Đại Hội TDTT Phường Tam Thắng Lần Thứ I | Կազմակերպիչ(ներ) | CLB Cờ Vua Chess House |
| ֆեդերացիա | Vietnam ( VIE ) |
| Մրցաշարի տնօրեն | UBND Phường Tam Thắng |
| Bedenkzeit (Rapid) | 15p+10s |
| Number of rounds | 5 |
| Tournament type | Շվեյցարական մրցակարգ |
| Վարկանիշային հաշվարկ | - |
| Ամսաթիվ | 2025/11/26 |
| Միջին վարկանիշ | 1000 |
| Վիճակահանության ծրագիր | Swiss-Manager from Heinz Herzog, Swiss-Manager tournamentfile |
Վերջին արդիացում28.11.2025 00:50:12, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
| Մրցաշարի ընտրում | Danh Sách Cờ Vua : Nam , Nữ Danh Sách Cờ Tướng: Nam, Nữ |
| Պարամետրի ընտրում | առանց մանրամասների, Կապել մրցաշարերն օրացույցի հետ |
| Թիմի համատեսք | BQS, CHG, ESN, K10, K11, K13, K14, K15, K16, K17, K18, K19, K20, K21, K23, K24, K25, KP1, KP2, KP3, KP5, KP6, KP9, LLO, LTT, MNO, NAN, NGH, NVL, NVX, TRV, UBD, VT3, VTA, VTT |
| Ցուցակներ | Մեկնարկային ցուցակ, Մասնակիցների այբբենական ցուցակ, Ֆեդերացիաների, պարտիաների, կոչումների վիճակագրություն, Alphabetical list all groups, Խաղացանկ |
| Զույգեր` ըստ տախտակների | Տուր.1/5 , չեն խաղացել |
| 5 լավագույնները, Ընդհանուր վիճակագրություն, մեդալների վիճակագրություն |
| Excel եւ տպել | Արտահանել Excel (.xlsx), Արտահանել որպես PDF-նիշք, QR-Codes |
| |
|
Մեկնարկային ցուցակ
| No. | Name | Ֆեդ. | սեռ | Ակումբ/քաղաք |
| 1 | Bùi, Xuân Thành | K23 | | Kp 23 |
| 2 | Cao, Trọng Thắng | K23 | | Kp 23 |
| 3 | Đặng, Công Lý | KP9 | | Kp 9 |
| 4 | Đinh, Văn Hùng | BQS | | Ban Chỉ Huy Qs |
| 5 | Đỗ, Gia Bảo | ESN | | Trường Th-Thcs
-Thpt Einstein
vũng |
| 6 | Đoàn, Thái Hà | K10 | | Kp 10 |
| 7 | Hà, Văn Phong | K18 | | Kp 18 |
| 8 | Hồ, Anh Đức | VTA | | Thpt Vũng Tàu |
| 9 | Hoàng, Văn Hùng | K21 | | Kp 21 |
| 10 | Huỳnh, Nguyễn Đức Tuấn | K20 | | Kp 20 |
| 11 | Khuất, Duy Đang | K10 | | Kp 10 |
| 12 | Lại, Anh Quang | K18 | | Kp 18 |
| 13 | Lê, Duy Tân | KP6 | | Kp 6 |
| 14 | Lê, Tâm Hùng Anh | K18 | | Kp 18 |
| 15 | Lê, Văn Hạnh | VTT | | Thcs Võ Trường Toản |
| 16 | Lê, Văn Phùng | CHG | | Ttcn Chống Hàng Giả |
| 17 | Mai, Hoàng Bảo | VTA | | Thpt Vũng Tàu |
| 18 | Mai, Trọng Thắng | KP1 | | Kp 1 |
| 19 | Nguyễn, Hữu Đăng Khoa | BQS | | Ban Chỉ Huy Qs |
| 20 | Nguyễn, Hữu Nhân | K18 | | Kp 18 |
| 21 | Nguyễn, Mạnh Khôi | ESN | | Trường Th-Thcs
-Thpt Einstein
vũng |
| 22 | Nguyễn, Phúc Anh | K16 | | Kp 16 |
| 23 | Nguyễn, Phước Thành | K17 | | Kp 17 |
| 24 | Nguyễn, Quốc Bảo Long | ESN | | Trường Th-Thcs
-Thpt Einstein
vũng |
| 25 | Nguyễn, Quốc Thanh | K13 | | Kp 13 |
| 26 | Nguyễn, Tấn Dũng | KP6 | | Kp 6 |
| 27 | Nguyễn, Thanh Thích | K21 | | Kp 21 |
| 28 | Nguyễn, Thanh Trung | K16 | | Kp 16 |
| 29 | Nguyễn, Thế Tuấn Anh | NAN | | Thcs Ng An Ninh |
| 30 | Nguyễn, Tiến Minh | VTA | | Thpt Vũng Tàu |
| 31 | Nguyễn, Vũ Minh Phú | K17 | | Kp 17 |
| 32 | Nguyễn, Xuân Hòa | K21 | | Kp 21 |
| 33 | Nguyễn, Xuân Soạn | K21 | | Kp 21 |
| 34 | Phạm, Tiến Dũng | NVX | | Th Ng Viết Xuân |
| 35 | Phạm, Trọng Hiếu | K16 | | Kp 16 |
| 36 | Phạm, Văn Vẻ | KP6 | | Kp 6 |
| 37 | Phan, Đức Hạnh | K18 | | Kp 18 |
| 38 | Phùng, Bá Tuấn | K23 | | Kp 23 |
| 39 | Quách, Văn Điện | TRV | | Th Trưng Vương |
| 40 | Trần, Đắc Dương | KP6 | | Kp 6 |
| 41 | Trần, Đăng Khoa | K19 | | Kp 19 |
| 42 | Trần, Minh Phúc | KP1 | | Kp 1 |
| 43 | Trần, Tấn Minh | ESN | | Trường Th-Thcs
-Thpt Einstein
vũng |
| 44 | Trần, Văn Hợp | NVL | | Thcs Ng Văn Linh |
| 45 | Trần, Văn Tuấn | NVX | | Th Ng Viết Xuân |
| 46 | Trịnh, Minh Nhựt | BQS | | Ban Chỉ Huy Qs |
| 47 | Trương, Văn Dũng | K16 | | Kp 16 |
| 48 | Võ, Chí Thuần | NVL | | Thcs Ng Văn Linh |
| 49 | Võ, Kim Tiến | LLO | | Th Lê Lợi |
| 50 | Võ, Minh Yên | KP1 | | Kp 1 |
| 51 | Vũ, Hồng Dinh | K16 | | Kp 16 |
|
|
|
|