Giải vô địch cờ tướng xuất sắc quốc gia năm 2025 DANH SÁCH CỜ SIÊU CHỚPZadnja izmjena28.11.2025 04:31:54, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
| Odabir turnira | CỜ SIÊU CHỚP |
| Odabir parametara | pokaži podatke o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
| Pregled za ekipu | BNI, DAN, DON, GLA, HCM, HNC, HNO, QNI, TNG |
| Overview for groups | B11, B15, B20, F, FC, G11, G15, G20, M, MC |
| Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
| Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
Lista po nositeljstvu
| Br. | | Ime | FideID | FED | RtgI | Klub/Grad |
| 1 | | Nguyễn, Thành Bảo | 23100385 | DON | 2518 | Đồng Nai |
| 2 | | Nguyễn, Minh Nhật Quang | 24040005 | HCM | 2398 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 3 | | Đàm, Thị Thùy Dung | 24040037 | HCM | 2336 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 4 | | Nguyễn, Hoàng Yến | 24040033 | HCM | 2324 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 5 | | Đào, Quốc Hưng | 23100317 | HCM | 2305 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 6 | | Diệp, Khai Nguyên | 24040001 | HCM | 2293 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 7 | | Hồ, Thị Thanh Hồng | 23100244 | GLA | 2270 | Gia Lai |
| 8 | | Hà, Văn Tiến | 24040003 | DON | 2263 | Đồng Nai |
| 9 | | Tôn, Thất Nhật Tân | 23100243 | DAN | 2250 | Đà Nẵng |
| 10 | | Đào, Văn Trọng | 24040017 | QNI | 2244 | Quảng Ninh |
| 11 | | Vũ, Khánh Hoàng | 24040008 | QNI | 2244 | Quảng Ninh |
| 12 | | Nguyễn, Thị Phi Liêm | 23100386 | DAN | 2241 | Đà Nẵng |
| 13 | | Phan, Nguyễn Công Minh | 24040011 | HCM | 2238 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 14 | | Phí, Mạnh Cường | 23100084 | QNI | 2212 | Quảng Ninh |
| 15 | | Phan, Trọng Tín | 23100326 | HCM | 2208 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 16 | | Chu, Tuấn Hải | 23100387 | DON | 2204 | Đồng Nai |
| 17 | | Đặng, Cửu Tùng Lân | 24040006 | DON | 2204 | Đồng Nai |
| 18 | | Nguyẽn, Anh Mẫn | 23100249 | DAN | 2200 | Đà Nẵng |
| 19 | | Nguyễn, Quang Nhật | 24040009 | QNI | 2196 | Quảng Ninh |
| 20 | | Vũ, Hữu Cường | 24040004 | DON | 2174 | Đồng Nai |
| 21 | | Nguyễn, Anh Quân | 23100388 | QNI | 2165 | Quảng Ninh |
| 22 | | Vũ, Quốc Đạt | 24040010 | HCM | 2165 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 23 | | Trần, Chánh Tâm | 24040012 | HCM | 2159 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 24 | | Dương, Đình Chung | 24040015 | QNI | 2151 | Quảng Ninh |
| 25 | | Lê, Thị Kim Loan | 24040042 | HNO | 2142 | Hà Nội |
| 26 | | Đặng, Hữu Trang | 24040007 | HNO | 2135 | Hà Nội |
| 27 | | Trương, Đình Vũ | 23100252 | DAN | 2134 | Đà Nẵng |
| 28 | | Lại, Quỳnh Tiên | 24040036 | HCM | 2119 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 29 | | Trần, Tuệ Doanh | 24040035 | HCM | 2115 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 30 | | Đào, Duy Khánh | 24120117 | QNI | 2112 | Quảng Ninh |
| 31 | | Đào, Thị Thủy Tiên | 24040040 | QNI | 2110 | Quảng Ninh |
| 32 | | Cao, Phương Thanh | 24040045 | HCM | 2103 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 33 | | Trần, Thị Bích Hằng | 23100253 | GLA | 2100 | Gia Lai |
| 34 | | Phạm, Thu Hà | 24040039 | HNO | 2093 | Hà Nội |
| 35 | | Kiều, Bích Thủy | 24040046 | HNO | 2083 | Hà Nội |
| 36 | | Nguyễn, Văn Tới | 24040028 | GLA | 2083 | Gia Lai |
| 37 | | Vũ, Hồng Sơn | 23100085 | BNI | 2074 | Bắc Ninh |
| 38 | | Võ, Hồ Lan Anh | 24090005 | HCM | 2070 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 39 | | Đoàn, Đức Hiển | 24040021 | HCM | 2064 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 40 | | Dương, Hồ Bảo Duy | 23100325 | DON | 2062 | Đồng Nai |
| 41 | | Trần, Huỳnh Si La | 23100246 | DAN | 2052 | Đà Nẵng |
| 42 | | Đinh, Thị Quỳnh Anh | 24040041 | QNI | 2047 | Quảng Ninh |
| 43 | | Ngô, Thị Bảo Trân | 24040034 | HCM | 2046 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 44 | | Nguyễn, Khánh Ngọc | 24040018 | DAN | 2037 | Đà Nẵng |
| 45 | | Trần, Thanh Tân | 24040022 | HCM | 2030 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 46 | | Trịnh, Thúy Nga | 24040048 | QNI | 2030 | Quảng Ninh |
| 47 | | Đinh, Tú | 24040020 | BNI | 2026 | Bắc Ninh |
| 48 | | Khưu, Nhật Phi | 24060307 | DON | 2010 | Đồng Nai |
| 49 | | Nguyễn, Trần Đỗ Ninh | 24040019 | HCM | 2009 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 50 | | Phùng, Bảo Quyên | 24060247 | BNI | 1999 | Bắc Ninh |
| 51 | | Chu, Đức Huy | 24060274 | QNI | 1994 | Quảng Ninh |
| 52 | | Ngô, Xuân Gia Huy | 24060308 | DON | 1990 | Đồng Nai |
| 53 | | Đỗ, Như Khánh | 24120006 | BNI | 1957 | Bắc Ninh |
| 54 | | Trương, Ái Tuyết Nhi | 24060284 | GLA | 1930 | Gia Lai |
| 55 | | Nguyễn, Phương Nghi | 24060282 | GLA | 1912 | Gia Lai |
| 56 | | Thái, Thanh Trúc | 24060044 | HCM | 1911 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 57 | | Bùi, Ngọc Gia Bảo | 24060237 | BNI | 1895 | Bắc Ninh |
| 58 | | Nguyễn, Hải Nam | 24090089 | BNI | 1892 | Bắc Ninh |
| 59 | | Huỳnh, Hào Phát | 25050117 | HCM | 1891 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 60 | | Nguyễn, Thiên Kim | 24060273 | QNI | 1879 | Quảng Ninh |
| 61 | | Trần, Trà My | 24060249 | BNI | 1867 | Bắc Ninh |
| 62 | | Vũ, Thái Hòa | 24090084 | QNI | 1866 | Quảng Ninh |
| 63 | | Trần, Hoàng Bảo Châu | 24060283 | GLA | 1854 | Gia Lai |
| 64 | | Nguyễn, Trường Phúc | 25050027 | DON | 1853 | Đồng Nai |
| 65 | | Nguyễn, Mạnh Hải | 23100088 | TNG | 1849 | Thái Nguyên |
| 66 | | Nguyễn, Minh Hưng | 24090036 | DON | 1847 | Đồng Nai |
| 67 | | Nguyễn, Hoàng Lâm (B) | 24040029 | HCM | 1846 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 68 | | Nguyễn, Thị Thùy Lâm | 24060312 | DON | 1845 | Đồng Nai |
| 69 | | Hoàng, Thái Cường | 24120011 | TNG | 1842 | Thái Nguyên |
| 70 | | Nguyễn, Văn Quang | 25100012 | BNI | 1837 | Bắc Ninh |
| 71 | | Phan, Hùng Chí | 25100032 | HCM | 1836 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 72 | | Giáp, Xuân Cường | 24060239 | BNI | 1833 | Bắc Ninh |
| 73 | | Nguyễn, Văn Cường | 23100271 | TNG | 1832 | Thái Nguyên |
| 74 | | Đinh, Xuân Đại | 24090007 | TNG | 1830 | Thái Nguyên |
| 75 | | Lương, Minh Ngọc | 24090012 | BNI | 1826 | Bắc Ninh |
| 76 | | Trần, Văn Huy | 25100090 | TNG | 1821 | Thái Nguyên |
| 77 | | Nguyễn, Nam Khánh | 24060309 | DON | 1817 | Đồng Nai |
| 78 | | Nguyễn, Anh Quỳnh | 23100162 | HNC | 1811 | Nhà Bè Kỳ Đạo |
| 79 | | Quách, Minh Châu | 24060204 | BNI | 1810 | Bắc Ninh |
| 80 | | Đỗ, Hồng Sơn | 24020003 | BNI | 1806 | Bắc Ninh |
| 81 | | Ngô, Hồng Thuận | 24110020 | HCM | 1801 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 82 | | Hà, Chí Trung | 23100057 | HNC | 1795 | Văn Phú |
| 83 | | Nguyễn, Anh Tú | 23100026 | BNI | 1793 | Bắc Ninh |
| 84 | | Đỗ, Hà Phương | 24060201 | HNO | 1791 | Hà Nội |
| 85 | | Bùi, Quốc Khanh | 24090083 | DON | 1789 | Đồng Nai |
| 86 | | Đồng, Minh Ngọc | 23100110 | HNC | 1782 | Văn Phú |
| 87 | | Lê, Anh Thắng | 23100059 | HNC | 1782 | Hà Nội Báo |
| 88 | | Trần, Huỳnh Thiên Kim | 24040044 | HCM | 1782 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 89 | | Hoàng, Mạnh Hùng | 24060241 | BNI | 1771 | Bắc Ninh |
| 90 | | Nguyễn, Minh Hiếu | 25100097 | TNG | 1771 | Thái Nguyên |
| 91 | | Ngô, Thừa Ân | 24060063 | HCM | 1761 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 92 | | Nguyễn, Đình Khánh | 24060236 | BNI | 1719 | Bắc Ninh |
| 93 | | Nguyễn, Thùy Dương | 24060313 | DON | 1344 | Đồng Nai |
| 94 | | Hán, Huy Vũ | 24060233 | DAN | 1302 | Đà Nẵng |
| 95 | | Lê, Nhật Nam | 24060316 | DON | 1270 | Đồng Nai |
| 96 | | Phạm, Khánh Đan | 24060314 | DON | 1264 | Đồng Nai |
| 97 | | Nguyễn, Phước Thành | 24060079 | HCM | 1257 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 98 | | Phạm, Đức Minh | 24060318 | DON | 1246 | Đồng Nai |
| 99 | | Hoàng, Lê Vân Hà | 24060197 | HNO | 1245 | Hà Nội |
| 100 | | Đỗ, Hoàng Anh | 24060200 | HNO | 1238 | Hà Nội |
| 101 | | Hoàng, Kỳ Khuê | 24060196 | HNO | 1158 | Hà Nội |
| 102 | | Trương, Gia Hân | 24060290 | GLA | 1148 | Gia Lai |
| 103 | | Nguyễn, Hữu Minh Quân | 24060053 | HCM | 1119 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 104 | | Hán, Thị Phú Bình | 25050061 | DAN | 1100 | Đà Nẵng |
| 105 | | Nguyễn, Bảo Châu | 24060289 | GLA | 1023 | Gia Lai |
| 106 | | Đỗ, Như Chung | | HNC | 0 | Hà Nội Báo |
| 107 | | Nghiêm, Xuân Tuân | 24120125 | BNI | 0 | Bắc Ninh |
| 108 | | Phạm, Mạnh Tường | | HNC | 0 | Hà Nội Báo |
| 109 | | Phạm, Quý Cường | | TNG | 0 | Thái Nguyên |
| 110 | | Phạm, Trung Thành | 23100255 | GLA | 0 | Gia Lai |
| 111 | | Phan, Hà Hương Thảo | 24060208 | HNO | 0 | Hà Nội |
| 112 | | Trần, Mai Linh | 24070049 | HNC | 0 | Hà Nội Báo |
| 113 | | Trần, Xuân Hùng | 25100209 | HNC | 0 | Hà Nội Báo |
| 114 | | Triệu, Minh Tùng | 24060207 | HNO | 0 | Hà Nội |
| 115 | | Trương, Gia Mỹ | | GLA | 0 | Gia Lai |
|
|
|
|