Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 9 tuổi cờ nhanh

اخر تحديث13.12.2025 03:58:28, منشئ/آخر رفع: Lamdong chess

اختيار بطولةNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
معايير مشاهدة تفاصيل البطولة, عرض الأعلام , Link tournament to the tournament calendar
Overview for teamADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
قوائمترتيب البداية, قائمة اللاعبين ابجديا, إحصائيات, Alphabetical list all groups, الجدول الزمني للعب
جدول الترتيب بعد الجولة 4 , جدول التقابلات طبقا للبداية
ازواج الرقعج. 1 , ج. 2 , ج. 3 , ج. 4 , ج. 5 /9 , لم يزوج
قائمة الترتيب بعد ج. 1 , ج. 2 , ج. 3 , ج. 4
اعلي خمسة لاعبين, Total statistics, medal-statistics
أكسيل و طباعةتصدير لبرنامج الأكسيل (.xlsx), PDF تصدير لملف , QR-Codes
Search for player ابحث

جدول التقابلات طبقا للبداية

رقماسم اللاعباتحاد1 .ج2 .ج3 .ج4 .ج5 .جنقاطترتيب حسم تعادل1  حسم تعادل2  حسم تعادل3  حسم تعادل4 
1Bùi Đức BảoKDO 48w0 40b0 39w0 33b½ 24w0,5880,55,502
2Bùi Minh QuânPNT 49b1 55w1 63b1 73w½ 72b3,5607,532
3Cao Lê Khôi NguyênNTR 50w0 42b0 56w0 45b- -00930501
4Cao Minh KhangDLH 51b0 93w0 45b1 43w1 48b26105,522
5Đào Đức KiênHDH 52w0 46b0 62w0 61b0 33w0910502
6Đào Nguyên KhôiDTH 53b0 43w0 49b0 75w0 -00920502
7Đặng Hữu LongLTD 54w0 56b1 86w½ 66b1 47w2,5360722
8Đinh Bảo KhangNTE 55b0 45w1 53b0 48w0 59b1840612
9Đinh Công VinhLTT 56w1 54b0 46w0 50b1 49w25606,522
10Đinh Thành NhânDLH 57b0 49w1 55b1 53w1 60b32106,532
11Đinh Trọng Nhật MinhMLI 58w1 57b1 64w1 84b1 28w4108,542
12Đinh Xuân PhúcHER 59b1 61w1 72b0 57w½ 79b2,53407,522
13Đoàn Lê Hải AnhLHP 60w0 58b0 68w0 78b1 61w1700712
14Đoàn Lê Hải NamLHP 61b1 59w0 65b0 49w0 62b1780612
15Đỗ Đức TríNHI 62w1 60b½ 92w1 76b0 57b2,52809,522
16Đỗ Hoàng MinhP2K 63b0 67w1 59b1 58w0 51b2520722
17Đỗ Nguyễn Quốc HàoAHI 64w0 62b1 48w1 60b0 52w24607,522
18Đỗ Tuấn TúPNT 65b1 69w1 73b0 63w1 81b31208,532
19Hoàng Dương AnhMLI 66w1 64b0 50w1 80b0 53w2530722
20Hoàng Lê An TườngP2L 67b0 63w0 61b1 55w0 75b1790612
21Hoàng Lê Minh KhôiLLO 68w1 72b0 57w0 56b1 55w24707,522
22Hồ Anh DũngNTR 69b0 65w0 75b1 59w1 63b2590622
23Hồ Ngọc SơnQHI 70w1 74b½ 60w½ 64b½ 87w2,5300912
24Huỳnh Đức AnhATH 71b0 66w0 77b0 91w0 1b09404,502
25Lê Đăng KhôiCKD 72w0 68b1 58w0 62b1 67w2390822
26Lê Đình LộcNSO 73b0 75w1 66b½ 47w0 70b1,56407,512
27Lê Hoàng Khải AnhDLH 74w0 70b0 78w1 68b1 82w2600622
28Lê Hoàng Minh SangPNT 75b1 71w1 79b1 85w1 11b4207,542
29Lê Hoàng NguyênDKE 76w½ 78b1 70w1 54b0 64w2,53108,522
30Lê Hữu ChâuCYE 77b1 73w0 67b1 65w0 69b23708,522
31Lê Nam QuangCAB 78w1 76b0 80w0 70b½ 66w1,5630812
32Lê Nguyên KhangMLI 79b0 77w1 69b0 67w0 83b17706,512
33Lê Trần Thiên ÂnLQD 80w0 82b0 88w0 1w½ 5b0,5870,5601
34Lương Minh HuyLQD 81b0 83w0 91b1 71w0 77b1800612
35Lương Nhật NamCPT 82w1 80b1 76w0 86b1 84w31108,532
36Nông Gia BảoLSO 83b1 79w0 71b1 69w1 65b31906,532
37Nghiêm Xuân KhoaDTD 84w0 88b1 82w0 90b1 86w2580622
38Nguyễn An KhangDTD 85b0 91w1 81b0 77w1 71b2540722
39Nguyễn Bảo PhúcCFC 86w0 94b0 1b1 89w0 88b1710712
40Nguyễn Công TríTTL 87b0 1w1 89b1 79w½ 93b2,53507,522
41Nguyễn Chánh TôngTTN 88w1 84b0 90w1 82b1 80w3230632
42Nguyễn Chí KhảiPNT 89b0 3w1 83b1 88w1 85b3250432
43Nguyễn Dương Gia BảoLTT 90w0 6b1 94w0 4b0 68w1810612
44Nguyễn Đặng Bảo KhangNSO 91b1 81w1 85b0 83w1 94b3160732
45Nguyễn Đình PhúcDTH 92w0 8b0 4w0 3w- -00900601
46Nguyễn Đức KhangATH 93b0 5w1 9b1 81w0 89b24807,522
47Nguyễn Đức MinhNTE 94w1 86b½ 74w0 26b1 7b2,53208,522
48Nguyễn Gia UyLT1 1b1 85w0 17b0 8b1 4w2570623
49Nguyễn Hoàng BáchPNT 2w0 10b0 6w1 14b1 9b24907,522
50Nguyễn Hoàng Bảo NamLSB 3b1 87w0 19b0 9w0 90b1720712
51Nguyễn Hoàng KiệtLQD 4w1 90b1 84w0 92b0 16w2400822
52Nguyễn Hoàng Khánh ĐăngDLH 5b1 89w1 87b0 94w0 17b2410822
53Nguyễn Khánh LâmCPT 6w1 92b0 8w1 10b0 19b2550722
54Nguyễn Mậu QuangBL3 7b1 9w1 93b½ 29w1 74b3,5807,532
55Nguyễn Minh HiếuLQD 8w1 2b0 10w0 20b1 21b25007,522
56Nguyễn Minh HiếuQHI 9b0 7w0 3b1 21w0 91b17406,512
57Nguyễn Minh TríBL3 10w1 11w0 21b1 12b½ 15w2,52609,522
58Nguyễn Minh TrườngKDO 11b0 13w1 25b1 16b1 92w3140833
59Nguyễn Nguyên QuânTTN 12w0 14b1 16w0 22b0 8w17506,512
60Nguyễn Tấn KhôiDTD 13b1 15w½ 23b½ 17w1 10w3180722
61Nguyễn Tiến MinhHDH 14w0 12b0 20w0 5w1 13b18604,511
62Nguyễn Tuấn CườngPHO 15b0 17w0 5b1 25w0 14w17606,512
63Nguyễn Tyson Thanh ThứcTLQ 16w1 20b1 2w0 18b0 22w23808,522
64Nguyễn Trần Minh LâmHVO 17b1 19w1 11b0 23w½ 29b2,53308,522
65Nguyễn UyCYE 18w0 22b1 14w1 30b1 36w3150732
66Nguyễn Võ Gia KhánhNSO 19b0 24b1 26w½ 7w0 31b1,5660612
67Nguyễn Vũ KhangHT2 20w1 16b0 30w0 32b1 25b2620522
68Phạm Anh TrườngCKD 21b0 25w0 13b1 27w0 43b1820612
69Phạm Duy AnhDCC 22w1 18b0 32w1 36b0 30w2440822
70Phạm Duy KhôiHVO 23b0 27w1 29b0 31w½ 26w1,5650712
71Phạm Đình BảoNTR 24w1 28b0 36w0 34b1 38w2420822
72Phạm Nam KhôiMLI 25b1 21w1 12w1 87b1 2w4307,542
73Phạm Nguyễn Nhật VượngTTN 26w1 30b1 18w1 2b½ 76w3,5408,532
74Phạm Thừa Khôi NguyênLLO 27b1 23w½ 47b1 93w1 54w3,5707,532
75Phan Hoàng Gia AnhDLH 28w0 26b0 22w0 6b1 20w16907,512
76Phan Huỳnh Khải MinhLQD 29b½ 31w1 35b1 15w1 73b3,550832
77Phan Quang DuyDKE 30w0 32b0 24w1 38b0 34w1850512
78Tô Xuân Thiên PhúDTH 31b0 29w0 27b0 13w0 -00890602
79Thi Nguyễn Duy KhôiTTL 32w1 36b1 28w0 40b½ 12w2,52709,522
80Thượng Đinh Gia KiệtTTN 33b1 35w0 31b1 19w1 41b32006,532
81Trần Bảo ĐăngCPT 34w1 44b0 38w1 46b1 18w3170732
82Trần Danh LâmMLI 35b0 33w1 37b1 41w0 27b2430822
83Trần Duy TrườngDTD 36w0 34b1 42w0 44b0 32w1670912
84Trần Đại DươngP2N 37b1 41w1 51b1 11w0 35b390932
85Trần Minh KhangDTD 38w1 48b1 44w1 28b0 42w3100932
86Trần Ngọc KhangLHP 39b1 47w½ 7b½ 35w0 37b2450812
87Trần Nguyễn Quang PhúcLT1 40w1 50b1 52w1 72w0 23b31308,531
88Trần Nguyễn Thái SonDLO 41b0 37w0 33b1 42b0 39w1680813
89Trần Trọng KhôiLHP 42w1 52b0 40w0 39b1 46w25107,522
90Trần Trung KiênLT1 43b1 51w0 41b0 37w0 50w1730712
91Trần Văn NguyênBL3 44w0 38b0 34w0 24b1 56w1830612
92Trần Viết QuânLLO 45b1 53w1 15b0 51w1 58b32206,532
93Văn Đức Hoàng AnhCFC 46w1 4b1 54w½ 74b0 40w2,5290922
94Vũ Minh QuânATH 47b0 39w1 43b1 52b1 44w32405,533

ملاحظة:
حسم تعادل1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
حسم تعادل2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
حسم تعادل3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
حسم تعادل4: Most black