DIVISION OF GENERAL TRIAS CITY MEET 2025 CHESS ELEMENTARY BOYSCập nhật ngày: 26.11.2025 03:05:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Christian Javier
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu |
| Xếp hạng sau ván 5, Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Hạng cá nhân mỗi bàn: căn cứ theo điểmSố ván thi đấu tối thiểu: 60%
| Board 1 |
| Hạng | | Tên | Rtg | Đội | Điểm | % | HS1 | HS2 | Rp | Ván cờ |
| 1 | | NUGAL, RENZ | 0 | CLUSTER A | 5 | 100,0 | 0 | 12,5 | 2349 | 5 |
| 2 | | ATIENZA, EROS REIGN C. | 1640 | CLUSTER B | 3,5 | 70,0 | 0 | 12,5 | 1588 | 5 |
| 3 | | BANGCORO, CEDRIC A. | 0 | CLUSTER C | 3 | 60,0 | 0 | 16 | 1621 | 5 |
| 4 | | TIPON, JERALD A. | 0 | CLUSTER B | 3 | 60,0 | 0 | 12,5 | 1586 | 5 |
| 5 | | DE GUZMAN, DWIGHT MARKUS N. | 0 | CLUSTER 3 | 3 | 60,0 | 0 | 8,5 | 1534 | 5 |
| 6 | | PITOGO, JARVIS RAIN D. | 1596 | CLUSTER 3 | 2,5 | 50,0 | 1 | 16 | 1448 | 5 |
| 7 | | MARQUEZ, FRANK LEWIS B. | 0 | CLUSTER 2 | 2,5 | 50,0 | 0 | 9 | 1491 | 5 |
| 8 | | GO, MATEO DEANDRE D. | 1711 | CLUSTER 1 | 2 | 40,0 | 0 | 16 | 1379 | 5 |
| 9 | | DELA CRUZ, CARL IVAN P. | 0 | CLUSTER A | 2 | 40,0 | 0 | 11 | 1467 | 5 |
| 10 | | TINDERO, FRANCIS AKIHIRO P. | 1657 | CLUSTER C | 2 | 40,0 | 0 | 11 | 1390 | 5 |
| 11 | | ABLAO, MARIUS DANIEL E. | 0 | CLUSTER 2 | 1,5 | 30,0 | 0 | 12,5 | 1302 | 5 |
|
|
|
|