52469Phạm Trần Bảo Nam B12THP2 ½ - ½2 Lê Bá Anh Khoa B12NDU18
5919Lê Đình Quang Huy B14PCT 0 - 13 Phan Văn Thành Huy B14THP46
6316Nguyễn Đình Hải An G12THP4 0 - 14 Trần Ngọc Như Quỳnh G12TCV35
665Đoàn Hồ Như Quỳnh G12CHL3 0 - 13 Nguyễn Hoàng Bảo An G12THP18
6128Lê Bảo Châu G14THP2 0 - 1 Trần Lê Bảo Hân G14CPT28

Chi tiết kỳ thủ THP

VánSốTênĐiểmKQ
Phạm Trần Bảo Nam 0 THP Rp:1400 Điểm 2,5
126Lương Duy MinhLIC0,5w 1
224Lê Nguyễn Ngọc TânTLQ3,5s 0
316Hoàng Trần Thành ĐạtDLH3w 0
430Nguyễn Cao Anh QuânQTR2s 1
518Lê Bá Anh KhoaNDU2,5w ½
638Nguyễn Hoàng PhúcGVE2,5s
Phan Văn Thành Huy 0 THP Rp:1640 Điểm 4
115Huỳnh Phúc NhânLSS2s 1
220Lê HoàngCPT3s 1
324Nguyễn Bảo HuyNDU3w 1
435Nguyễn Ngọc QuangNDU4w 0
519Lê Đình Quang HuyPCT2,5s 1
65Dương Chấn HưngCYE4w
Nguyễn Đình Hải An 0 THP Rp:1525 Điểm 4
137Truong Thanh Nhật MyCPT3w 0
23Đặng Quỳnh HươngBTH1,5s 1
331Tống Dư Cát TườngBVD2w 1
430Tô Khánh NhưLTV3s 1
539Trương Ngọc Khánh AnTHD4w 1
635Trần Ngọc Như QuỳnhTCV5w 0
738Trương Lê Kim NgânQTR4s
Nguyễn Hoàng Bảo An 0 THP Rp:1525 Điểm 4
139Trương Ngọc Khánh AnTHD4w 0
27Lê Bảo TrânP2L1,5s 1
334Trần Lê Phương LinhPCT3w 1
436Triệu Vân GiangLTV4s 0
529Tào Khánh AnQTR3w 1
65Đoàn Hồ Như QuỳnhCHL3s 1
71Cao Nguyễn Thùy DươngTHD4w
Lê Bảo Châu 0 THP Rp:1275 Điểm 2
126Phạm Thị Bích ThanhCPT4s 0
217Nguyễn Hoàng MyBL33w 0
313Ngô Phùng Minh NgọcQTR1s 1
419Nguyễn Hoàng Trúc PhươngTSO2,5w 0
536Võ Thị Thanh LySBI1s 1
628Trần Lê Bảo HânCPT3,5w 0
73Đỗ Minh AnhLSS2s