LỊCH THI ĐẤU: *Cờ Tiêu chuẩn: 30 phút + 5 giây + Thứ Ba, 02/12/2025: - 14:00 - 17:30 : Ván 1-3 + Thứ Ba, 03/12/2025: - 8:00 - 10:30 : Ván 4-5 + Trao thưởng
Giải Cờ Vua TTHS, P. Hòa Cường, TP. Đà Nẵng (2025-2026) - Cờ Chậm: Nam lớp 67 Ultima actualizare03.12.2025 04:16:35, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung
| Selectia turneului | Cờ Tiêu chuẩn Nam Mầm non, Cờ Tiêu chuẩn Nữ Mầm non Cờ Tiêu chuẩn : Nam lớp 123, Nam lớp 45, Nam lớp 67, Nam lớp 89 Cờ Tiêu chuẩn : Nữ lớp 123, Nữ lớp 45, Nữ lớp 67, Nữ lớp 8,9 |
| Selectia parametrilor | Arata detaliile turneului, Link la calendarul de turnee |
| Sinteza echipei | 304, ADA, CAS, CVA, DTR, HBA, HLA, HNG, HVH, LCU, LDC, LQD, LTK, MYM, NDU, NHA, NTH, PDL, SAK, SKY, THD, TSO |
| Liste | Lista de start, Lista alfabetica a jucatorilor, Statistici per tara, partide, titluri, Alphabetical list all groups, Programul de joc |
| Diagrama finala dupa 5 runde, Diagrama initiala |
| Perechile pe mese | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/5 , neimperecheat |
| Clasamentul dupa | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5 |
| Excel si print | Exporta in format Excel (.xlsx), Exporta in format PDF, QR-Codes |
Diagrama finala dupa 5 runde
| Loc | | Numele | FED | 1.Rd | 2.Rd | 3.Rd | 4.Rd | 5.Rd | Pct. | TB1 | TB2 | TB3 |
| 1 | | Phạm Văn Tiến Vượng | LTK | 9w1 | 6b½ | 4w1 | 2b0 | 5b1 | 3,5 | 0 | 12,5 | 3 |
| 2 | | Nguyễn Đức Nguyên Khôi | TSO | 12w1 | 8w½ | 5b½ | 1w1 | 3b½ | 3,5 | 0 | 12 | 2 |
| 3 | | Mai Tuấn Kiệt | DTR | 4w0 | 10b1 | 7w1 | 9b1 | 2w½ | 3,5 | 0 | 11,5 | 3 |
| 4 | | Nguyễn Phong Dao | LTK | 3b1 | 5w½ | 1b0 | 8w1 | 6b½ | 3 | 0 | 13 | 2 |
| 5 | | Nguyễn Đặng Khánh Duy | THD | 10w1 | 4b½ | 2w½ | 6b1 | 1w0 | 3 | 0 | 13 | 2 |
| 6 | | Vũ Phúc Minh Quân | TSO | 11b1 | 1w½ | 8b1 | 5w0 | 4w½ | 3 | 0 | 11,5 | 2 |
| 7 | | Lưu Trần Nhật Giang | THD | 8b0 | 12w1 | 3b0 | 10b1 | 9w1 | 3 | 0 | 9,5 | 3 |
| 8 | | Vương Hưng Phát | SKY | 7w1 | 2b½ | 6w0 | 4b0 | 11w½ | 2 | 0 | 12,5 | 1 |
| 9 | | Phạm Gia Khang | DTR | 1b0 | 11w1 | 12b1 | 3w0 | 7b0 | 2 | 0 | 11 | 2 |
| 10 | | Huang Tian Zheng | SKY | 5b0 | 3w0 | 11b1 | 7w0 | 12w1 | 2 | 0 | 10,5 | 2 |
| 11 | | Thái Đình Thịnh | HNG | 6w0 | 9b0 | 10w0 | 12b½ | 8b½ | 1 | 0 | 9 | 0 |
| 12 | | Lê Nguyễn Đình Vũ | HNG | 2b0 | 7b0 | 9w0 | 11w½ | 10b0 | 0,5 | 0 | 10,5 | 0 |
Adnotare: Tie Break1: Direct Encounter (DE) Tie Break2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1) Tie Break3: Number of wins including byes (WIN)
|
|
|
|