BAŞÖĞRETMEN M.KEMAL ATATÜRK'Ü ANMA VE 24 KASIM ÖĞRETMENLER GÜNÜ SATRANÇ TURNUVA 10 YAŞ VE ALTI KATEGORİSİCập nhật ngày: 23.11.2025 15:55:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: Aksaray TCF
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
| Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
| 1 | | UÇKUN, EREN | 525001175 | TUR | 1284 |
| 2 | | ÇELİK, URAS YEKTA | 525002643 | TUR | 1174 |
| 3 | | DOĞAN, OLİVER MERT | 525015567 | TUR | 1150 |
| 4 | | YILDIZ, EFE | | TUR | 1078 |
| 5 | | NAZLI, RAMAZAN HAMZA | | TUR | 1062 |
| 6 | | GÜZEL, GÖKTUĞ MERT | | TUR | 1047 |
| 7 | | USLU, GÖKTÜRK BATU | 525036505 | TUR | 1029 |
| 8 | | ABRA, ERTUĞRUL | | TUR | 0 |
| 9 | | ÇAKIR, BUKET | | TUR | 0 |
| 10 | | ÇATAL, YUSUF BERAT | | TUR | 0 |
| 11 | | ÇAVGA, MUHAMMED ASAF | | TUR | 0 |
| 12 | | ERBATUR, YUSUF ENGİN | | TUR | 0 |
| 13 | | KALKAN, DAĞHAN DEMİR | | TUR | 0 |
| 14 | | KEMİK, ERAY | | TUR | 0 |
| 15 | | KILIÇ, EBRAR SENA | | TUR | 0 |
| 16 | | ÖZLER, ALİ KEREM | | TUR | 0 |
| 17 | | ÖZŞİMŞEK, SERRA NİDA | | TUR | 0 |
| 18 | | YAPILCAN, ELİF ECE | | TUR | 0 |
| 19 | | YEĞEN, SERTUĞ YASİR | | TUR | 0 |
|
|
|
|