GIẢI CỜ VUA HÀNH TRÌNH TRUYỀN CẢM HỨNG 2025 U11 NAM + NỮ

ФедерацијаVietnam ( VIE )
Главен судијаIA Huynh, Lam Binh Nguyen 12401633
СудијаNguyen, Quang Huy 12436550; Doan, Ngoc Anh Tuan 12487880
Bedenkzeit (Rapid)10m + 2s
Number of rounds6
Tournament typeШвајцарски систем
Rating calculationМеѓународен рејтинг
FIDE-Event-ID450172
Датум2025/11/30
Просечен рејтинг / Average age1423 / 10
Програма за ждрепкаSwiss-Manager од Heinz Herzogтурнирски податок на Swiss-Manager

последно ажурирање30.11.2025 06:25:15, Creator/Last Upload: ChessEmpire

Избор на турнирU9 NAM, U9 NỮ, U7 NAM, U7 NỮ, U5 NAM, U5 NỮ
OPEN, U13 NAM, U13 NỮ, U11 NAM + U11 NỮ
Danh sách ban đầu
ЛинковиGoogleMaps, Điều lệ giải đấu, Link tournament to the tournament calendar
Избор на параметри без податоци за турнирот, без знамиња , Link tournament to the tournament calendar
Преглед за екипатаVIE
ЛистиСтартна ранг листа, Список на играчи по азбучен ред, Податоци за федерациите, Партиите и Титулите-статистики, Alphabetical list all groups, Турнирски состав со резултати по кола, Пласман на екипата, Распоред
Конечен пласман со партии после 6 Кола, Стартна ранг листа со партии
Парови по таблиКоло.1, Коло.2, Коло.3, Коло.4, Коло.5, Коло.6/6 , без пар
Листа на пласман послеКоло.1, Коло.2, Коло.3, Коло.4, Коло.5, Коло.6
најдобри играчи по табливо однос на поени, во однос на проценти
Префрли во Excel и печатиЕкспортирај во Excel (.xlsx), Префрли во PDF-фајл, QR-Codes
Search for player Пребарувај

Стартна ранг листа

Бр. ИмеФидеИДФЕД.РтгполКлуб/Град
1
Bui Cong Minh12450561VIE1658V - Chess
2
Vo Trong Phu12470945VIE1589Chessmaster
3
Nguyen Huynh Hong Ngoc12484415VIE1571wRoyalchess
4
Phan Minh12480533VIE1514V - Chess
5
Tran Khai Lam12439720VIE1488Kct - Chau Thanh
6
Duong Hoang Minh Anh12430013VIE1481wChess Empire
7
Le Phu Sam12447366VIE1481Kct - Chau Thanh
8
Phan Khac Hoang Bach12475165VIE1444V - Chess
9
Nguyen Minh Son12477710VIE1428Phú Nhuận
10
Bach Khanh Nam561003239VIE0Tự Do
11
Cao Dang Khoi12496200VIE0Phú Nhuận
12
Dang Ho Thanh Lam561003689VIE0Truyền Cảm Hứng - Tđ
13
Dang Pham Anh Khoi561003980VIE0Truyền Cảm Hứng - Tđ
14
Doan Chuan Thien Truong561003859VIE0Truyền Cảm Hứng - Gv
15
Hoang Pham Gia Phuc561003174VIE0Tự Do
16
Huynh Gia Phuc561004308VIE0Truyền Cảm Hứng - Gv
17
Le Minh Khoi12461040VIE0Truyền Cảm Hứng - Gv
18
Le Nguyen Tram Anh561003778VIE0wTruyền Cảm Hứng - Gv
19
Le Pham Minh Tam561004294VIE0Truyền Cảm Hứng - Gv
20
Le Trung Kiet12483672VIE0Qinikid
21
Ngo Lam Gia Kien561004758VIE0Truyền Cảm Hứng - Tđ
22
Nguyen Chi Nhan561005061VIE0Qinikid
23
Nguyen Dong Duy561005487VIE0Qinikid
24
Nguyen Hoai Nam561003581VIE0Truyền Cảm Hứng - Gv
25
Nguyen Huu Khoi Nguyen561003930VIE0Truyền Cảm Hứng - Tđ
26
Nguyen Manh Duc Khang12437930VIE0Saigon Chess
27
Nguyen Ngoc Thao Nhi561004324VIE0wTruyền Cảm Hứng - Gv
28
Nguyen Pham Dai Nam561003620VIE0Truyền Cảm Hứng - Gv
29
Nguyen Quang Khoa561004170VIE0Truyền Cảm Hứng - Gv
30
Nguyen Toan Thang12493104VIE0Câu Lạc Bộ Cờ Tp. Thủ Đức
31
Nguyen Tran Minh Duc561005126VIE0Phú Nhuận
32
Nguyen Uy Danh561003492VIE0Truyền Cảm Hứng - Gv
33
Pham Do Minh Duc561004057VIE0Tự Do
34
Pham Duy Khoa561004260VIE0Saigon Chess
35
Pham Nguyen Khang561005185VIE0Qinikid
36
Ta Son Minh561005053VIE0Truyền Cảm Hứng - Gv
37
Thach Trien Khon561004812VIE0Truyền Cảm Hứng - Tđ
38
Tran Anh Khoi561003395VIE0Kct - Chau Thanh
39
Tran Khanh Quynh12433896VIE0wChess Empire
40
Tran Nguyen Khoi561004413VIE0Truyền Cảm Hứng - Gv
41
Truong Gia Minh12434191VIE0Qinikid
42
Truong Tan Vinh Phu561003948VIE0Saigon Chess
43
Truong Vy Viet Huy561003166VIE0Phú Nhuận
44
Vo Dinh Huy561003352VIE0Tự Do
45
Vo Ngoc Quoc Thinh561005525VIE0Truyền Cảm Hứng - Gv