LỊCH THI ĐẤU: *Cờ Tiêu chuẩn: 30 phút + 5 giây + Thứ Ba, 02/12/2025: - 14:00 - 17:30 : Ván 1-3 + Thứ Ba, 03/12/2025: - 8:00 - 10:30 : Ván 4-5 + Trao thưởng
Giải Cờ Vua TTHS, P. Hòa Cường, TP. Đà Nẵng (2025-2026) - Cờ Chậm: Nữ lớp 45 Zadnja izmjena03.12.2025 04:11:54, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung
| Odabir turnira | Cờ Tiêu chuẩn Nam Mầm non, Cờ Tiêu chuẩn Nữ Mầm non Cờ Tiêu chuẩn : Nam lớp 123, Nam lớp 45, Nam lớp 67, Nam lớp 89 Cờ Tiêu chuẩn : Nữ lớp 123, Nữ lớp 45, Nữ lớp 67, Nữ lớp 8,9 |
| Odabir parametara | pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
| Pregled za momčad | 304, ADA, CAS, CVA, DTR, HBA, HLA, HNG, HVH, LCU, LDC, LQD, LTK, MYM, NDU, NHA, NTH, PDL, SAK, SKY, THD, TSO |
| Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedni popis igrača, Podaci o Savezima, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
| Konačni poredak sa partijama nakon 5 Kola, Lista po nositeljstvu sa partijama |
| Bodovi po pločama | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5/5 , nisu parovani |
| Poredak nakon | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5 |
| Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
Lista po nositeljstvu
| Br. | | Ime | FideID | FED |
| 1 | | Võ, Ngọc Nhã Uyên | | LCU |
| 2 | | Nguyễn, Thu Phương | | LCU |
| 3 | | Trần, Lê Gia An | | SKY |
| 4 | | Mai, Hạ Thảo | | SKY |
| 5 | | Nguyễn, Lê Hoàng Nhi | | NDU |
| 6 | | Nguyễn, Vân Khánh | | NDU |
| 7 | | Nguyễn, Hoàng Cát Tiên | | LDC |
| 8 | | Nguyễn, Khánh An | | LDC |
| 9 | | Nguyễn, Thảo Phương Nhi | | LQD |
| 10 | | Nguyễn, Bảo Ngân | | LQD |
| 11 | | Nguyễn, Phan Bảo Chi | | NTH |
| 12 | | Nguyễn, Ngọc Nhật Anh | | NTH |
| 13 | | Đặng, Ngọc Minh Phương | | DTR |
| 14 | | Lê, Phương Thảo | | DTR |
| 15 | | Vũ, Nhã Thư | | PDL |
| 16 | | Hồ, An Nhiên | | PDL |
|
|
|
|