Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh Posledná aktualizácia 01.12.2025 17:38:51, Creator/Last Upload: Lamdong chess
| Výber turnaja | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, ukáž zástavy
, Link tournament to the tournament calendar |
| Prehľad družstva | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HBT, HDH, HER, HT2, HT3, HT4, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LS3, LS4, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2B, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| 5 najlepších hráčov, Celková štatistika, Štatistika medailí |
Alphabetical list all groups
| č. | Meno | FED | Klub | Meno |
| 1 | An, Minh Khanh | LLI | Trường Thcs & Thpt Lê Lợi | Nam 11-12 |
| 2 | An, Minh Khanh | LLI | Trường Thcs & Thpt Lê Lợi | Nam 11-12 |
| 3 | Bạc, Cầm Nhật Khang | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nam 6 cờ chớp |
| 4 | Bạc, Cầm Nhật Khang | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 5 | Bạch, Thảo Linh | P2B | Phường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồn | Nữ 10 |
| 6 | Bạch, Thảo Linh | P2B | Phường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồn | Nữ 10 |
| 7 | Bế, Quốc Bảo | TNG | Trường Th Tân Nghĩa | Nam 8 |
| 8 | Bế, Quốc Bảo | TNG | Trường Th Tân Nghĩa | Nam 8 |
| 9 | Bernhartniesha, Nam | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 7 |
| 10 | Bernhartniesha, Nam | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 7 |
| 11 | Bùi, Anh Kiệt | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 8 |
| 12 | Bùi, Khang Minh Trí | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 8 |
| 13 | Bùi, Quốc Khánh | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 8 |
| 14 | Bùi, Đức Bảo | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nam 9 |
| 15 | Bùi, Minh Quân | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 9 |
| 16 | Bùi, Đình Huy Thiện | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 10 |
| 17 | Bùi, Hồ Minh Đăng | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 10 |
| 18 | Bùi, Trí Viễn | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 10 |
| 19 | Bùi, Thanh Hiền | TTL | Trường Th Thăng Long Lâm Đồng | Nữ 10 |
| 20 | Bùi, Hương Lê | CHL | Trung Tâm Hà Linh | Nữ 6 |
| 21 | Bùi, Ngọc Hà Anh | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nữ 6 |
| 22 | Bùi, Ngọc Thủy Nguyên | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nữ 9 |
| 23 | Bùi, Phương Dung | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nữ 9 |
| 24 | Bùi, Bảo Khang | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 25 | Bùi, Phan Anh Khôi | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 26 | Bùi, Vũ Minh Đức | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 27 | Bùi, Nguyễn Nhã Linh | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | Nữ 13-14 |
| 28 | Bùi, Anh Kiệt | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 8 |
| 29 | Bùi, Khang Minh Trí | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 8 |
| 30 | Bùi, Quốc Khánh | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 8 |
| 31 | Bùi, Bảo Khang | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết | Nam 6 cờ chớp |
| 32 | Bùi, Phan Anh Khôi | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 6 cờ chớp |
| 33 | Bùi, Vũ Minh Đức | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 6 cờ chớp |
| 34 | Bùi, Đức Bảo | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nam 9 |
| 35 | Bùi, Minh Quân | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 9 |
| 36 | Bùi, Thái Dương | PCT | Trường Thcs Phan Chu Trinh | Nam 11-12 |
| 37 | Bùi, Vũ Hải Long | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 11-12 |
| 38 | Bùi, Đình Huy Thiện | LHP | Th Lê Hồng Phong, Xã Quảng Tín | Nam 10 |
| 39 | Bùi, Hồ Minh Đăng | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nam 10 |
| 40 | Bùi, Trí Viễn | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 10 |
| 41 | Bùi, Đăng Cao | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | Nam 13-14 |
| 42 | Bùi, Hoàng Huy | CHL | Trung Tâm Hà Linh | Nam 13-14 |
| 43 | Bùi, Thiên Tâm An | LSO | Trường Th Lộc Sơn 1, B’lao | Nữ 7 |
| 44 | Bùi, Thanh Hiền | TTL | Trường Th Thăng Long Lâm Đồng | Nữ 10 |
| 45 | Bùi, Ngọc Thủy Nguyên | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nữ 9 |
| 46 | Bùi, Phương Dung | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nữ 9 |
| 47 | Bùi, Hoàng Nghi Dung | LVI | Trường Thcs Lương Thế Vinh | Nữ 13-14 |
| 48 | Bùi, Nguyễn Nhã Linh | TPD | Thcs Trần Phú, Đức Trọng | Nữ 13-14 |
| 49 | Bùi, Thái Dương | PCT | Trường Thcs Phan Chu Trinh | Nam 11-12 |
| 50 | Bùi, Vũ Hải Long | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 11-12 |
| 51 | Bùi, Đăng Cao | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | Nam 13-14 |
| 52 | Bùi, Hoàng Huy | CHL | Trung Tâm Hà Linh | Nam 13-14 |
| 53 | Bùi, Hương Lê | CHL | Trung Tâm Hà Linh | Nữ 6 |
| 54 | Bùi, Ngọc Hà Anh | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nữ 6 |
| 55 | Bùi, Thiên Tâm An | LSO | Trường Th Lộc Sơn 1, B’lao | Nữ 7 |
| 56 | Cao, Ngọc Hân | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nữ 8 |
| 57 | Cao, Trí Dũng | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | Nam 13-14 |
| 58 | Cao, Bảo Khôi | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | Nam 11-12 |
| 59 | Cao, Phúc Đình Bảo | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 11-12 |
| 60 | Cao, Nguyễn Thùy Dương | THD | Thcs Trần Hưng Đạo , Quảng Tín | Nữ 11-12 |
| 61 | Cao, Trí Dũng | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | Nam 13-14 |
| 62 | Cao, Bảo Khôi | TSO | Trường Thcs&thpt Tây Sơn | Nam 11-12 |
| 63 | Cao, Phúc Đình Bảo | TLQ | Th, Thcs & Thpt Lê Quý Đôn | Nam 11-12 |
| 64 | Cao, Lê Khôi Nguyên | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 9 |
| 65 | Cao, Minh Khang | DLH | Đinh Văn Lâm Hà | Nam 9 |
| 66 | Cao, Nhật Quân | LIC | Lima Chess | Nam 7 |
| 67 | Cao, Nguyễn Thùy Dương | THD | Thcs Trần Hưng Đạo , Quảng Tín | Nữ 11-12 |
| 68 | Cao, Ngọc Hân | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nữ 8 |
| 69 | Cao, Tiến Đạt | HBT | Trường Tiểu Học Hai Bà Trưng | Nam 10 |
| 70 | Cao, Lê Khôi Nguyên | NTR | Trường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt | Nam 9 |
| 71 | Cao, Minh Khang | DLH | Đinh Văn Lâm Hà | Nam 9 |
| 72 | Cao, Nhật Quân | LIC | Lima Chess | Nam 7 |
| 73 | Châu, Nhật Anh | P2B | Phường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồn | Nam 8 |
| 74 | Châu, Chí Cường | DKE | Th Đoàn Kết - Xuân Hương Đl | Nam 10 |
| 75 | Châu, Nhật Anh | P2B | Phường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồn | Nam 8 |
| 76 | Châu, Hoàng Phúc | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 13-14 |
| 77 | Châu, Chí Cường | DKE | Th Đoàn Kết - Xuân Hương Đl | Nam 10 |
| 78 | Châu, Hoàng Phúc | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nam 13-14 |
| 79 | Châu, Nguyễn Khả Hân | BL3 | Xã Bảo Lâm 3 | Nữ 7 |
| 80 | Chế, Minh Quân | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | Nam 8 |
| 81 | Chế, Minh Quân | LSB | Trường Th Lam Sơn - B’lao | Nam 8 |
| 82 | Chu, Quang Bách | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 8 |
| 83 | Chu, Gia Khánh | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 84 | Chu, Quang Bách | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 8 |
| 85 | Chu, Quỳnh Mai | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nữ 7 |
| 86 | Chu, Quỳnh Mai | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nữ 7 |
| 87 | Chung, Mỹ Vân | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nữ 8 |
| 88 | Chung, Hải Phong | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 11-12 |
| 89 | Chung, Hải Phong | CKD | Clb Cờ Vua Kim Đồng Đức Trọng | Nam 11-12 |
| 90 | Chung, Mỹ Vân | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nữ 8 |
| 91 | Cù, Thái Ngọc Hân | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nữ 10 |
| 92 | Cù, Thái An Khang | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 93 | Cù, Thái An Khang | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nam 6 cờ chớp |
| 94 | Cù, Thái Ngọc Hân | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nữ 10 |
| 95 | Đàm, Gia Nguyên | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nam 6 cờ chớp |
| 96 | Đàm, Gia Nguyên | NSO | Trường Th Nam Sơn – Đức Trọng | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 97 | Đặng, Huỳnh Phương Anh | ATH | Th & Thcs Athena Đà Lạt | Nữ 11-12 |
| 98 | Đặng, Thái Sơn | ATH | Th & Thcs Athena Đà Lạt | Nam 7 |
| 99 | Đặng, Nguyễn Minh Nhật | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 8 |
| 100 | Đặng, Phước Minh Khang | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 8 |
| 101 | Đặng, Hữu Long | LTD | Th Lý Tự Trọng - Đức Trọng | Nam 9 |
| 102 | Đặng, Bá Sơn | MTC | Mầm Non Đl Thành Công | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 103 | Đặng, Châu Trung Kiên | LTD | Th Lý Tự Trọng - Đức Trọng | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 104 | Đặng, Lê Khang | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 105 | Đặng, Lê An Nhiên | LLO | Th Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl | Nữ 9 |
| 106 | Đặng, Diễm Quỳnh | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nữ 8 |
| 107 | Đặng, Nhã Phương | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nữ 8 |
| 108 | Đặng, Nguyễn Minh Nhật | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 8 |
| 109 | Đặng, Phước Minh Khang | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 8 |
| 110 | Đặng, Thái Sơn | ATH | Th & Thcs Athena Đà Lạt | Nam 7 |
| 111 | Đặng, Châu Trung Kiên | LTD | Th Lý Tự Trọng - Đức Trọng | Nam 6 cờ chớp |
| 112 | Đặng, Lê Khang | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 6 cờ chớp |
| 113 | Đặng, Minh Bảo | RLO | Trường Th R'lơm | Nam 10 |
| 114 | Đặng, Quang Khải | LLO | Th Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl | Nam 10 |
| 115 | Đặng, Gia Hân | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nữ 7 |
| 116 | Đặng, Ngọc Kim Ngân | LLO | Th Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl | Nữ 7 |
| 117 | Đặng, Ngọc Khánh Linh | P2B | Phường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồn | Nữ 7 |
| 118 | Đặng, Ngô Gia Hòa | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết | Nam 13-14 |
| 119 | Đặng, Huỳnh Phương Anh | ATH | Th & Thcs Athena Đà Lạt | Nữ 11-12 |
| 120 | Đặng, Quỳnh Hương | BTH | Thcs Bình Thạnh,Đinh Văn Lâm Hà | Nữ 11-12 |
| 121 | Đặng, Lê An Nhiên | LLO | Th Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl | Nữ 9 |
| 122 | Đặng, Minh Bảo | RLO | Trường Th R'lơm | Nam 10 |
| 123 | Đặng, Quang Khải | LLO | Th Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl | Nam 10 |
| 124 | Đặng, Ngô Gia Hòa | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết | Nam 13-14 |
| 125 | Đặng, Gia Hân | CFC | Clb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt | Nữ 7 |
| 126 | Đặng, Ngọc Kim Ngân | LLO | Th Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl | Nữ 7 |
| 127 | Đặng, Ngọc Khánh Linh | P2B | Phường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồn | Nữ 7 |
| 128 | Đặng, Nguyễn Thiên Lý | BL3 | Xã Bảo Lâm 3 | Nữ 7 |
| 129 | Đặng, Diễm Quỳnh | KDO | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Nữ 8 |
| 130 | Đặng, Ngọc Yến Nhi | HBT | Trường Tiểu Học Hai Bà Trưng | Nữ 8 |
| 131 | Đặng, Nhã Phương | DTD | Th Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl | Nữ 8 |
| 132 | Đào, Duy Dũng | LLI | Trường Thcs & Thpt Lê Lợi | Nam 11-12 |
| 133 | Đào, Nguyễn Ngọc Oanh | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nữ 11-12 |
| 134 | Đào, Duy Dũng | LLI | Trường Thcs & Thpt Lê Lợi | Nam 11-12 |
| 135 | Đào, Xuân Khôi | STH | Trường Tiểu Học Thạnh Mỹ | Nam 6 cờ chớp |
| 136 | Đào, Nguyên Khôi | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 9 |
| 137 | Đào, Nguyễn Ngọc Oanh | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nữ 11-12 |
| 138 | Đào, Đức Kiên | HDH | Th Hùng Vương - Đạ Huoai | Nam 9 |
| 139 | Đào, Nguyên Khôi | DTH | Trường Tiểu Học Đa Thành | Nam 9 |
| 140 | Đào, Xuân Khôi | STH | Trường Tiểu Học Thạnh Mỹ | Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh |
| 141 | Đậu, Quang Vinh | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nam 13-14 |
| 142 | Đậu, Trần Trung Kiên | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nam 13-14 |
| 143 | Đậu, Quang Vinh | QTR | Trường Thcs Quang Trung | Nam 13-14 |
| 144 | Đậu, Trần Trung Kiên | NDU | Thcs Nguyễn Du | Nam 13-14 |
| 145 | Đinh, Gia Nguyên | PNT | Th Phan Như Thạch – Đà Lạt | Nam 10 |
| 146 | Đinh, Huy Khang | CPT | Clb Cờ Vua Phan Thiết | Nam 11-12 |
| 147 | Đinh, Tuấn Kiệt | TTN | Trung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng | Nam 11-12 |
| 148 | Đinh, Thiên Bảo | CYE | Clb Đà Lạt Yersin Chess | Nam 11-12 |
| 149 | Đinh, Bảo Ngọc | CYE | Clb Đà Lạt Yersin Chess | Nữ 6 |
| 150 | Đinh, Ngọc Tú Linh | MLI | Trường Tiểu Học Mê Linh | Nữ 6 |
Show complete list
|
|
|
|