Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 10 tuổi cờ nhanh Cập nhật ngày: 12.12.2025 11:50:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lamdong chess
| Giải/ Nội dung | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
| Xem theo từng đội | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
| Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung, Thống kê huy chương |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xem kỳ thủ theo GNH
| Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
| 18 | Phạm Việt Quốc | GNH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 3 | Nam 16-17 |
| 20 | Phạm Việt Quốc | GNH | 1 | 1 | | | | | | | | 2 | 2 | Nam 16-17 |
Bốc thăm vòng kế tiếp GNH
Kết quả của ván cuối GNH
Chi tiết kỳ thủ GNH
| Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
| Phạm Việt Quốc 0 GNH Rp:1566 Điểm 6,5 |
| 1 | 7 | Nguyễn Đình Khánh | TBL | 4 | s 0 | | 2 | 1 | Hoàng Gia Bảo | TLQ | 3,5 | w 1 | | 3 | 11 | Nguyễn Nam Thịnh | CHD | 5 | s 1 | | 4 | 5 | Lê Ngọc Minh Đăng | CHD | 7,5 | w 0 | | 5 | 22 | Vũ Nguyễn Quốc Toản | TBL | 5 | s 1 | | 6 | 16 | Phạm Phúc Lân | CYE | 4 | w 1 | | 7 | 21 | Trần Lê Quang Khải | TPL | 7 | s ½ | | 8 | 9 | Nguyễn Huỳnh Quốc Vỹ | CTL | 6 | w 1 | | 9 | 15 | Nguyễn Trung Hiếu | TLQ | 4,5 | s 1 | | Phạm Việt Quốc 0 GNH Rp:2200 Điểm 2 |
| 1 | 8 | Nguyễn Đình Khánh | TBL | 0 | s 1 | | 2 | 2 | Hồ Mạnh Quân | CPE | 1 | w 1 | | 3 | 7 | Nguyễn Đại Hùng | CTL | 2 | w |
|
|
|
|