Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 7 tuổi cờ nhanh

Darrera actualització13.12.2025 03:04:52, Creador/Darrera càrrega: Lamdong chess

Selecció del torneigNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Selecciona paràmetres Mostra els detalls del torneig, Mostra senyeres , Link tournament to the tournament calendar
Vista d'un equipADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
LlistesRànquing inicial, Llista alfabètica de jugadors, Estadístiques de la Federació, partides i títols, Alphabetical list all groups, Taula d'horaris
Taula creuada de classificació després de la 4 ronda, Taula creuada pel rànquing inicial
Aparellaments per taulersRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/9 , Sense emparellar
Classificació després de Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4
Els cinc millors jugadors, Estadístiques totals, Estadístiques de medalles
Excel i impressióExporta a Excel (.xlsx), Exporta a fitxer PDF, QR-Codes

Vista de jugadors de NQC

Núm. Ini.NomFED123456789Pts.OrdreGrup
38Nguyễn Khánh ĐăngNQC1111001½½611Nam 11-12
39Nguyễn Lê Sinh PhúNQC10101101½5,521Nam 11-12
12Lương Hồng LinhNQC010011001421Nữ 6
42Nguyễn Khánh ĐăngNQC010154Nam 11-12
43Nguyễn Lê Sinh PhúNQC101231Nam 11-12
13Lương Hồng LinhNQC0½1½221Nữ 6

Aparellaments de la ronda següent per a NQC

Rd.T.Núm.NomTipusGrFEDPts. ResultatPts. NomTipusGrFEDNúm.
9739Nguyễn Lê Sinh Phú B12NQC5 ½ - ½ Nguyễn Khánh Đăng B12NQC38
9137Đoàn Lê Ngọc Trà G06NTR3 0 - 13 Lương Hồng Linh G06NQC12
41116Hoàng Trần Thành Đạt B12DLH2 2 Nguyễn Lê Sinh Phú B12NQC43
43542Nguyễn Khánh Đăng B12NQC1 1 Tăng Gia Huy B12CFC75
51013Lương Hồng Linh G06NQC2 2 Vũ Song Như Ngọc ATH35

Resultats de la darrera ronda per a NQC

Rd.T.Núm.NomTipusGrFEDPts. ResultatPts. NomTipusGrFEDNúm.
9739Nguyễn Lê Sinh Phú B12NQC5 ½ - ½ Nguyễn Khánh Đăng B12NQC38
9137Đoàn Lê Ngọc Trà G06NTR3 0 - 13 Lương Hồng Linh G06NQC12
31343Nguyễn Lê Sinh Phú B12NQC1 1 - 01 Cao Phúc Đình Bảo B12TLQ4
33183Trần Thiện Nhân B12TCV1 1 - 01 Nguyễn Khánh Đăng B12NQC42
41127Phan Ngọc Phương Linh G06LT1 ½ - ½ Lương Hồng Linh G06NQC13

Detalls de jugadors NQC

Rd.Núm. Ini.NomFEDPts.Res.
Nguyễn Khánh Đăng 0 NQC Rp:1525 Pts. 6
178Trương Đăng HuyQTR5s 1
21Bùi Thái DươngPCT5w 1
33Cao Bảo KhôiTSO5,5s 1
462Phạm Gia HưngLSS5,5w 1
575Trần Quân BảoCPT7s 0
658Nguyễn Văn TríLSO7w 0
777Trần Thiện NhânTCV5s 1
874Trần Nhật MinhLTV6,5w ½
939Nguyễn Lê Sinh PhúNQC5,5s ½
Nguyễn Lê Sinh Phú 0 NQC Rp:1480 Pts. 5,5
179Trương Minh QuânTTN5w 1
24Cao Phúc Đình BảoTLQ6s 0
377Trần Thiện NhânTCV5w 1
46Đinh Huy KhangCPT7s 0
51Bùi Thái DươngPCT5w 1
663Phạm Thanh HảiQTR4s 1
778Trương Đăng HuyQTR5w 0
871Trần Huy KhôiCPT4,5s 1
938Nguyễn Khánh ĐăngNQC6w ½
Lương Hồng Linh 0 NQC Rp:1357 Pts. 4
129Trương Đinh Bảo NgọcPHO6s 0
225Thái Thùy Bảo NhưLQD4,5w 1
333Vũ Song Như NgọcATH4s 0
411Lê Ngọc Khánh NgânNTR6,5w 0
530Trương Ngọc Thảo PhươngMLI1s 1
622Nguyễn Trần Anh ThưLLO5w 1
726Thái TrânPNT5s 0
823Phạm Nhật Thiên AnDBL4w 0
97Đoàn Lê Ngọc TràNTR3s 1
Nguyễn Khánh Đăng 0 NQC Rp:1275 Pts. 1
185Trương Minh QuânTTN3s 0
23Cao Bảo KhôiTSO1w 1
383Trần Thiện NhânTCV2s 0
475Tăng Gia HuyCFC1w
Nguyễn Lê Sinh Phú 0 NQC Rp:1525 Pts. 2
186Võ Quang NamTSO1w 1
287Vương Tất Trung HiếuTPD3s 0
34Cao Phúc Đình BảoTLQ1w 1
416Hoàng Trần Thành ĐạtDLH2s
Lương Hồng Linh 0 NQC Rp:1400 Pts. 2
131Trần Phương Bảo AnLSB2,5w 0
229Thái TrânPNT2,5s ½
38Đoàn Lê Ngọc TràNTR0w 1
427Phan Ngọc Phương LinhLT12s ½
535Vũ Song Như NgọcATH2w