Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 7 tuổi cờ nhanh

Última actualización12.12.2025 10:58:32, Propietario/Última carga: Lamdong chess

Selección de torneoNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Seleccionar parámetros Mostrar detalles del torneo, Mostrar banderas , Enlazar el torneo al calendario de torneos
Por paísADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
ListadosRanking inicial, Listado alfabético de jugadores, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Listado alfabético de todos los grupos, Tabla de horarios
Cuadro cruzado por clasificación después de la ronda 1, Cuadro cruzado por ranking inicial
Emparejamientos por mesasRd.1, Rd.2/9 , sin emparejar
Clasificación después deRd.1
Los 5 mejores jugadores, Estadísticas totales, Estadísticas de medallas
Excel e impresiónExportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes
Search for player Buscar

Cuadro cruzado por clasificación después de la ronda 1

Rk.NombreFED1.Rd2.RdPts. Des 1  Des 2  Des 3  Des 4  Des 5 
1Đoản Thanh PhúcPHO 69b1 22w100111
2Giáp Hải ĐăngPNT 70b1 23w100111
3La Viễn Minh KhôiKDO 71b1 25w100111
4Lê Thiện DanhCPT 72b1 27w100111
5Nguyễn Gia BảoTTL 73b1 30w100111
6Nguyễn Hải MinhDLH 74b1 32w100111
7Nguyễn Hoàng VĩLSO 65b1 12w100111
8Nguyễn Thiện NhânCFC 66b1 14w100111
9Nguyễn Trọng PhúcPNT 67b1 15w100111
10Nguyễn Văn Minh KhangLQD 68b1 17w100111
11Đinh Phúc ThịnhCPT 54w1 21b100100
12Đoàn Quang DũngPNT 55w1 7b100100
13Huỳnh Vũ UyCFC 56w1 24b100100
14Lâm Chí ThiệnKDO 57w1 8b100100
15Lê Minh TúLLO 58w1 9b100100
16Lê Quốc Thiên BảoCYE 59w1 26b100100
17Ngô Sỹ PhongDLH 60w1 10b100100
18Nguyễn Bình AnQHI 61w1 28b100100
19Nguyễn Đức Hải ĐăngDBL 62w1 29b100100
20Nguyễn Gia HưngLTD 63w1 31b100100
21Nguyễn Hoàng QuânDTD 64w1 11w100100
22Nguyễn Hữu Minh QuânNTR 42w1 1b100100
23Nguyễn Phúc AnTBT 43w1 2b100100
24Nguyễn Phúc TríMLI 44w1 13w100100
25Nguyễn Trần Trí NhânTTL 45w1 3b100100
26Nguyễn Văn Hải PhongBL3 46w1 16w100100
27Phạm Bá Kỳ ThiênCPT 47w1 4b100100
28Phạm Quang HuyKDO 48w1 18w100100
29Phan Hoàng Hải ĐăngDLH 49w1 19w100100
30Phan Vĩnh KhangDTH 50w1 5b100100
31Trần Hải ĐăngP2N 51w1 20w100100
32Trần Tuấn AnhCYE 52w1 6b100100
33Trần Thịnh PhátCPT 53w1 34b100100
34Nguyễn Mạnh KhangNTR 38b½ 33w0,500010
35Nguyễn Võ Gia BảoNSO 39b½ 38w0,500010
36Phan Huỳnh Thiên MinhCFC 40b½ 39w0,500010
37Từ Nguyễn Khánh NguyênDLH 41b½ 40w0,500010
38Đinh Hoàng QuânNTR 34w½ 35b0,500000
39Hoàng Anh KhôiLLO 35w½ 36b0,500000
40Lê Nguyễn Gia TuấnNSO 36w½ 37b0,500000
41Lương Tấn DũngNTH 37w½ 42b0,500000
42Đặng Thái SơnATH 22b0 41w000010
43Đinh Kỳ LãmTTN 23b0 69w000010
44Đinh Xuân HyDKE 24b0 70w000010
45Đỗ Đức KiênPNT 25b0 71w000010
46Đỗ Phúc LâmPNT 26b0 58w000010
47Hoàng Minh KhangNTR 27b0 72w000010
48Lê Minh ĐứcLQD 28b0 60w000010
49Lê Nguyễn Đông QuânHVO 29b0 61w000010
50Lê Nguyễn Minh NghĩaLQD 30b0 62w000010
51Nông Quang NhậtKDO 31b0 73w000010
52Nguyễn Bảo MinhMLI 32b0 63w000010
53Nguyễn Đặng Minh KhangLLO 33b0 74w000010
54Nguyễn Phúc NguyênP2V 11b0 64w000010
55Nguyễn Quang VũP2N 12b0 65w000010
56Phạm Đỗ Minh PhúcCYE 13b0 66w000010
57Phạm Minh Hoàng BáchTTN 14b0 67w000010
58Phạm Quang VinhMLI 15b0 46b000010
59Quý Ngọc Bảo KhangAHI 16b0 68w000010
60Trần Hoài Gia HưngLLO 17b0 48b000010
61Trần Thái ThanhBL3 18b0 49b000010
62Võ Hoàng Nhật QuangDTD 19b0 50b000010
63Võ Tấn PhongNTR 20b0 52b000010
64Vũ ThiênDTD 21b0 54b000010
65Bernhartniesha NamDTD 7w0 55b000000
66Đỗ Đại NghĩaQHI 8w0 56b000000
67Đỗ Gia KhangLQD 9w0 57b000000
68Đỗ Thiện NhânMLI 10w0 59b000000
69Nguyễn Quốc HưngBL3 1w0 43b000000
70Nguyễn Văn Minh KhôiLQD 2w0 44b000000
71Phạm Khôi VĩDTH 3w0 45b000000
72Tạ Nguyễn Huy HoàngTTN 4w0 47b000000
73Võ Nhật TânDAN 5w0 51b000000
74Vũ Tuấn PhúcDTD 6w0 53b000000

Anotación:
Desempate 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Desempate 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Desempate 3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Desempate 4: Most black
Desempate 5: Number of games won with black (BWG)