Giải vô địch cờ tướng xuất sắc quốc gia năm 2025 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ LỨA TUỔI 11Última actualización27.11.2025 10:12:47, Propietario/Última carga: IA.Truong Duc Chien
| Selección de torneo | Cờ chớp: Nam VĐ, Nam truyền thống, Nam 11, Nam 15, Nam 20, Nữ VĐ, Nữ truyền thống, Nữ 11, Nữ 15, Nữ 20 |
| Seleccionar parámetros | Mostrar detalles del torneo, Enlazar el torneo al calendario de torneos |
| Por país | BNI, DAN, DON, GLA, HCM, HNC, HNO, QNI, TNG |
| Por grupos | G11 |
| Listados | Listado de jugadores por ranking inicial, Listado alfabético de jugadores, Listado alfabético de todos los grupos |
| Clasificación Final después de 6 rondas, Emparejamientos/Resultados |
| Cuadro cruzado por clasificación final después de 6 rondas, Cuadro cruzado por ranking inicial, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Tabla de horarios |
| Los 5 mejores jugadores, Estadísticas totales, Estadísticas de medallas |
Listado alfabético de todos los grupos
| No. | Nombre | FIDE-ID | FIDE | FED | Club/Ciudad | Nombre |
| 1 | Bùi, Quốc Khanh | 24090083 | 1789 | DON | Đồng Nai | Nam truyền thống |
| 2 | Bùi, Ngọc Gia Bảo | 24060237 | 1895 | BNI | Bắc Ninh | Nam 20 |
| 3 | Cao, Phương Thanh | 24040045 | 2103 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | Nữ VĐ |
| 4 | Chu, Đức Huy | 24060274 | 1994 | QNI | Quảng Ninh | Nam 15 |
| 5 | Chu, Tuấn Hải | 23100387 | 2204 | DON | Đồng Nai | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 6 | Đàm, Thị Thùy Dung | 24040037 | 2336 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | Nữ VĐ |
| 7 | Đặng, Cửu Tùng Lân | 24040006 | 2204 | DON | Đồng Nai | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 8 | Đặng, Hữu Trang | 24040007 | 2135 | HNO | Hà Nội | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 9 | Đào, Quốc Hưng | 23100317 | 2305 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 10 | Đào, Văn Trọng | 24040017 | 2244 | QNI | Quảng Ninh | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 11 | Đào, Duy Khánh | 24120117 | 2112 | QNI | Quảng Ninh | Nam truyền thống |
| 12 | Đào, Thị Thủy Tiên | 24040040 | 2110 | QNI | Quảng Ninh | Nữ VĐ |
| 13 | Diệp, Khai Nguyên | 24040001 | 2293 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 14 | Đinh, Tú | 24040020 | 2026 | BNI | Bắc Ninh | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 15 | Đinh, Xuân Đại | 24090007 | 1830 | TNG | Thái Nguyên | Nam truyền thống |
| 16 | Đinh, Thị Quỳnh Anh | 24040041 | 2047 | QNI | Quảng Ninh | Nữ VĐ |
| 17 | Đỗ, Hà Phương | 24060201 | 1791 | HNO | Hà Nội | Nữ 11 |
| 18 | Đỗ, Hoàng Anh | 24060200 | 1238 | HNO | Hà Nội | Nữ 15 |
| 19 | Đỗ, Như Chung | | 0 | HNC | Hà Nội Báo | Nam truyền thống |
| 20 | Đỗ, Hồng Sơn | 24020003 | 1806 | BNI | Bắc Ninh | Nam truyền thống |
| 21 | Đỗ, Như Khánh | 24120006 | 1957 | BNI | Bắc Ninh | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 22 | Đoàn, Đức Hiển | 24040021 | 2064 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | Nam truyền thống |
| 23 | Đồng, Minh Ngọc | 23100110 | 1782 | HNC | Văn Phú | Nam truyền thống |
| 24 | Dương, Đình Chung | 24040015 | 2151 | QNI | Quảng Ninh | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 25 | Dương, Hồ Bảo Duy | 23100325 | 2062 | DON | Đồng Nai | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 26 | Giáp, Xuân Cường | 24060239 | 1833 | BNI | Bắc Ninh | Nam 15 |
| 27 | Hà, Văn Tiến | 24040003 | 2263 | DON | Đồng Nai | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 28 | Hà, Chí Trung | 23100057 | 1795 | HNC | Văn Phú | Nam truyền thống |
| 29 | Hán, Thị Phú Bình | 25050061 | 1100 | DAN | Đà Nẵng | Nữ 11 |
| 30 | Hán, Huy Vũ | 24060233 | 1302 | DAN | Đà Nẵng | Nam 11 |
| 31 | Hồ, Thị Thanh Hồng | 23100244 | 2270 | GLA | Gia Lai | Nữ VĐ |
| 32 | Hoàng, Lê Vân Hà | 24060197 | 1245 | HNO | Hà Nội | Nữ 15 |
| 33 | Hoàng, Mạnh Hùng | 24060241 | 1771 | BNI | Bắc Ninh | Nam 15 |
| 34 | Hoàng, Kỳ Khuê | 24060196 | 1158 | HNO | Hà Nội | Nam 11 |
| 35 | Hoàng, Thái Cường | 24120011 | 1842 | TNG | Thái Nguyên | Nam truyền thống |
| 36 | Huỳnh, Hào Phát | 25050117 | 1891 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | Nam truyền thống |
| 37 | Khưu, Nhật Phi | 24060307 | 2010 | DON | Đồng Nai | Nam 20 |
| 38 | Kiều, Bích Thủy | 24040046 | 2083 | HNO | Hà Nội | Nữ VĐ |
| 39 | Lại, Quỳnh Tiên | 24040036 | 2119 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | Nữ VĐ |
| 40 | Lê, Thị Kim Loan | 24040042 | 2142 | HNO | Hà Nội | Nữ VĐ |
| 41 | Lê, Nhật Nam | 24060316 | 1270 | DON | Đồng Nai | Nam 15 |
| 42 | Lê, Anh Thắng | 23100059 | 1782 | HNC | Hà Nội Báo | Nam truyền thống |
| 43 | Lương, Minh Ngọc | 24090012 | 1826 | BNI | Bắc Ninh | Nữ truyền thống |
| 44 | Nghiêm, Xuân Tuân | 24120125 | 0 | BNI | Bắc Ninh | Nam truyền thống |
| 45 | Ngô, Hồng Thuận | 24110020 | 1801 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | Nam truyền thống |
| 46 | Ngô, Xuân Gia Huy | 24060308 | 1990 | DON | Đồng Nai | Nam 20 |
| 47 | Ngô, Thừa Ân | 24060063 | 1761 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | Nữ truyền thống |
| 48 | Ngô, Thị Bảo Trân | 24040034 | 2046 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | Nữ VĐ |
| 49 | Nguyẽn, Anh Mẫn | 23100249 | 2200 | DAN | Đà Nẵng | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 50 | Nguyễn, Quang Nhật | 24040009 | 2196 | QNI | Quảng Ninh | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 51 | Nguyễn, Minh Nhật Quang | 24040005 | 2398 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 52 | Nguyễn, Anh Quân | 23100388 | 2165 | QNI | Quảng Ninh | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 53 | Nguyễn, Văn Tới | 24040028 | 2083 | GLA | Gia Lai | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 54 | Nguyễn, Mạnh Hải | 23100088 | 1849 | TNG | Thái Nguyên | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 55 | Nguyễn, Minh Hưng | 24090036 | 1847 | DON | Đồng Nai | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 56 | Nguyễn, Hoàng Lâm (B) | 24040029 | 1846 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 57 | Nguyễn, Văn Cường | 23100271 | 1832 | TNG | Thái Nguyên | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 58 | Nguyễn, Anh Tú | 23100026 | 1793 | BNI | Bắc Ninh | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 59 | Nguyễn, Trần Đỗ Ninh | 24040019 | 2009 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 60 | Nguyễn, Khánh Ngọc | 24040018 | 2037 | DAN | Đà Nẵng | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 61 | Nguyễn, Hữu Minh Quân | 24060053 | 1119 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | Nam 11 |
| 62 | Nguyễn, Trường Phúc | 25050027 | 1853 | DON | Đồng Nai | Nam 20 |
| 63 | Nguyễn, Nam Khánh | 24060309 | 1817 | DON | Đồng Nai | Nam 20 |
| 64 | Nguyễn, Đình Khánh | 24060236 | 1719 | BNI | Bắc Ninh | Nam 20 |
| 65 | Nguyễn, Phước Thành | 24060079 | 1257 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | Nam 11 |
| 66 | Nguyễn, Minh Hiếu | 25100097 | 1771 | TNG | Thái Nguyên | Nam truyền thống |
| 67 | Nguyễn, Anh Quỳnh | 23100162 | 1811 | HNC | Nhà Bè Kỳ Đạo | Nam truyền thống |
| 68 | Nguyễn, Văn Quang | 25100012 | 1837 | BNI | Bắc Ninh | Nam truyền thống |
| 69 | Nguyễn, Hải Nam | 24090089 | 1892 | BNI | Bắc Ninh | Nam truyền thống |
| 70 | Nguyễn, Thị Phi Liêm | 23100386 | 2241 | DAN | Đà Nẵng | Nữ VĐ |
| 71 | Nguyễn, Hoàng Yến | 24040033 | 2324 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | Nữ VĐ |
| 72 | Nguyễn, Phương Nghi | 24060282 | 1912 | GLA | Gia Lai | Nữ 20 |
| 73 | Nguyễn, Bảo Châu | 24060289 | 1023 | GLA | Gia Lai | Nữ 11 |
| 74 | Nguyễn, Thiên Kim | 24060273 | 1879 | QNI | Quảng Ninh | Nữ 15 |
| 75 | Nguyễn, Thị Thùy Lâm | 24060312 | 1845 | DON | Đồng Nai | Nữ 20 |
| 76 | Nguyễn, Thùy Dương | 24060313 | 1344 | DON | Đồng Nai | Nữ 20 |
| 77 | Phạm, Khánh Đan | 24060314 | 1264 | DON | Đồng Nai | Nữ 15 |
| 78 | Phạm, Thu Hà | 24040039 | 2093 | HNO | Hà Nội | Nữ VĐ |
| 79 | Phạm, Quý Cường | | 0 | TNG | Thái Nguyên | Nam truyền thống |
| 80 | Phạm, Đức Minh | 24060318 | 1246 | DON | Đồng Nai | Nam 15 |
| 81 | Phạm, Trung Thành | 23100255 | 0 | GLA | Gia Lai | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 82 | Phan, Trọng Tín | 23100326 | 2208 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 83 | Phan, Nguyễn Công Minh | 24040011 | 2238 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 84 | Phan, Hùng Chí | 25100032 | 1836 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | Nam truyền thống |
| 85 | Phan, Hà Hương Thảo | 24060208 | 0 | HNO | Hà Nội | Nữ 15 |
| 86 | Phí, Mạnh Cường | 23100084 | 2212 | QNI | Quảng Ninh | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 87 | Phùng, Bảo Quyên | 24060247 | 1999 | BNI | Bắc Ninh | Nữ 20 |
| 88 | Quách, Minh Châu | 24060204 | 1810 | BNI | Bắc Ninh | Nữ truyền thống |
| 89 | Thái, Thanh Trúc | 24060044 | 1911 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | Nữ 11 |
| 90 | Tôn, Thất Nhật Tân | 23100243 | 2250 | DAN | Đà Nẵng | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 91 | Trần, Thanh Tân | 24040022 | 2030 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 92 | Trần, Huỳnh Si La | 23100246 | 2052 | DAN | Đà Nẵng | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 93 | Trần, Chánh Tâm | 24040012 | 2159 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 94 | Trần, Văn Huy | 25100090 | 1821 | TNG | Thái Nguyên | Nam truyền thống |
| 95 | Trần, Mai Linh | 24070049 | 0 | HNC | Hà Nội Báo | Nam truyền thống |
| 96 | Trần, Xuân Hùng | 25100209 | 0 | HNC | Hà Nội Báo | Nam truyền thống |
| 97 | Trần, Hoàng Bảo Châu | 24060283 | 1854 | GLA | Gia Lai | Nữ 20 |
| 98 | Trần, Trà My | 24060249 | 1867 | BNI | Bắc Ninh | Nữ truyền thống |
| 99 | Trần, Thị Bích Hằng | 23100253 | 2100 | GLA | Gia Lai | Nữ VĐ |
| 100 | Trần, Huỳnh Thiên Kim | 24040044 | 1782 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | Nữ VĐ |
| 101 | Trần, Tuệ Doanh | 24040035 | 2115 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | Nữ VĐ |
| 102 | Triệu, Minh Tùng | 24060207 | 0 | HNO | Hà Nội | Nam 11 |
| 103 | Trịnh, Thúy Nga | 24040048 | 2030 | QNI | Quảng Ninh | Nữ VĐ |
| 104 | Trương, Ái Tuyết Nhi | 24060284 | 1930 | GLA | Gia Lai | Nữ 20 |
| 105 | Trương, Gia Hân | 24060290 | 1148 | GLA | Gia Lai | Nữ 15 |
| 106 | Trương, Gia Mỹ | | 0 | GLA | Gia Lai | Nam 20 |
| 107 | Trương, Đình Vũ | 23100252 | 2134 | DAN | Đà Nẵng | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 108 | Võ, Hồ Lan Anh | 24090005 | 2070 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | Nữ truyền thống |
| 109 | Vũ, Hồng Sơn | 23100085 | 2074 | BNI | Bắc Ninh | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 110 | Vũ, Khánh Hoàng | 24040008 | 2244 | QNI | Quảng Ninh | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 111 | Vũ, Quốc Đạt | 24040010 | 2165 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | Cờ chớp: Nam VĐ |
| 112 | Vũ, Hữu Cường | 24040004 | 2174 | DON | Đồng Nai | Cờ chớp: Nam VĐ |
|
|
|
|