DIVISION OF GENERAL TRIAS CITY MEET 2025 CHESS ELEMENTARY BOYSCập nhật ngày: 26.11.2025 03:05:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Christian Javier
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu |
| Xếp hạng sau ván 5, Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
| Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh |
| 1 | | GO, MATEO DEANDRE D. | | PHI | 1711 | GHSS |
| 2 | | TINDERO, FRANCIS AKIHIRO P. | | PHI | 1657 | SES |
| 3 | | ATIENZA, EROS REIGN C. | | PHI | 1640 | DMMS |
| 4 | | PITOGO, JARVIS RAIN D. | | PHI | 1596 | FIAT LUX ACADEME |
| 5 | | ABLAO, MARIUS DANIEL E. | | PHI | 0 | OLHRS |
| 6 | | BANGCORO, CEDRIC A. | | PHI | 0 | TVES |
| 7 | | DE GUZMAN, DWIGHT MARKUS N. | | PHI | 0 | FIAT LUX ACADEME |
| 8 | | DELA CRUZ, CARL IVAN P. | | PHI | 0 | GAMES |
| 9 | | MADRONIO, ADRIEL B. | | PHI | 0 | GISST |
| 10 | | MARQUEZ, FRANK LEWIS B. | | PHI | 0 | OLHRS |
| 11 | | NUGAL, RENZ | | PHI | 0 | PK II ES |
| 12 | | TIPON, JERALD A. | | PHI | 0 | TAPIA ES |
|
|
|
|