Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 11-12 tuổi cờ nhanh

Seinast dagført14.12.2025 02:57:22, Creator/Last Upload: Lamdong chess

KappingarnevndNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parameter-val Vís kappingar-upplýsingar, vís fløgg , Link tournament to the tournament calendar
Yvirlit yvir liðADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListarByrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan
Endalig talva eftir 9 umfør, Byrjanartalva
Telvara-paringarUmf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9/9 , ikki parað
Støðan eftirUmf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5, Umf.6, Umf.7, Umf.8, Umf.9
Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl
Excel og PrintaEksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes

Telvarayvirlit fyri P2N

BNr.NavnLand123456789StigRk.Bólkur
64Trần Minh QuangP2N100111000445Nam 6 cờ chớp
42Nguyễn Quang VũP2N011001010445Nam 7
63Trần Hải ĐăngP2N11111111191Nam 7
17Hoàng Gia Nguyên DũngP2N100111001528Nam 8
52Nguyễn Quang MinhP2N11½0111016,58Nam 8
74Trần Đại DươngP2N11111100173Nam 9
90Trần Gia PhátP2N11111111191Nam 10
18Nguyễn Ngọc Phúc AnP2N011½0101½514Nữ 6
7Hoàng GiangP2N001000100229Nữ 7
28Trần Ngọc Khánh AnP2N101000101420Nữ 7
38Trần Bảo HânP2N001110011517Nữ 8
42Trần Võ Kỳ ThưP2N11010111067Nữ 9
44Võ Ngọc An NhiênP2N001011000335Nữ 9
76Trần Minh QuangP2N000110010368Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
44Nguyễn Quang VũP2N0111½01004,537Nam 7
65Trần Hải ĐăngP2N11111001173Nam 7
19Hoàng Gia Nguyên DũngP2N101100110537Nam 8
58Nguyễn Quang MinhP2N01111101177Nam 8
84Trần Đại DươngP2N111010110614Nam 9
98Trần Gia PhátP2N111½111½181Nam 10
21Nguyễn Ngọc Phúc AnP2N11010101167Nữ 6
9Hoàng GiangP2N100110011516Nữ 7
33Trần Ngọc Khánh AnP2N011001100424Nữ 7
42Trần Bảo HânP2N011½000103,532Nữ 8
46Trần Võ Kỳ ThưP2N101110100518Nữ 9
49Võ Ngọc An NhiênP2N10001011½4,528Nữ 9

Úrslit í seinasta umfari fyri P2N

Umf.Bo.Nr.NavnTypGrLandStig ÚrslitStig NavnTypGrLandNr.
91864Trần Minh Quang B06P2N4 0 - 14 Lê Nguyễn Công Hoàng B06AHI22
9155Phạm Quang Huy B07KDO6 0 - 18 Trần Hải Đăng B07P2N63
91842Nguyễn Quang Vũ B07P2N4 0 - 14 Trần Tuấn Anh B07CYE65
9818Hoàng Lâm B08CYE5 0 - 1 Nguyễn Quang Minh B08P2N52
92117Hoàng Gia Nguyên Dũng B08P2N4 1 - 04 Phạm Trần Bảo Khang P2V67
937Đinh Thành Nhân B09DLH6 0 - 16 Trần Đại Dương B09P2N74
9170Nguyễn Quốc Nam B10DBL7 0 - 18 Trần Gia Phát B10P2N90
9718Nguyễn Ngọc Phúc An G06P2N ½ - ½ Hoàng Ngô Bảo Ngân G06CPT10
91224Nguyễn Vũ Minh Vân G07DTD3 0 - 13 Trần Ngọc Khánh An G07P2N28
9157Hoàng Giang G07P2N2 0 - 12 Thái Thùy Châu G07LQD27
91011Lê Thuỳ Anh QHI4 0 - 14 Trần Bảo Hân G08P2N38
9241Trần Võ Bảo Nhi G09MLI7 1 - 06 Trần Võ Kỳ Thư G09P2N42
91844Võ Ngọc An Nhiên G09P2N3 0 - 13 Nguyễn An Bình G09PHO15
93376Trần Minh Quang B06P2N3 0 - 1 Nông Anh Đức B06BVD32
9365Trần Hải Đăng B07P2N6 1 - 06 Nguyễn Quốc Hưng B07BL345
91559Phan Hoàng Hải Đăng B07DLH 1 - 0 Nguyễn Quang Vũ B07P2N44
9758Nguyễn Quang Minh B08P2N6 1 - 06 Nghê Gia Khánh B08LTD39
91019Hoàng Gia Nguyên Dũng B08P2N5 0 - 15 Nông Kiến Vũ B08DTD38
9574Phạm Thừa Khôi Nguyên B09LLO6 1 - 06 Trần Đại Dương B09P2N84
9146Nguyễn Doãn Việt Anh B10TH17 0 - 17 Trần Gia Phát B10P2N98
9618Nguyễn Hạ Lâm G06DKE5 0 - 15 Nguyễn Ngọc Phúc An G06P2N21
9109Hoàng Giang G07P2N4 1 - 04 Trần Ngọc Khánh An G07P2N33
91535Phạm Trần Trúc Lâm G08BVD 1 - 0 Trần Bảo Hân G08P2N42
9846Trần Võ Kỳ Thư G09P2N5 0 - 15 Nguyễn Thị Trà My G09DBL33
9115Đinh Bảo Quyên G09DTH4 ½ - ½4 Võ Ngọc An Nhiên P2N49

Telvaraupplýsingar fyri P2N

Umf.BNr.NavnLandStigÚrsl.
Trần Minh Quang 0 P2N Rp:1357 Stig 4
129Nguyễn Chung Nhật NamNSO0s 1
23Bùi Phan Anh KhôiDTD5,5w 0
323Lê Phúc AnhTTN2s 0
425Lương Duy BìnhLIC2w 1
530Nguyễn Danh Thành ĐôMLI5s 1
619Lê Minh HoàngDTH3,5w 1
77Đặng Châu Trung KiênLTD6s 0
827Nguyễn An BìnhATH5s 0
922Lê Nguyễn Công HoàngAHI5w 0
Nguyễn Quang Vũ 0 P2N Rp:1357 Stig 4
17Đoàn Quang DũngPNT4w 0
21Bernhartniesha NamDTD3s 1
372Vũ ThiênDTD5w 1
417Huỳnh Vũ UyCFC6s 0
562Từ Nguyễn Khánh NguyênDLH5w 0
623Lê Nguyễn Minh NghĩaLQD3s 1
758Phan Huỳnh Thiên MinhCFC4w 0
856Phạm Quang VinhMLI4s 1
965Trần Tuấn AnhCYE5w 0
Trần Hải Đăng 0 P2N Rp:2200 Stig 9
128Ngô Sỹ PhongDLH3s 1
234Nguyễn Hải MinhDLH3,5w 1
366Trần Thái ThanhBL33,5s 1
427Nông Quang NhậtKDO7w 1
545Nguyễn Trần Trí NhânTTL8s 1
614Giáp Hải ĐăngPNT6w 1
747Nguyễn Văn Hải PhongBL37s 1
817Huỳnh Vũ UyCFC6w 1
955Phạm Quang HuyKDO6s 1
Hoàng Gia Nguyên Dũng 0 P2N Rp:1443 Stig 5
160Nguyễn Trung KiênLQD3w 1
252Nguyễn Quang MinhP2N6,5s 0
370Tạ Quang NhânMLI5w 0
440Nguyễn Chấn PhongLQD4s 1
550Nguyễn Phúc HưngMLI4w 1
674Trần Nguyễn Nhật ĐăngLHP6s 1
741Nguyễn Chính Đại QuangLSO7w 0
845Nguyễn Hồng PhongDTD6s 0
967Phạm Trần Bảo KhangP2V4w 1
Nguyễn Quang Minh 0 P2N Rp:1566 Stig 6,5
19Đặng Nguyễn Minh NhậtPNT4s 1
217Hoàng Gia Nguyên DũngP2N5w 1
313Đinh Thành HưngDLH5,5s ½
45Châu Nhật AnhP2K7w 0
582Trương Huỳnh Đức ThịnhCPT5w 1
628Lê Nguyễn Trọng ĐứcTTN5,5s 1
786Vũ Đức QuangDTD6,5w 1
865Phạm Minh KhảiKDO7,5s 0
918Hoàng LâmCYE5s 1
Trần Đại Dương 0 P2N Rp:1620 Stig 7
132Nông Gia BảoLSO6w 1
243Nguyễn Gia UyLT16,5s 1
357Nguyễn Tyson Thanh ThứcTLQ5w 1
461Phạm Đình BảoNTR6s 1
52Bùi Minh QuânPNT7,5w 1
664Phạm Thừa Khôi NguyênLLO6s 1
775Trần Minh KhangDTD8w 0
862Phạm Nam KhôiMLI7w 0
97Đinh Thành NhânDLH6s 1
Trần Gia Phát 0 P2N Rp:2200 Stig 9
136Lữ Bá Quang KhangMLI3w 1
254Nguyễn Hàm Lê AnLQD5s 1
38Đinh Gia NguyênPNT4,5w 1
455Nguyễn Hoàng Đăng KhánhLNG5,5s 1
548Nguyễn Đức DũngNTR5,5w 1
695Trần Trường ThịnhCPT7s 1
791Trần Hải AnCPT7,5s 1
860Nguyễn Kỳ AnhHER6w 1
970Nguyễn Quốc NamDBL7s 1
Nguyễn Ngọc Phúc An 0 P2N Rp:1443 Stig 5
11Bùi Hương LêDBL6s 0
227Trần Lê Phương VyPNT2w 1
35Đinh Ngọc Tú LinhMLI4s 1
429Trương Đinh Bảo NgọcPHO6w ½
511Lê Ngọc Khánh NgânNTR6,5s 0
67Đoàn Lê Ngọc TràNTR3w 1
719Nguyễn Như UyênNTR6s 0
821Nguyễn Thụy NhiênDLH4w 1
910Hoàng Ngô Bảo NgânCPT5w ½
Hoàng Giang 0 P2N Rp:1180 Stig 2
122Nguyễn Trần Thủy AnhPNT4w 0
220Nguyễn Thái Quỳnh ChiLLO6s 0
324Nguyễn Vũ Minh VânDTD3w 1
430Trịnh Hoàng Linh ĐanTTL5s 0
58Hồ Ngọc ThưMLI4,5w 0
66Đôn Ngọc Thiên ThanhMLI2s 0
712Lý Mỹ Thiên KimLQD3w 1
82Chu Quỳnh MaiNSO5s 0
927Thái Thùy ChâuLQD3w 0
Trần Ngọc Khánh An 0 P2N Rp:1357 Stig 4
113Ninh Bảo ChâuTTN3,5s 1
219Nguyễn Phạm Gia NhưPNT6w 0
35Đoàn Nhật CátKDO5s 1
411Lê Nguyễn Minh TrangTBT6w 0
51Bùi Thiên Tâm AnLSO4s 0
617Nguyễn Ngọc An HyPNT4w 0
715Nguyễn Hoàng Khánh NgọcMLI3s 1
823Nguyễn Trương An ThưATH5w 0
924Nguyễn Vũ Minh VânDTD3s 1
Trần Bảo Hân 0 P2N Rp:1400 Stig 5
118Nguyễn Ngọc Khả DIDTD8,5w 0
214Nguyễn Cát TườngPNT4,5s 0
3-fríumfar --- 1
413Ngô Đức Quỳnh ThưMLI3,5w 1
530Phạm Tuệ AnhP2K4s 1
615Nguyễn Hồng NgọcPNT5,5w 0
74Đặng Diễm QuỳnhKDO4s 0
81Cao Ngọc HânKDO3w 1
911Lê Thuỳ AnhQHI4s 1
Trần Võ Kỳ Thư 0 P2N Rp:1525 Stig 6
120Nguyễn Đoàn Tường VyPHO4s 1
227Nguyễn Nhật Uyên ThưTMA4w 1
322Nguyễn Hoàng Bảo NgọcLSB5,5s 0
421Nguyễn Hà AnhDTH5s 1
519Nguyễn Đình Yến QuỳnhMLI6w 0
625Nguyễn Ngọc Khánh QuỳnhTBT6w 1
710Hồ Võ Bảo NgânTMA6s 1
82Bùi Phương DungPNT5w 1
941Trần Võ Bảo NhiMLI8s 0
Võ Ngọc An Nhiên 0 P2N Rp:1207 Stig 3
122Nguyễn Hoàng Bảo NgọcLSB5,5s 0
218Nguyễn Bảo NgânAHI6,5w 0
3-fríumfar --- 1
425Nguyễn Ngọc Khánh QuỳnhTBT6w 0
513Lê Nhã UyênLQD3s 1
623Nguyễn Hồng LamLHP3s 1
721Nguyễn Hà AnhDTH5w 0
826Nguyễn Nhật MaiLHP4s 0
915Nguyễn An BìnhPHO4w 0
Trần Minh Quang 0 P2N Rp:1275 Stig 3
135Nguyễn Bảo AnhTQT5s 0
243Nguyễn Hoàng AnhTTN4,5w 0
331Lương Gia HưngNTR4s 0
436Nguyễn Chung Nhật NamNSO0s 1
534Nguyễn Bá Hoàng LongNTR3w 1
629Lục Hải AnhBVD3,5w 0
723Lê Minh KhôiLQD3,5s 0
88Đặng Bá SơnMTC2s 1
932Nông Anh ĐứcBVD3,5w 0
Nguyễn Quang Vũ 0 P2N Rp:1400 Stig 4,5
17Đoàn Quang DũngPNT4s 0
21Bernhartniesha NamDTD1,5w 1
324Lê Nguyễn Minh NghĩaLQD3,5w 1
421Lê Minh TúLLO5s 1
530Nguyễn Bảo MinhMLI6,5w ½
618La Viễn Minh KhôiKDO6s 0
769Trần Thịnh PhátCPT5,5w 1
852Nguyễn Võ Gia BảoNSO6,5s 0
959Phan Hoàng Hải ĐăngDLH5,5s 0
Trần Hải Đăng 0 P2N Rp:1620 Stig 7
128Nông Quang NhậtKDO5,5w 1
235Nguyễn Gia HưngLTD5,5w 1
321Lê Minh TúLLO5s 1
417Huỳnh Vũ UyCFC7,5w 1
55Đinh Phúc ThịnhCPT6s 1
614Giáp Hải ĐăngPNT8,5s 0
747Nguyễn Trần Trí NhânTTL7w 0
818La Viễn Minh KhôiKDO6s 1
945Nguyễn Quốc HưngBL36w 1
Hoàng Gia Nguyên Dũng 0 P2N Rp:1443 Stig 5
167Nguyễn Vân PhúcQHI2w 1
257Nguyễn Quang KhảiLHP5s 0
374Phạm Trần Bảo KhangP2V4w 1
481Trần Nguyễn Nhật ĐăngLHP3s 1
583Trần Quang MinhPNT6w 0
640Ngô Lê Nguyên KhôiCPT6,5s 0

Vís fullfíggjaðan lista