Giải vô địch cờ tướng xuất sắc quốc gia năm 2025 CỜ NHANH - BẢNG NAM TRUYỀN THỐNGPosledná aktualizácia 28.11.2025 05:48:46, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
| Výber turnaja | Cờ chớp: Nam VĐ, Nam truyền thống, Nam 11, Nam 15, Nam 20, Nữ VĐ, Nữ truyền thống, Nữ 11, Nữ 15, Nữ 20 Cờ nhanh: Nam VĐ, Nam truyền thống, Nam 11, Nam 15, Nam 20, Nữ VĐ, Nữ truyền thống, Nữ 11, Nữ 15, Nữ 20 |
| Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
| Prehľad družstva | BNI, DAN, DON, GLA, HCM, HNC, HNO, QNI, TNG |
| Overview for groups | MC |
| Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| Tabuľka po 5 kole, Tabuľka podľa štartových čísiel |
| Kolá po šach. | k.1, k.2, k.3, k.4, k.5, k.6/7 , nežrebovaný |
| Ranking list after | k.1, k.2, k.3, k.4, k.5 |
| 5 najlepších hráčov, Celková štatistika, Štatistika medailí |
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Štartová listina
| č. | Meno | FideID | FED | EloF | Kraj | Gr | Klub |
| 1 | Đồng, Minh Ngọc | 23100110 | HNC | 2050 | | MC | Hà Nội Báo |
| 2 | Đoàn, Đức Hiển | 24040021 | HCM | 2016 | | MC | Tp. Hồ Chí Minh |
| 3 | Huỳnh, Hào Phát | 25050117 | HCM | 1940 | | MC | Tp. Hồ Chí Minh |
| 4 | Ngô, Hồng Thuận | 24110020 | HCM | 1918 | | MC | Tp. Hồ Chí Minh |
| 5 | Lê, Anh Thắng | 23100059 | HNC | 1900 | | MC | Hà Nội Báo |
| 6 | Nguyễn, Hải Nam | 24090089 | BNI | 1884 | | MC | Bắc Ninh |
| 7 | Đào, Duy Khánh | 24120117 | QNI | 1858 | | MC | Quảng Ninh |
| 8 | Nguyễn, Văn Quang | 25100012 | BNI | 1849 | | MC | Bắc Ninh |
| 9 | Nguyễn, Anh Quỳnh | 23100162 | HNC | 1839 | | MC | Hà Nội Báo |
| 10 | Nghiêm, Xuân Tuân | 24120125 | BNI | 1833 | | MC | Bắc Ninh |
| 11 | Nguyễn, Minh Hiếu | 25100097 | TNG | 1818 | | MC | Thái Nguyên |
| 12 | Đinh, Xuân Đại | 24090007 | TNG | 1804 | | MC | Thái Nguyên |
| 13 | Bùi, Quốc Khanh | 24090083 | DON | 1802 | | MC | Đồng Nai |
| 14 | Trần, Xuân Hùng | 25100209 | HNC | 1791 | | MC | Hà Nội Báo |
| 15 | Phan, Hùng Chí | 25100032 | HCM | 1788 | | MC | Tp. Hồ Chí Minh |
| 16 | Đỗ, Hồng Sơn | 24020003 | BNI | 1785 | | MC | Bắc Ninh |
| 17 | Hà, Chí Trung | 23100057 | HNC | 1785 | | MC | Hà Nội Báo |
| 18 | Hoàng, Thái Cường | 24120011 | TNG | 1781 | | MC | Thái Nguyên |
| 19 | Trần, Mai Linh | 24070049 | HNC | 1776 | | MC | Hà Nội Báo |
| 20 | Trần, Văn Huy | 25100090 | TNG | 1756 | | MC | Thái Nguyên |
| 21 | Đỗ, Như Chung | | HNC | 0 | | MC | Hà Nội Báo |
| 22 | Phạm, Mạnh Tường | | HNO | 0 | | MC | Hà Nội |
| 23 | Phạm, Quý Cường | | TNG | 0 | | MC | Thái Nguyên |
|
|
|
|