Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 7 tuổi cờ nhanh

اخر تحديث14.12.2025 02:25:32, منشئ/آخر رفع: Lamdong chess

اختيار بطولةNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
معايير مشاهدة تفاصيل البطولة, عرض الأعلام , Link tournament to the tournament calendar
Overview for teamADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
قوائمترتيب البداية, قائمة اللاعبين ابجديا, إحصائيات, Alphabetical list all groups, الجدول الزمني للعب
جدول الترتيب النهائي بعد 9 جولات, جدول التقابلات طبقا للبداية
ازواج الرقعج. 1 , ج. 2 , ج. 3 , ج. 4 , ج. 5 , ج. 6 , ج. 7 , ج. 8 , ج. 9 /9 , لم يزوج
قائمة الترتيب بعد ج. 1 , ج. 2 , ج. 3 , ج. 4 , ج. 5 , ج. 6 , ج. 7 , ج. 8 , ج. 9
اعلي خمسة لاعبين, Total statistics, medal-statistics
أكسيل و طباعةتصدير لبرنامج الأكسيل (.xlsx), PDF تصدير لملف , QR-Codes

Player overview for TCV

رقم البدايةاسم اللاعباتحاد123456789نقاطترتيبGroup
37Nguyễn Hữu ThiênTCV10100½1115,522Nam 11-12
72Trần Hữu ThiệnTCV110010100452Nam 11-12
77Trần Thiện NhânTCV010111010529Nam 11-12
30Trần Ngọc Như QuỳnhTCV110½110105,510Nữ 11-12
13Nguyễn Diệu HIềnTCV10½1110015,58Nữ 13-14
22Phan Ngọc Đan VyTCV01½0011104,517Nữ 13-14
41Nguyễn Hữu ThiênTCV001111001532Nam 11-12
78Trần Hữu ThiệnTCV10½1001104,545Nam 11-12
83Trần Thiện NhânTCV011011100525Nam 11-12
35Trần Ngọc Như QuỳnhTCV11011100165Nữ 11-12
15Nguyễn Diệu HiềnTCV01½0011104,519Nữ 13-14
27Phan Ngọc Đan VyTCV10½1100115,511Nữ 13-14

Results of the last round for TCV

ج .رقعةرقماسم اللاعبنوعمجموعةاتحادنقاط نتيجةنقاط اسم اللاعبنوعمجموعةاتحادرقم
91077Trần Thiện Nhân B12TCV5 0 - 15 Đỗ Trung Hiếu B12CYE12
91667Phan Nguyên Khôi B12NDC 0 - 1 Nguyễn Hữu Thiên B12TCV37
92172Trần Hữu Thiện B12TCV4 0 - 14 Nguyễn Phạm Minh Khôi B12CKD44
9230Trần Ngọc Như Quỳnh G12TCV 0 - 16 Đoàn Hồ Như Quỳnh G12CHL4
9622Phan Ngọc Đan Vy G14TCV 0 - 1 Trần Thị Thu Hà G14LSS27
9713Nguyễn Diệu HIền TCV 1 - 04 Lê Vũ Khánh Nguyên G14NDU9
91483Trần Thiện Nhân B12TCV5 0 - 1 Lý Phạm Gia Khang B12CLA28
91643Nguyễn Lê Sinh Phú B12NQC 1 - 0 Trần Hữu Thiện B12TCV78
92541Nguyễn Hữu Thiên B12TCV4 1 - 04 Phan Nguyên Khôi B12NDC73
9510Lưu Thị Anh Thy G12BL35 0 - 15 Trần Ngọc Như Quỳnh G12TCV35
9829Trần Lê Giáng Ngọc G14QTB 1 - 0 Nguyễn Diệu Hiền G14TCV15
997Hồ Thanh Tuyền G14LSS4 0 - 1 Phan Ngọc Đan Vy G14TCV27

Player details for TCV

ج .رقم البدايةاسم اللاعباتحادنقاطنتيجة
Nguyễn Hữu Thiên 0 TCV Rp:1480 نقاط 5,5
177Trần Thiện NhânTCV5w 1
281Vương Tất Trung HiếuTPD9s 0
373Trần Nguyễn Thiên PhúcNDU5w 1
43Cao Bảo KhôiTSO5,5w 0
580Võ Quang NamTSO5s 0
619Lê Đình DuyPCT4,5w ½
716Hoàng Trần Thành ĐạtDLH3,5s 1
85Chung Hải PhongCKD4,5w 1
967Phan Nguyên KhôiNDC4,5s 1
Trần Hữu Thiện 0 TCV Rp:1357 نقاط 4
132Nguyễn Đình DũngDLH4w 1
236Nguyễn Hoàng PhúcLSS3s 1
334Nguyễn Hoàng Minh QuânCHL4,5w 0
424Lê Nguyễn Ngọc TânTLQ6s 0
528Nguyễn Cao Anh QuânQTR3w 1
640Nguyễn Minh HảiPCT5s 0
722Lê Hải NamQTR4w 1
812Đỗ Trung HiếuCYE6s 0
944Nguyễn Phạm Minh KhôiCKD5w 0
Trần Thiện Nhân 0 TCV Rp:1443 نقاط 5
137Nguyễn Hữu ThiênTCV5,5s 0
244Nguyễn Phạm Minh KhôiCKD5w 1
339Nguyễn Lê Sinh PhúNQC5,5s 0
426Lương Duy MinhLIC2,5w 1
535Nguyễn Hoàng PhúcGVE3,5s 1
649Nguyễn Quốc Thế AnhTTN5w 1
738Nguyễn Khánh ĐăngNQC6w 0
831Nguyễn Đình BảoLTV4s 1
912Đỗ Trung HiếuCYE6w 0
Trần Ngọc Như Quỳnh 0 TCV Rp:1480 نقاط 5,5
112Nguyễn Đào Khánh NgọcNDU3,5w 1
214Nguyễn Đức Phương TrangCPT6s 1
323Phan Nhật ViTSB6w 0
418Nguyễn Ngọc Phương NghiTPD5,5s ½
529Trần Lê Phương LinhPCT4,5w 1
627Thế Hà Thảo NguyênCHL6s 1
717Nguyễn Ngọc Nguyên ĐanPCT6s 0
83Đinh Vũ Thanh TrúcCHL4,5w 1
94Đoàn Hồ Như QuỳnhCHL7w 0
Nguyễn Diệu HIền 0 TCV Rp:1480 نقاط 5,5
128Trương Nguyễn Thủy TiênCKD6w 1
227Trần Thị Thu HàLSS5,5s 0
322Phan Ngọc Đan VyTCV4,5w ½
46Hồ Thanh TuyềnLSS4s 1
524Trần Lê Giáng NgọcQTB5w 1
625Trần Ngọc Hải MyCHL5s 1
71Bùi Nguyễn Nhã LinhTPD6,5w 0
83Hà Lê Minh ChâuNDU6s 0
99Lê Vũ Khánh NguyênNDU4w 1
Phan Ngọc Đan Vy 0 TCV Rp:1400 نقاط 4,5
17Lê Ngọc Bảo ChâuQTB5s 0
211Ngô Phùng Minh NgọcQTR2w 1
313Nguyễn Diệu HIềnTCV5,5s ½
421Phạm Thị Bích ThanhCPT4,5w 0
529Võ Nguyễn Hồng UyênTSO6s 0
65Hồ Lê Thùy DươngLSS1w 1
716Nguyễn Như NgọcQTB3,5w 1
823Trần Lê Bảo HânCPT5s 1
927Trần Thị Thu HàLSS5,5w 0
Nguyễn Hữu Thiên 0 TCV Rp:1443 نقاط 5
184Trương Đăng HuyQTR7w 0
280Trần Nhật MinhLTV6s 0
370Phạm Trần Phúc ThịnhBVD2,5w 1
482Trần Tuấn HưngDDA2,5s 1
512Đỗ Trung HiếuCYE5w 1
63Cao Bảo KhôiTSO5s 1
771Phan Hoàng NamCPT5w 0
866Phạm Gia HưngLSS5s 0
973Phan Nguyên KhôiNDC4w 1
Trần Hữu Thiện 0 TCV Rp:1400 نقاط 4,5
135Nguyễn Đức Gia KhangBL33s 1
227Lương Minh SangBTH4w 0
331Nguyễn Chí Tấn PhátDLH4s ½
451Nguyễn Quốc HưngXLS3,5w 1
57Đinh Tuấn KiệtTTN4s 0
660Nguyễn Trường AnGVE5w 0
725Lê Phước ThịnhQTB3,5s 1
85Chung Hải PhongCKD3,5w 1
943Nguyễn Lê Sinh PhúNQC5,5s 0
Trần Thiện Nhân 0 TCV Rp:1443 نقاط 5
140Nguyễn Huỳnh Tấn PhátCLA7w 0
238Nguyễn Hoàng PhúcGVE5s 1
342Nguyễn Khánh ĐăngNQC6w 1
41Bùi Thái DươngPCT6,5s 0
522Lê Hải NamQTR3,5w 1
616Hoàng Trần Thành ĐạtDLH5s 1
744Nguyễn Minh HảiPCT5w 1
848Nguyễn Phạm Minh KhôiCKD6s 0
928Lý Phạm Gia KhangCLA5,5w 0
Trần Ngọc Như Quỳnh 0 TCV Rp:1525 نقاط 6
114Nguyễn Đào Khánh NgọcNDU3,5s 1
220Nguyễn Ngọc Khánh LinhPCT5w 1
317Nguyễn Đức Phương TrangCPT7,5w 0
413Ngô Uyên PhươngPCT5s 1
541Võ Thị Quỳnh ThưLSS5w 1
616Nguyễn Đình Hải AnTHP5,5s 1
733Trần Hoàng Bảo TrâmNDU7,5w 0
838Trương Lê Kim NgânQTR6,5s 0
910Lưu Thị Anh ThyBL35s 1
Nguyễn Diệu Hiền 0 TCV Rp:1400 نقاط 4,5
133Trần Thị Thu HàLSS6,5w 0
26Hồ Lê Thùy DươngLSS3s 1
327Phan Ngọc Đan VyTCV5,5w ½
410Lê Vũ Bảo AnNDU5,5s 0
514Ngô Trần Quỳnh AnNDU3,5w 0
611Lê Vũ Khánh NguyênNDU4,5w 1
725Nguyễn Vũ Ngọc HạCKD4s 1
81Bùi Hoàng Nghi DungLVI4,5w 1
929Trần Lê Giáng NgọcQTB5,5s 0
Phan Ngọc Đan Vy 0 TCV Rp:1480 نقاط 5,5
19Lê Ngọc Bảo ChâuQTB4,5s 1
21Bùi Hoàng Nghi DungLVI4,5w 0
315Nguyễn Diệu HiềnTCV4,5s ½
411Lê Vũ Khánh NguyênNDU4,5w 1
528Trần Lê Bảo HânCPT5s 1
633Trần Thị Thu HàLSS6,5s 0
72Bùi Nguyễn Nhã LinhTPD6w 0
824Nguyễn Thị TrâmLTV4,5w 1
97Hồ Thanh TuyềnLSS4s 1