GIẢI THỂ THAO HỌC SINH NĂM HỌC 2025 - 2026Trường THPT Nguyễn Thái Bình - Nữ Khối 11, 12 De pagina werd het laatst gewijzigd op23.11.2025 04:48:24, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
| Toernooiselectie | Khối 10 Nam, Khối 10 Nữ, Khối 11, 12 Nam, Khối 11, 12 Nữ |
| Parameterkeuze | Laat de toernooidetails zien (defaultwaarde), Link tournament to the tournament calendar |
| Lijsten | Startranglijst, Alfabetische lijst van spelers, Federatie- Partij- en Titelstatistiek, Alphabetical list all groups, Chronoloog |
| Tussenstand na de 5 ronde, kruistabel naar startplaats |
| Bordparingen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/5 , niet ingedeeld |
| Ranglijst na | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5 |
| Excel en afdrukken | Exporteren naar Excel (.xlsx), Exporteren naar PDF-bestand, QR-Codes |
Startranglijst
| No. | | Naam | FideID | FED | Rtg | Vereniging/Plaats |
| 1 | | Bùi, Anh Lai | | VIE | 0 | 11/4 |
| 2 | | Bùi, Phan Anh Thư | | VIE | 0 | 11/4 |
| 3 | | Bùi, Thị Thu Thủy | | VIE | 0 | 11/7 |
| 4 | | Cao, Thị Tâm Như | | VIE | 0 | 12/11 |
| 5 | | Đặng, Thị Kim Hồng | | VIE | 0 | 11/13 |
| 6 | | Đoàn, Thị Kiều Vy | | VIE | 0 | 12/10 |
| 7 | | Dương, Thị Diệu Oanh | | VIE | 0 | 12/9 |
| 8 | | Hà, Thị Quỳnh Như | | VIE | 0 | 11/13 |
| 9 | | Hồ, Hồng Nhật | | VIE | 0 | 12/3 |
| 10 | | Hồ, Nguyễn Mỹ Duyên | | VIE | 0 | 11/13 |
| 11 | | Hoàng, Thị Anh Thư | | VIE | 0 | 11/6 |
| 12 | | Lê, Thị Tuyết Nhi | | VIE | 0 | 12/6 |
| 13 | | Lý, Thị Trúc Quỳnh | | VIE | 0 | 11/11 |
| 14 | | Ngô, Thị Lệ Nhi | | VIE | 0 | 12/8 |
| 15 | | Ngô, Thị Sửu | | VIE | 0 | 11/5 |
| 16 | | Nguyễn, Lê Như Ý | | VIE | 0 | 11/12 |
| 17 | | Nguyễn, Thị Bích Nhi | | VIE | 0 | 12/13 |
| 18 | | Nguyễn, Thị Mỹ Duyên | | VIE | 0 | 11/3 |
| 19 | | Nguyễn, Thị Thanh | | VIE | 0 | 12/2 |
| 20 | | Nguyễn, Thị Thanh | | VIE | 0 | 12/2 |
| 21 | | Nguyễn, Thị Thanh Hương | | VIE | 0 | 11/4 |
| 22 | | Nguyễn, Trương Hạ Nhi | | VIE | 0 | 12/12 |
| 23 | | Phạm, Thị Mỹ Linh | | VIE | 0 | 11/10 |
| 24 | | Phạm, Thị Mỹ Linh | | VIE | 0 | 11/10 |
| 25 | | Phạm, Trương Ngọc My | | VIE | 0 | 11/1 |
| 26 | | Phan, Lê Hoàng Anh | | VIE | 0 | 12/4 |
| 27 | | Trần, Nguyễn Hải Ngân | | VIE | 0 | 12/7 |
| 28 | | Trần, Phạm Tuyết Như | | VIE | 0 | 11b |
| 29 | | Trần, Thị Ly Ly | | VIE | 0 | 11/12 |
| 30 | | Trần, Thị Thu Huyền | | VIE | 0 | 11/9 |
| 31 | | Trần, Thị Thu Huyền | | VIE | 0 | 11/9 |
| 32 | | Trương, Lê Thu Trang | | VIE | 0 | 12/4 |
| 33 | | Trương, Thảo Nguyên | | VIE | 0 | 12/1 |
| 34 | | Võ, Thị Ngọc Lan | | VIE | 0 | 12/8 |
| 35 | | Võ, Trần Như Ý | | VIE | 0 | 11/2 |
|
|
|
|