64º JASC - Jogos Abertos de Santa Catarina - Feminino | RAPIDO - TAB 04| Ban Tổ chức | FESPORTE |
| Liên đoàn | Brazil ( BRA ) |
| Trưởng Ban Tổ chức | Coordenadores: IA Renato Vailon 22733868 | IA Cleber Padoin
2150204 |
| Tổng trọng tài | IA Carlos Alberto Barriquello Calleros
2128918 |
| Trọng tài | AI Danny Ramirez Dávalos
2174600, IA Elcio Mourao ... All arbiters |
| Thời gian kiểm tra (Rapid) | 10min + 5seg de incremento (Relogio Digital) - 5min nocaute (Relogio analogico) |
| Số ván | 7 |
| Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
| Tính rating | - |
| Ngày | 2025/11/23 |
| Rating trung bình / Average age | 1521 / 24 |
| Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 23.11.2025 23:12:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: Laura Araujo
| Giải/ Nội dung | Pensado_Fem, BTZ_Tab01, BTZ_Tab02, BTZ_Tab03, BTZ_Tab04, BTZ_Tab05, BTZ_Tab06, RPD_Tab01, RPD_Tab02, RPD_Tab03, RPD_Tab04, RPD_Tab05, RPD_Tab06 |
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
| Xem theo từng đội | BRA, PER |
| Xem theo nhóm | Blum, CCD, CPC, CRC, FLP, FRG, ITJ, JCB, JRS, LGS, NVT, RDS, SBS, SJS, TMB |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
| Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung, Thống kê huy chương |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Lịch thi đấu
| Ván | Ngày | Giờ |
| 1 | unknown | |
| 2 | unknown | |
| 3 | unknown | |
| 4 | unknown | |
| 5 | unknown | |
| 6 | unknown | |
| 7 | unknown | |
|
|
|
|