Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 7 tuổi cờ nhanh

اخر تحديث14.12.2025 02:25:32, منشئ/آخر رفع: Lamdong chess

اختيار بطولةNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
معايير مشاهدة تفاصيل البطولة, عرض الأعلام , Link tournament to the tournament calendar
Overview for teamADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
قوائمترتيب البداية, قائمة اللاعبين ابجديا, إحصائيات, Alphabetical list all groups, الجدول الزمني للعب
جدول الترتيب النهائي بعد 9 جولات, جدول التقابلات طبقا للبداية
ازواج الرقعج. 1 , ج. 2 , ج. 3 , ج. 4 , ج. 5 , ج. 6 , ج. 7 , ج. 8 , ج. 9 /9 , لم يزوج
قائمة الترتيب بعد ج. 1 , ج. 2 , ج. 3 , ج. 4 , ج. 5 , ج. 6 , ج. 7 , ج. 8 , ج. 9
اعلي خمسة لاعبين, Total statistics, medal-statistics
أكسيل و طباعةتصدير لبرنامج الأكسيل (.xlsx), PDF تصدير لملف , QR-Codes

Player overview for TTN

رقم البدايةاسم اللاعباتحاد123456789نقاطترتيبGroup
23Lê Phúc AnhTTN011000000265Nam 6 cờ chớp
35Nguyễn Hoàng AnhTTN101100001448Nam 6 cờ chớp
49Phạm Anh KhuêTTN001100000267Nam 6 cờ chớp
61Trần Duy HùngTTN000001000169Nam 6 cờ chớp
4Đinh Kỳ LãmTTN000000000071Nam 7
54Phạm Minh Hoàng BáchTTN010101100444Nam 7
61Tạ Nguyễn Huy HoàngTTN000100000170Nam 7
3Bùi Khang Minh TríTTN011111010614Nam 8
10Đặng Phước Minh KhangTTN11010111175Nam 8
28Lê Nguyễn Trọng ĐứcTTN1101½01105,520Nam 8
84Võ Nguyễn Minh TriếtTTN010111001533Nam 8
37Nguyễn Chánh TôngTTN011010100448Nam 9
54Nguyễn Nguyên QuânTTN00½1110003,562Nam 9
63Phạm Nguyễn Nhật VượngTTN½110½11½05,521Nam 9
70Thượng Đinh Gia KiệtTTN1101110½05,520Nam 9
44Nguyễn Chí NhânTTN11111001176Nam 10
59Nguyễn Hùng TiếnTTN110100011539Nam 10
80Phạm Ngọc Trung AnhTTN100111010548Nam 10
7Đinh Tuấn KiệtTTN100100011451Nam 11-12
20Lê Đức AnhTTN1½01000114,542Nam 11-12
43Nguyễn Nguyên BảoTTN000100101370Nam 11-12
49Nguyễn Quốc Thế AnhTTN110100110527Nam 11-12
79Trương Minh QuânTTN011110001531Nam 11-12
12Hoàng Bảo LongTTN100001100349Nam 13-14
20Lê Nguyễn Hoàng QuânTTN01½0000113,544Nam 13-14
26Nguyễn Đình Nhất LongTTN100½110104,527Nam 13-14
30Nguyễn Hoàng PhúcTTN111001000431Nam 13-14
47Trần Minh KhôiTTN00111½1015,515Nam 13-14
8Đỗ Mộc TràTTN10100011½4,519Nữ 6
13Ninh Bảo ChâuTTN00½0111003,522Nữ 7
14Ninh Ngọc HânTTN010100000243Nữ 9
2Cù Thái Ngọc HânTTN100½010114,526Nữ 10
11Huỳnh Thanh VânTTN000111110519Nữ 10
17Lê Kiều Gia MỹTTN011010111611Nữ 10
5Hồ Võ Bảo NgọcTTN000000100136Nữ 11-12
26Lê Phúc AnhTTN10100½0½0363Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
43Nguyễn Hoàng AnhTTN0111½10004,537Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
57Phạm Anh KhuêTTN000000000082Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
73Trần Duy HùngTTN000000000079Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
4Đinh Kỳ LãmTTN000000000073Nam 7
56Phạm Minh Hoàng BáchTTN011100010450Nam 7
63Tạ Nguyễn Huy HoàngTTN000000000074Nam 7
3Bùi Khang Minh TríTTN011111100613Nam 8
10Đặng Phước Minh KhangTTN101001110531Nam 8
30Lê Nguyễn Trọng ĐứcTTN110111100618Nam 8
92Võ Nguyễn Minh TriếtTTN101110101615Nam 8
41Nguyễn Chánh TôngTTN101101½015,524Nam 9
59Nguyễn Nguyên QuânTTN010011011540Nam 9
73Phạm Nguyễn Nhật VượngTTN111½011117,52Nam 9
80Thượng Đinh Gia KiệtTTN101111001615Nam 9
45Nguyễn Chí NhânTTN011110110617Nam 10
62Nguyễn Hùng TiếnTTN011010110541Nam 10
87Phạm Ngọc Trung AnhTTN1100111½16,514Nam 10
7Đinh Tuấn KiệtTTN011010010451Nam 11-12
20Lê Đức AnhTTN011½0½1½04,542Nam 11-12
47Nguyễn Nguyên BảoTTN000101½½0377Nam 11-12
53Nguyễn Quốc Thế AnhTTN001011010458Nam 11-12
85Trương Minh QuânTTN111001011612Nam 11-12
13Hoàng Bảo LongTTN101010001441Nam 13-14
21Lê Nguyễn Hoàng QuânTTN01000010½2,557Nam 13-14
28Nguyễn Đình Nhất LongTTN011001101525Nam 13-14
32Nguyễn Hoàng PhúcTTN1101000½14,528Nam 13-14
53Trần Minh KhôiTTN½1101½½015,517Nam 13-14
9Đỗ Mộc TràTTN01½0101014,520Nữ 6
17Ninh Bảo ChâuTTN001½0010½333Nữ 7
16Ninh Ngọc HânTTN001000100248Nữ 9
2Cù Thái Ngọc HânTTN000111010442Nữ 10
13Huỳnh Thanh VânTTN10½1½0100432Nữ 10
21Lê Kiều Gia MỹTTN11010½0½0431Nữ 10
6Hồ Võ Bảo NgọcTTN01010001½3,534Nữ 11-12

Results of the last round for TTN

ج .رقعةرقماسم اللاعبنوعمجموعةاتحادنقاط نتيجةنقاط اسم اللاعبنوعمجموعةاتحادرقم
92735Nguyễn Hoàng Anh B06TTN3 1 - 03 Võ Đức Minh B06LQD69
93249Phạm Anh Khuê B06TTN2 - - -2 Lê Phúc Anh B06TTN23
93461Trần Duy Hùng B06TTN1 - - -1 Phan Anh Dũng B06DLO52
91740Nguyễn Phúc Nguyên P2V4 1 - 04 Phạm Minh Hoàng Bách B07TTN54
93561Tạ Nguyễn Huy Hoàng B07TTN1 0 - 11 Trần Hoài Gia Hưng B07LLO64
9369Đỗ Đại Nghĩa QHI0 - - -0 Đinh Kỳ Lãm B07TTN4
933Bùi Khang Minh Trí B08TTN6 0 - 16 Nguyễn Chính Đại Quang B08LSO41
9577Trần Quang Phước B08KDO6 0 - 16 Đặng Phước Minh Khang B08TTN10
9786Vũ Đức Quang B08DTD 1 - 0 Lê Nguyễn Trọng Đức B08TTN28
92784Võ Nguyễn Minh Triết B08TTN4 1 - 04 Nguyễn Chấn Phong B08LQD40
9770Thượng Đinh Gia Kiệt B09TTN 0 - 1 Nguyễn Gia Uy B09LT143
9833Nghiêm Xuân Khoa B09DTD5 1 - 0 Phạm Nguyễn Nhật Vượng B09TTN63
92337Nguyễn Chánh Tông B09TTN4 0 - 14 Nguyễn Hoàng Khánh Đăng B09DLH47
92734Nguyễn An Khang B09DTD 1 - 0 Nguyễn Nguyên Quân B09TTN54
9464Nguyễn Minh Trí B10DTH6 0 - 16 Nguyễn Chí Nhân B10TTN44
9123Châu Chí Cường B10DKE5 1 - 05 Phạm Ngọc Trung Anh B10TTN80
92759Nguyễn Hùng Tiến B10TTN4 1 - 04 Kiều Nam Phong B10CYE21
91349Nguyễn Quốc Thế Anh B12TTN5 0 - 15 Nguyễn Việt Anh B12CYE59
92363Phạm Thanh Hải B12QTR4 0 - 14 Trương Minh Quân B12TTN79
92868Phan Tiến Dũng B12NKE 0 - 1 Lê Đức Anh B12TTN20
9307Đinh Tuấn Kiệt B12TTN3 1 - 03 Nguyễn Hoàng Phúc B12LSS36
93841Nguyễn Ngọc Danh B12BTH2 0 - 12 Nguyễn Nguyên Bảo B12TTN43
91026Nguyễn Đình Nhất Long B14TTN 0 - 1 Đặng Ngô Gia Hòa B14CPT6
9124Châu Hoàng Phúc B14CFC4 0 - 1 Trần Minh Khôi B14TTN47
91330Nguyễn Hoàng Phúc B14TTN4 0 - 14 Đậu Trần Trung Kiên B14NDU8
92134Nguyễn Tất Minh B14CFC3 1 - 03 Hoàng Bảo Long B14TTN12
92520Lê Nguyễn Hoàng Quân B14TTN 1 - 0 Phan Lê Thiên Minh B14ATH40
998Đỗ Mộc Trà G06TTN4 ½ - ½4 Võ Nguyễn Khánh My G06NTR32
91013Ninh Bảo Châu G07TTN 0 - 14 Trịnh Hoàng Linh Đan G07TTL30
9213Doãn Ngọc Khả Hân G09LQD1 1 - 02 Ninh Ngọc Hân G09TTN14
967Đỗ Ngọc Phương Quỳnh G10LSB5 1 - 05 Huỳnh Thanh Vân G10TTN11
9717Lê Kiều Gia Mỹ G10TTN5 1 - 05 Phạm Ngọc Linh Đan G10LT142
9156Đỗ Ngọc Phương Linh G10LSB 0 - 1 Cù Thái Ngọc Hân G10TTN2
9185Hồ Võ Bảo Ngọc G12TTN1 0 - 1 Vũ Ngọc Khánh Hà G12TPD37
9145Cù Thái An Khang B06DTD 1 - 0 Nguyễn Hoàng Anh B06TTN43
93050Nguyễn Ngọc Hưng B06DTD3 1 - 03 Lê Phúc Anh B06TTN26
94257Phạm Anh Khuê B06TTN0 0 لم يزوج
94473Trần Duy Hùng B06TTN0 0 لم يزوج
91756Phạm Minh Hoàng Bách B07TTN4 0 - 14 Đỗ Đức Kiên B07PNT10
9364Đinh Kỳ Lãm B07TTN0 0 لم يزوج
93963Tạ Nguyễn Huy Hoàng B07TTN0 0 لم يزوج
933Bùi Khang Minh Trí B08TTN6 0 - 16 Nguyễn Danh Thiên Phúc B08MLI45
9651Nguyễn Hữu Bảo Khánh B08LQD6 1 - 06 Lê Nguyễn Trọng Đức B08TTN30
9944Nguyễn Chính Đại Quang B08LSO 1 - 05 Đặng Phước Minh Khang B08TTN10
91121Hoàng Tuấn Sơn B08TNG5 0 - 15 Võ Nguyễn Minh Triết TTN92
9273Phạm Nguyễn Nhật Vượng B09TTN 1 - 07 Trần Nguyễn Quang Phúc B09LT187
91580Thượng Đinh Gia Kiệt B09TTN5 1 - 0 Đỗ Tuấn Tú B09PNT18
91621Hoàng Lê Minh Khôi B09LLO 0 - 1 Nguyễn Chánh Tông B09TTN41
9209Đinh Công Vinh B09LTT4 0 - 14 Nguyễn Nguyên Quân B09TTN59
9592Phùng Gia Minh B10PNT6 1 - 06 Nguyễn Chí Nhân B10TTN45
91017Hồ An Khánh B10TTL 0 - 1 Phạm Ngọc Trung Anh B10TTN87
91862Nguyễn Hùng Tiến B10TTN5 0 - 15 Trần Chân Nhân B10NSO96
91185Trương Minh Quân B12TTN5 1 - 05 Nguyễn Minh Hải B12PCT44
91520Lê Đức Anh B12TTN 0 - 1 Phan Lê Vĩnh Tiến B12TSO72
91867Phạm Minh Tuấn B12BL3 1 - 04 Đinh Tuấn Kiệt B12TTN7
92253Nguyễn Quốc Thế Anh B12TTN4 0 - 14 Đỗ Trung Hiếu B12CYE12
93247Nguyễn Nguyên Bảo B12TTN3 0 - 13 Hoàng Mạnh Tiến B12LSS14
91219Lê Đình Quang Huy B14PCT 0 - 1 Trần Minh Khôi B14TTN53
91428Nguyễn Đình Nhất Long B14TTN4 1 - 04 Đậu Trần Trung Kiên B14NDU8
91832Nguyễn Hoàng Phúc B14TTN 1 - 04 Trần Anh Tú B14BL350
92413Hoàng Bảo Long B14TTN3 1 - 03 Tô Vũ Trung Kiên B14NDU47
93121Lê Nguyễn Hoàng Quân B14TTN2 ½ - ½½ Đỗ Mạnh Cường B14DCC10
9129Đỗ Mộc Trà G06TTN 1 - 0 Trương Ngọc Thảo Phương MLI37
9184Đặng Gia Hân G07CFC1 ½ - ½ Ninh Bảo Châu G07TTN17
92436Phạm Đặng Thùy Nhiên G09LLO 1 - 02 Ninh Ngọc Hân G09TTN16
9122Cù Thái Ngọc Hân G10TTN4 0 - 14 Lê Hồng Khánh Anh G10DKE19
91421Lê Kiều Gia Mỹ G10TTN4 0 - 14 Đỗ Phạm Ngọc Ánh G10BL38
91813Huỳnh Thanh Vân G10TTN4 0 - 14 Nguyễn Trần Trâm Anh G10PNT47
9156Hồ Võ Bảo Ngọc G12TTN3 ½ - ½3 Vũ Ngọc Khánh Hà TPD43

Player details for TTN

ج .رقم البدايةاسم اللاعباتحادنقاطنتيجة
Lê Phúc Anh 0 TTN Rp:1242 نقاط 2
158Thân Lê Gia BảoNSO6w 0
254Phan Đình Trí KhoaCFC3,5s 1
364Trần Minh QuangP2N4w 1
42Bùi Bảo KhangCPT6s 0
566Trần Quang VũNTR5w 0
665Trần Nguyễn Gia HưngDPL5s 0
762Trần Đức ViệtDCC3w 0
849Phạm Anh KhuêTTN2- 0K
949Phạm Anh KhuêTTN2- 0K
Nguyễn Hoàng Anh 0 TTN Rp:1357 نقاط 4
170Vũ ThiệnCFC3w 1
212Hoàng Anh HuyDKE5s 0
38Đặng Lê KhangDTH3,5w 1
414Hoàng Phi AnhLQD3s 1
510Đinh Xuân TrườngKDO6,5w 0
666Trần Quang VũNTR5s 0
74Bùi Vũ Minh ĐứcPNT4w 0
826Lương Gia HưngNTR4s 0
969Võ Đức MinhLQD3w 1
Phạm Anh Khuê 0 TTN Rp:1242 نقاط 2
114Hoàng Phi AnhLQD3w 0
22Bùi Bảo KhangCPT6s 0
361Trần Duy HùngTTN1w 1
48Đặng Lê KhangDTH3,5s 1
54Bùi Vũ Minh ĐứcPNT4w 0
612Hoàng Anh HuyDKE5s 0
711Đỗ Nguyên BảoDKE4s 0
823Lê Phúc AnhTTN2- 0K
923Lê Phúc AnhTTN2- 0K
Trần Duy Hùng 0 TTN Rp:600 نقاط 1
126Lương Gia HưngNTR4w 0
224Lê Võ Hoàng NguyênQHI4,5s 0
349Phạm Anh KhuêTTN2s 0
457Phan Tấn PhúcDCC2,5w 0
543Nguyễn Nhật ĐăngDCC2,5s 0
6-راحة --- 1
728Nguyễn Bá Hoàng LongNTR3,5w 0
863Trần Hoàng Anh TúCYE4s 0
952Phan Anh DũngDLO1- 0K
Đinh Kỳ Lãm 0 TTN Rp:600 نقاط 0
139Nguyễn Phúc AnTBT6,5w 0
243Nguyễn Quốc HưngBL35s 0
331Nguyễn Đặng Minh KhangLLO2,5w 0
43Đinh Hoàng QuânNTR3,5s 0
569Võ Nhật TânDAN3w 0
611Đỗ Gia KhangLQD2s 0
79Đỗ Đại NghĩaQHI0- 0K
89Đỗ Đại NghĩaQHI0- 0K
99Đỗ Đại NghĩaQHI0- 0K
Phạm Minh Hoàng Bách 0 TTN Rp:1357 نقاط 4
119Lâm Chí ThiệnKDO6w 0
211Đỗ Gia KhangLQD2s 1
330Nguyễn Bình AnQHI3s 0
410Đỗ Đức KiênPNT3w 1
532Nguyễn Đức Hải ĐăngDBL6s 0
628Ngô Sỹ PhongDLH3w 1
768Võ Hoàng Nhật QuangDTD4s 1
85Đinh Phúc ThịnhCPT6w 0
940Nguyễn Phúc NguyênP2V5s 0
Tạ Nguyễn Huy Hoàng 0 TTN Rp:1078 نقاط 1
126Lương Tấn DũngNTH4,5s 0
220Lê Minh ĐứcLQD4,5w 0
315Hoàng Anh KhôiLLO3w 0
411Đỗ Gia KhangLQD2s 1
531Nguyễn Đặng Minh KhangLLO2,5w 0
613Đỗ Thiện NhânMLI3s 0
76Đinh Xuân HyDKE4s 0
836Nguyễn Hoàng VĩLSO2- 0K
964Trần Hoài Gia HưngLLO2w 0
Bùi Khang Minh Trí 0 TTN Rp:1525 نقاط 6
146Nguyễn Hữu Bảo KhánhLQD6w 0
262Nguyễn Việt AnhPHO4,5s 1
339Nguyễn Bá Gia HuyLHP4w 1
459Nguyễn Thiên AnPHO5s 1
567Phạm Trần Bảo KhangP2V4w 1
642Nguyễn Danh Thiên PhúcMLI6,5s 1
726Lê Hữu Thiện LongCPT8w 0
851Nguyễn Quang KhảiLHP6s 1
941Nguyễn Chính Đại QuangLSO7w 0
Đặng Phước Minh Khang 0 TTN Rp:1620 نقاط 7
153Nguyễn Quốc MinhNTR4s 1
245Nguyễn Hồng PhongDTD6w 1
346Nguyễn Hữu Bảo KhánhLQD6s 0
463Nguyễn Xuân PhúcCYE5w 1
544Nguyễn Đình PhướcDTD7,5s 0
667Phạm Trần Bảo KhangP2V4s 1
738Ngô Lê Nguyên KhôiCPT5w 1
875Trần Phương BìnhBL35,5w 1
977Trần Quang PhướcKDO6s 1
Lê Nguyễn Trọng Đức 0 TTN Rp:1480 نقاط 5,5
171Tô Phúc KhangQHI3s 1
265Phạm Minh KhảiKDO7,5w 1
351Nguyễn Quang KhảiLHP6s 0
468Tạ Hữu NhậtLLO5w 1
566Phạm Quốc UyLSB4,5s ½
652Nguyễn Quang MinhP2N6,5w 0
778Trần Tuấn KhôiAHI5s 1
89Đặng Nguyễn Minh NhậtPNT4w 1
986Vũ Đức QuangDTD6,5s 0
Võ Nguyễn Minh Triết 0 TTN Rp:1443 نقاط 5
141Nguyễn Chính Đại QuangLSO7s 0
243Nguyễn Đông HùngNTR3w 1
335Mạc Nguyên LộcLLO4,5s 0
431Lê Quang HiếuQHI4w 1
533Lê Tuấn KhangDLH4s 1
623Lã Đức NguyênPHT5w 1
737Nghê Gia KhánhLTD6,5s 0
834Lương Nguyễn Khánh AnDCC5s 0
940Nguyễn Chấn PhongLQD4w 1
Nguyễn Chánh Tông 0 TTN Rp:1357 نقاط 4
179Trần Trọng KhôiLHP5w 0
210Đoàn Lê Hải AnhLHP3,5s 1
381Trần Văn NguyênBL33w 1
44Cao Minh KhangDLH5s 0
567Phan Quang DuyDKE4w 1
666Phan Huỳnh Khải MinhLQD5s 0
769Thi Nguyễn Duy KhôiTTL5w 1
849Nguyễn Mậu QuangBL36s 0
947Nguyễn Hoàng Khánh ĐăngDLH5w 0
Nguyễn Nguyên Quân 0 TTN Rp:1320 نقاط 3,5
112Đỗ Hoàng MinhP2K6w 0
222Lê Đình LộcNSO2s 0
310Đoàn Lê Hải AnhLHP3,5w ½
46Đinh Bảo KhangNTE2s 1
573Trần Duy TrườngDTD4,5w 1
615Hoàng Dương AnhMLI4w 1
721Lê Đăng KhôiCKD6s 0
825Lê Hoàng NguyênDKE5,5w 0
934Nguyễn An KhangDTD4,5s 0
Phạm Nguyễn Nhật Vượng 0 TTN Rp:1480 نقاط 5,5
121Lê Đăng KhôiCKD6s ½
280Trần Trung KiênLT14w 1
348Nguyễn Khánh LâmCPT4,5s 1
42Bùi Minh QuânPNT7,5s 0
58Đinh Trọng Nhật MinhMLI4w ½
634Nguyễn An KhangDTD4,5w 1
729Lê Trần Thiên ÂnLQD5s 1
870Thượng Đinh Gia KiệtTTN5,5w ½
933Nghiêm Xuân KhoaDTD6s 0
Thượng Đinh Gia Kiệt 0 TTN Rp:1480 نقاط 5,5
128Lê Nguyên KhangMLI3,5w 1
240Nguyễn Đình PhúcDTH2,5s 1
312Đỗ Hoàng MinhP2K6w 0
426Lê Hữu ChâuCYE6s 1
532Nông Gia BảoLSO6w 1
64Cao Minh KhangDLH5s 1
77Đinh Thành NhânDLH6w 0
863Phạm Nguyễn Nhật VượngTTN5,5s ½
943Nguyễn Gia UyLT16,5w 0
Nguyễn Chí Nhân 0 TTN Rp:1620 نقاط 7
198Trương Huỳnh Đình HiếuDLO0s 1
282Phan Khải HưngLSO6w 1
366Nguyễn Nam NguyênCAB4s 1
460Nguyễn Kỳ AnhHER6w 1
557Nguyễn Hồ Bảo AnMLI5s 1
691Trần Hải AnCPT7,5w 0
770Nguyễn Quốc NamDBL7s 0
869Nguyễn Quang HiếuADV5w 1
964Nguyễn Minh TríDTH6s 1
Nguyễn Hùng Tiến 0 TTN Rp:1443 نقاط 5
15Dương Ngọc PhátDTH4s 1
2106Vũ Thiện MinhNSO5w 1
311Hà Đăng KhoaKDO5s 0
419Hồ Hoàng DươngNTE5w 1
525Lê Đình Minh NhậtHER6,5s 0
62Bùi Hồ Minh ĐăngMLI5,5s 0

عرض القائمة كاملة