Any category change, Name correction, Rating change , FIDE id not update , Please send Whatsapp to 7904497893
1st Round starts by 9:45 am

♜♞♟9th Little Japan State Level Open and Children's Chess Tournament 2025�� Open @ First Round Starts at 9:45 AM

Cập nhật ngày: 23.11.2025 12:34:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Virudhunagar District Chess Association

Giải/ Nội dungOpen, Under 09 Boys, Under 09 Girls, Under 11 Boys, Under 11 Girls, Under 13 Boys, Under 13 Girls, Under 16 Boys, Under 16 Girls
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bốc thăm/Kết quả

2. Ván

BànSốWhiteRtgĐiểm Kết quảĐiểm BlackRtgSố
116Jai Priya, K15881 0 - 11 FMRam, S. Krishnan20431
22FMJai, Sankar Subramanian19801 1 - 01 Pandiyan, J159015
318Sakthi, Prasanth (TNSCA)15441 0 - 11 AGMSa, Kannan19273
44Alaguraja, M.A.18111 0 - 11 Bavin, S S K156417
520Arunkumar, B15211 0 - 11 AIMDharmaraj, P.17415
66AFMSenthil, Kumaran T.H.17411 1 - 01 Karuppasamy, C153819
78Marimuthu, K16851 1 - 01 Hamiz, S152121
822Ravi, Shankar S15161 ½ - ½1 Kirpesh, I16659
910Vinoth, M16651 1 - 01 Rishivarmaa, B151623
1024Gokhul, N15101 ½ - ½1 Hari, Prasath D166311
1112Sai, Sri Saran P16511 1 - 01 Ohm, Kumar A150325
1226Vimala, S14861 0 - 11 Vigneshkumar, S N160613
1314Janani, P15911 1 - 01 Madhan, Kumar P141633
1439Balakrishnan, M00 0 - 10 Aasha, C R16937
1527Hariharan, Kathirvelu14680 0 - 10 Ganesh, Pandi A T040
1641Mathivathan Raaj, T00 0 - 10 Sarveshvar, S146028
1729Sri, Ram M14490 1 - 00 Muthu Sivaraj, 042
1844Pandiaraj, E00 0 - 10 Muvithra, S143730
1931Lakshana, Shivani14350 ½ - ½0 Rakshan, R046
2045Premkumar, S00 ½ - ½0 Lakshmi, Pradeepa R142832
2147Siva, S00 0 - 10 Sri, Deepa Devi140934
2235Vetri, Selvan Ashok Kumar14010 1 - 00 Srinath, M048
2349Tejeshwar, N00 0 - 10 Anantha, Kumar C036
2437AntonySamy, D00 1 - 00 Thirumalai Kumar, 050
2551Udaiyar Muthu, S00 0 - 10 Aravind, S038
2652Vinothkumar, V00 1 miễn đấu 
2743Naren Pranav, P T00 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại