Time: 18:00 Friday, 28-11-2025Friday Blitz Chess Tournament 28-11-2025 |
De pagina werd het laatst gewijzigd op28.11.2025 14:10:47, Creator/Last Upload: Covuavungtau
| Parameterkeuze | Geen toernooidetails tonen, Link tournament to the tournament calendar |
| Overzicht voor team | VIE |
| Lijsten | Startranglijst, Alfabetische lijst van spelers, Federatie- Partij- en Titelstatistiek, Chronoloog |
| Tussenstand na de 5 ronde, kruistabel naar startplaats |
| Bordparingen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/5 , niet ingedeeld |
| Ranglijst na | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5 |
| Excel en afdrukken | Exporteren naar Excel (.xlsx), Exporteren naar PDF-bestand, QR-Codes |
| |
|
Startranglijst
| No. | Naam |
| 1 | Arsen, Badretdinov |
| 2 | Đào, Vũ Đức Anh |
| 3 | Đỗ, Hoàng Duy |
| 4 | Đỗ, Thanh Quốc Hùng |
| 5 | Hồ, Ngọc Tuấn Vũ |
| 6 | Hoàng, Thanh Phúc |
| 7 | Lê, Công Bách |
| 8 | Lê, Sanh Đức Trí |
| 9 | Martynova, Vasilina |
| 10 | Ngô, Hải Thư |
| 11 | Ngô, Xuân Trúc |
| 12 | Nguyễn, Đình Đăng Khoa |
| 13 | Nguyễn, Đình Đăng Khôi |
| 14 | Nguyễn, Hà Gia Thịnh |
| 15 | Nguyễn, Hải Phong |
| 16 | Nguyễn, Hoàng |
| 17 | Nguyễn, Hoàng Bách |
| 18 | Nguyễn, Lê An Nam |
| 19 | Nguyễn, Lê Thiên Long |
| 20 | Nguyễn, Minh Đức |
| 21 | Nguyễn, Nam Thành |
| 22 | Nguyễn, Nhật Lâm |
| 23 | Nguyễn, Nhật Vy |
| 24 | Nguyễn, Phú Hải Phong |
| 25 | Nguyễn, Phúc Kim Khánh |
| 26 | Nguyễn, Trần Phúc Khang |
| 27 | Phạm, Nam Trung |
| 28 | Tô, Huy |
| 29 | Trần, Duy An |
| 30 | Trần, Minh Đức |
| 31 | Trần, Minh Phú |
| 32 | Trần, Minh Quang |
| 33 | Trần, Trọng |
| 34 | Ung, Chấn Phong |
|
|
|
|