Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 10 tuổi cờ nhanh

Zadnja izmjena13.12.2025 03:46:32, Creator/Last Upload: Lamdong chess

Odabir turniraNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Odabir parametara pokaži podatke o turniru, pokaži zastave , Link tournament to the tournament calendar
Pregled za momčadADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListeLista po nositeljstvu, Abecedni popis igrača, Podaci o Savezima, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica
Poredak sa partijama nakon Kola 4, Lista po nositeljstvu sa partijama
Bodovi po pločamaKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5/9 , nisu parovani
Poredak nakonKolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4
Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama
Pretvori u Excel i PrintajPretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes
Search for player Pretraži

Lista po nositeljstvu sa partijama

Br.ImeFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.RdBod.Mj. TB1  TB2  TB3  TB4 
1Bùi Đình Huy ThiệnLHP 60b0 10w½ 88b1 68w0114b1,58605,512
2Bùi Hồ Minh ĐăngMLI 61w1 52b1 65w0 54w0 56b25807,521
3Châu Chí CườngDKE 62b1 54w½ 68b1106w1 50b3,550932
4Dụng Phan Hoàng PhátLS2 63w1 53b0 52w1 59b0 60w25607,522
5Dương Ngọc PhátDTH 64b0 73w1 58b0118w1 62b2510822
6Đặng Minh BảoRLO 65w0 75b0 63w0 -0 -0011805,501
7Đặng Quang KhảiLLO 66b1 56w0 62b0 52w1 72b2760522
8Đinh Gia NguyênPNT 67w0 77b1 64w0 61b1 69w2610722
9Đỗ Ngọc ThiệnNTR 68b0 76w1 66b1 58w0 82b26606,522
10Đỗ Quang VinhCYE 69w½ 1b½ 70w0 71b0108b1970702
11Hà Đăng KhoaKDO 70b1 60w0 80b0 66w1 84b2480822
12Hà Nhật MinhLNG 71w0 79b1 69w0 73b0 61w1990612
13Hoàng Đình PhúcBL3 72b1 64w1 67b0 60w1 98b3200832
14Hoàng Khánh LamKDO 73w1 55b0 71w1 64b0 81w2520822
15Hoàng LộcTNG 74b0 78w1 82b0 72w0 66b1930712
16Hoàng Nguyễn An PhúcLQD 75w1 59b0 81w1 69b1 64w3270732
17Hồ An KhánhTTL 76b1 68w½ 94b1116w0 99w2,53707,522
18Hồ Bảo NamLSB 77w1 65b0 75w1 70b0 71w2650722
19Hồ Đắc NhânSTH 78b1 74w0 84b0 76w1 85b2680622
20Hồ Hoàng DươngNTE 79w1 67b0 86w0 75b1 73w2630722
21Huỳnh Trần Tuấn NgọcLLO 80b0 84w0 72b0 79w0 88b01130702
22K’ Gia BìnhHDH 81w1 71b1 83w1 89b0 59w3120932
23Kiều Nam PhongCYE 82b0 86w0 73b0105w1 76b1940712
24Lê Cao ThịnhNTR 83w0 81b0 77w1 95b1 87w2690622
25Lê Công Phước DânLHP 84b1 80w1 74b0 62w1 65b3210832
26Lê Dương Quốc AnCYE 85w0 91b0 79w1 81b0 75w110505,512
27Lê Đình Minh NhậtHER 86b1 82w1 85b1 74w1104b430842
28Lê Đức Khánh TrìnhCFC 87w0 93b1 90w0110b0 77w11000612
29Lê Đức Thiên PhúKDO 88b1 94w½116b0 96w1115b2,5380722
30Lê HoàngDTH 89w0 95b0 93w- -0 -0011406,501
31Lê Khôi VĩKID 90b1 96w0 92b0100w1111b2700622
32Lê LâmDLH 91w1 83b0 95w1 86b0 90w25707,522
33Lê Nhật MinhCFC 92b1 98w0100b1 80w0 96b24308,522
34Lê Nhất NguyênQHI 93w1 85b0 91w½ 97b½110w27505,512
35Lê Nhật Quốc HuyLQD 94b0 88w½118b0108w0112b0,51110,54,502
36Lê Quốc Cao MinhCYE 95w1 87b0 99w0113b0119w1950712
37Lữ Bá Quang KhangMLI 96b0 90w0 76b0107w1 78b11060512
38Mai Đức HuyP2K 97w0 99b0101w1119b1113w27305,522
39Ngô Kiến AnDLH 98b0 92w0 78b1111w0 79b1910712
40Ngô Quang VinhCPT 99w1 89b0102w½ 91b1 51w2,53409,522
41Ngô Việt DũngDLO100b0102w0105b1112w1 92b27904,522
42Nguyễn Bá ÂnLLO101w1 97b½117w0102b0 91w1,58008,512
43Nguyễn Bình AnNTR102b1100w1 96b1 98w½116b3,580832
44Nguyễn Cao TháiPHO103w0101b1110w1 83b0 97w24408,522
45Nguyễn Chí NhânTTN104b0108w1112b1 82w1 67b32407,532
46Nguyễn Doãn Việt AnhTH1105w1103b0113w1 87b1 70w32507,532
47Nguyễn Duy KhoaPHO106b0110w0107b1114w0100b1920712
48Nguyễn Đình HưngHT2107w1117b0119w1 90b1 83w33106,532
49Nguyễn Đỗ Thanh NguyênPNT108b1104w0114b1 84w1 74b3160832
50Nguyễn Đức DũngNTR109w1119b1 87w1103b½ 3w3,5110632
51Nguyễn Đức HòaLSB110b1106w0115b½ 94w1 40b2,5390722
52Nguyễn Đức HoàngDTD111w1 2w0 4b0 7b0 95w11030612
53Nguyễn Đức Minh KhoaDTD112b1 4w1 98b0 85w1 80b32607,532
54Nguyễn Đức PhươngLTD113w1 3b½ 97w1 2b1103w3,5907,532
55Nguyễn Gia PhúcLTT114b1 14w1104b0 92w1106b3220832
56Nguyễn Hải AnhNSO115w1 7b1 89w0 99b0 2w2410922
57Nguyễn Hàm Lê AnLQD116b0112w0108b½ 88w1118b1,5850612
58Nguyễn Hoàng Đăng KhánhLNG117w0105b1 5w1 9b1 86w3170832
59Nguyễn Hoàng NhậtDBL118b1 16w1106b0 4w1 22b3230832
60Nguyễn Hồ Bảo AnMLI 1w1 11b1103w0 13b0 4b24508,522
61Nguyễn Hồng SơnLTV 2b0114w0109b1 8w0 12b11010612
62Nguyễn Hùng TiếnTTN 3w0107b1 7w1 25b0 5w24608,522
63Nguyễn HuyDMO 4b0118w½ 6b1115w0 94b1,58705,512
64Nguyễn Kỳ AnhHER 5w1 13b0 8b1 14w1 16b3280732
65Nguyễn Lê Nhật LâmLTV 6b1 18w1 2b1104w0 25w3180832
66Nguyễn Minh KhôiQHI 7w0109b1 9w0 11b0 15w11020612
67Nguyễn Minh QuânLHP 8b1 20w1 13w1117b0 45w3130932
68Nguyễn Minh TríDTH 9w1 17b½ 3w0 1b1102w2,5350822
69Nguyễn Minh TriếtHER 10b½116w½ 12b1 16w0 8b25907,512
70Nguyễn Nam NguyênCAB 11w0111b1 10b1 18w1 46b33305,532
71Nguyễn Ngọc ThiệnSTH 12b1 22w0 14b0 10w1 18b2710622
72Nguyễn Nhật ĐăngCFC 13w0113b0 21w1 15b1 7w2720622
73Nguyễn Quang AnhNTE 14b0 5b0 23w1 12w1 20b2780522
74Nguyễn Quốc NamDBL 15w1 19b1 25w1 27b0 49w3140932
75Nguyễn Tống Vũ ThuậnCKD 16b0 6w1 18b0 20w0 26b1960712
76Nguyễn Việt HàCPT 17w0 9b0 37w1 19b0 23w19806,512
77Nguyễn Vương Minh KhôiHT2 18b0 8w0 24b0109w1 28b11040612
78Nguyễn Xuân BảoPNT 19w0 15b0 39w0101b1 37w11090412
79Nguyễn Xuân HoàngLHP 20b0 12w0 26b0 21b1 39w11080413
80Nguyễn Xuân MinhCFC 21w1 25b0 11w1 33b1 53w3290732
81Phạm Anh TuấnNTH 22b0 24w1 16b0 26w1 14b2530822
82Phạm Kỳ BáchDTH 23w1 27b0 15w1 45b0 9w2540822
83Phạm Minh KhangAHI 24b1 32w1 22b0 44w1 48b3300732
84Phạm Minh NamDTD 25w0 21b1 19w1 49b0 11w2490822
85Phạm Minh SơnDBL 26b1 34w1 27w0 53b0 19w2420922
86Phạm Ngọc MinhBL3 27w0 23b1 20b1 32w1 58b3190832
87Phạm Ngọc Trung AnhTTN 28b1 36w1 50b0 46w0 24b25507,522
88Phạm Thiên PhúcCFC 29w0 35b½ 1w0 57b0 21w0,51100,55,502
89Phan Khải HưngLSO 30b1 40w1 56b1 22w1117b4407,542
90Phan Minh TríLLO 31w0 37b1 28b1 48w0 32b2670622
91Phan Thanh TúHVO 32b0 26w1 34b½ 40w0 42b1,58306,512
92Phùng Gia MinhPNT 33w0 39b1 31w1 55b0 41w2640722
93Phùng Nguyễn Tiến ĐạtLLO 34b0 28w0 30b- -0 -0011904,501
94Tô Viết Anh KhoaDTH 35w1 29b½ 17w0 51b0 63w1,58207,512
95Trần Công AnhCYE 36b0 30w1 32b0 24w0 52b11070512
96Trần Chân NhânNSO 37w1 31b1 43w0 29b0 33w2500822
97Trần Gia HuyQHI 38b1 42w½ 54b0 34w½ 44b26007,512
98Trần Gia PhátP2N 39w1 33b1 53w1 43b½ 13w3,5708,532
99Trần Hải AnCPT 40b0 38w1 36b1 56w1 17b33206,532
100Trần Hải NamHVO 41w1 43b0 33w0 31b0 47w19007,512
101Trần KiênLQD 42b0 44w0 38b0 78w0107b011605,502
102Trần Khánh HoàngDTD 43w0 41b1 40b½ 42w1 68b2,5360822
103Trần Tuấn KiệtAHI 44b1 46w1 60b1 50w½ 54b3,5608,532
104Trần Trường ThịnhCPT 45w1 49b1 55w1 65b1 27w410942
105Trần Văn Phúc AnDKE 46b0 58w0 41w0 23b0109w01120802
106Trần Xuân ĐạiPNT 47w1 51b1 59w1 3b0 55w3150932
107Trương Huỳnh Đình HiếuDLO 48b0 62w0 47w0 37b0101w01150602
108Trương Minh QuânLQD 49w0 45b0 57w½ 35b1 10w1,58107,512
109Trương Quang KhảiHVO 50b0 66w0 61w0 77b0105b011705,502
110Vân Đức TuấnNTE 51w0 47b1 44b0 28w1 34b27405,522
111Võ Duy MinhMLI 52b0 70w0 -1 39b1 31w2770522
112Võ Đức TấnNTE 53w0 57b1 45w0 41b0 35w1890812
113Võ Huy Quốc BảoNTH 54b0 72w1 46b0 36w1 38b24708,522
114Võ Tuấn AnhTTL 55w0 61b1 49w0 47b1 1w2620722
115Võ Trần Minh HảiLSB 56b0 -1 51w½ 63b1 29w2,5400622
116Vũ Đình Quốc KhánhBL3 57w1 69b½ 29w1 17b1 43w3,5100732
117Vũ Thiện MinhNSO 58b1 48w1 42b1 67w1 89w420942
118Vũ Trần Nhật NguyênDTD 59w0 63b½ 35w1 5b0 57w1,58406,512
119Vương Thành TrungLS1 -1 50w0 48b0 38w0 36b18808,511

Bilješka:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Most black