LỊCH THI ĐẤU:
*Cờ Tiêu chuẩn: 30 phút + 5 giây
+ Thứ Ba, 02/12/2025:
- 14:00 - 17:30 : Ván 1-3
+ Thứ Ba, 03/12/2025:
- 8:00 - 10:30 : Ván 4-5
+ Trao thưởng

Giải Cờ Vua TTHS, P. Hòa Cường, TP. Đà Nẵng (2025-2026) - Cờ Chậm: Nam lớp 89

Ultima actualizare03.12.2025 04:19:08, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung

Selectia turneuluiCờ Tiêu chuẩn Nam Mầm non, Cờ Tiêu chuẩn Nữ Mầm non
Cờ Tiêu chuẩn : Nam lớp 123, Nam lớp 45, Nam lớp 67, Nam lớp 89
Cờ Tiêu chuẩn : Nữ lớp 123, Nữ lớp 45, Nữ lớp 67, Nữ lớp 8,9
Selectia parametrilor Arata detaliile turneului, Link la calendarul de turnee
Sinteza echipei304, ADA, CAS, CVA, DTR, HBA, HLA, HNG, HVH, LCU, LDC, LQD, LTK, MYM, NDU, NHA, NTH, PDL, SAK, SKY, THD, TSO
ListeLista de start, Lista alfabetica a jucatorilor, Statistici per tara, partide, titluri, Alphabetical list all groups, Programul de joc
Diagrama finala dupa 5 runde, Diagrama initiala
Perechile pe meseRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/5 , neimperecheat
Clasamentul dupaRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5
Excel si printExporta in format Excel (.xlsx), Exporta in format PDF, QR-Codes

Sinteza jucatorului pentru THD

Nr.startNumeleFED12345Pct.LocGrupa
7Lưu Trần Nhật GiangTHD0101137Nam lớp 67
8Nguyễn Đặng Khánh DuyTHD1½½1035Nam lớp 67
7Hoàng Gia Phú QuýTHD0111½3,53Nam lớp 89
8Lê Quang MinhTHD0½½0129Nam lớp 89
7Phan Như Cát NhiTHD00000012Nữ lớp 67
8Lê Thị Thảo UyênTHD1001027Nữ lớp 67
7Nguyễn Ngọc Khánh LinhTHD1101142Nữ lớp 8,9
8Bùi Lê Nhã UyênTHD00000012Nữ lớp 8,9

Rezultatele ultimei runde pentru THD

Rd.MasaNr.NumeleFEDPct. RezultatPct. NumeleFEDNr.
528Nguyễn Đặng Khánh Duy THD3 0 - 1 Phạm Văn Tiến Vượng LTK3
547Lưu Trần Nhật Giang THD2 1 - 02 Phạm Gia Khang DTR9
538Lê Thị Thảo Uyên THD2 0 - 12 Nguyễn Khoa Hạnh Nguyên DTR9
564Lê Anh Pha LTK1 1 - 00 Phan Như Cát Nhi THD7
517Hoàng Gia Phú Quý THD3 ½ - ½ Trần Công Đạt SKY2
568Lê Quang Minh THD1 1 - 01 Trần Hữu Nhân HNG12
523Phạm Hằng Nhi LTK 0 - 13 Nguyễn Ngọc Khánh Linh THD7
558Bùi Lê Nhã Uyên THD0 0 - 1 Huỳnh Bảo Quế Chi DTR10

Detaliile jucatorului pentru THD

Rd.Nr.startNumeleFEDPct.Rez.
Lưu Trần Nhật Giang 1994 THD Rp:2066 Pct. 3
11Vương Hưng PhátSKY2s 0
211Lê Nguyễn Đình VũHNG0,5w 1
310Mai Tuấn KiệtDTR3,5s 0
42Huang Tian ZhengSKY2s 1
59Phạm Gia KhangDTR2w 1
Nguyễn Đặng Khánh Duy 1993 THD Rp:2069 Pct. 3
12Huang Tian ZhengSKY2w 1
24Nguyễn Phong DaoLTK3s ½
35Nguyễn Đức Nguyên KhôiTSO3,5w ½
46Vũ Phúc Minh QuânTSO3s 1
53Phạm Văn Tiến VượngLTK3,5w 0
Phan Như Cát Nhi 1994 THD Rp:1197 Pct. 0
11Nguyễn Dương Bảo NgânSKY3s 0
22Võ Thảo MiênSKY1,5s 0
311Nguyễn Diệu TúHNG3w 0
43Lý Hoàng Khả NgânLTK1,5w 0
54Lê Anh PhaLTK2s 0
Lê Thị Thảo Uyên 1993 THD Rp:1924 Pct. 2
12Võ Thảo MiênSKY1,5w 1
21Nguyễn Dương Bảo NgânSKY3w 0
310Huỳnh Bảo Ánh MinhDTR3s 0
44Lê Anh PhaLTK2s 1
59Nguyễn Khoa Hạnh NguyênDTR3w 0
Hoàng Gia Phú Quý 1994 THD Rp:2145 Pct. 3,5
11Trần Nguyên HưngSKY4,5s 0
211Phạm Gia BảoHNG0,5w 1
310Lê Hồng PhúcDTR2s 1
43Trần Nam KhangLTK2,5w 1
52Trần Công ĐạtSKY4w ½
Lê Quang Minh 1993 THD Rp:1922 Pct. 2
12Trần Công ĐạtSKY4w 0
26Nguyễn Đình Anh KhoaTSO2s ½
311Phạm Gia BảoHNG0,5s ½
45Ngô Đặng Huy KhánhTSO3,5w 0
512Trần Hữu NhânHNG1w 1
Nguyễn Ngọc Khánh Linh 1994 THD Rp:2237 Pct. 4
11Lương Thị Phương HiềnSKY3s 1
22Trần Lê Băng ChâuSKY1s 1
36Nguyễn Tuyết LinhTSO4,5w 0
49Hoàng Nguyễn Thanh VânDTR3w 1
53Phạm Hằng NhiLTK2,5s 1
Bùi Lê Nhã Uyên 1993 THD Rp:1195 Pct. 0
12Trần Lê Băng ChâuSKY1w 0
21Lương Thị Phương HiềnSKY3w 0
33Phạm Hằng NhiLTK2,5s 0
412Đinh Lê Nhật TâmHNG2s 0
510Huỳnh Bảo Quế ChiDTR2,5w 0