Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 8 tuổi cờ nhanh

Seinast dagført12.12.2025 11:58:09, Creator/Last Upload: Lamdong chess

KappingarnevndNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parameter-val Vís kappingar-upplýsingar, vís fløgg , Link tournament to the tournament calendar
Yvirlit yvir liðADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListarByrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan
Talva eftir umfar 2, Byrjanartalva
Telvara-paringarUmf.1, Umf.2, Umf.3/9 , ikki parað
Støðan eftirUmf.1, Umf.2
Fimm teir bestu telvararnir, Heildar-hagtøl, heiðursmerkja-hagtøl
Excel og PrintaEksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes

Telvarayvirlit fyri NTR

BNr.NavnLand123456789StigRk.Bólkur
15Hồ Quang HảiNTR1011½11106,55Nam 6 cờ chớp
26Lương Gia HưngNTR101001010446Nam 6 cờ chớp
28Nguyễn Bá Hoàng LongNTR1000001½13,553Nam 6 cờ chớp
32Nguyễn Đình Tuấn MinhNTR010001111530Nam 6 cờ chớp
66Trần Quang VũNTR011011010529Nam 6 cờ chớp
3Đinh Hoàng QuânNTR½001100103,553Nam 7
16Hoàng Minh KhangNTR011101001525Nam 7
37Nguyễn Hữu Minh QuânNTR101110010522Nam 7
38Nguyễn Mạnh KhangNTR½001101014,539Nam 7
70Võ Tấn PhongNTR010011010446Nam 7
2Bùi Anh KiệtNTR000100101377Nam 8
24Lê Duy KhangNTR011001100453Nam 8
43Nguyễn Đông HùngNTR001100100368Nam 8
53Nguyễn Quốc MinhNTR010010011462Nam 8
3Cao Lê Khôi NguyênNTR00½0000000,582Nam 9
18Hồ Anh DũngNTR001011100453Nam 9
61Phạm Đình BảoNTR111000111615Nam 9
9Đỗ Ngọc ThiệnNTR0101½1104,540Nam 10
22Lê Cao ThịnhNTR00110110459Nam 10
42Nguyễn Bình AnNTR110110½04,535Nam 10
48Nguyễn Đức DũngNTR1111010½5,511Nam 10
7Đoàn Lê Ngọc TràNTR011000010331Nữ 6
11Lê Ngọc Khánh NgânNTR01½1111016,53Nữ 6
19Nguyễn Như UyênNTR11100111065Nữ 6
32Võ Nguyễn Khánh MyNTR01½1½010½4,518Nữ 6
17Nguyễn Lê Thanh VânNTR00111101169Nữ 8
20Nguyễn Ngọc Minh ChâuNTR010½011½1518Nữ 8
29Phạm Minh ChâuNTR100000111429Nữ 8
1Bùi Ngọc Thủy NguyênNTR011110000425Nữ 9
12Lê Ngọc Thiên PhúNTR11101100166Nữ 9
30Nguyễn Thị Hoài AnNTR10111010½5,511Nữ 9
40Trần Ngọc Phương ÁnhNTR10100011½4,523Nữ 9
35Nguyễn Thị Thùy PhươngNTR10½0111015,514Nữ 10
36Nguyễn Thùy AnNTR11110100167Nữ 10
18Hồ Quang HảiNTR01142Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
31Lương Gia HưngNTR00073Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
34Nguyễn Bá Hoàng LongNTR10132Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
39Nguyễn Đình Tuấn MinhNTR10146Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
78Trần Quang VũNTR01153Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
3Đinh Hoàng QuânNTR½0,538Nam 7
16Hoàng Minh KhangNTR0047Nam 7
39Nguyễn Hữu Minh QuânNTR1122Nam 7
40Nguyễn Mạnh KhangNTR½0,534Nam 7
72Võ Tấn PhongNTR0063Nam 7
2Bùi Anh KiệtNTR01142Nam 8
26Lê Duy KhangNTR00086Nam 8
49Nguyễn Đông HùngNTR10137Nam 8
59Nguyễn Quốc MinhNTR00088Nam 8
3Cao Lê Khôi NguyênNTR00084Nam 9
22Hồ Anh DũngNTR00086Nam 9
71Phạm Đình BảoNTR10156Nam 9
9Đỗ Ngọc ThiệnNTR01174Nam 10
24Lê Cao ThịnhNTR00095Nam 10
43Nguyễn Bình AnNTR1126Nam 10
50Nguyễn Đức DũngNTR11225Nam 10
8Đoàn Lê Ngọc TràNTR00031Nữ 6
12Lê Ngọc Khánh NgânNTR10115Nữ 6
22Nguyễn Như UyênNTR1124Nữ 6
34Võ Nguyễn Khánh MyNTR10121Nữ 6
17Nguyễn Lê Thanh VânNTR½00,533Nữ 8
21Nguyễn Ngọc Minh ChâuNTR1123Nữ 8
32Phạm Minh ChâuNTR00043Nữ 8
1Bùi Ngọc Thủy NguyênNTR01122Nữ 9
14Lê Ngọc Thiên PhúNTR10124Nữ 9
32Nguyễn Thị Hoài AnNTR1127Nữ 9
42Trần Ngọc Phương ÁnhNTR00050Nữ 9
41Nguyễn Thị Thùy PhươngNTR000057Nữ 10
42Nguyễn Thùy AnNTR10133Nữ 10

Paring av næsta umfari fyri NTR

Umf.Bo.Nr.NavnTypGrLandRtgStig ÚrslitStig NavnTypGrLandRtgNr.
9121Lê Ngọc Bảo An B06PNT08 1 - 0 Hồ Quang Hải B06NTR015
961Bạc Cầm Nhật Khang B06KDO05 1 - 05 Trần Quang Vũ B06NTR066
91926Lương Gia Hưng B06NTR04 0 - 14 Trần Nguyễn Gia Hưng B06DPL065
92055Phan Nguyên Khang B06P2T04 0 - 14 Nguyễn Đình Tuấn Minh B06NTR032
92956Phan Quang Hải B06CFC0 0 - 1 Nguyễn Bá Hoàng Long B06NTR028
975Đinh Phúc Thịnh B07CPT05 1 - 05 Nguyễn Hữu Minh Quân B07NTR037
91526Lương Tấn Dũng NTH0 0 - 14 Hoàng Minh Khang B07NTR016
92070Võ Tấn Phong B07NTR04 0 - 14 Nguyễn Võ Gia Bảo B07NSO050
92257Phan Hoàng Hải Đăng B07DLH0 - - - Đinh Hoàng Quân B07NTR03
92438Nguyễn Mạnh Khang B07NTR0 1 - 0 Trần Thái Thanh B07BL3066
92468Tạ Hữu Nhật B08LLO04 1 - 04 Lê Duy Khang B08NTR024
93432Lê Tuấn Kiệt B08LIC03 0 - 13 Nguyễn Quốc Minh B08NTR053
93643Nguyễn Đông Hùng B08NTR03 0 - 13 Trần Việt Long B08DKE079
93961Nguyễn Vân Phúc QHI02 0 - 12 Bùi Anh Kiệt B08NTR02
9109Đinh Xuân Phúc B09HER05 0 - 15 Phạm Đình Bảo B09NTR061
92042Nguyễn Đức Minh B09NTE04 1 - 04 Hồ Anh Dũng B09NTR018
9423Cao Lê Khôi Nguyên B09NTR0½ 0 ikki parað 
91094Trần Tuấn Kiệt B10AHI0 Nguyễn Đức Dũng B10NTR048
9199Đỗ Ngọc Thiện B10NTR0 Nguyễn Bình An B10NTR042
92822Lê Cao Thịnh B10NTR04 4 Nguyễn Hoàng Nhật B10DBL056
9213Mai Quỳnh An G06DTD07 1 - 06 Nguyễn Như Uyên G06NTR019
9311Lê Ngọc Khánh Ngân G06NTR0 1 - 05 Nguyễn Hoàng Khánh Ngân G06DBL017
998Đỗ Mộc Trà G06TTN04 ½ - ½4 Võ Nguyễn Khánh My G06NTR032
9137Đoàn Lê Ngọc Trà G06NTR03 0 - 13 Lương Hồng Linh G06NQC012
9617Nguyễn Lê Thanh Vân G08NTR05 1 - 05 Phạm Trịnh Bảo Hân G08CYE032
91120Nguyễn Ngọc Minh Châu G08NTR04 1 - 04 Trần Tuệ Lâm G08CPT039
9151Cao Ngọc Hân G08KDO03 0 - 13 Phạm Minh Châu G08NTR029
9639Trần Anh Thư G09DBL05 0 - 15 Lê Ngọc Thiên Phú G09NTR012
9822Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc G09LSB05 ½ - ½5 Nguyễn Thị Hoài An G09NTR030
9928Nguyễn Phạm Bảo Ngọc P2V04 1 - 04 Bùi Ngọc Thủy Nguyên G09NTR01
91140Trần Ngọc Phương Ánh G09NTR04 ½ - ½4 Đinh Bảo Quyên G09DTH05
9844Trần Võ Tuệ Nghi G10DTD0 0 - 15 Nguyễn Thùy An G10NTR036
9929Nguyễn Hương Thu G10PNT0 0 - 1 Nguyễn Thị Thùy Phương G10NTR035
3121Bạc Cầm Nhật Khang B06KDO01 1 Nguyễn Bá Hoàng Long B06NTR034
31339Nguyễn Đình Tuấn Minh B06NTR01 1 Đặng Bá Sơn B06MTC08
32055Nguyễn Vũ Thiên Khang B06LIC01 1 Hồ Quang Hải B06NTR018
32833Nguyễn An Bình B06ATH01 1 Trần Quang Vũ B06NTR078
33631Lương Gia Hưng B06NTR00 0 Trần Minh Quang B06P2N076
238Đoản Thanh Phúc B07PHO01 1 Nguyễn Hữu Minh Quân B07NTR039
21740Nguyễn Mạnh Khang B07NTR0½ 1 Trần Thịnh Phát B07CPT069
21852Nguyễn Võ Gia Bảo B07NSO0½ ½ Đinh Hoàng Quân B07NTR03
23016Hoàng Minh Khang B07NTR00 0 Tạ Nguyễn Huy Hoàng B07TTN063
23530Nguyễn Bảo Minh B07MLI00 0 Võ Tấn Phong NTR072
31441Nguyễn Anh Quốc B08HVO01 1 Bùi Anh Kiệt B08NTR02
32115Đoàn Minh Quân B08LQD01 1 Nguyễn Đông Hùng B08NTR049
34064Nguyễn Thế Bảo Khánh B08DTD00 0 Lê Duy Khang B08NTR026
34586Trần Thái Sơn B08TQT00 0 Nguyễn Quốc Minh B08NTR059
32971Phạm Đình Bảo B09NTR01 1 Nông Gia Bảo B09LSO036
3373Cao Lê Khôi Nguyên B09NTR00 0 Nguyễn Minh Hiếu QHI056
34375Phan Hoàng Gia Anh B09DLH00 0 Hồ Anh Dũng B09NTR022
3696Trần Chân Nhân B10NSO02 2 Nguyễn Bình An B10NTR043
3750Nguyễn Đức Dũng B10NTR02 2 Phạm Ngọc Trung Anh B10TTN087
32266Nguyễn Minh Khôi QHI01 1 Đỗ Ngọc Thiện B10NTR09
35024Lê Cao Thịnh B10NTR00 0 Nguyễn Vương Minh Khôi B10HT2077
3222Nguyễn Như Uyên G06NTR02 2 Mai Quỳnh An G06DTD014
31132Trương Đinh Bảo Ngọc G06PHO01 1 Lê Ngọc Khánh Ngân G06NTR012
31434Võ Nguyễn Khánh My NTR01 ½ Thái Trân G06PNT029
31513Lương Hồng Linh G06NQC0½ 0 Đoàn Lê Ngọc Trà G06NTR08
3321Nguyễn Ngọc Minh Châu G08NTR02 2 Phạm Tuyết Nhi G08BL3034
31717Nguyễn Lê Thanh Vân G08NTR0½ ½ Nguyễn Ngọc Nhã Phương G08LQD023
31932Phạm Minh Châu G08NTR00 0 Đặng Diễm Quỳnh G08KDO04
3332Nguyễn Thị Hoài An G09NTR02 2 Hồ Võ Bảo Ngân G09TMA011
3830Nguyễn Phương Chi G09LQD01 1 Bùi Ngọc Thủy Nguyên G09NTR01
31114Lê Ngọc Thiên Phú G09NTR01 1 Phạm Bình Bảo Ngọc G09TMA035
32512Lâm Nguyên Anh G09LQD00 0 Trần Ngọc Phương Ánh G09NTR042
31317Lê Hoàng Trúc Linh G10BL301 1 Nguyễn Thùy An G10NTR042
32941Nguyễn Thị Thùy Phương G10NTR00 0 fríumfar 

Úrslit í seinasta umfari fyri NTR

Umf.Bo.Nr.NavnTypGrLandRtgStig ÚrslitStig NavnTypGrLandRtgNr.
9121Lê Ngọc Bảo An B06PNT08 1 - 0 Hồ Quang Hải B06NTR015
961Bạc Cầm Nhật Khang B06KDO05 1 - 05 Trần Quang Vũ B06NTR066
91926Lương Gia Hưng B06NTR04 0 - 14 Trần Nguyễn Gia Hưng B06DPL065
92055Phan Nguyên Khang B06P2T04 0 - 14 Nguyễn Đình Tuấn Minh B06NTR032
92956Phan Quang Hải B06CFC0 0 - 1 Nguyễn Bá Hoàng Long B06NTR028
975Đinh Phúc Thịnh B07CPT05 1 - 05 Nguyễn Hữu Minh Quân B07NTR037
91526Lương Tấn Dũng NTH0 0 - 14 Hoàng Minh Khang B07NTR016
92070Võ Tấn Phong B07NTR04 0 - 14 Nguyễn Võ Gia Bảo B07NSO050
92257Phan Hoàng Hải Đăng B07DLH0 - - - Đinh Hoàng Quân B07NTR03
92438Nguyễn Mạnh Khang B07NTR0 1 - 0 Trần Thái Thanh B07BL3066
92468Tạ Hữu Nhật B08LLO04 1 - 04 Lê Duy Khang B08NTR024
93432Lê Tuấn Kiệt B08LIC03 0 - 13 Nguyễn Quốc Minh B08NTR053
93643Nguyễn Đông Hùng B08NTR03 0 - 13 Trần Việt Long B08DKE079
93961Nguyễn Vân Phúc QHI02 0 - 12 Bùi Anh Kiệt B08NTR02
9109Đinh Xuân Phúc B09HER05 0 - 15 Phạm Đình Bảo B09NTR061
92042Nguyễn Đức Minh B09NTE04 1 - 04 Hồ Anh Dũng B09NTR018
9423Cao Lê Khôi Nguyên B09NTR0½ 0 ikki parað 
8648Nguyễn Đức Dũng B10NTR05 ½ - ½5 Lê Đình Minh Nhật B10HER025
81055Nguyễn Hoàng Đăng Khánh B10LNG0 1 - 0 Đỗ Ngọc Thiện B10NTR09
81342Nguyễn Bình An B10NTR0 0 - 1 Nguyễn Hải Anh B10NSO053
81861Nguyễn Lê Nhật Lâm B10LTV04 1 - 04 Lê Cao Thịnh B10NTR022
9213Mai Quỳnh An G06DTD07 1 - 06 Nguyễn Như Uyên G06NTR019
9311Lê Ngọc Khánh Ngân G06NTR0 1 - 05 Nguyễn Hoàng Khánh Ngân G06DBL017
998Đỗ Mộc Trà G06TTN04 ½ - ½4 Võ Nguyễn Khánh My G06NTR032
9137Đoàn Lê Ngọc Trà G06NTR03 0 - 13 Lương Hồng Linh G06NQC012
9617Nguyễn Lê Thanh Vân G08NTR05 1 - 05 Phạm Trịnh Bảo Hân G08CYE032
91120Nguyễn Ngọc Minh Châu G08NTR04 1 - 04 Trần Tuệ Lâm G08CPT039
9151Cao Ngọc Hân G08KDO03 0 - 13 Phạm Minh Châu G08NTR029
9639Trần Anh Thư G09DBL05 0 - 15 Lê Ngọc Thiên Phú G09NTR012
9822Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc G09LSB05 ½ - ½5 Nguyễn Thị Hoài An G09NTR030
9928Nguyễn Phạm Bảo Ngọc P2V04 1 - 04 Bùi Ngọc Thủy Nguyên G09NTR01
91140Trần Ngọc Phương Ánh G09NTR04 ½ - ½4 Đinh Bảo Quyên G09DTH05
9844Trần Võ Tuệ Nghi G10DTD0 0 - 15 Nguyễn Thùy An G10NTR036
9929Nguyễn Hương Thu G10PNT0 0 - 1 Nguyễn Thị Thùy Phương G10NTR035
2234Nguyễn Bá Hoàng Long B06NTR01 0 - 11 Bùi Phan Anh Khôi B06DTD03
2610Đặng Lê Khang B06DTH01 1 - 01 Nguyễn Đình Tuấn Minh B06NTR039
22718Hồ Quang Hải B06NTR00 1 - 00 Phạm Vũ Xuân Khoa B06NSO061
23168Phan Trọng Nhân B06BL300 1 - 00 Lương Gia Hưng B06NTR031
23778Trần Quang Vũ B06NTR00 1 - 00 Nguyễn Nhật Đăng B06DCC051
1239Nguyễn Hữu Minh Quân B07NTR00 1 - 00 Đặng Thái Sơn B07ATH02
133Đinh Hoàng Quân B07NTR00 ½ - ½0 Nguyễn Mạnh Khang B07NTR040
11653Phạm Bá Kỳ Thiên B07CPT00 1 - 00 Hoàng Minh Khang B07NTR016
13535Nguyễn Gia Hưng B07LTD00 1 - 00 Võ Tấn Phong NTR072
2849Nguyễn Đông Hùng B08NTR01 0 - 11 Đinh Thành Hưng B08DLH013
2262Bùi Anh Kiệt B08NTR00 1 - 00 Nguyễn Quốc Minh Quân B08LHP060
22759Nguyễn Quốc Minh B08NTR00 0 - 10 Bùi Khang Minh Trí B08TTN03
23526Lê Duy Khang B08NTR00 0 - 10 Phạm Duy Phúc QHI070
21128Lê Hoàng Minh Sang B09PNT01 1 - 01 Phạm Đình Bảo B09NTR071
22642Nguyễn Chí Khải B09PNT00 1 - 00 Cao Lê Khôi Nguyên B09NTR03
23622Hồ Anh Dũng B09NTR00 0 - 10 Nguyễn Uy B09CYE065
22443Nguyễn Bình An B10NTR01 1 - 01 Trần Hải Nam B10HVO0100
228119Vương Thành Trung LS101 0 - 11 Nguyễn Đức Dũng B10NTR050
2359Đỗ Ngọc Thiện B10NTR00 1 - 00 Nguyễn Việt Hà B10CPT076
24081Phạm Anh Tuấn B10NTH00 1 - 00 Lê Cao Thịnh B10NTR024
226Đinh Ngọc Tú Linh G06MLI01 0 - 11 Nguyễn Như Uyên G06NTR022
2412Lê Ngọc Khánh Ngân G06NTR01 0 - 11 Phạm Nhật Thiên An G06DBL026
2718Nguyễn Hạ Lâm G06DKE01 1 - 01 Võ Nguyễn Khánh My NTR034
2148Đoàn Lê Ngọc Trà G06NTR00 0 - 10 Trần Lê Phương Vy G06PNT030
212Chung Mỹ Vân G08NSO01 0 - 11 Nguyễn Ngọc Minh Châu G08NTR021
21241Thái Hoàng Gia Linh G08DTD0½ 1 - 0½ Nguyễn Lê Thanh Vân G08NTR017
21712Lương Phạm Bảo Yến QHI00 1 - 00 Phạm Minh Châu G08NTR032
2743Trần Thanh Trúc G09BL301 1 - 01 Lê Ngọc Thiên Phú G09NTR014
2141Bùi Ngọc Thủy Nguyên G09NTR00 1 - 0½ Nguyễn Nhật Uyên Thư G09TMA028
2155Đinh Bảo Quyên G09DTH00 0 - 11 Nguyễn Thị Hoài An G09NTR032
22219Nguyễn Bảo Ngân G09AHI00 1 - 00 Trần Ngọc Phương Ánh G09NTR042
2442Nguyễn Thùy An G10NTR01 0 - 11 Đỗ Ngọc Phương Quỳnh G10LSB07
22441Nguyễn Thị Thùy Phương G10NTR00 0 - 10 Lê Hồng Khánh Anh G10DKE019

Telvaraupplýsingar fyri NTR

Umf.BNr.NavnLandStigÚrsl.
Hồ Quang Hải 0 NTR Rp:1566 Stig 6,5
150Phạm Ngọc BáchLTD6w 1
242Nguyễn Ngọc HưngDTD5s 0
358Thân Lê Gia BảoNSO6w 1
446Nguyễn Thái LâmCFC4s 1
537Nguyễn Hoàng PhátDBL5w ½
64Bùi Vũ Minh ĐứcPNT4s 1
75Cù Thái An KhangDTD4w 1
87Đặng Châu Trung KiênLTD6s 1
921Lê Ngọc Bảo AnPNT9s 0
Lương Gia Hưng 0 NTR Rp:1357 Stig 4
161Trần Duy HùngTTN1s 1
259Thế Như Hoàng VũDBL6w 0
368Trịnh Dương Tuấn KiệtPNT4s 1
45Cù Thái An KhangDTD4w 0
555Phan Nguyên KhangP2T4s 0
662Trần Đức ViệtDCC3w 1
758Thân Lê Gia BảoNSO6s 0
835Nguyễn Hoàng AnhTTN4w 1
965Trần Nguyễn Gia HưngDPL5w 0
Nguyễn Bá Hoàng Long 0 NTR Rp:1320 Stig 3,5
163Trần Hoàng Anh TúCYE4s 1
267Trần Xuân Minh ĐứcQHI6w 0
369Võ Đức MinhLQD3s 0
453Phan Bình MinhCFC3w 0
557Phan Tấn PhúcDCC2,5s 0
645Nguyễn Tất Anh TuấnLLO4,5w 0
761Trần Duy HùngTTN1s 1
847Nguyễn Vũ Thiên KhangLIC3,5w ½
956Phan Quang HảiCFC2,5s 1
Nguyễn Đình Tuấn Minh 0 NTR Rp:1443 Stig 5
167Trần Xuân Minh ĐứcQHI6s 0
263Trần Hoàng Anh TúCYE4w 1
31Bạc Cầm Nhật KhangKDO6s 0
462Trần Đức ViệtDCC3w 0
568Trịnh Dương Tuấn KiệtPNT4s 0
670Vũ ThiệnCFC3w 1
753Phan Bình MinhCFC3s 1
869Võ Đức MinhLQD3w 1
955Phan Nguyên KhangP2T4s 1
Trần Quang Vũ 0 NTR Rp:1443 Stig 5
131Nguyễn Đình PhongLT17s 0
243Nguyễn Nhật ĐăngDCC2,5w 1
325Lương Duy BìnhLIC2s 1
419Lê Minh HoàngDTH3,5w 0
523Lê Phúc AnhTTN2s 1
635Nguyễn Hoàng AnhTTN4w 1
737Nguyễn Hoàng PhátDBL5s 0
813Hoàng Nghĩa Bảo LâmDCC3,5w 1
91Bạc Cầm Nhật KhangKDO6s 0
Đinh Hoàng Quân 0 NTR Rp:1357 Stig 3,5
138Nguyễn Mạnh KhangNTR4,5s ½
22Đặng Thái SơnATH2,5w 0
371Vũ Tuấn PhúcDTD4s 0
44Đinh Kỳ LãmTTN0w 1
549Nguyễn Văn Minh KhôiLQD4,5s 1
666Trần Thái ThanhBL33,5w 0
753Phạm Khôi VĩDTH4,5s 0
831Nguyễn Đặng Minh KhangLLO2,5w 1
957Phan Hoàng Hải ĐăngDLH3,5- 0K
Hoàng Minh Khang 0 NTR Rp:1443 Stig 5
151Phạm Bá Kỳ ThiênCPT5,5w 0
259Phan Vĩnh KhangDTH5s 1
348Nguyễn Văn Minh KhangLQD5,5w 1
441Nguyễn Phúc TríMLI2s 1
537Nguyễn Hữu Minh QuânNTR5w 0
658Phan Huỳnh Thiên MinhCFC4s 1
755Phạm Quang HuyKDO6w 0
872Vũ ThiênDTD5s 0
926Lương Tấn DũngNTH4,5s 1
Nguyễn Hữu Minh Quân 0 NTR Rp:1443 Stig 5
12Đặng Thái SơnATH2,5s 1
28Đoàn Thanh PhúcPHO6,5w 0
360Quý Ngọc Bảo KhangAHI3s 1
412Đỗ Phúc LâmPNT6w 1
516Hoàng Minh KhangNTR5s 1
627Nông Quang NhậtKDO7w 0
714Giáp Hải ĐăngPNT6s 0
865Trần Tuấn AnhCYE5w 1
95Đinh Phúc ThịnhCPT6s 0
Nguyễn Mạnh Khang 0 NTR Rp:1400 Stig 4,5
13Đinh Hoàng QuânNTR3,5w ½
265Trần Tuấn AnhCYE5s 0
31Bernhartniesha NamDTD3w 0
49Đỗ Đại NghĩaQHI0s 1
553Phạm Khôi VĩDTH4,5w 1
633Nguyễn Gia BảoTTL4,5s 0
713Đỗ Thiện NhânMLI3w 1
867Trần Thịnh PhátCPT5,5s 0
966Trần Thái ThanhBL33,5w 1
Võ Tấn Phong 0 NTR Rp:1357 Stig 4
135Nguyễn Hoàng QuânDTD6w 0
231Nguyễn Đặng Minh KhangLLO2,5s 1
343Nguyễn Quốc HưngBL35w 0
448Nguyễn Văn Minh KhangLQD5,5s 0
511Đỗ Gia KhangLQD2w 1
641Nguyễn Phúc TríMLI2s 1
746Nguyễn Trọng PhúcPNT5w 0
823Lê Nguyễn Minh NghĩaLQD3s 1
950Nguyễn Võ Gia BảoNSO5w 0
Bùi Anh Kiệt 0 NTR Rp:1275 Stig 3
145Nguyễn Hồng PhongDTD6s 0
253Nguyễn Quốc MinhNTR4w 0
362Nguyễn Việt AnhPHO4,5w 0
469Tạ Phúc LâmDLO0s 1
540Nguyễn Chấn PhongLQD4w 0
660Nguyễn Trung KiênLQD3s 0
772Trần Đình Chí DũngRLO1w 1
856Nguyễn Toàn Đồng TâmLSB3,5w 0
961Nguyễn Vân PhúcQHI2s 1
Lê Duy Khang 0 NTR Rp:1357 Stig 4
167Phạm Trần Bảo KhangP2V4s 0
271Tô Phúc KhangQHI3w 1
379Trần Việt LongDKE4s 1
466Phạm Quốc UyLSB4,5w 0
573Trần Minh TúLHP4s 0
643Nguyễn Đông HùngNTR3w 1
749Nguyễn Phúc Gia KhánhTTL5s 1
874Trần Nguyễn Nhật ĐăngLHP6w 0
968Tạ Hữu NhậtLLO5s 0
Nguyễn Đông Hùng 0 NTR Rp:1275 Stig 3
186Vũ Đức QuangDTD6,5w 0
284Võ Nguyễn Minh TriếtTTN5s 0
385Võ Thế HiểnCFC3w 1
48Dương Ngọc TấnDTH3s 1
54Bùi Quốc KhánhPNT5w 0
624Lê Duy KhangNTR4s 0
771Tô Phúc KhangQHI3w 1
812Đinh Hoàng LâmDKE4s 0
979Trần Việt LongDKE4w 0
Nguyễn Quốc Minh 0 NTR Rp:1357 Stig 4
110Đặng Phước Minh KhangTTN7w 0
22Bùi Anh KiệtNTR3s 1
37Chu Quang BáchCKD4,5s 0
429Lê Nguyễn Vinh QuangCFC3w 0
515Hoàng An Thiên QuốcATH3s 1
631Lê Quang HiếuQHI4w 0
711Đinh Bảo PhúcTTL3,5s 0
871Tô Phúc KhangQHI3w 1
932Lê Tuấn KiệtLIC3s 1
Cao Lê Khôi Nguyên 0 NTR Rp:1034 Stig 0,5
145Nguyễn Hoàng Bảo NamLSB3w 0
249Nguyễn Mậu QuangBL36s 0
340Nguyễn Đình PhúcDTH2,5w ½
451Nguyễn Minh HiếuQHI2,5s 0
510Đoàn Lê Hải AnhLHP3,5w 0
6-ikki parað --- 0
7-ikki parað --- 0
8-ikki parað --- 0
9-ikki parað --- 0
Hồ Anh Dũng 0 NTR Rp:1357 Stig 4
160Phạm Duy AnhDCC4s 0
246Nguyễn Hoàng KiệtLQD5w 0
368Tô Xuân Thiên PhúDTH2s 1
450Nguyễn Minh HiếuLQD4w 0
539Nguyễn Đặng Bảo KhangNSO4s 1
667Phan Quang DuyDKE4w 1
780Trần Trung KiênLT14s 1
876Trần Ngọc KhangLHP5w 0
942Nguyễn Đức MinhNTE5s 0
Phạm Đình Bảo 0 NTR Rp:1525 Stig 6
119Hồ Ngọc SơnQHI3s 1
225Lê Hoàng NguyênDKE5,5w 1
382Trần Viết QuânLLO4s 1
474Trần Đại DươngP2N7w 0
512Đỗ Hoàng MinhP2K6s 0
633Nghiêm Xuân KhoaDTD6w 0

Vís fullfíggjaðan lista