Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 7 tuổi cờ nhanh

اخر تحديث14.12.2025 02:25:32, منشئ/آخر رفع: Lamdong chess

اختيار بطولةNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
معايير مشاهدة تفاصيل البطولة, عرض الأعلام , Link tournament to the tournament calendar
Overview for teamADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS
قوائمترتيب البداية, قائمة اللاعبين ابجديا, إحصائيات, Alphabetical list all groups, الجدول الزمني للعب
جدول الترتيب النهائي بعد 9 جولات, جدول التقابلات طبقا للبداية
ازواج الرقعج. 1 , ج. 2 , ج. 3 , ج. 4 , ج. 5 , ج. 6 , ج. 7 , ج. 8 , ج. 9 /9 , لم يزوج
قائمة الترتيب بعد ج. 1 , ج. 2 , ج. 3 , ج. 4 , ج. 5 , ج. 6 , ج. 7 , ج. 8 , ج. 9
اعلي خمسة لاعبين, Total statistics, medal-statistics
أكسيل و طباعةتصدير لبرنامج الأكسيل (.xlsx), PDF تصدير لملف , QR-Codes

Player overview for LLO

رقم البدايةاسم اللاعباتحاد123456789نقاطترتيبGroup
45Nguyễn Tất Anh TuấnLLO00½1011104,536Nam 6 cờ chớp
48Nguyễn Vy Thế KiệtLLO½001101115,520Nam 6 cờ chớp
60Trần Chí NhânLLO1001½10014,537Nam 6 cờ chớp
15Hoàng Anh KhôiLLO001001010357Nam 7
21Lê Minh TúLLO0110001½14,536Nam 7
31Nguyễn Đặng Minh KhangLLO001010½002,564Nam 7
64Trần Hoài Gia HưngLLO000010001268Nam 7
30Lê Nhật KhangLLO001011½½0455Nam 8
35Mạc Nguyên LộcLLO10100½1014,544Nam 8
68Tạ Hữu NhậtLLO1100½10½1536Nam 8
17Hoàng Lê Minh KhôiLLO101001010451Nam 9
64Phạm Thừa Khôi NguyênLLO111110001610Nam 9
82Trần Viết QuânLLO110010001450Nam 9
7Đặng Quang KhảiLLO1½01111005,527Nam 10
20Huỳnh Trần Tuấn NgọcLLO010010101473Nam 10
41Nguyễn Bá ÂnLLO011½000½1463Nam 10
83Phan Minh TríLLO1000000012102Nam 10
85Phùng Nguyễn Tiến ĐạtLLO0011000½13,582Nam 10
3Dương Gia LinhLLO100001010330Nữ 6
9Hầu Trần Bảo ChâuLLO00½0101013,528Nữ 6
22Nguyễn Trần Anh ThưLLO010010111517Nữ 6
4Đặng Ngọc Kim NgânLLO011000000228Nữ 7
14Nguyễn Hà MâyLLO10111001166Nữ 7
20Nguyễn Thái Quỳnh ChiLLO01111100167Nữ 7
3Dương Nguyễn Nhã ĐanLLO10111110½6,53Nữ 8
9Huỳnh Phúc Bảo LâmLLO001½10½01426Nữ 8
26Nguyễn Thanh Huyền TrangLLO100001000238Nữ 8
4Vương Thị Thanh MaiLLO110001011513Nữ 9
8Hầu Trần Bảo AnLLO000001111433Nữ 9
34Phạm Đặng Thùy NhiênLLO00010010½2,541Nữ 9
25Nguyẽn Bình An NhiênLLO01½0000113,539Nữ 10
27Nguyễn Hoàng Linh ChiLLO000011½0½345Nữ 10
37Nguyễn Trần Anh ThyLLO001½½010½3,535Nữ 10
53Nguyễn Tất Anh TuấnLLO0½1½01100448Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
56Nguyễn Vy Thế KiệtLLO0½11111005,520Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
72Trần Chí NhânLLO100101011536Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh
15Hoàng Anh KhôiLLO½101110004,535Nam 7
21Lê Minh TúLLO110011001529Nam 7
32Nguyễn Đặng Minh KhangLLO010000011364Nam 7
66Trần Hoài Gia HưngLLO011001000360Nam 7
32Lê Nhật KhangLLO0½½111000464Nam 8
37Mạc Nguyên LộcLLO111000100456Nam 8
75Tạ Hữu NhậtLLO01001011½4,554Nam 8
21Hoàng Lê Minh KhôiLLO100111½004,545Nam 9
74Phạm Thừa Khôi NguyênLLO1½1111½0173Nam 9
92Trần Viết QuânLLO110111000528Nam 9
7Đặng Quang KhảiLLO1001111½05,529Nam 10
21Huỳnh Trần Tuấn NgọcLLO0000110013100Nam 10
42Nguyễn Bá ÂnLLO1½00½010½3,586Nam 10
90Phan Minh TríLLO0110000002111Nam 10
93Phùng Nguyễn Tiến ĐạtLLO0000001102116Nam 10
3Dương Gia LinhLLO001001100333Nữ 6
10Hầu Trần Bảo ChâuLLO000110101427Nữ 6
25Nguyễn Trần Anh ThưLLO10110½01½513Nữ 6
5Đặng Ngọc Kim NgânLLO000010000137Nữ 7
18Nguyễn Hà MâyLLO1½10011105,511Nữ 7
25Nguyễn Thái Quỳnh ChiLLO11010110166Nữ 7
3Dương Nguyễn Nhã ĐanLLO11101101174Nữ 8
9Huỳnh Phúc Bảo LâmLLO0011½10104,518Nữ 8
30Nguyễn Thanh Huyền TrangLLO011000½½1430Nữ 8
4Đặng Lê An NhiênLLO000000100150Nữ 9
9Hầu Trần Bảo AnLLO000100001249Nữ 9
36Phạm Đặng Thùy NhiênLLO0½00010012,547Nữ 9
30Nguyẽn Bình An NhiênLLO101100000346Nữ 10
32Nguyễn Hoàng Linh ChiLLO0100001½13,544Nữ 10
43Nguyễn Trần Anh ThyLLO½001100002,554Nữ 10

Results of the last round for LLO

ج .رقعةرقماسم اللاعبنوعمجموعةاتحادنقاط نتيجةنقاط اسم اللاعبنوعمجموعةاتحادرقم
9133Bùi Phan Anh Khôi B06DTD 1 - 0 Nguyễn Tất Anh Tuấn B06LLO45
9146Đào Xuân Khôi B06STH 0 - 1 Nguyễn Vy Thế Kiệt B06LLO48
92560Trần Chí Nhân B06LLO 1 - 03 Hoàng Phi Anh B06LQD14
92171Vũ Tuấn Phúc B07DTD4 0 - 1 Lê Minh Tú B07LLO21
92553Phạm Khôi Vĩ B07DTH 1 - 03 Hoàng Anh Khôi B07LLO15
93131Nguyễn Đặng Minh Khang B07LLO 0 - 12 Nguyễn Bình An QHI30
93561Tạ Nguyễn Huy Hoàng B07TTN1 0 - 11 Trần Hoài Gia Hưng B07LLO64
92468Tạ Hữu Nhật B08LLO4 1 - 04 Lê Duy Khang B08NTR24
92576Trần Quang Minh B08PNT4 1 - 04 Lê Nhật Khang B08LLO30
93035Mạc Nguyên Lộc B08LLO 1 - 03 Dương Ngọc Tấn B08DTH8
91229Lê Trần Thiên Ân B09LQD5 0 - 15 Phạm Thừa Khôi Nguyên B09LLO64
91941Nguyễn Đức Khang B09ATH4 1 - 04 Hoàng Lê Minh Khôi B09LLO17
93445Nguyễn Hoàng Bảo Nam B09LSB3 0 - 13 Trần Viết Quân B09LLO82
967Đặng Quang Khải B10LLO 0 - 1 Nguyễn Đức Phương B10LTD52
93886Tô Viết Anh Khoa B10DTH3 0 - 13 Huỳnh Trần Tuấn Ngọc B10LLO20
94141Nguyễn Bá Ân B10LLO3 1 - 03 Võ Đức Tấn B10NTE102
94828Lê Hoàng B10DTH 0 - 1 Phùng Nguyễn Tiến Đạt B10LLO85
95383Phan Minh Trí B10LLO1 1 راحة
91033Vũ Song Như Ngọc G06ATH4 0 - 14 Nguyễn Trần Anh Thư G06LLO22
9123Dương Gia Linh G06LLO3 0 - 1 Thái Thùy Bảo Như G06LQD25
9179Hầu Trần Bảo Châu G06LLO 1 - 02 Trần Lê Phương Vy G06PNT27
935Đoàn Nhật Cát G07KDO5 0 - 15 Nguyễn Hà Mây G07LLO14
9429Trần Phương Quỳnh Tiên G07LSB5 0 - 15 Nguyễn Thái Quỳnh Chi G07LLO20
91312Lý Mỹ Thiên Kim G07LQD2 1 - 02 Đặng Ngọc Kim Ngân G07LLO4
943Dương Nguyễn Nhã Đan G08LLO6 ½ - ½5 Nguyễn Hồng Ngọc G08PNT15
91725Nguyễn Tăng Trúc Anh G08DCC3 0 - 13 Huỳnh Phúc Bảo Lâm G08LLO9
91826Nguyễn Thanh Huyền Trang G08LLO2 0 - 1 Lương Phạm Bảo Yến QHI12
91029Nguyễn Phương Chi G09LQD4 0 - 14 Vương Thị Thanh Mai G09LLO4
91623Nguyễn Hồng Lam G09LHP3 0 - 13 Hầu Trần Bảo An G09LLO8
92034Phạm Đặng Thùy Nhiên G09LLO2 ½ - ½ Lê Nhã Uyên G09LQD13
92037Nguyễn Trần Anh Thy G10LLO3 ½ - ½3 Vi Nguyễn Ngọc Gia Hân G10MLI46
92231Nguyễn Ngọc Nhã Phương G10LQD 0 - 1 Nguyẽn Bình An Nhiên G10LLO25
92314Lê Đinh Diễm Hạnh G10MLI1 ½ - ½ Nguyễn Hoàng Linh Chi G10LLO27
967Đào Xuân Khôi B06STH 1 - 0 Nguyễn Vy Thế Kiệt B06LLO56
9171Bạc Cầm Nhật Khang B06KDO4 1 - 04 Nguyễn Tất Anh Tuấn B06LLO53
92323Lê Minh Khôi B06LQD 0 - 14 Trần Chí Nhân B06LLO72
91315Hoàng Anh Khôi B07LLO 0 - 1 Trần Thịnh Phát B07CPT69
91821Lê Minh Tú B07LLO4 1 - 04 Võ Tấn Phong NTR72
92622Lê Nguyễn Đông Quân B07HVO3 1 - 03 Trần Hoài Gia Hưng B07LLO66
93432Nguyễn Đặng Minh Khang B07LLO2 1 - 0 Bernhartniesha Nam B07DTD1
92337Mạc Nguyên Lộc B08LLO4 0 - 14 Đinh Hoàng Lâm B08DKE12
92516Đỗ Minh Anh B08BL34 1 - 04 Lê Nhật Khang B08LLO32
92723Huỳnh Nguyễn Minh Triết B08PNT4 ½ - ½4 Tạ Hữu Nhật B08LLO75
9574Phạm Thừa Khôi Nguyên B09LLO6 1 - 06 Trần Đại Dương B09P2N84
91325Lê Đăng Khôi B09CKD5 1 - 05 Trần Viết Quân B09LLO92
91621Hoàng Lê Minh Khôi B09LLO 0 - 1 Nguyễn Chánh Tông B09TTN41
98103Trần Tuấn Kiệt B10AHI 1 - 0 Đặng Quang Khải B10LLO7
94242Nguyễn Bá Ân B10LLO3 ½ - ½3 Đỗ Quang Vinh B10CYE10
95293Phùng Nguyễn Tiến Đạt B10LLO2 0 - 12 Huỳnh Trần Tuấn Ngọc B10LLO21
956107Trương Huỳnh Đình Hiếu B10DLO2 1 - 02 Phan Minh Trí B10LLO90
9924Nguyễn Thụy Nhiên G06DLH4 ½ - ½ Nguyễn Trần Anh Thư G06LLO25
9153Dương Gia Linh G06LLO3 0 - 13 Vũ Trần Châu Mỹ QHI36
91910Hầu Trần Bảo Châu G06LLO3 1 راحة
9418Nguyễn Hà Mây G07LLO 0 - 15 Trịnh Hoàng Linh Đan G07TTL35
9525Nguyễn Thái Quỳnh Chi G07LLO5 1 - 05 Vũ Trần Châu Âu QHI37
9195Đặng Ngọc Kim Ngân G07LLO1 0 لم يزوج
9213Ngô Đức Quỳnh Thư G08MLI 0 - 16 Dương Nguyễn Nhã Đan G08LLO3
979Huỳnh Phúc Bảo Lâm G08LLO 0 - 1 Thái Hoàng Gia Linh G08DTD41
91830Nguyễn Thanh Huyền Trang G08LLO3 1 - 03 Trần Tuệ Lâm G08CPT43
92328Nguyễn Nhật Uyên Thư G09TMA 0 - 11 Hầu Trần Bảo An G09LLO9
92436Phạm Đặng Thùy Nhiên G09LLO 1 - 02 Ninh Ngọc Hân G09TTN16
9254Đặng Lê An Nhiên G09LLO1 0 - 12 Nguyễn Hồng Lam G09LHP24
92130Nguyẽn Bình An Nhiên G10LLO3 0 - 13 Lê Trần An Nhiên G10LS226
92411Hoàng Thị Kiều Oanh G10BVD 1 - 0 Nguyễn Trần Anh Thy G10LLO43
92527Lục Diệp Khánh Hà G10TNG 0 - 1 Nguyễn Hoàng Linh Chi G10LLO32

Player details for LLO

ج .رقم البدايةاسم اللاعباتحادنقاطنتيجة
Nguyễn Tất Anh Tuấn 0 LLO Rp:1400 نقاط 4,5
110Đinh Xuân TrườngKDO6,5w 0
268Trịnh Dương Tuấn KiệtPNT4s 0
356Phan Quang HảiCFC2,5w ½
454Phan Đình Trí KhoaCFC3,5s 1
548Nguyễn Vy Thế KiệtLLO5,5w 0
628Nguyễn Bá Hoàng LongNTR3,5s 1
79Đinh Nhật QuangMLI4,5s 1
819Lê Minh HoàngDTH3,5w 1
93Bùi Phan Anh KhôiDTD5,5s 0
Nguyễn Vy Thế Kiệt 0 LLO Rp:1480 نقاط 5,5
113Hoàng Nghĩa Bảo LâmDCC3,5s ½
27Đặng Châu Trung KiênLTD6w 0
39Đinh Nhật QuangMLI4,5s 0
443Nguyễn Nhật ĐăngDCC2,5w 1
545Nguyễn Tất Anh TuấnLLO4,5s 1
63Bùi Phan Anh KhôiDTD5,5s 0
724Lê Võ Hoàng NguyênQHI4,5w 1
811Đỗ Nguyên BảoDKE4w 1
96Đào Xuân KhôiSTH4,5s 1
Trần Chí Nhân 0 LLO Rp:1400 نقاط 4,5
125Lương Duy BìnhLIC2s 1
227Nguyễn An BìnhATH5w 0
319Lê Minh HoàngDTH3,5s 0
413Hoàng Nghĩa Bảo LâmDCC3,5w 1
59Đinh Nhật QuangMLI4,5s ½
66Đào Xuân KhôiSTH4,5w 1
716Lâm Nhật QuangMLI4,5w 0
818Lê Đông QuânMLI5,5s 0
914Hoàng Phi AnhLQD3w 1
Hoàng Anh Khôi 0 LLO Rp:1275 نقاط 3
150Nguyễn Võ Gia BảoNSO5s 0
262Từ Nguyễn Khánh NguyênDLH5w 0
361Tạ Nguyễn Huy HoàngTTN1s 1
420Lê Minh ĐứcLQD4,5w 0
568Võ Hoàng Nhật QuangDTD4s 0
664Trần Hoài Gia HưngLLO2w 1
740Nguyễn Phúc NguyênP2V5s 0
860Quý Ngọc Bảo KhangAHI3w 1
953Phạm Khôi VĩDTH4,5s 0
Lê Minh Tú 0 LLO Rp:1400 نقاط 4,5
156Phạm Quang VinhMLI4s 0
264Trần Hoài Gia HưngLLO2w 1
350Nguyễn Võ Gia BảoNSO5s 1
455Phạm Quang HuyKDO6w 0
559Phan Vĩnh KhangDTH5s 0
622Lê Nguyễn Gia TuấnNSO5,5w 0
760Quý Ngọc Bảo KhangAHI3s 1
857Phan Hoàng Hải ĐăngDLH3,5w ½
971Vũ Tuấn PhúcDTD4s 1
Nguyễn Đặng Minh Khang 0 LLO Rp:1234 نقاط 2,5
166Trần Thái ThanhBL33,5s 0
270Võ Tấn PhongNTR4w 0
34Đinh Kỳ LãmTTN0s 1
459Phan Vĩnh KhangDTH5w 0
561Tạ Nguyễn Huy HoàngTTN1s 1
657Phan Hoàng Hải ĐăngDLH3,5w 0
72Đặng Thái SơnATH2,5s ½
83Đinh Hoàng QuânNTR3,5s 0
930Nguyễn Bình AnQHI3w 0
Trần Hoài Gia Hưng 0 LLO Rp:1180 نقاط 2
129Nguyễn Bảo MinhMLI7w 0
221Lê Minh TúLLO4,5s 0
323Lê Nguyễn Minh NghĩaLQD3w 0
413Đỗ Thiện NhânMLI3s 0
59Đỗ Đại NghĩaQHI0w 1
615Hoàng Anh KhôiLLO3s 0
711Đỗ Gia KhangLQD2w 0
81Bernhartniesha NamDTD3s 0
961Tạ Nguyễn Huy HoàngTTN1s 1
Lê Nhật Khang 0 LLO Rp:1357 نقاط 4
173Trần Minh TúLHP4s 0
277Trần Quang PhướcKDO6w 0
357Nguyễn Thái SơnNTE3s 1
479Trần Việt LongDKE4w 0
585Võ Thế HiểnCFC3s 1
655Nguyễn Tiến LâmNTE3w 1
770Tạ Quang NhânMLI5s ½
868Tạ Hữu NhậtLLO5w ½
976Trần Quang MinhPNT5s 0
Mạc Nguyên Lộc 0 LLO Rp:1400 نقاط 4,5
178Trần Tuấn KhôiAHI5w 1
276Trần Quang MinhPNT5s 0
384Võ Nguyễn Minh TriếtTTN5w 1
481Trịnh Thiên PhúcMLI5s 0
583Võ ĐạtCYE6w 0
612Đinh Hoàng LâmDKE4s ½
716Hoàng Chí KiênCHL4,5w 1
822Khúc Phạm Minh QuânBL35,5s 0
98Dương Ngọc TấnDTH3w 1
Tạ Hữu Nhật 0 LLO Rp:1443 نقاط 5
125Lê Hoàng LộcLQD5s 1
227Lê Nguyên KhôiATH4w 1
336Nông Kiến VũDTD6w 0
428Lê Nguyễn Trọng ĐứcTTN5,5s 0
522Khúc Phạm Minh QuânBL35,5w ½
656Nguyễn Toàn Đồng TâmLSB3,5s 1
76Chế Minh QuânLSB5w 0
830Lê Nhật KhangLLO4s ½
924Lê Duy KhangNTR4w 1
Hoàng Lê Minh Khôi 0 LLO Rp:1357 نقاط 4
159Phạm Anh TrườngCKD3,5w 1
255Nguyễn Tấn KhôiDTD4,5s 0
345Nguyễn Hoàng Bảo NamLSB3w 1
442Nguyễn Đức MinhNTE5s 0
521Lê Đăng KhôiCKD6s 0
660Phạm Duy AnhDCC4w 1
776Trần Ngọc KhangLHP5s 0
856Nguyễn Tuấn CườngPHO3w 1
941Nguyễn Đức KhangATH5s 0
Phạm Thừa Khôi Nguyên 0 LLO Rp:1525 نقاط 6
122Lê Đình LộcNSO2w 1
226Lê Hữu ChâuCYE6s 1
37Đinh Thành NhânDLH6s 1
412Đỗ Hoàng MinhP2K6w 1
555Nguyễn Tấn KhôiDTD4,5s 1
674Trần Đại DươngP2N7w 0
762Phạm Nam KhôiMLI7s 0
831Lương Nhật NamCPT7w 0
929Lê Trần Thiên ÂnLQD5s 1
Trần Viết Quân 0 LLO Rp:1357 نقاط 4
140Nguyễn Đình PhúcDTH2,5w 1
230Lương Minh HuyLQD3s 1
361Phạm Đình BảoNTR6w 0
434Nguyễn An KhangDTD4,5s 0
536Nguyễn Công TríTTL5w 1
626Lê Hữu ChâuCYE6s 0
741Nguyễn Đức KhangATH5s 0
823Lê Hoàng Khải AnhDLH4w 0
945Nguyễn Hoàng Bảo NamLSB3s 1
Đặng Quang Khải 0 LLO Rp:1480 نقاط 5,5
161Nguyễn Lê Nhật LâmLTV5w 1
263Nguyễn Minh QuânLHP3,5s ½
375Nguyễn Xuân MinhCFC5w 0
489Trần Gia HuyQHI3s 1
5105Vũ Đình Quốc KhánhBL36w 1
693Trần Khánh HoàngDTD6s 1
732Lê Nhật MinhCFC5w 1
891Trần Hải AnCPT7,5s 0
952Nguyễn Đức PhươngLTD6,5w 0
Huỳnh Trần Tuấn Ngọc 0 LLO Rp:1357 نقاط 4
174Nguyễn Xuân HoàngLHP3s 0
268Nguyễn Quang AnhNTE3w 1
382Phan Khải HưngLSO6s 0
479Phạm Minh SơnDBL5,5w 0
581Phạm Thiên PhúcCFC2s 1
676Phạm Kỳ BáchDTH5w 0
792Trần KiênLQD2s 1
887Trần Công AnhCYE4w 0
986Tô Viết Anh KhoaDTH3s 1
Nguyễn Bá Ân 0 LLO Rp:1357 نقاط 4
195Trần Trường ThịnhCPT7w 0
2107Vũ Trần Nhật NguyênDTD3,5s 1
3101Võ Duy MinhMLI4w 1
493Trần Khánh HoàngDTD6s ½
5103Võ Tuấn AnhTTL5,5w 0
675Nguyễn Xuân MinhCFC5w 0
784Phùng Gia MinhPNT4,5s 0
889Trần Gia HuyQHI3s ½
9102Võ Đức TấnNTE3w 1
Phan Minh Trí 0 LLO Rp:1078 نقاط 2
129Lê Hoàng Thiên PhúcADV2,5s 1
233Lê Nhất NguyênQHI5w 0
337Mai Đức HuyP2K4s 0
421Kiều Nam PhongCYE4w 0
513Hoàng Đình PhúcBL34s 0
610Đỗ Quang VinhCYE3w 0

عرض القائمة كاملة