Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 11-12 tuổi cờ nhanh

Cập nhật ngày: 13.12.2025 08:58:03, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lamdong chess

Giải/ Nội dungNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia , Liên kết với lịch giải đấu
Xem theo từng độiADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung, Thống kê huy chương
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Xem kỳ thủ theo AHI

SốTên123456789ĐiểmHạngNhóm
22Lê Nguyễn Công HoàngAHI110010011526Nam 6 cờ chớp
60Quý Ngọc Bảo KhangAHI010001001361Nam 7
78Trần Tuấn KhôiAHI01½10101½539Nam 8
13Đỗ Nguyễn Quốc HàoAHI0½01000113,566Nam 9
77Phạm Minh KhangAHI110101101615Nam 10
94Trần Tuấn KiệtAHI10110½1116,512Nam 10
18Nguyễn Bảo NgânAHI01111½1016,54Nữ 9
34Nguyễn Thanh Hương GiangAHI1101½10015,513Nữ 10
25Lê Nguyễn Công HoàngAHI100110335Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
62Quý Ngọc Bảo KhangAHI010001260Nam 7
85Trần Tuấn KhôiAHI011101424Nam 8
17Đỗ Nguyễn Quốc HàoAHI011010348Nam 9
83Phạm Minh KhangAHI110101427Nam 10
103Trần Tuấn KiệtAHI111½½156Nam 10
19Nguyễn Bảo NgânAHI0101½13,518Nữ 9
40Nguyễn Thanh Hương GiangAHI½110103,519Nữ 10

Bốc thăm vòng kế tiếp AHI

VánBànSốTênLoạiNhómĐiểm Kết quảĐiểm TênLoạiNhómSố
91864Trần Minh Quang B06P2N4 0 - 14 Lê Nguyễn Công Hoàng B06AHI22
93336Nguyễn Hoàng Vĩ B07LSO2 0 - 12 Quý Ngọc Bảo Khang B07AHI60
91778Trần Tuấn Khôi B08AHI ½ - ½4 Chu Quang Bách B08CKD7
93713Đỗ Nguyễn Quốc Hào B09AHI 1 - 02 Huỳnh Đức Anh B09ATH20
91094Trần Tuấn Kiệt B10AHI 1 - 0 Nguyễn Đức Dũng B10NTR48
91477Phạm Minh Khang B10AHI5 1 - 05 Nguyễn Đức Hoàng B10DTD50
9319Nguyễn Đình Yến Quỳnh G09MLI6 0 - 1 Nguyễn Bảo Ngân G09AHI18
91034Nguyễn Thanh Hương Giang G10AHI 1 - 0 Nguyễn Khả Hân G10DTD30
71825Lê Nguyễn Công Hoàng B06AHI3 3 Nguyễn Phúc Gia An B06PHO52
73162Quý Ngọc Bảo Khang B07AHI2 2 Nguyễn Mạnh Khang B07NTR40
71585Trần Tuấn Khôi B08AHI4 4 Lê Nhật Khang B08LLO32
72217Đỗ Nguyễn Quốc Hào B09AHI3 3 Nguyễn Vũ Khang B09HT267
763Châu Chí Cường B10DKE 5 Trần Tuấn Kiệt B10AHI103
71014Hoàng Khánh Lam B10KDO4 4 Phạm Minh Khang B10AHI83
7947Triệu An Nhiên G09TTL4 Nguyễn Bảo Ngân G09AHI19
7940Nguyễn Thanh Hương Giang G10AHI 4 Nguyễn Trần Trâm Anh G10PNT47

Kết quả của ván cuối AHI

VánBànSốTênLoạiNhómĐiểm Kết quảĐiểm TênLoạiNhómSố
91864Trần Minh Quang B06P2N4 0 - 14 Lê Nguyễn Công Hoàng B06AHI22
93336Nguyễn Hoàng Vĩ B07LSO2 0 - 12 Quý Ngọc Bảo Khang B07AHI60
91778Trần Tuấn Khôi B08AHI ½ - ½4 Chu Quang Bách B08CKD7
93713Đỗ Nguyễn Quốc Hào B09AHI 1 - 02 Huỳnh Đức Anh B09ATH20
91094Trần Tuấn Kiệt B10AHI 1 - 0 Nguyễn Đức Dũng B10NTR48
91477Phạm Minh Khang B10AHI5 1 - 05 Nguyễn Đức Hoàng B10DTD50
9319Nguyễn Đình Yến Quỳnh G09MLI6 0 - 1 Nguyễn Bảo Ngân G09AHI18
91034Nguyễn Thanh Hương Giang G10AHI 1 - 0 Nguyễn Khả Hân G10DTD30
61740Nguyễn Đức Khải Phong B06ATH3 1 - 03 Lê Nguyễn Công Hoàng B06AHI25
6366Đinh Xuân Hy B07DKE½ 0 - 11 Quý Ngọc Bảo Khang B07AHI62
62085Trần Tuấn Khôi B08AHI3 1 - 03 Lê Tuấn Khang B08DLH35
61546Nguyễn Đức Khang B09ATH3 1 - 03 Đỗ Nguyễn Quốc Hào B09AHI17
66103Trần Tuấn Kiệt B10AHI4 1 - 04 Nguyễn Đình Hưng B10HT248
62483Phạm Minh Khang B10AHI3 1 - 03 Lê Nhất Nguyên QHI34
61319Nguyễn Bảo Ngân G09AHI 1 - 0 Doãn Ngọc Khả Hân G09LQD3
6551Phan Nguyễn Bảo Hân G10TQT 1 - 0 Nguyễn Thanh Hương Giang G10AHI40

Chi tiết kỳ thủ AHI

VánSốTênĐiểmKQ
Lê Nguyễn Công Hoàng 0 AHI Rp:1443 Điểm 5
157Phan Tấn PhúcDCC2,5s 1
255Phan Nguyên KhangP2T4w 1
341Nguyễn Minh KhôiDTD8s 0
41Bạc Cầm Nhật KhangKDO6w 0
553Phan Bình MinhCFC3s 1
650Phạm Ngọc BáchLTD6w 0
746Nguyễn Thái LâmCFC4s 0
868Trịnh Dương Tuấn KiệtPNT4w 1
964Trần Minh QuangP2N4s 1
Quý Ngọc Bảo Khang 0 AHI Rp:1275 Điểm 3
125Lê Thiện DanhCPT5w 0
213Đỗ Thiện NhânMLI3s 1
337Nguyễn Hữu Minh QuânNTR5w 0
434Nguyễn Hải MinhDLH3,5w 0
528Ngô Sỹ PhongDLH3s 0
61Bernhartniesha NamDTD3s 1
721Lê Minh TúLLO4,5w 0
815Hoàng Anh KhôiLLO3s 0
936Nguyễn Hoàng VĩLSO2s 1
Trần Tuấn Khôi 0 AHI Rp:1443 Điểm 5
135Mạc Nguyên LộcLLO4,5s 0
233Lê Tuấn KhangDLH4w 1
323Lã Đức NguyênPHT5s ½
419Hoàng Tuấn SơnTNG3,5w 1
562Nguyễn Việt AnhPHO4,5w 0
622Khúc Phạm Minh QuânBL35,5s 1
728Lê Nguyễn Trọng ĐứcTTN5,5w 0
858Nguyễn Thế Bảo KhánhDTD4,5s 1
97Chu Quang BáchCKD4,5w ½
Đỗ Nguyễn Quốc Hào 0 AHI Rp:1320 Điểm 3,5
155Nguyễn Tấn KhôiDTD4,5w 0
265Phan Hoàng Gia AnhDLH4,5s ½
373Trần Duy TrườngDTD4,5w 0
440Nguyễn Đình PhúcDTH2,5s 1
538Nguyễn Chí KhảiPNT3w 0
651Nguyễn Minh HiếuQHI2,5s 0
728Lê Nguyên KhangMLI3,5w 0
881Trần Văn NguyênBL33s 1
920Huỳnh Đức AnhATH2w 1
Phạm Minh Khang 0 AHI Rp:1525 Điểm 6
123Lê Công Phước DânLHP4,5s 1
231Lê LâmDLH5,5w 1
325Lê Đình Minh NhậtHER6,5s 0
433Lê Nhất NguyênQHI5w 1
545Nguyễn Doãn Việt AnhTH15,5s 0
611Hà Đăng KhoaKDO5w 1
73Châu Chí CườngDKE6s 1
864Nguyễn Minh TríDTH6w 0
950Nguyễn Đức HoàngDTD5w 1
Trần Tuấn Kiệt 0 AHI Rp:1566 Điểm 6,5
140Ngô Việt DũngDLO0w 1
255Nguyễn Hoàng Đăng KhánhLNG5,5s 0
336Lữ Bá Quang KhangMLI3w 1
450Nguyễn Đức HoàngDTD5s 1
542Nguyễn Bình AnNTR5w 0
652Nguyễn Đức PhươngLTD6,5s ½
75Dương Ngọc PhátDTH4w 1
832Lê Nhật MinhCFC5s 1
948Nguyễn Đức DũngNTR5,5w 1
Nguyễn Bảo Ngân 0 AHI Rp:1566 Điểm 6,5
140Trần Ngọc Phương ÁnhNTR4,5w 0
244Võ Ngọc An NhiênP2N3s 1
335Phạm Khải MyLQD3w 1
438Sỳ Gia HânKDO5s 1
533Phạm Bình Bảo NgọcTMA4w 1
66Đỗ Ngọc Phương MaiTTL4,5s ½
724Nguyễn Ngọc Bảo QuyênKDO5w 1
832Nguyễn Võ Quỳnh NhiTBT8w 0
919Nguyễn Đình Yến QuỳnhMLI6s 1
Nguyễn Thanh Hương Giang 0 AHI Rp:1480 Điểm 5,5
110Hoàng Trần Phước HuệNTE3,5s 1
22Cù Thái Ngọc HânTTN4,5w 1
35Đinh Vũ Trâm AnhDBL8w 0
415Lê Hồng Khánh AnhDKE4s 1
51Bùi Thanh HiềnTTL5,5s ½
68Hoàng Ngọc AnhLQD3w 1
719Lê Nguyễn Khánh ChiPNT7w 0
841Nguyễn Trịnh Minh AnhDTD6,5s 0
930Nguyễn Khả HânDTD4,5w 1
Lê Nguyễn Công Hoàng 0 AHI Rp:1400 Điểm 3
166Phan Quang HảiCFC2w 1
270Thân Lê Gia BảoNSO4s 0
368Phan Trọng NhânBL33w 0
469Phùng Gia MinhBL33s 1
572Trần Chí NhânLLO3w 1
640Nguyễn Đức Khải PhongATH4s 0
752Nguyễn Phúc Gia AnPHO3w
Quý Ngọc Bảo Khang 0 AHI Rp:1275 Điểm 2
125Lê Quốc Thiên BảoCYE4s 0
213Đỗ Thiện NhânMLI1,5w 1
335Nguyễn Gia HưngLTD4s 0
426Lê Thiện DanhCPT3s 0
522Lê Nguyễn Đông QuânHVO2w 0
66Đinh Xuân HyDKE0,5s 1
740Nguyễn Mạnh KhangNTR2w
Trần Tuấn Khôi 0 AHI Rp:1525 Điểm 4
137Mạc Nguyên LộcLLO3s 0
247Nguyễn Duy Hoàng LâmHVO1w 1
327Lê Hoàng LộcLQD2s 1
423Huỳnh Nguyễn Minh TriếtPNT4w 1
545Nguyễn Danh Thiên PhúcMLI5s 0
635Lê Tuấn KhangDLH3w 1
732Lê Nhật KhangLLO4w
Đỗ Nguyễn Quốc Hào 0 AHI Rp:1400 Điểm 3
164Nguyễn Trần Minh LâmHVO3,5w 0
262Nguyễn Tuấn CườngPHO2s 1
348Nguyễn Gia UyLT13w 1
460Nguyễn Tấn KhôiDTD3s 0
552Nguyễn Hoàng Khánh ĐăngDLH3w 1
646Nguyễn Đức KhangATH4s 0
767Nguyễn Vũ KhangHT23w
Phạm Minh Khang 0 AHI Rp:1525 Điểm 4
124Lê Cao ThịnhNTR3s 1
232Lê LâmDLH3w 1
322K’ Gia BìnhHDH4s 0
444Nguyễn Cao TháiPHO3w 1
548Nguyễn Đình HưngHT24s 0
634Lê Nhất NguyênQHI3w 1
714Hoàng Khánh LamKDO4s
Trần Tuấn Kiệt 0 AHI Rp:1673 Điểm 5
144Nguyễn Cao TháiPHO3s 1
246Nguyễn Doãn Việt AnhTH15w 1
360Nguyễn Hồ Bảo AnMLI3s 1
450Nguyễn Đức DũngNTR5,5w ½
554Nguyễn Đức PhươngLTD4s ½
648Nguyễn Đình HưngHT24w 1
73Châu Chí CườngDKE4,5s
Nguyễn Bảo Ngân 0 AHI Rp:1457 Điểm 3,5
144Trần Thị Phương LinhBL34s 0
242Trần Ngọc Phương ÁnhNTR3w 1
346Trần Võ Kỳ ThưP2N4s 0
440Sỳ Gia HânKDO2w 1
530Nguyễn Phương ChiLQD3s ½
63Doãn Ngọc Khả HânLQD2,5w 1
747Triệu An NhiênTTL4s
Nguyễn Thanh Hương Giang 0 AHI Rp:1457 Điểm 3,5
112Hoàng Trần Phước HuệNTE3w ½
22Cù Thái Ngọc HânTTN3s 1
36Đỗ Ngọc Phương LinhLSB2,5w 1
439Nguyễn Tú AnhCPT6s 0
531Nguyễn Hoàng Lâm AnhLQD2,5w 1
651Phan Nguyễn Bảo HânTQT4,5s 0
747Nguyễn Trần Trâm AnhPNT4w