THỨ 6, NGÀY 28/11 13H30 - 17H00GIẢI THỂ THAO HỌC SINH TRƯỜNG TH QUẾ PHÚ NĂM HỌC 2025 - 2026 NỮ KHỐI 123|
Seinast dagført28.11.2025 10:21:53, Creator/Last Upload: Lion Chess Academy, Danang, Vietnam
| Kappingarnevnd | NAM KHỐI 123, NAM KHỐI 45, NỮ KHỐI 123, NỮ KHỐI 45 |
| Parameter-val | ongar kappingar-upplýsingar, Link tournament to the tournament calendar |
| Yvirlit yvir lið | 1A, 1B, 1C, 1D, 2A, 2B, 2C, 2D, 3A, 3B, 3C, 3D, 4A, 4B, 4C, 4D, 5A, 5B, 5C, 5D |
| Listar | Byrjanarlisti, Telvarar í bókstavarað, Landa-, Talv- og Tittul-hagtøl, Alphabetical list all groups, Spæliskipan |
| Talva eftir umfar 4, Byrjanartalva |
| Telvara-paringar | Umf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4, Umf.5/5 , ikki parað |
| Støðan eftir | Umf.1, Umf.2, Umf.3, Umf.4 |
| Excel og Printa | Eksportera til Excel (.xlsx), Eksport til PDF-Fílu, QR-Codes |
| |
|
Byrjanarlisti
| Nr. | Navn | Land | Bdld |
| 1 | Đoàn Nguyễn Tú Uyên, | 3C | |
| 2 | Hồ Ngọc Tú Uyên, | 2B | |
| 3 | Hồ Thị Thảo Nguyên, | 3A | |
| 4 | Lê An Nhiên, | 1C | |
| 5 | Lê Thảo My, | 1D | |
| 6 | Nguyễn Dương Bảo Ngọc, | 2D | |
| 7 | Nguyễn Hoàng Linh Đan, | 3D | |
| 8 | Nguyễn Hoàng Mai Phương, | 3D | |
| 9 | Nguyễn Quỳnh An, | 1C | |
| 10 | Phạm Ngọc An Hy, | 2C | |
| 11 | Trần Anh Thư, | 3C | |
| 12 | Hoàng Nhật Mai, | 3B | |
| 13 | Trần Gia Hân, | 3B | |
| 14 | Trần Hoa Ngọc Mai, | 3A | |
| 15 | Trần Ngô Trúc Nhi, | 2B | |
| 16 | Trần Thị Kim Ánh, | 2C | |
| 17 | Võ Thị Ngọc Huyền, | 1A | |
| 18 | Vũ Hoàng Gia Hân, | 2D | |
|
|
|
|