Giải vô địch cờ tướng xuất sắc quốc gia năm 2025 CỜ CHỚP - BẢNG NAM TRUYỀN THỐNG

Posledná aktualizácia 27.11.2025 10:35:47, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien

Výber turnajaCờ chớp: Nam VĐ, Nam truyền thống, Nam 11, Nam 15, Nam 20, Nữ VĐ, Nữ truyền thống, Nữ 11, Nữ 15, Nữ 20
Cờ nhanh: Nam VĐ, Nam truyền thống, Nam 11, Nam 15, Nam 20, Nữ VĐ, Nữ truyền thống, Nữ 11, Nữ 15, Nữ 20
Výber parametrov ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar
Prehľad družstvaBNI, DAN, DON, GLA, HCM, HNC, HNO, QNI, TNG
Overview for groupsMC
VýstupyŠtartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis
Konečná tabuľka po 7 kolách, Tabuľka podľa štartových čísiel
Kolá po šach.k.1, k.2, k.3, k.4, k.5, k.6, k.7/7 , nežrebovaný
Ranking list afterk.1, k.2, k.3, k.4, k.5, k.6, k.7
5 najlepších hráčov, Celková štatistika, Štatistika medailí
Excel a tlačExport do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes
Search for player Hladaj

Štartová listina

č.MenoFideIDFEDEloFKrajGrKlub
1Đào, Duy Khánh24120117QNI2112MCQuảng Ninh
2Đoàn, Đức Hiển24040021HCM2064MCTp. Hồ Chí Minh
3Nguyễn, Hải Nam24090089BNI1892MCBắc Ninh
4Huỳnh, Hào Phát25050117HCM1891MCTp. Hồ Chí Minh
5Hoàng, Thái Cường24120011TNG1842MCThái Nguyên
6Nguyễn, Văn Quang25100012BNI1837MCBắc Ninh
7Phan, Hùng Chí25100032HCM1836MCTp. Hồ Chí Minh
8Đinh, Xuân Đại24090007TNG1830MCThái Nguyên
9Trần, Văn Huy25100090TNG1821MCThái Nguyên
10Nguyễn, Anh Quỳnh23100162HNC1811MCNhà Bè Kỳ Đạo
11Đỗ, Hồng Sơn24020003BNI1806MCBắc Ninh
12Ngô, Hồng Thuận24110020HCM1801MCTp. Hồ Chí Minh
13Hà, Chí Trung23100057HNC1795MCVăn Phú
14Bùi, Quốc Khanh24090083DON1789MCĐồng Nai
15Đồng, Minh Ngọc23100110HNC1782MCVăn Phú
16Lê, Anh Thắng23100059HNC1782MCHà Nội Báo
17Nguyễn, Minh Hiếu25100097TNG1771MCThái Nguyên
18Đỗ, Như ChungHNC0MCHà Nội Báo
19Nghiêm, Xuân Tuân24120125BNI0MCBắc Ninh
20Phạm, Quý CườngTNG0MCThái Nguyên
21Trần, Mai Linh24070049HNC0MCHà Nội Báo
22Trần, Xuân Hùng25100209HNC0MCHà Nội Báo