LỊCH THI ĐẤU: *Cờ nhanh: 10 phút + 3 giây + Thứ Ba, 02/12/2025: - 08:00 - 11:30: Ván 1-5
Giải Cờ Vua TTHS, P. Hòa Cường, TP. Đà Nẵng (2025-2026) - Cờ Nhanh: Nam lớp 67 最后更新01.12.2025 03:03:52, 创建者/最新上传: Cờ Vua Miền Trung
| 比赛选择 | Cờ Nhanh : Nam lớp 123, Nam lớp 45, Nam lớp 67, Nam lớp 89 Nữ lớp 123, Nữ lớp 45, Nữ lớp 67, Nữ lớp 89 |
| 参数选择 | 显示比赛详细资料, 比赛日历链接 |
| 团队浏览 | DTR, HNG, LCU, LDC, LQD, LTK, NDU, NTH, PDL, SKY, THD, TSO |
| 列表 | 赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表 |
| 配对板 | 1 轮/5 , 没有配对 |
| Excel及打印 | 输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes |
赛前排序表
| 序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 |
| 1 | | Vương, Hưng Phát | | SKY |
| 2 | | Huang, Tian Zheng | | SKY |
| 3 | | Phạm, Văn Tiến Vượng | | LTK |
| 4 | | Nguyễn, Phong Dao | | LTK |
| 5 | | Nguyễn, Đức Nguyên Khôi | | TSO |
| 6 | | Vũ, Phúc Minh Quân | | TSO |
| 7 | | Lưu, Trần Nhật Giang | | THD |
| 8 | | Nguyễn, Đặng Khánh Duy | | THD |
| 9 | | Phạm, Gia Khang | | DTR |
| 10 | | Mai, Tuấn Kiệt | | DTR |
| 11 | | Lê, Nguyễn Đình Vũ | | HNG |
| 12 | | Thái, Đình Thịnh | | HNG |
|
|
|
|