Giải vô địch cờ tướng xuất sắc quốc gia năm 2025 CỜ NHANH - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 15Última actualización28.11.2025 05:55:07, Propietario/Última carga: IA.Truong Duc Chien
| Selección de torneo | Cờ chớp: Nam VĐ, Nam truyền thống, Nam 11, Nam 15, Nam 20, Nữ VĐ, Nữ truyền thống, Nữ 11, Nữ 15, Nữ 20 Cờ nhanh: Nam VĐ, Nam truyền thống, Nam 11, Nam 15, Nam 20, Nữ VĐ, Nữ truyền thống, Nữ 11, Nữ 15, Nữ 20 Cờ siêu chớp: Nam VĐ, Nam truyền thống, Nam 11, Nam 15, Nam 20, Nữ VĐ, Nữ truyền thống, Nữ 11, Nữ 15, Nữ 20 |
| Seleccionar parámetros | Mostrar detalles del torneo, Enlazar el torneo al calendario de torneos |
| Por país | BNI, DAN, DON, GLA, HCM, HNC, HNO, QNI, TNG |
| Por grupos | G15 |
| Listados | Listado de jugadores por ranking inicial, Listado alfabético de jugadores, Listado alfabético de todos los grupos |
| Clasificación Final después de 5 rondas, Emparejamientos/Resultados |
| Cuadro cruzado por clasificación final después de 5 rondas, Cuadro cruzado por ranking inicial, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Tabla de horarios |
| Los 5 mejores jugadores, Estadísticas totales, Estadísticas de medallas |
| Excel e impresión | Exportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes |
Jugadores de una federaciónPor país BNI
| No.Ini. | Nombre | FED | FIDE | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Pts. | Rk. | |
| 23 | Vũ Hồng Sơn | BNI | 2074 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 2,5 | 29 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 28 | Đinh Tú | BNI | 2026 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 30 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 30 | Đỗ Như Khánh | BNI | 1957 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 16 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 35 | Nguyễn Anh Tú | BNI | 1793 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2,5 | 32 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 3 | Nguyễn Hải Nam | BNI | 1892 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 11 | Nam truyền thống |
| 6 | Nguyễn Văn Quang | BNI | 1837 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 17 | Nam truyền thống |
| 11 | Đỗ Hồng Sơn | BNI | 1806 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 8 | Nam truyền thống |
| 19 | Nghiêm Xuân Tuân | BNI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 5 | Nam truyền thống |
| 2 | Giáp Xuân Cường | BNI | 1833 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | Nam 15 |
| 3 | Hoàng Mạnh Hùng | BNI | 1771 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | Nam 15 |
| 3 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BNI | 1895 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 5 | Nam 20 |
| 6 | Nguyễn Đình Khánh | BNI | 1719 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1,5 | 6 | Nam 20 |
| 2 | Trần Trà My | BNI | 1867 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1,5 | 3 | Nữ truyền thống |
| 3 | Lương Minh Ngọc | BNI | 1826 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | Nữ truyền thống |
| 4 | Quách Minh Châu | BNI | 1810 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | Nữ truyền thống |
| 1 | Phùng Bảo Quyên | BNI | 1999 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | Nữ 20 |
| 25 | Vũ Hồng Sơn | BNI | 2078 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 2,5 | 31 | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| 27 | Đinh Tú | BNI | 2074 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 24 | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| 31 | Nguyễn Anh Tú | BNI | 2023 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1,5 | 36 | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| 35 | Đỗ Như Khánh | BNI | 1941 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 26 | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| 6 | Nguyễn Hải Nam | BNI | 1884 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 10 | Nam truyền thống |
| 8 | Nguyễn Văn Quang | BNI | 1849 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Nam truyền thống |
| 10 | Nghiêm Xuân Tuân | BNI | 1833 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 5,5 | 3 | Nam truyền thống |
| 16 | Đỗ Hồng Sơn | BNI | 1785 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 15 | Nam truyền thống |
| 1 | Giáp Xuân Cường | BNI | 1880 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | Nam 15 |
| 2 | Hoàng Mạnh Hùng | BNI | 1779 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | Nam 15 |
| 4 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BNI | 1851 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | Nam 20 |
| 6 | Nguyễn Đình Khánh | BNI | 1722 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | Nam 20 |
| 2 | Lương Minh Ngọc | BNI | 1931 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 2,5 | 3 | Nữ truyền thống |
| 3 | Quách Minh Châu | BNI | 1923 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | Nữ truyền thống |
| 4 | Trần Trà My | BNI | 1803 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 5 | Nữ truyền thống |
| 1 | Phùng Bảo Quyên | BNI | 2032 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 2 | Nữ 20 |
| 24 | Vũ Hồng Sơn | BNI | 2074 | | | | | | 0 | 24 | Cờ siêu chớp: Nam VĐ |
| 29 | Đinh Tú | BNI | 2026 | | | | | | 0 | 29 | Cờ siêu chớp: Nam VĐ |
| 32 | Đỗ Như Khánh | BNI | 1957 | | | | | | 0 | 32 | Cờ siêu chớp: Nam VĐ |
| 37 | Nguyễn Anh Tú | BNI | 1793 | | | | | | 0 | 37 | Cờ siêu chớp: Nam VĐ |
| 3 | Nguyễn Hải Nam | BNI | 1892 | | | | | | 0 | 3 | Nam truyền thống |
| 6 | Nguyễn Văn Quang | BNI | 1837 | | | | | | 0 | 6 | Nam truyền thống |
| 10 | Đỗ Hồng Sơn | BNI | 1806 | | | | | | 0 | 10 | Nam truyền thống |
| 17 | Nghiêm Xuân Tuân | BNI | 0 | | | | | | 0 | 17 | Nam truyền thống |
| 1 | Giáp Xuân Cường | BNI | 1833 | | | | | | 0 | 1 | Nam 15 |
| 2 | Hoàng Mạnh Hùng | BNI | 1771 | | | | | | 0 | 2 | Nam 15 |
| 3 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BNI | 1895 | | | | | | 0 | 3 | Nam 20 |
| 6 | Nguyễn Đình Khánh | BNI | 1719 | | | | | | 0 | 6 | Nam 20 |
| 2 | Trần Trà My | BNI | 1867 | | | 0 | | | 0 | 2 | Nữ truyền thống |
| 4 | Lương Minh Ngọc | BNI | 1826 | | | | | | 0 | 4 | Nữ truyền thống |
| 5 | Quách Minh Châu | BNI | 1810 | | 0 | | | | 0 | 5 | Nữ truyền thống |
| 1 | Phùng Bảo Quyên | BNI | 1999 | 0 | | | | | 0 | 1 | Nữ 20 |
Detalles de jugadores
| Vũ Hồng Sơn 2074 BNI Rp:1982 Pts. 2,5 |
| 1 | 5 | Tôn Thất Nhật Tân | 2250 | DAN | 3,5 | s ½ | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 2 | 15 | Vũ Hữu Cường | 2174 | DON | 2,5 | w 0 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 3 | 26 | Nguyễn Khánh Ngọc | 2037 | DAN | 3 | s 0 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 4 | 28 | Đinh Tú | 2026 | BNI | 2,5 | w 1 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 5 | 32 | Nguyễn Minh Hưng | 1847 | DON | 2 | w 1 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 6 | 11 | Chu Tuấn Hải | 2204 | DON | 4,5 | s 0 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 7 | 25 | Trần Huỳnh Si La | 2052 | DAN | 3,5 | w 0 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| Đinh Tú 2026 BNI Rp:1920 Pts. 2,5 |
| 1 | 10 | Phan Trọng Tín | 2208 | HCM | 5,5 | w 0 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 2 | 4 | Hà Văn Tiến | 2263 | DON | 4 | s 0 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 3 | 31 | Nguyễn Mạnh Hải | 1849 | TNG | 4 | w 0 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 4 | 23 | Vũ Hồng Sơn | 2074 | BNI | 2,5 | s 0 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 5 | 34 | Nguyễn Văn Cường | 1832 | TNG | 0,5 | w 1 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 6 | 21 | Trương Đình Vũ | 2134 | DAN | 2 | s 1 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 7 | 35 | Nguyễn Anh Tú | 1793 | BNI | 2,5 | w ½ | Cờ chớp: Nam VĐ |
| Đỗ Như Khánh 1957 BNI Rp:2149 Pts. 4 |
| 1 | 12 | Đặng Cửu Tùng Lân | 2204 | DON | 5 | w 0 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 2 | 14 | Nguyễn Quang Nhật | 2196 | QNI | 3 | s 0 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 3 | 35 | Nguyễn Anh Tú | 1793 | BNI | 2,5 | w 1 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 4 | 21 | Trương Đình Vũ | 2134 | DAN | 2 | s 1 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 5 | 16 | Nguyễn Anh Quân | 2165 | QNI | 4 | w 0 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 6 | 27 | Trần Thanh Tân | 2030 | HCM | 3 | s 1 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 7 | 15 | Vũ Hữu Cường | 2174 | DON | 2,5 | w 1 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| Nguyễn Anh Tú 1793 BNI Rp:1982 Pts. 2,5 |
| 1 | 17 | Vũ Quốc Đạt | 2165 | HCM | 4 | s 0 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 2 | 24 | Dương Hồ Bảo Duy | 2062 | DON | 4 | w 0 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 3 | 30 | Đỗ Như Khánh | 1957 | BNI | 4 | s 0 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 4 | 34 | Nguyễn Văn Cường | 1832 | TNG | 0,5 | w 1 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 5 | 2 | Đào Quốc Hưng | 2305 | HCM | 1 | s 1 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 6 | 7 | Vũ Khánh Hoàng | 2244 | QNI | 4 | w 0 | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 7 | 28 | Đinh Tú | 2026 | BNI | 2,5 | s ½ | Cờ chớp: Nam VĐ |
| Nguyễn Hải Nam 1892 BNI Rp:1798 Pts. 3,5 |
| 1 | 14 | Bùi Quốc Khanh | 1789 | DON | 3 | w 1 | Nam truyền thống |
| 2 | 10 | Nguyễn Anh Quỳnh | 1811 | HNC | 4 | s 1 | Nam truyền thống |
| 3 | 2 | Đoàn Đức Hiển | 2064 | HCM | 5 | w 0 | Nam truyền thống |
| 4 | 20 | Phạm Quý Cường | 0 | TNG | 4 | s 1 | Nam truyền thống |
| 5 | 4 | Huỳnh Hào Phát | 1891 | HCM | 5,5 | w ½ | Nam truyền thống |
| 6 | 8 | Đinh Xuân Đại | 1830 | TNG | 5,5 | s 0 | Nam truyền thống |
| 7 | 12 | Ngô Hồng Thuận | 1801 | HCM | 4 | w 0 | Nam truyền thống |
| Nguyễn Văn Quang 1837 BNI Rp:1572 Pts. 2 |
| 1 | 17 | Nguyễn Minh Hiếu | 1771 | TNG | 3,5 | s 1 | Nam truyền thống |
| 2 | 1 | Đào Duy Khánh | 2112 | QNI | 5,5 | w 0 | Nam truyền thống |
| 3 | 11 | Đỗ Hồng Sơn | 1806 | BNI | 4 | s 0 | Nam truyền thống |
| 4 | 21 | Trần Mai Linh | 0 | HNC | 3 | w 1 | Nam truyền thống |
| 5 | 15 | Đồng Minh Ngọc | 1782 | HNC | 4 | s 0 | Nam truyền thống |
| 6 | 20 | Phạm Quý Cường | 0 | TNG | 4 | w 0 | Nam truyền thống |
| 7 | 7 | Phan Hùng Chí | 1836 | HCM | 3,5 | s 0 | Nam truyền thống |
| Đỗ Hồng Sơn 1806 BNI Rp:1788 Pts. 4 |
| 1 | 22 | Trần Xuân Hùng | 0 | HNC | 2 | w 1 | Nam truyền thống |
| 2 | 4 | Huỳnh Hào Phát | 1891 | HCM | 5,5 | s 0 | Nam truyền thống |
| 3 | 6 | Nguyễn Văn Quang | 1837 | BNI | 2 | w 1 | Nam truyền thống |
| 4 | 2 | Đoàn Đức Hiển | 2064 | HCM | 5 | s 0 | Nam truyền thống |
| 5 | 16 | Lê Anh Thắng | 1782 | HNC | 3 | w 0 | Nam truyền thống |
| 6 | 21 | Trần Mai Linh | 0 | HNC | 3 | s 1 | Nam truyền thống |
| 7 | 14 | Bùi Quốc Khanh | 1789 | DON | 3 | w 1 | Nam truyền thống |
| Nghiêm Xuân Tuân 0 BNI Rp:1969 Pts. 5 |
| 1 | 8 | Đinh Xuân Đại | 1830 | TNG | 5,5 | w 1 | Nam truyền thống |
| 2 | 12 | Ngô Hồng Thuận | 1801 | HCM | 4 | s 1 | Nam truyền thống |
| 3 | 4 | Huỳnh Hào Phát | 1891 | HCM | 5,5 | w 0 | Nam truyền thống |
| 4 | 14 | Bùi Quốc Khanh | 1789 | DON | 3 | s 1 | Nam truyền thống |
| 5 | 10 | Nguyễn Anh Quỳnh | 1811 | HNC | 4 | w 0 | Nam truyền thống |
| 6 | 16 | Lê Anh Thắng | 1782 | HNC | 3 | s 1 | Nam truyền thống |
| 7 | 17 | Nguyễn Minh Hiếu | 1771 | TNG | 3,5 | w 1 | Nam truyền thống |
| Giáp Xuân Cường 1833 BNI Rp:770 Pts. 0 |
| 1 | 5 | Phạm Đức Minh | 1246 | DON | 1,5 | w 0 | Nam 15 |
| 2 | 1 | Chu Đức Huy | 1994 | QNI | 4 | s 0 | Nam 15 |
| 3 | - | bye | - | - | - | - 0 | Nam 15 |
| 4 | 3 | Hoàng Mạnh Hùng | 1771 | BNI | 3 | w 0 | Nam 15 |
| 5 | 4 | Lê Nhật Nam | 1270 | DON | 1,5 | s 0 | Nam 15 |
| Hoàng Mạnh Hùng 1771 BNI Rp:1779 Pts. 3 |
| 1 | 4 | Lê Nhật Nam | 1270 | DON | 1,5 | w 1 | Nam 15 |
| 2 | 5 | Phạm Đức Minh | 1246 | DON | 1,5 | s 1 | Nam 15 |
| 3 | 1 | Chu Đức Huy | 1994 | QNI | 4 | w 0 | Nam 15 |
| 4 | 2 | Giáp Xuân Cường | 1833 | BNI | 0 | s 1 | Nam 15 |
| 5 | - | bye | - | - | - | - 0 | Nam 15 |
| Bùi Ngọc Gia Bảo 1895 BNI Rp:1605 Pts. 1,5 |
| 1 | 6 | Nguyễn Đình Khánh | 1719 | BNI | 1,5 | w ½ | Nam 20 |
| 2 | 7 | Trương Gia Mỹ | 0 | GLA | 0 | s 1 | Nam 20 |
| 3 | 1 | Khưu Nhật Phi | 2010 | DON | 6 | w 0 | Nam 20 |
| 4 | 2 | Ngô Xuân Gia Huy | 1990 | DON | 4 | s 0 | Nam 20 |
| 5 | - | bye | - | - | - | - 0 | Nam 20 |
| 6 | 4 | Nguyễn Trường Phúc | 1853 | DON | 5 | w 0 | Nam 20 |
| 7 | 5 | Nguyễn Nam Khánh | 1817 | DON | 3 | s 0 | Nam 20 |
| Nguyễn Đình Khánh 1719 BNI Rp:1635 Pts. 1,5 |
| 1 | 3 | Bùi Ngọc Gia Bảo | 1895 | BNI | 1,5 | s ½ | Nam 20 |
| 2 | 4 | Nguyễn Trường Phúc | 1853 | DON | 5 | w 0 | Nam 20 |
| 3 | 5 | Nguyễn Nam Khánh | 1817 | DON | 3 | s 0 | Nam 20 |
| 4 | - | bye | - | - | - | - 0 | Nam 20 |
| 5 | 7 | Trương Gia Mỹ | 0 | GLA | 0 | w 1 | Nam 20 |
| 6 | 1 | Khưu Nhật Phi | 2010 | DON | 6 | s 0 | Nam 20 |
| 7 | 2 | Ngô Xuân Gia Huy | 1990 | DON | 4 | w 0 | Nam 20 |
| Trần Trà My 1867 BNI Rp:1780 Pts. 1,5 |
| 1 | 5 | Ngô Thừa Ân | 1761 | HCM | 3,5 | w 0 | Nữ truyền thống |
| 2 | 1 | Võ Hồ Lan Anh | 2070 | HCM | 3 | s ½ | Nữ truyền thống |
| 3 | - | bye | - | - | - | - 0 | Nữ truyền thống |
| 4 | 3 | Lương Minh Ngọc | 1826 | BNI | 1 | w 0 | Nữ truyền thống |
| 5 | 4 | Quách Minh Châu | 1810 | BNI | 1 | s 1 | Nữ truyền thống |
| Lương Minh Ngọc 1826 BNI Rp:1684 Pts. 1 |
| 1 | 4 | Quách Minh Châu | 1810 | BNI | 1 | w 0 | Nữ truyền thống |
| 2 | 5 | Ngô Thừa Ân | 1761 | HCM | 3,5 | s 0 | Nữ truyền thống |
| 3 | 1 | Võ Hồ Lan Anh | 2070 | HCM | 3 | w 0 | Nữ truyền thống |
| 4 | 2 | Trần Trà My | 1867 | BNI | 1,5 | s 1 | Nữ truyền thống |
| 5 | - | bye | - | - | - | - 0 | Nữ truyền thống |
| Quách Minh Châu 1810 BNI Rp:1688 Pts. 1 |
| 1 | 3 | Lương Minh Ngọc | 1826 | BNI | 1 | s 1 | Nữ truyền thống |
| 2 | - | bye | - | - | - | - 0 | Nữ truyền thống |
| 3 | 5 | Ngô Thừa Ân | 1761 | HCM | 3,5 | w 0 | Nữ truyền thống |
| 4 | 1 | Võ Hồ Lan Anh | 2070 | HCM | 3 | s 0 | Nữ truyền thống |
| 5 | 2 | Trần Trà My | 1867 | BNI | 1,5 | w 0 | Nữ truyền thống |
| Phùng Bảo Quyên 1999 BNI Rp:2017 Pts. 4 |
| 1 | 6 | Nguyễn Thùy Dương | 1344 | DON | 0,5 | w 1 | Nữ 20 |
| 2 | 2 | Trương Ái Tuyết Nhi | 1930 | GLA | 3 | w 1 | Nữ 20 |
| 3 | 3 | Nguyễn Phương Nghi | 1912 | GLA | 2 | s 1 | Nữ 20 |
| 4 | 4 | Trần Hoàng Bảo Châu | 1854 | GLA | 4 | w 0 | Nữ 20 |
| 5 | 5 | Nguyễn Thị Thùy Lâm | 1845 | DON | 1,5 | s 1 | Nữ 20 |
| Vũ Hồng Sơn 2078 BNI Rp:2076 Pts. 2,5 |
| 1 | 6 | Nguyễn Anh Quân | 2238 | QNI | 1,5 | w ½ | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| 2 | 2 | Nguyễn Minh Nhật Quang | 2379 | HCM | 3,5 | s 0 | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| 3 | 10 | Chu Tuấn Hải | 2167 | DON | 4 | w 0 | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| 4 | 8 | Đào Quốc Hưng | 2188 | HCM | 2 | w 1 | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| 5 | 5 | Diệp Khai Nguyên | 2262 | HCM | 3,5 | s ½ | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| 6 | 19 | Trương Đình Vũ | 2106 | DAN | 4 | s 0 | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| 7 | 36 | Nguyễn Văn Tới | 1907 | GLA | 2,5 | w ½ | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| Đinh Tú 2074 BNI Rp:2180 Pts. 3 |
| 1 | 8 | Đào Quốc Hưng | 2188 | HCM | 2 | w 1 | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| 2 | 14 | Dương Hồ Bảo Duy | 2141 | DON | 3 | s 1 | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| 3 | 9 | Nguyẽn Anh Mẫn | 2186 | DAN | 3 | s 0 | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| 4 | 7 | Phan Trọng Tín | 2222 | HCM | 4,5 | w 1 | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| 5 | 13 | Vũ Khánh Hoàng | 2143 | QNI | 5,5 | s 0 | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| 6 | 3 | Tôn Thất Nhật Tân | 2348 | DAN | 5 | w 0 | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| 7 | 2 | Nguyễn Minh Nhật Quang | 2379 | HCM | 3,5 | w 0 | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| Nguyễn Anh Tú 2023 BNI Rp:1860 Pts. 1,5 |
| 1 | 12 | Phí Mạnh Cường | 2158 | QNI | 4,5 | w 0 | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| 2 | 3 | Tôn Thất Nhật Tân | 2348 | DAN | 5 | w 0 | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| 3 | 37 | Nguyễn Văn Cường | 1883 | TNG | 1,5 | s 1 | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| 4 | 18 | Trần Thanh Tân | 2108 | HCM | 3,5 | s 0 | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| 5 | 19 | Trương Đình Vũ | 2106 | DAN | 4 | w 0 | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| 6 | 38 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | 1839 | HCM | 3 | w ½ | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| 7 | 8 | Đào Quốc Hưng | 2188 | HCM | 2 | s 0 | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| Đỗ Như Khánh 1941 BNI Rp:2064 Pts. 3 |
| 1 | 16 | Phan Nguyễn Công Minh | 2117 | HCM | 5,5 | w 0 | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| 2 | 23 | Vũ Quốc Đạt | 2088 | HCM | 4 | w 0 | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| 3 | 19 | Trương Đình Vũ | 2106 | DAN | 4 | s 1 | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| 4 | 24 | Vũ Hữu Cường | 2087 | DON | 4 | s 0 | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| 5 | 8 | Đào Quốc Hưng | 2188 | HCM | 2 | w 1 | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| 6 | 18 | Trần Thanh Tân | 2108 | HCM | 3,5 | s 0 | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| 7 | 20 | Nguyễn Quang Nhật | 2102 | QNI | 2 | w 1 | Cờ nhanh: Nam VĐ |
| Nguyễn Hải Nam 1884 BNI Rp:1808 Pts. 3,5 |
| 1 | 17 | Hà Chí Trung | 1785 | HNC | 3,5 | s ½ | Nam truyền thống |
| 2 | 1 | Đồng Minh Ngọc | 2050 | HNC | 4 | w 0 | Nam truyền thống |
| 3 | 16 | Đỗ Hồng Sơn | 1785 | BNI | 3 | s 1 | Nam truyền thống |
| 4 | 22 | Phạm Mạnh Tường | 0 | HNO | 2 | w 1 | Nam truyền thống |
| 5 | 10 | Nghiêm Xuân Tuân | 1833 | BNI | 5,5 | s 0 | Nam truyền thống |
| 6 | 15 | Phan Hùng Chí | 1788 | HCM | 3,5 | w 1 | Nam truyền thống |
| 7 | 2 | Đoàn Đức Hiển | 2016 | HCM | 4,5 | s 0 | Nam truyền thống |
| Nguyễn Văn Quang 1849 BNI Pts. 0 |
| 1 | 19 | Trần Mai Linh | 1776 | HNC | 0 | - 0K | Nam truyền thống |
| 2 | - | sin emparejar | - | - | - | - 0 | Nam truyền thống |
| 3 | - | sin emparejar | - | - | - | - 0 | Nam truyền thống |
| 4 | - | sin emparejar | - | - | - | - 0 | Nam truyền thống |
| 5 | - | sin emparejar | - | - | - | - 0 | Nam truyền thống |
| 6 | - | sin emparejar | - | - | - | - 0 | Nam truyền thống |
| 7 | - | sin emparejar | - | - | - | - 0 | Nam truyền thống |
| Nghiêm Xuân Tuân 1833 BNI Rp:1970 Pts. 5,5 |
| 1 | 21 | Đỗ Như Chung | 0 | HNC | 1 | s 1 | Nam truyền thống |
| 2 | 3 | Huỳnh Hào Phát | 1940 | HCM | 5,5 | w 0 | Nam truyền thống |
| 3 | 13 | Bùi Quốc Khanh | 1802 | DON | 4 | s ½ | Nam truyền thống |
| 4 | 23 | Phạm Quý Cường | 0 | TNG | 3,5 | w 1 | Nam truyền thống |
| 5 | 6 | Nguyễn Hải Nam | 1884 | BNI | 3,5 | w 1 | Nam truyền thống |
| 6 | 9 | Nguyễn Anh Quỳnh | 1839 | HNC | 4 | s 1 | Nam truyền thống |
| 7 | 4 | Ngô Hồng Thuận | 1918 | HCM | 4 | w 1 | Nam truyền thống |
| Đỗ Hồng Sơn 1785 BNI Rp:1739 Pts. 3 |
| 1 | 5 | Lê Anh Thắng | 1900 | HNC | 2,5 | s 0 | Nam truyền thống |
| 2 | 2 | Đoàn Đức Hiển | 2016 | HCM | 4,5 | s 1 | Nam truyền thống |
| 3 | 6 | Nguyễn Hải Nam | 1884 | BNI | 3,5 | w 0 | Nam truyền thống |
| 4 | 15 | Phan Hùng Chí | 1788 | HCM | 3,5 | w 0 | Nam truyền thống |
| 5 | 21 | Đỗ Như Chung | 0 | HNC | 1 | s 1 | Nam truyền thống |
| 6 | 18 | Hoàng Thái Cường | 1781 | TNG | 3 | s 0 | Nam truyền thống |
| 7 | 20 | Trần Văn Huy | 1756 | TNG | 2 | w 1 | Nam truyền thống |
| Giáp Xuân Cường 1880 BNI Rp:1175 Pts. 1 |
| 1 | 4 | Phạm Đức Minh | 1243 | DON | 1 | w 0 | Nam 15 |
| 2 | 2 | Hoàng Mạnh Hùng | 1779 | BNI | 5 | w 0 | Nam 15 |
| 3 | 3 | Lê Nhật Nam | 1322 | DON | 5 | s 0 | Nam 15 |
| 4 | 4 | Phạm Đức Minh | 1243 | DON | 1 | s 1 | Nam 15 |
| 5 | 2 | Hoàng Mạnh Hùng | 1779 | BNI | 5 | s 0 | Nam 15 |
| 6 | 3 | Lê Nhật Nam | 1322 | DON | 5 | w 0 | Nam 15 |
| Hoàng Mạnh Hùng 1779 BNI Rp:1755 Pts. 5 |
| 1 | 3 | Lê Nhật Nam | 1322 | DON | 5 | w 1 | Nam 15 |
| 2 | 1 | Giáp Xuân Cường | 1880 | BNI | 1 | s 1 | Nam 15 |
| 3 | 4 | Phạm Đức Minh | 1243 | DON | 1 | w 1 | Nam 15 |
| 4 | 3 | Lê Nhật Nam | 1322 | DON | 5 | s 0 | Nam 15 |
| 5 | 1 | Giáp Xuân Cường | 1880 | BNI | 1 | w 1 | Nam 15 |
| 6 | 4 | Phạm Đức Minh | 1243 | DON | 1 | s 1 | Nam 15 |
| Bùi Ngọc Gia Bảo 1851 BNI Rp:1064 Pts. 0 |
| 1 | 3 | Nguyễn Trường Phúc | 1877 | DON | 5 | s 0 | Nam 20 |
| 2 | 6 | Nguyễn Đình Khánh | 1722 | BNI | 2 | s 0 | Nam 20 |
| 3 | 5 | Nguyễn Nam Khánh | 1766 | DON | 3 | w 0 | Nam 20 |
| 4 | 1 | Khưu Nhật Phi | 1979 | DON | 1 | s 0 | Nam 20 |
| 5 | 2 | Ngô Xuân Gia Huy | 1976 | DON | 4 | w 0 | Nam 20 |
| Nguyễn Đình Khánh 1722 BNI Rp:1818 Pts. 2 |
| 1 | 1 | Khưu Nhật Phi | 1979 | DON | 1 | s 1 | Nam 20 |
| 2 | 4 | Bùi Ngọc Gia Bảo | 1851 | BNI | 0 | w 1 | Nam 20 |
| 3 | 2 | Ngô Xuân Gia Huy | 1976 | DON | 4 | s 0 | Nam 20 |
| 4 | 5 | Nguyễn Nam Khánh | 1766 | DON | 3 | w 0 | Nam 20 |
| 5 | 3 | Nguyễn Trường Phúc | 1877 | DON | 5 | s 0 | Nam 20 |
| Lương Minh Ngọc 1931 BNI Rp:1777 Pts. 2,5 |
| 1 | 5 | Ngô Thừa Ân | 1686 | HCM | 4 | w 0 | Nữ truyền thống |
| 2 | 1 | Võ Hồ Lan Anh | 2072 | HCM | 4,5 | s ½ | Nữ truyền thống |
| 3 | 6 | Trương Gia Mỹ | 0 | GLA | 0 | w 1 | Nữ truyền thống |
| 4 | 3 | Quách Minh Châu | 1923 | BNI | 2 | w 0 | Nữ truyền thống |
| 5 | 4 | Trần Trà My | 1803 | BNI | 2 | s 1 | Nữ truyền thống |
| Quách Minh Châu 1923 BNI Rp:1706 Pts. 2 |
| 1 | 4 | Trần Trà My | 1803 | BNI | 2 | w 0 | Nữ truyền thống |
| 2 | 5 | Ngô Thừa Ân | 1686 | HCM | 4 | s 0 | Nữ truyền thống |
| 3 | 1 | Võ Hồ Lan Anh | 2072 | HCM | 4,5 | w 0 | Nữ truyền thống |
| 4 | 2 | Lương Minh Ngọc | 1931 | BNI | 2,5 | s 1 | Nữ truyền thống |
| 5 | 6 | Trương Gia Mỹ | 0 | GLA | 0 | w 1 | Nữ truyền thống |
| Trần Trà My 1803 BNI Rp:1730 Pts. 2 |
| 1 | 3 | Quách Minh Châu | 1923 | BNI | 2 | s 1 | Nữ truyền thống |
| 2 | 6 | Trương Gia Mỹ | 0 | GLA | 0 | s 1 | Nữ truyền thống |
| 3 | 5 | Ngô Thừa Ân | 1686 | HCM | 4 | w 0 | Nữ truyền thống |
| 4 | 1 | Võ Hồ Lan Anh | 2072 | HCM | 4,5 | s 0 | Nữ truyền thống |
| 5 | 2 | Lương Minh Ngọc | 1931 | BNI | 2,5 | w 0 | Nữ truyền thống |
| Phùng Bảo Quyên 2032 BNI Rp:1915 Pts. 3,5 |
| 1 | 6 | Nguyễn Thùy Dương | 1244 | DON | 0,5 | w 1 | Nữ 20 |
| 2 | 2 | Nguyễn Phương Nghi | 1912 | GLA | 3 | w 1 | Nữ 20 |
| 3 | 3 | Trương Ái Tuyết Nhi | 1908 | GLA | 5 | s 0 | Nữ 20 |
| 4 | 4 | Nguyễn Thị Thùy Lâm | 1896 | DON | 0,5 | w 1 | Nữ 20 |
| 5 | 5 | Trần Hoàng Bảo Châu | 1871 | GLA | 2,5 | s ½ | Nữ 20 |
| Vũ Hồng Sơn 2074 BNI Pts. 0 |
| 1 | 5 | Hà Văn Tiến | 2263 | DON | 0 | s | Cờ siêu chớp: Nam VĐ |
| Đinh Tú 2026 BNI Pts. 0 |
| 1 | 10 | Phí Mạnh Cường | 2212 | QNI | 0 | w | Cờ siêu chớp: Nam VĐ |
| Đỗ Như Khánh 1957 BNI Pts. 0 |
| 1 | 13 | Đặng Cửu Tùng Lân | 2204 | DON | 0 | s | Cờ siêu chớp: Nam VĐ |
| Nguyễn Anh Tú 1793 BNI Pts. 0 |
| 1 | 18 | Vũ Quốc Đạt | 2165 | HCM | 0 | w | Cờ siêu chớp: Nam VĐ |
| Nguyễn Hải Nam 1892 BNI Pts. 0 |
| 1 | 12 | Hà Chí Trung | 1795 | HNC | 0 | w | Nam truyền thống |
| Nguyễn Văn Quang 1837 BNI Pts. 0 |
| 1 | 15 | Lê Anh Thắng | 1782 | HNC | 0 | s | Nam truyền thống |
| Đỗ Hồng Sơn 1806 BNI Pts. 0 |
| 1 | 1 | Đào Duy Khánh | 2112 | QNI | 0 | s | Nam truyền thống |
| Nghiêm Xuân Tuân 0 BNI Pts. 0 |
| 1 | 8 | Đinh Xuân Đại | 1830 | TNG | 0 | w | Nam truyền thống |
| Giáp Xuân Cường 1833 BNI Pts. 0 |
| 1 | 4 | Phạm Đức Minh | 1246 | DON | 0 | w | Nam 15 |
| 2 | 2 | Hoàng Mạnh Hùng | 1771 | BNI | 0 | w | Nam 15 |
| 3 | 3 | Lê Nhật Nam | 1270 | DON | 0 | s | Nam 15 |
| 4 | 4 | Phạm Đức Minh | 1246 | DON | 0 | s | Nam 15 |
| 5 | 2 | Hoàng Mạnh Hùng | 1771 | BNI | 0 | s | Nam 15 |
| 6 | 3 | Lê Nhật Nam | 1270 | DON | 0 | w | Nam 15 |
| Hoàng Mạnh Hùng 1771 BNI Pts. 0 |
| 1 | 3 | Lê Nhật Nam | 1270 | DON | 0 | w | Nam 15 |
| 2 | 1 | Giáp Xuân Cường | 1833 | BNI | 0 | s | Nam 15 |
| 3 | 4 | Phạm Đức Minh | 1246 | DON | 0 | w | Nam 15 |
| 4 | 3 | Lê Nhật Nam | 1270 | DON | 0 | s | Nam 15 |
| 5 | 1 | Giáp Xuân Cường | 1833 | BNI | 0 | w | Nam 15 |
| 6 | 4 | Phạm Đức Minh | 1246 | DON | 0 | s | Nam 15 |
| Bùi Ngọc Gia Bảo 1895 BNI Pts. 0 |
| 1 | 4 | Nguyễn Trường Phúc | 1853 | DON | 0 | w | Nam 20 |
| 2 | 5 | Nguyễn Nam Khánh | 1817 | DON | 0 | s | Nam 20 |
| 3 | 1 | Khưu Nhật Phi | 2010 | DON | 0 | w | Nam 20 |
| 4 | 2 | Ngô Xuân Gia Huy | 1990 | DON | 0 | s | Nam 20 |
| 5 | 6 | Nguyễn Đình Khánh | 1719 | BNI | 0 | w | Nam 20 |
| Nguyễn Đình Khánh 1719 BNI Pts. 0 |
| 1 | 1 | Khưu Nhật Phi | 2010 | DON | 0 | s | Nam 20 |
| 2 | 4 | Nguyễn Trường Phúc | 1853 | DON | 0 | w | Nam 20 |
| 3 | 2 | Ngô Xuân Gia Huy | 1990 | DON | 0 | s | Nam 20 |
| 4 | 5 | Nguyễn Nam Khánh | 1817 | DON | 0 | w | Nam 20 |
| 5 | 3 | Bùi Ngọc Gia Bảo | 1895 | BNI | 0 | s | Nam 20 |
| Trần Trà My 1867 BNI Pts. 0 |
| 1 | 7 | Trương Gia Mỹ | 0 | GLA | 0 | w | Nữ truyền thống |
| 2 | 1 | Võ Hồ Lan Anh | 2070 | HCM | 0 | s | Nữ truyền thống |
| 3 | - | bye | - | - | - | - 0 | Nữ truyền thống |
| 4 | 3 | Nguyễn Thị Thùy Lâm | 1845 | DON | 0 | w | Nữ truyền thống |
| 5 | 4 | Lương Minh Ngọc | 1826 | BNI | 0 | s | Nữ truyền thống |
| 6 | 5 | Quách Minh Châu | 1810 | BNI | 0 | w | Nữ truyền thống |
| 7 | 6 | Ngô Thừa Ân | 1761 | HCM | 0 | s | Nữ truyền thống |
| Lương Minh Ngọc 1826 BNI Pts. 0 |
| 1 | 5 | Quách Minh Châu | 1810 | BNI | 0 | w | Nữ truyền thống |
| 2 | 6 | Ngô Thừa Ân | 1761 | HCM | 0 | s | Nữ truyền thống |
| 3 | 7 | Trương Gia Mỹ | 0 | GLA | 0 | w | Nữ truyền thống |
| 4 | 1 | Võ Hồ Lan Anh | 2070 | HCM | 0 | s | Nữ truyền thống |
| 5 | 2 | Trần Trà My | 1867 | BNI | 0 | w | Nữ truyền thống |
| 6 | 3 | Nguyễn Thị Thùy Lâm | 1845 | DON | 0 | s | Nữ truyền thống |
| 7 | - | bye | - | - | - | - 0 | Nữ truyền thống |
| Quách Minh Châu 1810 BNI Pts. 0 |
| 1 | 4 | Lương Minh Ngọc | 1826 | BNI | 0 | s | Nữ truyền thống |
| 2 | - | bye | - | - | - | - 0 | Nữ truyền thống |
| 3 | 6 | Ngô Thừa Ân | 1761 | HCM | 0 | w | Nữ truyền thống |
| 4 | 7 | Trương Gia Mỹ | 0 | GLA | 0 | s | Nữ truyền thống |
| 5 | 1 | Võ Hồ Lan Anh | 2070 | HCM | 0 | w | Nữ truyền thống |
| 6 | 2 | Trần Trà My | 1867 | BNI | 0 | s | Nữ truyền thống |
| 7 | 3 | Nguyễn Thị Thùy Lâm | 1845 | DON | 0 | w | Nữ truyền thống |
| Phùng Bảo Quyên 1999 BNI Pts. 0 |
| 1 | - | bye | - | - | - | - 0 | Nữ 20 |
| 2 | 2 | Trương Ái Tuyết Nhi | 1930 | GLA | 0 | w | Nữ 20 |
| 3 | 3 | Nguyễn Phương Nghi | 1912 | GLA | 0 | s | Nữ 20 |
| 4 | 4 | Trần Hoàng Bảo Châu | 1854 | GLA | 0 | w | Nữ 20 |
| 5 | 5 | Nguyễn Thùy Dương | 1344 | DON | 0 | s | Nữ 20 |
|
|
|
|