Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh اخر تحديث12.12.2025 11:46:36, منشئ/آخر رفع: Lamdong chess
| اختيار بطولة | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| معايير | مشاهدة تفاصيل البطولة, عرض الأعلام
, Link tournament to the tournament calendar |
| Overview for team | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DBL, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NDC, NDU, NHI, NHO, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, P2V, PCT, PHO, PHT, PNT, QHI, QTB, QTR, RLO, SBI, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TPL, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, XLS |
| قوائم | ترتيب البداية, قائمة اللاعبين ابجديا, إحصائيات, Alphabetical list all groups, الجدول الزمني للعب |
| جدول الترتيب بعد الجولة 2 , جدول التقابلات طبقا للبداية |
| ازواج الرقع | ج. 1 , ج. 2 , ج. 3 /9 , لم يزوج |
| قائمة الترتيب بعد | ج. 1 , ج. 2 |
| اعلي خمسة لاعبين, Total statistics, medal-statistics |
| أكسيل و طباعة | تصدير لبرنامج الأكسيل (.xlsx), PDF تصدير لملف , QR-Codes |
Player overview for LSO
| رقم البداية | اسم اللاعب | اتحاد | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | نقاط | ترتيب | Group |
| 36 | Nguyễn Hoàng Vĩ | LSO | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 65 | Nam 7 |
| 41 | Nguyễn Chính Đại Quang | LSO | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | Nam 8 |
| 32 | Nông Gia Bảo | LSO | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 16 | Nam 9 |
| 82 | Phan Khải Hưng | LSO | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | | 5 | 30 | Nam 10 |
| 58 | Nguyễn Văn Trí | LSO | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 3 | Nam 11-12 |
| 1 | Bùi Thiên Tâm An | LSO | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 18 | Nữ 7 |
| 38 | Nguyễn Hoàng Vĩ | LSO | 1 | | | | | | | | | 1 | 7 | Nam 7 |
| 44 | Nguyễn Chính Đại Quang | LSO | 0 | 1 | | | | | | | | 1 | 64 | Nam 8 |
| 36 | Nông Gia Bảo | LSO | 1 | 0 | | | | | | | | 1 | 33 | Nam 9 |
| 89 | Phan Khải Hưng | LSO | 1 | 1 | | | | | | | | 2 | 18 | Nam 10 |
| 62 | Nguyễn Văn Trí | LSO | 0 | 1 | | | | | | | | 1 | 59 | Nam 11-12 |
| 1 | Bùi Thiên Tâm An | LSO | 0 | | | | | | | | | 0 | 30 | Nữ 7 |
Pairings of the next round for LSO
Results of the last round for LSO
Player details for LSO
| ج . | رقم البداية | اسم اللاعب | اتحاد | نقاط | نتيجة |
| Nguyễn Hoàng Vĩ 0 LSO Rp:1207 نقاط 2 |
| 1 | 1 | Bernhartniesha Nam | DTD | 3 | w 1 | | 2 | 5 | Đinh Phúc Thịnh | CPT | 6 | s 0 | | 3 | 67 | Trần Thịnh Phát | CPT | 5,5 | w 0 | | 4 | 72 | Vũ Thiên | DTD | 5 | s 0 | | 5 | 6 | Đinh Xuân Hy | DKE | 4 | s 1 | | 6 | 68 | Võ Hoàng Nhật Quang | DTD | 4 | w 0 | | 7 | 10 | Đỗ Đức Kiên | PNT | 3 | s 0 | | 8 | 61 | Tạ Nguyễn Huy Hoàng | TTN | 1 | - 0K | | 9 | 60 | Quý Ngọc Bảo Khang | AHI | 3 | w 0 | | Nguyễn Chính Đại Quang 0 LSO Rp:1620 نقاط 7 |
| 1 | 84 | Võ Nguyễn Minh Triết | TTN | 5 | w 1 | | 2 | 86 | Vũ Đức Quang | DTD | 6,5 | s 0 | | 3 | 4 | Bùi Quốc Khánh | PNT | 5 | w 1 | | 4 | 76 | Trần Quang Minh | PNT | 5 | s 1 | | 5 | 74 | Trần Nguyễn Nhật Đăng | LHP | 6 | w 1 | | 6 | 77 | Trần Quang Phước | KDO | 6 | s 0 | | 7 | 17 | Hoàng Gia Nguyên Dũng | P2N | 5 | s 1 | | 8 | 63 | Nguyễn Xuân Phúc | CYE | 5 | w 1 | | 9 | 3 | Bùi Khang Minh Trí | TTN | 6 | s 1 | | Nông Gia Bảo 0 LSO Rp:1525 نقاط 6 |
| 1 | 74 | Trần Đại Dương | P2N | 7 | s 0 | | 2 | 84 | Vũ Minh Quân | ATH | 4 | w 1 | | 3 | 60 | Phạm Duy Anh | DCC | 4 | s 1 | | 4 | 76 | Trần Ngọc Khang | LHP | 5 | w 1 | | 5 | 70 | Thượng Đinh Gia Kiệt | TTN | 5,5 | s 0 | | 6 | 83 | Văn Đức Hoàng Anh | CFC | 3,5 | w 1 | | 7 | 52 | Nguyễn Minh Trí | BL3 | 7 | s 0 | | 8 | 50 | Nguyễn Minh Hiếu | LQD | 4 | w 1 | | 9 | 46 | Nguyễn Hoàng Kiệt | LQD | 5 | s 1 | | Phan Khải Hưng 0 LSO Rp:1495 نقاط 5 |
| 1 | 28 | Lê Hoàng | DTH | 2,5 | w 1 | | 2 | 44 | Nguyễn Chí Nhân | TTN | 6 | s 0 | | 3 | 20 | Huỳnh Trần Tuấn Ngọc | LLO | 3 | w 1 | | 4 | 37 | Mai Đức Huy | P2K | 4 | w 1 | | 5 | 31 | Lê Lâm | DLH | 4,5 | s 0 | | 6 | 49 | Nguyễn Đức Hòa | LSB | 3 | s 1 | | 7 | 50 | Nguyễn Đức Hoàng | DTD | 5 | w 1 | | 8 | 30 | Lê Khôi Vĩ | KID | 6 | s 0 | | 9 | 33 | Lê Nhất Nguyên | QHI | 5 | w | | Nguyễn Văn Trí 0 LSO Rp:1620 نقاط 7 |
| 1 | 18 | Lê Bá Anh Khoa | NDU | 3 | w 1 | | 2 | 24 | Lê Nguyễn Ngọc Tân | TLQ | 6 | s 1 | | 3 | 6 | Đinh Huy Khang | CPT | 7 | w 1 | | 4 | 34 | Nguyễn Hoàng Minh Quân | CHL | 4,5 | s 1 | | 5 | 81 | Vương Tất Trung Hiếu | TPD | 9 | w 0 | | 6 | 38 | Nguyễn Khánh Đăng | NQC | 6 | s 1 | | 7 | 13 | Hoàng Đình Phúc | CPT | 6,5 | s 0 | | 8 | 78 | Trương Đăng Huy | QTR | 5 | w 1 | | 9 | 15 | Hoàng Phạm Minh Tiến | P2L | 6 | s 1 | | Bùi Thiên Tâm An 0 LSO Rp:1357 نقاط 4 |
| 1 | 16 | Nguyễn Minh Hà | LQD | 4 | w 0 | | 2 | 12 | Lý Mỹ Thiên Kim | LQD | 3 | s 1 | | 3 | 15 | Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc | MLI | 3 | w 1 | | 4 | 20 | Nguyễn Thái Quỳnh Chi | LLO | 6 | s 0 | | 5 | 28 | Trần Ngọc Khánh An | P2N | 4 | w 1 | | 6 | 30 | Trịnh Hoàng Linh Đan | TTL | 5 | s 1 | | 7 | 18 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | TTL | 8 | w 0 | | 8 | 14 | Nguyễn Hà Mây | LLO | 6 | s 0 | | 9 | 10 | Lã Vân Ngọc | DTD | 5 | w 0 | | Nguyễn Hoàng Vĩ 0 LSO نقاط 1 |
| 1 | 1 | Bernhartniesha Nam | DTD | 0 | s 1 | | 2 | 7 | Đoàn Quang Dũng | PNT | 1 | w | | Nguyễn Chính Đại Quang 0 LSO Rp:1400 نقاط 1 |
| 1 | 92 | Võ Nguyễn Minh Triết | TTN | 1 | s 0 | | 2 | 86 | Trần Thái Sơn | TQT | 0 | w 1 | | 3 | 9 | Đặng Nguyễn Minh Nhật | PNT | 1 | s | | Nông Gia Bảo 0 LSO Rp:1400 نقاط 1 |
| 1 | 83 | Trần Duy Trường | DTD | 1 | s 1 | | 2 | 79 | Thi Nguyễn Duy Khôi | TTL | 2 | w 0 | | 3 | 71 | Phạm Đình Bảo | NTR | 1 | s | | Phan Khải Hưng 0 LSO Rp:2200 نقاط 2 |
| 1 | 30 | Lê Hoàng | DTH | 0 | s 1 | | 2 | 40 | Ngô Quang Vinh | CPT | 1 | w 1 | | 3 | 56 | Nguyễn Hải Anh | NSO | 2 | s | | Nguyễn Văn Trí 0 LSO Rp:1400 نقاط 1 |
| 1 | 19 | Lê Đình Duy | PCT | 1 | s 0 | | 2 | 29 | Mai Chí Dũng | NKE | 0 | w 1 | | 3 | 14 | Hoàng Mạnh Tiến | LSS | 1 | w | | Bùi Thiên Tâm An 0 LSO نقاط 0 |
| 1 | 19 | Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc | MLI | 1 | w 0 | | 2 | 16 | Lý Mỹ Thiên Kim | LQD | 0 | s |
|
|
|
|