LỊCH THI ĐẤU:
*Cờ Tiêu chuẩn: 30 phút + 5 giây
+ Thứ Ba, 02/12/2025:
- 14:00 - 17:30 : Ván 1-3
+ Thứ Ba, 03/12/2025:
- 8:00 - 10:30 : Ván 4-5
+ Trao thưởng

Giải Cờ Vua TTHS, P. Hòa Cường, TP. Đà Nẵng (2025-2026) - Cờ Chậm: Nam lớp 45

Последнее обновление03.12.2025 04:14:32, Автор/Последняя загрузка: Cờ Vua Miền Trung

Выбор турнираCờ Tiêu chuẩn Nam Mầm non, Cờ Tiêu chuẩn Nữ Mầm non
Cờ Tiêu chuẩn : Nam lớp 123, Nam lớp 45, Nam lớp 67, Nam lớp 89
Cờ Tiêu chuẩn : Nữ lớp 123, Nữ lớp 45, Nữ lớp 67, Nữ lớp 8,9
Выбор параметров Отобразить дополнительную информацию, Ссылка на турнирный календарь
Команды304, ADA, CAS, CVA, DTR, HBA, HLA, HNG, HVH, LCU, LDC, LQD, LTK, MYM, NDU, NHA, NTH, PDL, SAK, SKY, THD, TSO
СпискиСтартовый список, Список игроков по алфавиту, Статистика, Список по алфавиту всех групп, Расписание
Итоговое положение после 5 туров, Стартовая таблица участников
Пары по доскамТур1, Тур2, Тур3, Тур4, Тур5/5 , без пары
Положение послеТур1, Тур2, Тур3, Тур4, Тур5
Excel и ПечатьЭкспорт в Excel (.xlsx), Экспорт в PDF-файл, QR-Codes

Обзор игроков для LDC

Ст.ном.ИмяФЕД.12345ОчкиСт.номГруппа
7Bùi Nguyễn Bảo NamLDC011½13,53Cờ Tiêu chuẩn : Nam lớp 1
8Nguyễn Bảo Việt AnhLDC10010212Cờ Tiêu chuẩn : Nam lớp 1
7Nguyễn Lê Thiên PhúcLDC1011035Nam lớp 45
8Huỳnh Nhật NamLDC1100134Nam lớp 45
7Nguyễn Lê Thảo NhiênLDC1111151Cờ Tiêu chuẩn : Nữ lớp 12
8Dương Cát Tuệ MinhLDC1100135Cờ Tiêu chuẩn : Nữ lớp 12
7Nguyễn Hoàng Cát TiênLDC1½01½35Nữ lớp 45
8Nguyễn Khánh AnLDC00101213Nữ lớp 45

Результаты последнего тура для LDC

ТурBo.Ном.ИмяФЕДОчки РезультатОчки ИмяФЕДНом.
547Bùi Nguyễn Bảo Nam LDC 1 - 02 Huỳnh Duy Khang NDU5
5511Đỗ Anh Huy NTH2 1 - 02 Nguyễn Bảo Việt Anh LDC8
519Nguyễn Mai Thảo Đan LQD3 0 - 14 Nguyễn Lê Thảo Nhiên LDC7
556Thái Nguyên Thy NDU2 0 - 12 Dương Cát Tuệ Minh LDC8
527Nguyễn Lê Thiên Phúc LDC3 0 - 13 Nguyễn Văn Hải Phong LCU2
549Lê Quang Huy LQD 0 - 12 Huỳnh Nhật Nam LDC8
547Nguyễn Hoàng Cát Tiên LDC ½ - ½2 Nguyễn Vân Khánh NDU6
5813Đặng Ngọc Minh Phương DTR0 0 - 11 Nguyễn Khánh An LDC8

Подробности игрока для LDC

ТурСт.ном.ИмяФЕД.ОчкиРез.
Bùi Nguyễn Bảo Nam 1994 LDC Rp:2140 Очки 3,5
115Đinh Gia BảoPDL4,5w 0
214Ngô KiênDTR0s 1
311Đỗ Anh HuyNTH3w 1
46Trần Hoàng NamNDU2,5s ½
55Huỳnh Duy KhangNDU2w 1
Nguyễn Bảo Việt Anh 1993 LDC Rp:1919 Очки 2
116Nguyễn Minh HuyPDL2s 1
21Lê Bá Minh DuyLCU3w 0
312Ngô Võ Minh KhôiNTH3s 0
410Trần Nguyên HưngLQD1w 1
511Đỗ Anh HuyNTH3s 0
Nguyễn Lê Thảo Nhiên 1994 LDC Rp:2793 Очки 5
115Vũ Gia LinhPDL3w 1
22Võ Châu GiangLCU2s 1
311Đặng Hoàng NgânNTH4w 1
41Đoàn Nguyễn Bảo NghiLCU4w 1
59Nguyễn Mai Thảo ĐanLQD3s 1
Dương Cát Tuệ Minh 1993 LDC Rp:2065 Очки 3
116Đồng Gia UyênPDL1,5s 1
25Trần Đặng Bảo NgọcNDU3w 1
31Đoàn Nguyễn Bảo NghiLCU4s 0
411Đặng Hoàng NgânNTH4w 0
56Thái Nguyên ThyNDU2s 1
Nguyễn Lê Thiên Phúc 1994 LDC Rp:2063 Очки 3
115Nguyễn Hoàng MinhPDL2w 1
211Vũ Tuấn MinhNTH5s 0
314Nguyễn Trí MinhDTR1w 1
48Huỳnh Nhật NamLDC3s 1
52Nguyễn Văn Hải PhongLCU4w 0
Huỳnh Nhật Nam 1993 LDC Rp:2064 Очки 3
116Nguyễn Ngọc Khải MinhPDL3s 1
22Nguyễn Văn Hải PhongLCU4s 1
311Vũ Tuấn MinhNTH5w 0
47Nguyễn Lê Thiên PhúcLDC3w 0
59Lê Quang HuyLQD2,5s 1
Nguyễn Hoàng Cát Tiên 1994 LDC Rp:2066 Очки 3
115Vũ Nhã ThưPDL3w 1
23Trần Lê Gia AnSKY2,5w ½
31Võ Ngọc Nhã UyênLCU3s 0
410Nguyễn Bảo NgânLQD3s 1
56Nguyễn Vân KhánhNDU2,5w ½
Nguyễn Khánh An 1993 LDC Rp:1917 Очки 2
116Hồ An NhiênPDL4s 0
214Lê Phương ThảoDTR1w 0
312Nguyễn Ngọc Nhật AnhNTH2,5s 1
43Trần Lê Gia AnSKY2,5w 0
513Đặng Ngọc Minh PhươngDTR0s 1