Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 8 tuổi cờ nhanh Posledná aktualizácia 01.12.2025 18:46:29, Creator/Last Upload: Lamdong chess
| Výber turnaja | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, ukáž zástavy
, Link tournament to the tournament calendar |
| Prehľad družstva | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HBT, HDH, HER, HT2, HT3, HT4, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LS3, LS4, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2B, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| 5 najlepších hráčov, Celková štatistika, Štatistika medailí |
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Štartová listina
| č. | Meno | FED | Klub |
| 1 | Bế, Quốc Bảo | TNG | Trường Th Tân Nghĩa |
| 2 | Bùi, Anh Kiệt | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt |
| 3 | Bùi, Khang Minh Trí | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng |
| 4 | Bùi, Quốc Khánh | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt |
| 5 | Châu, Nhật Anh | P2B | Phường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồn |
| 6 | Chế, Minh Quân | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao |
| 7 | Chu, Quang Bách | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng |
| 8 | Dương, Ngọc Tấn | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành |
| 9 | Đặng, Nguyễn Minh Nhật | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt |
| 10 | Đặng, Phước Minh Khang | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng |
| 11 | Đinh, Bảo Phúc | TTL | Trường Th Thăng Long Lâm Đồng |
| 12 | Đinh, Hoàng Lâm | DKE | Th Đoàn Kết - Xuân Hương Đl |
| 13 | Đinh, Thành Hưng | DLH | Đinh Văn Lâm Hà |
| 14 | Đinh, Thụy Phương Nguyên | LIC | Lima Chess |
| 15 | Đinh, Vũ Gia Khang | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng |
| 16 | Đoàn, Minh Quân | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn |
| 17 | Đỗ, Minh Anh | BL3 | Xã Bảo Lâm 3 |
| 18 | Hoàng, An Thiên Quốc | ATH | Th & Thcs Athena Đà Lạt |
| 19 | Hoàng, Chí Kiên | CHL | Trung Tâm Hà Linh |
| 20 | Hoàng, Gia Nguyên Dũng | P2B | Phường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồn |
| 21 | Hoàng, Lâm | CYE | Clb Đà Lạt Yersin Chess |
| 22 | Hoàng, Tuấn Sơn | TNG | Trường Th Tân Nghĩa |
| 23 | Hoàng, Trần Phước Đức | NTE | Trường Th Nam Thiên |
| 24 | Huỳnh, Nguyễn Minh Triết | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt |
| 25 | Khúc, Phạm Minh Quân | BL3 | Xã Bảo Lâm 3 |
| 26 | Lã, Đức Nguyên | PHT | Trường Tiểu Học Phạm Hồng Thá |
| 27 | Lê, Duy Khang | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt |
| 28 | Lê, Hoàng Lộc | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn |
| 29 | Lê, Hữu Thiện Long | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết |
| 30 | Lê, Nguyên Khôi | ATH | Th & Thcs Athena Đà Lạt |
| 31 | Lê, Nguyễn Trọng Đức | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng |
| 32 | Lê, Nguyễn Vinh Quang | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt |
| 33 | Lê, Nhật Khang | LLO | Th Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl |
| 34 | Lê, Tuấn Kiệt | LIC | Lima Chess |
| 35 | Lê, Tuấn Khang | DLH | Đinh Văn Lâm Hà |
| 36 | Lương, Nguyễn Khánh An | DCC | Dalat Children’s Chess |
| 37 | Mạc, Nguyên Lộc | LLO | Th Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl |
| 38 | Nông, Kiến Vũ | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl |
| 39 | Nghê, Gia Khánh | LTD | Th Lý Tự Trọng - Đức Trọng |
| 40 | Ngô, Lê Nguyên Khôi | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết |
| 41 | Nguyễn, Anh Quốc | HVO | Trường Tiểu Học Hùng Vương |
| 42 | Nguyễn, Bá Gia Huy | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín |
| 43 | Nguyễn, Chấn Phong | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn |
| 44 | Nguyễn, Chấn Phong | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng |
| 45 | Nguyễn, Chính Đại Quang | LSO | Trường Th Lộc Sơn 1, B’lao |
| 46 | Nguyễn, Danh Thiên Phúc | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh |
| 47 | Nguyễn, Duy Hoàng Lâm | HVO | Trường Tiểu Học Hùng Vương |
| 48 | Nguyễn, Đình Phước | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl |
| 49 | Nguyễn, Đình Phước Đại | LTT | Trường Tiểu Học Lương Thế Vinh |
| 50 | Nguyễn, Đông Hùng | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt |
| 51 | Nguyễn, Hoàng Thiên Ân | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh |
| 52 | Nguyễn, Hồng Phong | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl |
| 53 | Nguyễn, Hữu Bảo Khánh | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn |
| 54 | Nguyễn, Khang | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành |
| 55 | Nguyễn, Lê Bảo Nam | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng |
| 56 | Nguyễn, Minh Hiếu | HVO | Trường Tiểu Học Hùng Vương |
| 57 | Nguyễn, Ngọc Gia Lâm | DCC | Dalat Children’s Chess |
| 58 | Nguyễn, Phúc Gia Khánh | TTL | Trường Th Thăng Long Lâm Đồng |
| 59 | Nguyễn, Phúc Hưng | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh |
| 60 | Nguyễn, Quang Khải | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín |
| 61 | Nguyễn, Quang Minh | P2B | Phường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồn |
| 62 | Nguyễn, Quốc Minh | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt |
| 63 | Nguyễn, Quốc Minh Quân | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín |
| 64 | Nguyễn, Tiến Lâm | NTE | Trường Th Nam Thiên |
| 65 | Nguyễn, Toàn Đồng Tâm | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao |
| 66 | Nguyễn, Thái Sơn | NTE | Trường Th Nam Thiên |
| 67 | Nguyễn, Thế Bảo Khánh | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl |
| 68 | Nguyễn, Thiên An | PHO | Trường Tiểu Học Phú Hội |
| 69 | Nguyễn, Trung Kiên | LQD | Trường Tiểu Học Lê Quý Đôn |
| 70 | Nguyễn, Việt Anh | PHO | Trường Tiểu Học Phú Hội |
| 71 | Nguyễn, Xuân Phúc | CYE | Clb Đà Lạt Yersin Chess |
| 72 | Phạm, Đăng Quang | NHI | Trường Th Nghĩa Hiệp |
| 73 | Phạm, Minh Khải | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng |
| 74 | Phạm, Quốc Uy | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao |
| 75 | Phạm, Trần Bảo Khang | P2B | Phường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồn |
| 76 | Tạ, Hữu Nhật | LLO | Th Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl |
| 77 | Tạ, Phúc Lâm | DLO | Trường Tiểu Học Đa Lợi |
| 78 | Tạ, Quang Nhân | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh |
| 79 | Trần, Bảo Minh | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết |
| 80 | Trần, Đình Chí Dũng | RLO | Trường Th R'lơm |
| 81 | Trần, Minh Tú | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín |
| 82 | Trần, Nguyễn Nhật Đăng | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín |
| 83 | Trần, Phương Bình | BL3 | Xã Bảo Lâm 3 |
| 84 | Trần, Quang Minh | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt |
| 85 | Trần, Quang Phước | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng |
| 86 | Trần, Tuấn Khôi | AHI | Trường Tiểu Học An Hiệp |
| 87 | Trần, Thái Sơn | TQT | Th Trần Quốc Toản, Xã Đạ Huoai |
| 88 | Trần, Việt Long | DKE | Th Đoàn Kết - Xuân Hương Đl |
| 89 | Trịnh, Nguyễn Gia Hưng | NTE | Trường Th Nam Thiên |
| 90 | Trịnh, Thiên Phúc | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh |
| 91 | Trương, Huỳnh Đức Thịnh | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết |
| 92 | Võ, Đạt | CYE | Clb Đà Lạt Yersin Chess |
|
|
|
|