Campeonato Nacional por Equipos, PreJuegos Nacionales 2027 Blitz Absoluto

Ban Tổ chứcFecodaz-Liga de Ajedrez De La Guajira
Liên đoànColombia ( COL )
Tổng trọng tàiIA Soto Consuegra, Juan Carlos 4405005
Phó Tổng Trọng tàiFA Nieves Torres, Esteffany 4440447
Trọng tàiCarrol Pineda, Heiner Alonso 4405030
Thời gian kiểm tra (Blitz)3 mas 2 segundos de incremento por jugada
Địa điểmRiohacha- La Guajira
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ đồng đội
Tính ratingRating quốc tế
Ngày2025/11/23
Rating trung bình / Average age1855 / 26
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 23.11.2025 19:02:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: FECODAZ

Giải/ Nội dungClasico Fem, Clasico Abs, Rapido Fem, Rapido Abs, Blitz Fem, Blitz Abs
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Xem theo từng độiANT, ARA, ATL, BOG, BOL, CES, COL, CUN, GUA, MAG, QUI, RIS, SUC, VAL
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 9
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9
Hạng cá nhânBoard list
Hạng cá nhân mỗi bànPlayer performance list
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
12Antioquia980116028
21Valle971115030
34Bolivar961213025
43Bogota A951311022,5
57Bogota B951311021
65Risaralda951311020
712Atlantico 1951311019
86Cundinamarca950410020
98Cesar 1950410016
1016Sucre 1942310015
1114Quindio94149020,5
1213La Guajira 184139020
1310Sucre 294149019
1417Atlantico 293339018,5
1515Arauca94149017,5
1619La Guajira Maicao 173048023
1722Cesar 282248018,5
1811La Guajira 294058017,5
199Magdalena92438016,5
2020La Guajira 383058014,5
2121La Guajira Maicao 481347116
2218La Guajira 482157115,5
2323La Guajira Maicao 282066014,5
2425La Guajira Maicao 571155016
2524La Guajira Maicao 38008204

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)