Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 11-12 tuổi cờ nhanh Zadnja izmjena12.12.2025 11:52:22, Creator/Last Upload: Lamdong chess
| Odabir turnira | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Odabir parametara | pokaži podatke o turniru, pokaži zastave
, Link tournament to the tournament calendar |
| Pregled za momčad | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedni popis igrača, Podaci o Savezima, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
| Poredak sa partijama nakon Kola 2, Lista po nositeljstvu sa partijama |
| Bodovi po pločama | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3/9 , nisu parovani |
| Poredak nakon | Kolo.1, Kolo.2 |
| Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama |
| Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
Pregled igrača za BTH
| SNo | Ime | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Bod. | Mj. | Skupina |
| 41 | Nguyễn Ngọc Danh | BTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 80 | Nam 11-12 |
| 55 | Vũ Hoàng Phong | BTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 50 | Nam 13-14 |
| 27 | Lương Minh Sang | BTH | 1 | 1 | | | | | | | | 2 | 6 | Nam 11-12 |
| 45 | Nguyễn Ngọc Danh | BTH | 0 | ½ | | | | | | | | 0,5 | 67 | Nam 11-12 |
| 61 | Vũ Hoàng Phong | BTH | 1 | 0 | | | | | | | | 1 | 37 | Nam 13-14 |
| 3 | Đặng Quỳnh Hương | BTH | 0 | 0 | | | | | | | | 0 | 41 | Nữ 11-12 |
Parovi za sljedeće kolo BTH
Rezultati posljednjeg kola za BTH
Podaci o igračima za BTH
| Kolo | SNo | Ime | FED | Bod. | Rez. |
| Nguyễn Ngọc Danh 0 BTH Rp:1078 Bod. 2 |
| 1 | 1 | Bùi Thái Dương | PCT | 5 | s 0 | | 2 | 76 | Trần Tuấn Hưng | DDA | 2,5 | w 1 | | 3 | 5 | Chung Hải Phong | CKD | 4,5 | s 0 | | 4 | 80 | Võ Quang Nam | TSO | 5 | w 0 | | 5 | 69 | Tăng Gia Huy | CFC | 3 | s 0 | | 6 | 68 | Phan Tiến Dũng | NKE | 3,5 | w 0 | | 7 | - | slobodan | - | - | - 1 |
| 8 | 47 | Nguyễn Quốc Hưng | XLS | 4 | s 0 | | 9 | 43 | Nguyễn Nguyên Bảo | TTN | 3 | w 0 | | Vũ Hoàng Phong 0 BTH Rp:1207 Bod. 3 |
| 1 | 27 | Nguyễn Đức Thủy Lân | CFC | 4 | s 0 | | 2 | 21 | Lê Thiện Nhân | TPD | 6 | w 0 | | 3 | 38 | Phạm Hải Châu | LSS | 5 | s 0 | | 4 | 17 | Lê Bảo Nam | QTR | 6 | w 0 | | 5 | - | slobodan | - | - | - 1 |
| 6 | 39 | Phạm Quang Trường | QTR | 2 | s 1 | | 7 | 29 | Nguyễn Hải Nam | CKD | 4,5 | w 0 | | 8 | 1 | Bùi Đăng Cao | TSO | 4 | w 0 | | 9 | 11 | Hà Nhất Hạc | SBI | 1 | s 1 | | Lương Minh Sang 0 BTH Rp:2200 Bod. 2 |
| 1 | 70 | Phạm Trần Phúc Thịnh | BVD | 0 | w 1 | | 2 | 78 | Trần Hữu Thiện | TCV | 1 | s 1 | | 3 | 84 | Trương Đăng Huy | QTR | 2 | w | | Nguyễn Ngọc Danh 0 BTH Rp:1207 Bod. 0,5 |
| 1 | 2 | Bùi Vũ Hải Long | CFC | 1,5 | w 0 | | 2 | 8 | Đinh Thiên Bảo | CYE | 0,5 | s ½ | | 3 | 26 | Lương Duy Minh | LIC | 0,5 | w | | Vũ Hoàng Phong 0 BTH Rp:1400 Bod. 1 |
| 1 | 30 | Nguyễn Gia Khánh | LSS | 1 | w 1 | | 2 | 38 | Nguyễn Vũ Lam | PCT | 2 | s 0 | | 3 | 4 | Châu Hoàng Phúc | CFC | 0,5 | w | | Đặng Quỳnh Hương 0 BTH Rp:600 Bod. 0 |
| 1 | 24 | Nguyễn Phương Thảo | NDU | 1 | s 0 | | 2 | 16 | Nguyễn Đình Hải An | THP | 1 | w 0 | | 3 | 38 | Trương Lê Kim Ngân | QTR | 1 | s |
|
|
|
|