Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 9 tuổi cờ nhanh Cập nhật ngày: 12.12.2025 12:00:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lamdong chess
| Giải/ Nội dung | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
| Xem theo từng đội | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
| Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung, Thống kê huy chương |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xem kỳ thủ theo HER
| Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
| 9 | Đinh Xuân Phúc | HER | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 29 | Nam 9 |
| 25 | Lê Đình Minh Nhật | HER | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | | 5,5 | 12 | Nam 10 |
| 60 | Nguyễn Kỳ Anh | HER | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | | 6 | 5 | Nam 10 |
| 65 | Nguyễn Minh Triết | HER | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | | 4 | 64 | Nam 10 |
| 12 | Đinh Xuân Phúc | HER | 1 | 1 | | | | | | | | 2 | 3 | Nam 9 |
| 27 | Lê Đình Minh Nhật | HER | 1 | 1 | | | | | | | | 2 | 5 | Nam 10 |
| 64 | Nguyễn Kỳ Anh | HER | 1 | 0 | | | | | | | | 1 | 65 | Nam 10 |
| 69 | Nguyễn Minh Triết | HER | ½ | ½ | | | | | | | | 1 | 76 | Nam 10 |
Bốc thăm vòng kế tiếp HER
Kết quả của ván cuối HER
Chi tiết kỳ thủ HER
| Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
| Đinh Xuân Phúc 0 HER Rp:1443 Điểm 5 |
| 1 | 51 | Nguyễn Minh Hiếu | QHI | 2,5 | w 1 | | 2 | 53 | Nguyễn Minh Trường | KDO | 3 | s 1 | | 3 | 66 | Phan Huỳnh Khải Minh | LQD | 5 | w 0 | | 4 | 41 | Nguyễn Đức Khang | ATH | 5 | s 1 | | 5 | 49 | Nguyễn Mậu Quang | BL3 | 6 | w 1 | | 6 | 55 | Nguyễn Tấn Khôi | DTD | 4,5 | s 1 | | 7 | 77 | Trần Nguyễn Quang Phúc | LT1 | 6 | w 0 | | 8 | 2 | Bùi Minh Quân | PNT | 7,5 | s 0 | | 9 | 61 | Phạm Đình Bảo | NTR | 6 | w 0 | | Lê Đình Minh Nhật 0 HER Rp:1541 Điểm 5,5 |
| 1 | 79 | Phạm Minh Sơn | DBL | 4,5 | w 1 | | 2 | 74 | Nguyễn Xuân Hoàng | LHP | 3 | s 1 | | 3 | 77 | Phạm Minh Khang | AHI | 5 | w 1 | | 4 | 95 | Trần Trường Thịnh | CPT | 7 | s 0 | | 5 | 59 | Nguyễn Hùng Tiến | TTN | 4 | w 1 | | 6 | 54 | Nguyễn Hàm Lê An | LQD | 4 | s 1 | | 7 | 60 | Nguyễn Kỳ Anh | HER | 6 | w 0 | | 8 | 48 | Nguyễn Đức Dũng | NTR | 5,5 | s ½ | | 9 | 55 | Nguyễn Hoàng Đăng Khánh | LNG | 5,5 | w | | Nguyễn Kỳ Anh 0 HER Rp:1593 Điểm 6 |
| 1 | 6 | Đặng Minh Bảo | RLO | 0 | w 1 | | 2 | 105 | Vũ Đình Quốc Khánh | BL3 | 5 | s 1 | | 3 | 14 | Hoàng Khánh Lam | KDO | 6 | w 1 | | 4 | 44 | Nguyễn Chí Nhân | TTN | 6 | s 0 | | 5 | 2 | Bùi Hồ Minh Đăng | MLI | 5,5 | w 1 | | 6 | 31 | Lê Lâm | DLH | 4,5 | w 1 | | 7 | 25 | Lê Đình Minh Nhật | HER | 5,5 | s 1 | | 8 | 90 | Trần Gia Phát | P2N | 8 | s 0 | | 9 | 30 | Lê Khôi Vĩ | KID | 6 | w | | Nguyễn Minh Triết 0 HER Rp:1400 Điểm 4 |
| 1 | 11 | Hà Đăng Khoa | KDO | 4 | s 0 | | 2 | 5 | Dương Ngọc Phát | DTH | 4 | w 0 | | 3 | 108 | Vương Thành Trung | LS1 | 1 | s 1 | | 4 | 9 | Đỗ Ngọc Thiện | NTR | 4,5 | w 0 | | 5 | 1 | Bùi Đình Huy Thiện | LHP | 2,5 | s 0 | | 6 | 92 | Trần Kiên | LQD | 2 | w 1 | | 7 | 81 | Phạm Thiên Phúc | CFC | 2 | s 1 | | 8 | 13 | Hoàng Đình Phúc | BL3 | 3 | w 1 | | 9 | 37 | Mai Đức Huy | P2K | 4 | s | | Đinh Xuân Phúc 0 HER Rp:2200 Điểm 2 |
| 1 | 59 | Nguyễn Nguyên Quân | TTN | 1 | s 1 | | 2 | 61 | Nguyễn Tiến Minh | HDH | 0 | w 1 | | 3 | 72 | Phạm Nam Khôi | MLI | 2 | s | | Lê Đình Minh Nhật 0 HER Rp:2200 Điểm 2 |
| 1 | 86 | Phạm Ngọc Minh | BL3 | 1 | s 1 | | 2 | 82 | Phạm Kỳ Bách | DTH | 1 | w 1 | | 3 | 85 | Phạm Minh Sơn | DBL | 2 | s | | Nguyễn Kỳ Anh 0 HER Rp:1400 Điểm 1 |
| 1 | 5 | Dương Ngọc Phát | DTH | 1 | w 1 | | 2 | 13 | Hoàng Đình Phúc | BL3 | 2 | s 0 | | 3 | 8 | Đinh Gia Nguyên | PNT | 1 | s | | Nguyễn Minh Triết 0 HER Rp:1400 Điểm 1 |
| 1 | 10 | Đỗ Quang Vinh | CYE | 1 | s ½ | | 2 | 116 | Vũ Đình Quốc Khánh | BL3 | 1,5 | w ½ | | 3 | 12 | Hà Nhật Minh | LNG | 1 | s |
|
|
|
|