LỊCH THI ĐẤU:
*Cờ tiêu chuẩn: 30 phút + 5 giây
+ 27/11/2025:
- 8:00 - 11:00: Ván 1,2
- 14:00 - 17:00: Ván 3,4
+ 28/11/2025:
- 8:00 - 11:00: Ván 5,6
- 14:00 - 15:30: Ván 7


Giải Cờ Vua TTHS, P. Hải Châu, TP. Đà Nẵng (2025-2026) - Tiêu chuẩn: Nữ 45

Τελευταία ενημέρωση27.11.2025 03:38:17, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: Cờ Vua Miền Trung

Group SelectionStandard/Cờ Tiêu Chuẩn, Rapid/Cờ Nhanh
Επιλογή τουρνουάDSDK Cờ Tiêu Chuẩn
Nam 123, Nữ 123, Nam 45, Nữ 45
Nam 67, Nữ 67, Nam 89, Nữ 89
Επιλογή παραμέτρων προβολή στοιχείων τουρνουά, Σύνδεση με το ημερολόγιο τουρνουά
Επισκόπηση για την ομάδαBDA, HVT, HVU, KDO, LHP, LLA, LTO, LTT, NHU, OIK, OLY, PDO, PTH, SNA, THO, TTL, TVO, TVU, VTS
ΛίστεςΑρχική Κατάταξη, Αλφαβητική Κατάσταση παικτών, Στατιστικά Ομοσπονδιών, Παρτίδων και Τίτλων, Alphabetical list all groups, Χρονοδιάγραμμα
Πίνακας Κατάταξης μετά το Γύρο 2, Πίνακας Αρχικής Κατάταξης
Ατομικά ζευγάριαΓύ.1, Γύ.2, Γύ.3/7 , χωρίς αντίπαλο
Κατάταξη μετά απόΓύ.1, Γύ.2
Excel και ΕκτύπωσηΕξαγωγή στο Excel (.xlsx), Εξαγωγή σε αρχείο PDF, QR-Codes

Επισκόπηση παικτών για BDA

Α/ΑΌνομαΧΩΡ12Βαθ.Κατ.Όμιλος
4Dương Cao ThắngBDA00024Nam 123
19Trần Viết TríBDA1125Nam 123
9Lê Thị Đan QuỳnhBDA00022Nữ 123
23Trịnh Lê Lâm QuyênBDA00023Nữ 123
5Lê Tấn KhảiBDA00022Nam 45
23Trịnh Gia VỹBDA01110Nam 45
6Lâm Nguyễn Khánh NgânBDA½00,519Nữ 45
19Phan Trương Đông ĐôngBDA01115Nữ 45

Ζευγάρια του επόμενου γύρου για BDA

Γύ.Σκ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ. ΑποτέλεσμαΒαθ. ΌνομαΧΩΡΑ/Α
3219Trần Viết Trí BDA2 2 Nguyễn Phan Minh Quân TVO12
3113Diệp Thiên Ân HVU½ 0 Dương Cao Thắng BDA4
3109Lê Thị Đan Quỳnh BDA0 0 Đặng Khánh Linh HVT4
31123Trịnh Lê Lâm Quyên BDA0 0 Đinh Hoàng Bảo Anh VTS6
31023Trịnh Gia Vỹ BDA1 0 Lê Tấn Khải BDA5
3711Nguyễn Hoàng Kim Trúc HVU1 1 Phan Trương Đông Đông BDA19
3109Ngô Huỳnh Khánh Chi OIK½ ½ Lâm Nguyễn Khánh Ngân BDA6

Αποτελέσματα του πιο πρόσφατου γύρου για BDA

Γύ.Σκ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ. ΑποτέλεσμαΒαθ. ΌνομαΧΩΡΑ/Α
2219Trần Viết Trí BDA1 1 - 01 Nguyễn Đình Minh Khoa LTT9
294Dương Cao Thắng BDA0 0 - 10 Nguyễn Nam Bình OLY11
2108Lê Hạ Di HVT0 1 - 00 Trịnh Lê Lâm Quyên BDA23
21117Nguyễn Ngọc Giao Linh LLA0 1 - 00 Lê Thị Đan Quỳnh BDA9
295Lê Tấn Khải BDA0 0 - 10 Nguyễn Lê Khải Thiên TTL10
2117Mai Lê Tuấn Khoa HVU0 0 - 10 Trịnh Gia Vỹ BDA23
276Lâm Nguyễn Khánh Ngân BDA½ 0 - 1½ Nguyễn Khánh Bảo Ngọc LTT14
21019Phan Trương Đông Đông BDA0 1 - 00 Huỳnh Ngọc Giáng My VTS5

Στοιχεία παίκτη για BDA

Γύ.Α/ΑΌνομαΧΩΡΒαθ.Αποτ.
Dương Cao Thắng 0 BDA Rp:600 Βαθ. 0
116Trần Minh TânHVU1s 0
211Nguyễn Nam BìnhOLY1w 0
33Diệp Thiên ÂnHVU0,5s
Trần Viết Trí 0 BDA Rp:2200 Βαθ. 2
17Ngô Minh QuânTTL0s 1
29Nguyễn Đình Minh KhoaLTT1w 1
312Nguyễn Phan Minh QuânTVO2w
Lê Thị Đan Quỳnh 0 BDA Rp:600 Βαθ. 0
121Trần Nguyễn Ngọc ChâuPDO1w 0
217Nguyễn Ngọc Giao LinhLLA1s 0
34Đặng Khánh LinhHVT0w
Trịnh Lê Lâm Quyên 0 BDA Βαθ. 0
111Nguyễn Doãn Khánh NgọcLTT2- 0K
28Lê Hạ DiHVT1s 0
36Đinh Hoàng Bảo AnhVTS0w
Lê Tấn Khải 0 BDA Rp:600 Βαθ. 0
117Nguyễn Trần Đan SanPTH2s 0
210Nguyễn Lê Khải ThiênTTL1w 0
323Trịnh Gia VỹBDA1s
Trịnh Gia Vỹ 0 BDA Rp:1400 Βαθ. 1
111Nguyễn Lê Thanh TùngHVT2w 0
27Mai Lê Tuấn KhoaHVU0s 1
35Lê Tấn KhảiBDA0w
Lâm Nguyễn Khánh Ngân 0 BDA Rp:1207 Βαθ. 0,5
118Phạm Hà Minh AnhOIK1,5s ½
214Nguyễn Khánh Bảo NgọcLTT1,5w 0
39Ngô Huỳnh Khánh ChiOIK0,5s
Phan Trương Đông Đông 0 BDA Rp:1400 Βαθ. 1
17Lê Hoàng An NhiênHVT1s 0
25Huỳnh Ngọc Giáng MyVTS0w 1
311Nguyễn Hoàng Kim TrúcHVU1s