Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 9 tuổi cờ nhanh

اخر تحديث12.12.2025 11:10:10, منشئ/آخر رفع: Lamdong chess

اختيار بطولةNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
معايير مشاهدة تفاصيل البطولة, عرض الأعلام , Link tournament to the tournament calendar
Overview for teamADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
قوائمترتيب البداية, قائمة اللاعبين ابجديا, إحصائيات, Alphabetical list all groups, الجدول الزمني للعب
جدول الترتيب بعد الجولة 1 , جدول التقابلات طبقا للبداية
ازواج الرقعج. 1 , ج. 2 /9 , لم يزوج
قائمة الترتيب بعد ج. 1
اعلي خمسة لاعبين, Total statistics, medal-statistics
أكسيل و طباعةتصدير لبرنامج الأكسيل (.xlsx), PDF تصدير لملف , QR-Codes

Player overview for TBL

رقم البدايةاسم اللاعباتحاد123456789نقاطترتيبGroup
7Nguyễn Đình KhánhTBL110110000415Nam 16-17
22Vũ Nguyễn Quốc ToảnTBL01100111058Nam 16-17
23Vũ Quang KhôiTBL101000111511Nam 16-17
14Phùng Minh ThưTBL001100101414Nữ 15
1Lê Anh ThưTBL0010110½3,59Nữ 16-17
14Triệu Khánh ChiTBL10110½0½48Nữ 16-17
8Nguyễn Đình KhánhTBL0023Nam 16-17
24Vũ Nguyễn Quốc ToảnTBL½0,513Nam 16-17
25Vũ Quang KhôiTBL117Nam 16-17
13Phùng Minh ThưTBL117Nữ 15
2Lê Anh ThưTBL½0,58Nữ 16-17
16Triệu Khánh ChiTBL½0,511Nữ 16-17

Pairings of the next round for TBL

ج .رقعةرقماسم اللاعبنوعمجموعةاتحادنقاط نتيجةنقاط اسم اللاعبنوعمجموعةاتحادرقم
9222Vũ Nguyễn Quốc Toản B17TBL5 0 - 16 Trần Lê Quang Khải B17TPL21
977Nguyễn Đình Khánh B17TBL4 0 - 14 Nguyển Quốc Nam B17CYE13
9819Phan Thanh Tùng B17LTA4 0 - 14 Vũ Quang Khôi B17TBL23
9814Phùng Minh Thư G15TBL3 1 - 02 Nguyễn Trần Hồng Oanh CPE17
9414Triệu Khánh Chi G17TBL4 5 Vũ Thị Như Quỳnh G17LTA15
961Lê Anh Thư G17TBL 2 Nguyễn Hoàng Anh Thư G17LTA5
237Nguyễn Đại Hùng B17CTL1 1 Vũ Quang Khôi TBL25
2724Vũ Nguyễn Quốc Toản TBL½ ½ Nguyễn Huỳnh Quốc Vỹ B17CTL10
21214Nguyễn Phạm Đình Thi B17TPL0 0 Nguyễn Đình Khánh B17TBL8
2410Nguyễn Hoàng Minh Châu G15CTL1 1 Phùng Minh Thư G15TBL13
252Lê Anh Thư G17TBL½ ½ Triệu Khánh Chi G17TBL16

Results of the last round for TBL

ج .رقعةرقماسم اللاعبنوعمجموعةاتحادنقاط نتيجةنقاط اسم اللاعبنوعمجموعةاتحادرقم
9222Vũ Nguyễn Quốc Toản B17TBL5 0 - 16 Trần Lê Quang Khải B17TPL21
977Nguyễn Đình Khánh B17TBL4 0 - 14 Nguyển Quốc Nam B17CYE13
9819Phan Thanh Tùng B17LTA4 0 - 14 Vũ Quang Khôi B17TBL23
9814Phùng Minh Thư G15TBL3 1 - 02 Nguyễn Trần Hồng Oanh CPE17
8514Triệu Khánh Chi G17TBL ½ - ½3 Lê Anh Thư G17TBL1
188Nguyễn Đình Khánh B17TBL0 0 - 10 Phạm Việt Quốc B17GNH20
11212Nguyễn Nam Thịnh B17CHD0 ½ - ½0 Vũ Nguyễn Quốc Toản TBL24
11325Vũ Quang Khôi TBL0 1 راحة
1613Phùng Minh Thư G15TBL0 1 - 00 Lê Thị Bảo Thi G15LTA6
1210Nguyễn Phan Mai Linh G17DDA0 ½ - ½0 Lê Anh Thư G17TBL2
1816Triệu Khánh Chi G17TBL0 ½ - ½0 Nguyễn Ngọc Bích Trân G17CTL8

Player details for TBL

ج .رقم البدايةاسم اللاعباتحادنقاطنتيجة
Nguyễn Đình Khánh 0 TBL Rp:1357 نقاط 4
118Phạm Việt QuốcGNH6,5w 1
214Nguyễn Trần Bảo LongTLQ4s 1
321Trần Lê Quang KhảiTPL7w 0
49Nguyễn Huỳnh Quốc VỹCTL6s 1
56Nguyễn Đại HùngCTL5w 1
65Lê Ngọc Minh ĐăngCHD7,5s 0
78Nguyễn Hoàng ThịnhLTA6w 0
811Nguyễn Nam ThịnhCHD5s 0
913Nguyển Quốc NamCYE5w 0
Vũ Nguyễn Quốc Toản 0 TBL Rp:1400 نقاط 5
111Nguyễn Nam ThịnhCHD5s 0
2-راحة --- 1
312Nguyễn Phạm Đình ThiTPL4,5w 1
48Nguyễn Hoàng ThịnhLTA6s 0
518Phạm Việt QuốcGNH6,5w 0
610Nguyễn Khắc Trường AnCPE3s 1
71Hoàng Gia BảoTLQ3,5w 1
86Nguyễn Đại HùngCTL5s 1
921Trần Lê Quang KhảiTPL7w 0
Vũ Quang Khôi 0 TBL Rp:1400 نقاط 5
1-راحة --- 1
29Nguyễn Huỳnh Quốc VỹCTL6w 0
314Nguyễn Trần Bảo LongTLQ4s 1
415Nguyễn Trung HiếuTLQ4,5w 0
516Phạm Phúc LânCYE4s 0
611Nguyễn Nam ThịnhCHD5w 0
73Lài LânNKE1s 1
810Nguyễn Khắc Trường AnCPE3w 1
919Phan Thanh TùngLTA4s 1
Phùng Minh Thư 0 TBL Rp:1313 نقاط 4
16La Hoàng Nguyệt HânTLQ5s 0
28Lê Thị Bảo ThiLTA4w 0
3-راحة --- 1
410Nguyễn Bùi Khánh LinhLTA3s 1
54Hoàng Kỳ Phương AnhTPL4,5w 0
611Nguyễn Hoàng LanCPE4,5s 0
71Đỗ Phương LinhNKE4,5s 1
815Tô Bích SanCTL5w 0
917Nguyễn Trần Hồng OanhCPE2w 1
Lê Anh Thư 0 TBL Rp:1357 نقاط 3,5
18Nguyễn Phan Mai LinhDDA6,5w 0
24Nguyễn Bảo TrâmCTL4,5s 0
312Nguyễn Thị Uyên PhươngTPL3w 1
42Lục Huỳnh Ý VyDDA1s 0
53Lương Hoàng Đan NhiCTL3w 1
66Nguyễn Ngọc Bích TrânCTL3s 1
710Nguyễn Tuệ MinhCHD5w 0
814Triệu Khánh ChiTBL4s ½
95Nguyễn Hoàng Anh ThưLTA2w
Triệu Khánh Chi 0 TBL Rp:1400 نقاط 4
17Nguyễn Ngọc Phương LinhLTA0s 1
211Nguyễn Thanh Ngọc HânCTL7,5w 0
35Nguyễn Hoàng Anh ThưLTA2s 1
43Lương Hoàng Đan NhiCTL3w 1
510Nguyễn Tuệ MinhCHD5s 0
613Nguyễn Trần Ánh TuyếtTPL4,5w ½
79Nguyễn Quỳnh AnhLTA4,5s 0
81Lê Anh ThưTBL3,5w ½
915Vũ Thị Như QuỳnhLTA5w
Nguyễn Đình Khánh 0 TBL نقاط 0
120Phạm Việt QuốcGNH1w 0
214Nguyễn Phạm Đình ThiTPL0s
Vũ Nguyễn Quốc Toản 0 TBL نقاط 0,5
112Nguyễn Nam ThịnhCHD0,5s ½
210Nguyễn Huỳnh Quốc VỹCTL0,5w
Vũ Quang Khôi 0 TBL نقاط 1
1-راحة --- 1
27Nguyễn Đại HùngCTL1s
Phùng Minh Thư 0 TBL نقاط 1
16Lê Thị Bảo ThiLTA0w 1
210Nguyễn Hoàng Minh ChâuCTL1s
Lê Anh Thư 0 TBL نقاط 0,5
110Nguyễn Phan Mai LinhDDA0,5s ½
216Triệu Khánh ChiTBL0,5w
Triệu Khánh Chi 0 TBL نقاط 0,5
18Nguyễn Ngọc Bích TrânCTL0,5w ½
22Lê Anh ThưTBL0,5s